Pháp luật quốc tế

Nghiên cứu Quyền của Người tị nạn và Người di cư theo Công ước về Người tị nạn năm 1951 - thách thức trong việc thực thi trong bối cảnh xung đột ở Syria, Yemen và các quốc gia Trung Đông

Lê Hùng - Học viện Chính trị khu vực I Thứ năm, 10/10/2024 - 12:05
Nghe audio
0:00

(PLPT) - Người tị nạn và người di cư đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng trên toàn thế giới, đặc biệt là ở các quốc gia bị ảnh hưởng bởi xung đột như Syria và Yemen. Công ước về Người tị nạn năm 1951, cùng với Nghị định thư năm 1967, đã đưa ra các tiêu chuẩn quốc tế cơ bản bảo vệ quyền lợi của người tị nạn. Tuy nhiên, việc đảm bảo và thực thi các quyền này vẫn là một thách thức lớn.

Quyền của người tị nạn và người di cư theo Công ước 1951

Công ước về Người tị nạn 1951 quy định một loạt quyền mà người tị nạn được hưởng, bao gồm:

Quyền không bị trục xuất hoặc trả về nơi có nguy cơ bị ngược đãi (Điều 33)

Điều 33 của Công ước về Người tị nạn năm 1951 quy định về nguyên tắc non-refoulement - nguyên tắc không trục xuất hoặc trả về. Nguyên tắc này là một trong những trụ cột căn bản của bảo vệ người tị nạn theo luật pháp quốc tế, cấm bất kỳ hành động trục xuất hoặc trả về nào có thể khiến người tị nạn đối mặt với nguy cơ bị ngược đãi, bức hại hoặc các nguy cơ nghiêm trọng đối với tính mạng và tự do của họ.

Cụ thể, Điều 33, khoản 1 quy định rằng “Không một quốc gia thành viên nào được phép trục xuất hoặc trả người tị nạn về biên giới của một lãnh thổ nơi có nguy cơ họ sẽ bị ngược đãi vì lý do chủng tộc, tôn giáo, quốc tịch, tư tưởng chính trị hoặc vì là thành viên của một nhóm xã hội cụ thể”. Quy định này thể hiện nguyên tắc non-refoulement không chỉ giới hạn ở việc trục xuất, mà còn mở rộng đến các hành vi trả về người tị nạn theo cách gián tiếp, ví dụ như qua một nước thứ ba nơi họ vẫn đối mặt với nguy cơ.

Nguyên tắc này có tính cách tuyệt đối trong hầu hết các trường hợp, được coi là một quy phạm của luật pháp quốc tế và áp dụng kể cả khi quốc gia tiếp nhận không phải là thành viên của Công ước 1951. Tuy nhiên, tại Điều 33, khoản 2 của Công ước cũng đưa ra ngoại lệ, theo đó quốc gia có quyền trục xuất người tị nạn nếu có cơ sở tin tưởng rằng cá nhân đó là mối nguy hại cho an ninh quốc gia hoặc đã phạm tội đặc biệt nghiêm trọng và là mối đe dọa đối với cộng đồng sở tại. Mặc dù vậy, các điều kiện để áp dụng ngoại lệ này rất chặt chẽ, và các quốc gia phải thực hiện với sự thận trọng cao độ để tránh việc vi phạm quyền cơ bản của người tị nạn.

Nguyên tắc non-refoulement không chỉ có ý nghĩa bảo vệ nhân quyền mà còn thúc đẩy sự hợp tác quốc tế, vì sự an toàn của người tị nạn cần được bảo đảm không phụ thuộc vào tình trạng hay quan hệ chính trị của quốc gia tiếp nhận. Thực tiễn quốc tế và các cơ quan giám sát nhân quyền cũng khuyến nghị rằng, trong mọi hoàn cảnh, các quốc gia cần ưu tiên bảo vệ người tị nạn, đảm bảo quyền non-refoulement được thực thi đầy đủ và đúng đắn.

Quyền được đối xử công bằng

Công ước về Người tị nạn năm 1951 đặt ra một khung pháp lý để bảo vệ quyền lợi của người tị nạn, trong đó có nguyên tắc về quyền được đối xử công bằng trong một số lĩnh vực quan trọng. Điều này nghĩa là người tị nạn có quyền được hưởng các dịch vụ và phúc lợi tương tự như công dân của quốc gia tiếp nhận. Cụ thể, người tị nạn được quyền tiếp cận các dịch vụ giáo dục công cộng, an sinh xã hội, và cơ hội việc làm, tạo điều kiện cho họ hội nhập và sống ổn định trong cộng đồng mới.

Quyền về giáo dục công cộng

Theo Điều 22 của Công ước, người tị nạn, đặc biệt là trẻ em, được hưởng quyền tiếp cận giáo dục tiểu học công cộng với điều kiện không kém phần thuận lợi so với công dân. Đối với giáo dục trung học và đại học, Công ước khuyến khích các quốc gia tiếp nhận tạo điều kiện tối đa cho người tị nạn, bao gồm việc miễn giảm học phí và cung cấp học bổng nếu có thể. Việc đảm bảo quyền này là cần thiết để người tị nạn có thể hòa nhập vào xã hội và tiếp tục phát triển bản thân.

Quyền về an sinh xã hội

Theo Điều 24 của Công ước, người tị nạn có quyền được hưởng các quyền lợi an sinh xã hội, bao gồm bảo hiểm xã hội, chăm sóc y tế, và các phúc lợi khác. Công ước yêu cầu quốc gia tiếp nhận cung cấp các quyền lợi này cho người tị nạn tương tự như đối với công dân của mình. Điều này bao gồm các chương trình hỗ trợ tài chính, bảo hiểm y tế, và bảo trợ xã hội để đảm bảo rằng người tị nạn có thể sống một cuộc sống an toàn và ổn định về kinh tế.

Quyền lao động

Điều 17 của Công ước khẳng định người tị nạn có quyền tham gia vào thị trường lao động của quốc gia tiếp nhận với các điều kiện không kém phần thuận lợi so với công dân, nhất là khi họ đã cư trú lâu dài. Điều này bao gồm quyền làm việc với mức lương và điều kiện lao động công bằng, cùng với quyền tham gia các hiệp hội công đoàn và tổ chức lao động. Ngoài ra, trong một số trường hợp nhất định, người tị nạn còn có quyền ưu tiên trong việc xin việc làm, đặc biệt là trong các lĩnh vực thiếu nhân lực tại quốc gia sở tại.

Bằng cách thiết lập quyền được đối xử công bằng trong các lĩnh vực như giáo dục, an sinh xã hội, và lao động, Công ước 1951 đã tạo ra một cơ chế giúp người tị nạn không chỉ được bảo vệ mà còn có thể hòa nhập và đóng góp tích cực vào xã hội nơi họ cư trú. Tuy nhiên, trên thực tế, việc thực thi quyền được đối xử công bằng vẫn đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm sự phân biệt đối xử và các rào cản pháp lý tại một số quốc gia tiếp nhận. Do đó, các quốc gia cần cam kết tuân thủ và thúc đẩy các quy định của Công ước, nhằm đảm bảo rằng người tị nạn thực sự được hưởng quyền công bằng mà họ đáng được nhận.

Quyền có căn cước và giấy tờ thông hành

Một trong những quyền quan trọng mà Công ước về Người tị nạn năm 1951 quy định là quyền được cấp căn cước và giấy tờ thông hành hợp pháp, giúp người tị nạn có thể chứng minh thân phận và tự do di chuyển. Quyền này được quy định cụ thể trong Điều 27 và Điều 28 của Công ước, nhằm đảm bảo rằng người tị nạn không rơi vào tình trạng vô tổ quốc và có thể thực hiện các quyền cơ bản khác của mình.

Quyền được cấp căn cước

Theo Điều 27, các quốc gia tiếp nhận có trách nhiệm cấp giấy tờ tùy thân hợp pháp cho người tị nạn không có hộ chiếu hoặc căn cước hợp lệ từ quốc gia gốc. Căn cước không chỉ là phương tiện để xác định danh tính mà còn là cơ sở pháp lý để người tị nạn tiếp cận các quyền khác như quyền làm việc, quyền được hưởng phúc lợi xã hội, và quyền được giáo dục. Việc thiếu căn cước có thể khiến người tị nạn bị hạn chế về tự do đi lại và dễ bị lợi dụng hoặc rơi vào tình trạng vô pháp.

Quyền được cấp giấy tờ thông hành

Điều 28 của Công ước quy định rõ rằng, các quốc gia thành viên phải cấp giấy tờ thông hành cho người tị nạn, cho phép họ có thể xuất cảnh từ quốc gia nơi họ tị nạn và nhập cảnh vào các quốc gia khác. Giấy tờ này thường được gọi là Refugee Travel Document, có hiệu lực tương đương với hộ chiếu thông thường. Nó cho phép người tị nạn có thể đi lại hợp pháp giữa các quốc gia thành viên của Công ước, mở rộng khả năng di chuyển và tìm kiếm cơ hội mới.

Mục đích và vai trò của giấy tờ căn cước và thông hành

Các tài liệu căn cước và giấy tờ thông hành là công cụ cần thiết để người tị nạn có thể tái hòa nhập vào cộng đồng, đi lại, và thực hiện quyền của mình trong xã hội sở tại. Giấy tờ căn cước giúp người tị nạn có thể chứng minh danh tính, điều cần thiết cho việc mở tài khoản ngân hàng, xin việc làm, và tiếp cận các dịch vụ y tế. Trong khi đó, giấy tờ thông hành mở ra cơ hội tự do di chuyển và tránh sự phụ thuộc vào lãnh sự quán của quốc gia mà người tị nạn đang chạy trốn, vì giấy tờ này được công nhận ở phạm vi quốc tế.

Thực thi và các thách thức

Mặc dù quy định về quyền có căn cước và giấy tờ thông hành là rõ ràng trong Công ước, việc thực thi trên thực tế còn gặp nhiều trở ngại. Một số quốc gia không cam kết đầy đủ với việc cấp phát giấy tờ hoặc có những yêu cầu phức tạp gây khó khăn cho người tị nạn. Bên cạnh đó, tình trạng phân biệt đối xử hoặc thiếu thông tin có thể khiến nhiều người tị nạn không nắm rõ quyền của mình hoặc gặp khó khăn trong việc tiếp cận các tài liệu này. Chính vì vậy, việc giám sát và đảm bảo tuân thủ đúng quy định của Công ước về vấn đề căn cước và giấy tờ thông hành cần được quan tâm và thúc đẩy mạnh mẽ.

Việc cấp căn cước và giấy tờ thông hành cho người tị nạn không chỉ bảo vệ quyền lợi của họ mà còn giúp quốc gia tiếp nhận quản lý dân cư một cách minh bạch và hiệu quả, đồng thời thúc đẩy hợp tác quốc tế trong việc bảo vệ người tị nạn.

Ngoài ra, người di cư - dù không được bảo vệ bởi Công ước năm 1951 - cũng được hưởng các quyền cơ bản về nhân quyền theo các công ước quốc tế khác, bao gồm quyền được đối xử nhân đạo, quyền lao động, và quyền về giáo dục.

Ảnh minh họa.

Thách thức trong việc thực thi quyền của người tị nạn và người di cư

Xung đột và an ninh quốc gia

Trong bối cảnh xung đột tại Syria, Yemen, và các quốc gia khác, việc thực thi các quyền của người tị nạn theo Công ước về Người tị nạn năm 1951 gặp phải nhiều thách thức đáng kể, đặc biệt là khi các quốc gia tiếp nhận phải cân nhắc yếu tố an ninh quốc gia. Khi dòng người tị nạn ồ ạt đổ vào, chính quyền sở tại thường lo ngại về các nguy cơ liên quan đến an ninh và tiềm năng khủng bố, điều này có thể làm phức tạp hóa việc cung cấp bảo vệ và quyền lợi cho người tị nạn.

An ninh quốc gia và những lo ngại về khủng bố

Chính phủ các nước tiếp nhận lo ngại rằng người tị nạn có thể mang theo những phần tử khủng bố hoặc có liên quan đến các tổ chức cực đoan. Do đó, các nước này thường áp dụng các biện pháp kiểm tra nghiêm ngặt và hạn chế quyền nhập cảnh, thậm chí có khi đình chỉ quyền tị nạn đối với những quốc gia cụ thể. Các biện pháp này, mặc dù nhằm bảo vệ an ninh quốc gia, nhưng lại ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận quyền tị nạn của những người thực sự cần được bảo vệ.

Nguy cơ tiềm ẩn từ xung đột kéo dài

Trong các quốc gia có xung đột kéo dài như Syria và Yemen, người tị nạn không chỉ đối mặt với tình trạng mất nhà cửa, mà còn mang theo nỗi đau và căng thẳng từ chiến tranh. Quốc gia tiếp nhận có thể e ngại rằng dòng người tị nạn này sẽ gây ra tình trạng bất ổn, đặc biệt là khi có những cáo buộc về các nhóm vũ trang hoặc tội phạm ẩn mình trong dòng người tị nạn. Điều này khiến các nước tiếp nhận thường áp dụng các biện pháp kiểm soát chặt chẽ, đôi khi dẫn đến tình trạng tạm giữ hoặc giam giữ người tị nạn trong thời gian dài mà không xét xử, điều này vi phạm nguyên tắc của Công ước 1951.

Thắt chặt quy trình xét duyệt và chính sách giới hạn quyền tị nạn

Trước các lo ngại về an ninh, một số quốc gia đã siết chặt quy trình xét duyệt tư cách tị nạn và áp đặt các quy định hạn chế hơn. Nhiều quốc gia yêu cầu người tị nạn phải trải qua các quy trình kiểm tra an ninh sâu rộng, kéo dài thời gian xử lý hồ sơ và làm tăng khả năng từ chối. Một số trường hợp, quốc gia tiếp nhận chỉ cung cấp quyền tị nạn tạm thời và liên tục xem xét lại tư cách này để đảm bảo không có yếu tố đe dọa nào tồn tại. Tuy nhiên, cách tiếp cận này có thể làm suy yếu các quyền tị nạn và gây ra áp lực tâm lý và bất ổn cho người tị nạn.

Cân bằng giữa an ninh và nhân đạo

Bảo vệ quyền lợi của người tị nạn đồng thời đảm bảo an ninh quốc gia là một thách thức lớn cho các quốc gia tiếp nhận. Mặc dù quyền tị nạn là một quyền cơ bản được công nhận bởi luật pháp quốc tế, song thực tế, trong nhiều trường hợp, các quốc gia ưu tiên an ninh quốc gia hơn, dẫn đến các biện pháp cản trở hoặc hạn chế quyền của người tị nạn. Để xử lý vấn đề này, các quốc gia tiếp nhận cần phát triển các cơ chế kiểm tra an ninh hiệu quả, không phân biệt đối xử và tuân thủ các tiêu chuẩn nhân quyền, nhằm đảm bảo rằng người tị nạn thực sự không bị ảnh hưởng bởi các biện pháp an ninh quá mức.

Việc giải quyết những thách thức trên đòi hỏi sự hợp tác quốc tế chặt chẽ và một cách tiếp cận toàn diện để cân bằng giữa yêu cầu an ninh và trách nhiệm nhân đạo đối với người tị nạn. Quốc gia tiếp nhận cần đảm bảo rằng các biện pháp an ninh không đi ngược lại với cam kết bảo vệ quyền con người và nghĩa vụ quốc tế mà họ đã ký kết trong Công ước về Người tị nạn 1951.

Thiếu hụt nguồn lực và sự phân biệt đối xử

Nhiều quốc gia tiếp nhận, đặc biệt là các nước đang phát triển, phải đối mặt với các thách thức nghiêm trọng trong việc cung cấp đầy đủ nguồn lực và dịch vụ cần thiết cho người tị nạn và người di cư. Điều này chủ yếu xuất phát từ những hạn chế về tài chính, cơ sở hạ tầng yếu kém, và sức ép từ các khủng hoảng di cư ồ ạt. Ngoài ra, sự phân biệt đối xử và thái độ kỳ thị cũng là một trong những rào cản đáng kể ngăn cản người tị nạn và người di cư tiếp cận các dịch vụ cơ bản như y tế, giáo dục, và an sinh xã hội.

Thiếu hụt nguồn lực và ảnh hưởng đối với quyền lợi người tị nạn

Các quốc gia tiếp nhận thường gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu của người tị nạn và người di cư do thiếu hụt nguồn lực. Những nước đang phát triển, nơi hầu hết người tị nạn đến từ các khu vực xung đột như Syria và Yemen, thường không có đủ tài chính để cung cấp các dịch vụ cơ bản, gây ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc y tế, điều kiện sống, và giáo dục. Theo luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước về Người tị nạn năm 1951, quốc gia tiếp nhận có trách nhiệm đảm bảo rằng người tị nạn được đối xử công bằng và tiếp cận các quyền cơ bản. Tuy nhiên, sự hạn chế về tài chính và cơ sở vật chất dẫn đến việc các quốc gia khó thực hiện đầy đủ nghĩa vụ này, và đôi khi phải dựa vào hỗ trợ từ cộng đồng quốc tế hoặc các tổ chức phi chính phủ để đáp ứng nhu cầu cơ bản của người tị nạn.

Phân biệt đối xử và những rào cản trong việc tiếp cận dịch vụ

Sự phân biệt đối xử là một vấn đề nghiêm trọng mà người tị nạn và người di cư phải đối mặt, ngay cả ở những quốc gia đã cam kết bảo vệ quyền của họ. Người tị nạn và người di cư thường bị phân biệt đối xử trên cơ sở chủng tộc, tôn giáo, và tình trạng pháp lý, khiến họ khó tiếp cận các dịch vụ thiết yếu như y tế, giáo dục, và lao động. Ví dụ, một số quốc gia tiếp nhận có thể áp đặt các quy định khắt khe hoặc phí dịch vụ cao đối với người tị nạn, gây trở ngại cho khả năng họ tiếp cận chăm sóc y tế hoặc giáo dục công cộng. Điều này không chỉ vi phạm các quy định về quyền bình đẳng của Công ước 1951 mà còn đi ngược lại với các nguyên tắc cơ bản của nhân quyền và luật pháp quốc tế về chống phân biệt đối xử.

Sự thiếu hiểu biết và định kiến của cộng đồng tiếp nhận

Ngoài sự phân biệt đối xử từ phía chính quyền, người tị nạn và người di cư còn phải đối mặt với thái độ thiếu thân thiện từ cộng đồng tiếp nhận. Những định kiến tiêu cực và nỗi sợ hãi về việc người tị nạn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kinh tế hoặc an ninh xã hội của địa phương làm gia tăng sự kỳ thị và gây cản trở cho sự hội nhập của họ. Điều này có thể dẫn đến việc người tị nạn không dám tìm kiếm hỗ trợ hoặc sử dụng các dịch vụ công cộng, làm trầm trọng thêm các vấn đề về sức khỏe và an sinh xã hội.

Cần thiết của sự hợp tác quốc tế và hỗ trợ tài chính

Để giải quyết tình trạng thiếu hụt nguồn lực và phân biệt đối xử, các quốc gia tiếp nhận cần nhận được sự hỗ trợ về tài chính và kỹ thuật từ cộng đồng quốc tế. Các tổ chức như Liên hợp quốc, đặc biệt là Cao ủy Liên hợp quốc về người tị nạn (UNHCR), đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp hỗ trợ và giám sát việc thực thi các quyền của người tị nạn. Bên cạnh đó, các quốc gia phát triển cần chia sẻ trách nhiệm bằng cách tăng cường hỗ trợ tài chính cho các nước đang phát triển, đồng thời triển khai các chương trình tái định cư nhằm giảm áp lực lên các quốc gia tiếp nhận.

Việc giải quyết các vấn đề về thiếu hụt nguồn lực và phân biệt đối xử đòi hỏi nỗ lực không chỉ từ phía quốc gia tiếp nhận mà còn từ toàn cầu, nhằm đảm bảo rằng người tị nạn và người di cư có thể sống trong điều kiện nhân đạo và được hưởng đầy đủ các quyền cơ bản mà họ xứng đáng được nhận theo luật pháp quốc tế.

Sự khác biệt về luật pháp quốc gia và tiêu chuẩn quốc tế

Việc nội luật hóa Công ước về Người tị nạn năm 1951, trong đó xác định rõ các quyền và nghĩa vụ của người tị nạn, là bước quan trọng để đảm bảo sự bảo vệ pháp lý phù hợp cho nhóm đối tượng này. Tuy nhiên, nhiều quốc gia tiếp nhận vẫn chưa đưa các quy định của Công ước vào hệ thống pháp luật quốc gia hoặc chỉ áp dụng một phần, gây ra những khác biệt đáng kể so với tiêu chuẩn quốc tế. Sự thiếu nhất quán này có thể dẫn đến những hạn chế trong việc bảo vệ quyền lợi của người tị nạn và người di cư, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả của các quy định pháp luật về quyền con người.

Tầm quan trọng của nội luật hóa trong việc đảm bảo quyền lợi người tị nạn

Nội luật hóa Công ước 1951 không chỉ là cam kết pháp lý mà còn là điều kiện cần thiết để đảm bảo các quyền của người tị nạn được thực thi trên thực tế. Việc nội luật hóa giúp người tị nạn có thể yêu cầu sự bảo vệ từ hệ thống pháp luật quốc gia và hưởng các quyền lợi như cư trú, làm việc, và an sinh xã hội. Khi các quốc gia chưa nội luật hóa đầy đủ Công ước, người tị nạn có thể gặp khó khăn trong việc yêu cầu bảo vệ và khó khăn này có thể dẫn đến tình trạng thiếu ổn định về mặt pháp lý cho họ.

Những hạn chế khi không nội luật hóa hoặc nội luật hóa không đầy đủ

Một số quốc gia chỉ áp dụng một phần Công ước 1951 hoặc có các quy định pháp luật khác biệt so với tiêu chuẩn quốc tế. Ví dụ, nhiều quốc gia chỉ công nhận tư cách tị nạn tạm thời, không cấp phép lao động cho người tị nạn, hoặc hạn chế quyền tiếp cận các dịch vụ xã hội. Sự khác biệt này dẫn đến tình trạng phân biệt đối xử và vi phạm quyền con người, vì người tị nạn không được hưởng các quyền cơ bản mà họ đáng lẽ phải được bảo đảm theo Công ước. Hơn nữa, việc nội luật hóa không đồng bộ cũng làm suy yếu cơ chế giám sát quốc tế và khả năng áp dụng các biện pháp chế tài đối với những quốc gia không tuân thủ cam kết quốc tế.

Khả năng bảo vệ giảm sút và tác động đến người tị nạn

Việc các quốc gia chưa nội luật hóa hoặc nội luật hóa không đầy đủ các quyền của người tị nạn làm giảm hiệu quả trong việc bảo vệ quyền lợi của họ. Người tị nạn có thể không được cấp căn cước, giấy tờ thông hành, hoặc không được bảo vệ trước các trường hợp bị trả về (refoulement), điều này vi phạm nghiêm trọng các điều khoản cốt lõi của Công ước. Sự bảo vệ pháp lý không đầy đủ này có thể tạo ra các khoảng trống pháp lý khiến người tị nạn dễ trở thành mục tiêu của bạo lực, bóc lột, và kỳ thị.

Thách thức trong việc đồng bộ hóa với tiêu chuẩn quốc tế

Một trong những vấn đề chính khi chưa nội luật hóa Công ước 1951 là các quốc gia thiếu sự đồng bộ hóa với tiêu chuẩn quốc tế, gây khó khăn cho việc hợp tác và hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế như UNHCR. Bên cạnh đó, các quốc gia chưa nội luật hóa các quyền này còn đối mặt với áp lực từ cộng đồng quốc tế và các tổ chức nhân quyền, đồng thời hạn chế cơ hội tham gia vào các chương trình hỗ trợ kỹ thuật và tài chính để giúp đỡ người tị nạn.

Khuyến nghị và yêu cầu đối với các quốc gia tiếp nhận

Để tăng cường bảo vệ người tị nạn, các quốc gia cần đẩy mạnh việc nội luật hóa đầy đủ Công ước 1951 và Nghị định thư 1967, đảm bảo rằng mọi quyền lợi của người tị nạn đều được ghi nhận và bảo vệ trong hệ thống pháp luật quốc gia. Các quốc gia tiếp nhận cũng cần phối hợp với các tổ chức quốc tế để được hỗ trợ kỹ thuật trong quá trình nội luật hóa, đồng thời cam kết không chỉ bảo vệ người tị nạn theo lý thuyết, mà còn cung cấp các điều kiện thực tế để người tị nạn có thể ổn định và hòa nhập vào xã hội tiếp nhận.

Việc nội luật hóa Công ước về Người tị nạn năm 1951 là một bước cần thiết để các quốc gia không chỉ thực hiện nghĩa vụ quốc tế mà còn đảm bảo rằng người tị nạn có thể sống trong môi trường an toàn, được bảo vệ và tôn trọng nhân phẩm. Chính vì vậy, quá trình này cần được thúc đẩy với sự hỗ trợ từ cộng đồng quốc tế để đảm bảo quyền lợi của người tị nạn được thực hiện trên thực tế.

Để đảm bảo quyền của người tị nạn và người di cư, cần có sự hợp tác quốc tế chặt chẽ hơn, đặc biệt là sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc. Các quốc gia cần nỗ lực nội luật hóa các tiêu chuẩn quốc tế và tạo ra môi trường pháp lý hỗ trợ người tị nạn và người di cư một cách hiệu quả hơn.

Việc bảo vệ quyền của người tị nạn không chỉ là trách nhiệm của quốc gia tiếp nhận mà còn là cam kết toàn cầu trong việc đảm bảo nhân quyền và xây dựng một thế giới hòa bình hơn.

Tài liệu tham khảo

1. Báo cáo của Cao ủy Liên hợp quốc về Người tị nạn (UNHCR).

2. Goodwin-Gill, G. S., & McAdam, J (2007), Người tị nạn trong Luật Quốc tế, Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật, năm xuất bản: 2010, Hà Nội.

3. Hathaway, J. C (2005), Quyền của Người tị nạn theo Luật quốc tế, Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật, năm xuất bản: 2012, Hà Nội.

4. Kälin, W., & Künzli, J (2009), Luật Bảo vệ Nhân quyền Quốc tế, Nhà xuất bản Tư pháp, năm xuất bản: 2014, Hà Nội.

5. Koser, K (2016), Di cư Quốc tế: Giới thiệu ngắn gọn, Nhà xuất bản Đại học quốc gia Hà Nội, năm xuất bản: 2018, Hà Nội.

6. Liên hợp quốc (1951), Công ước về Quy chế của Người tị nạn. General Assembly resolution 429(V).

7. Liên hợp quốc (1967), Nghị định thư bổ sung Công ước về Quy chế của Người tị nạn. General Assembly resolution 2198(XXI).

Cùng chuyên mục

Kinh nghiệm phát triển các biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ ngoài luật định tại Nhật Bản và một số gợi mở cho Việt Nam

Kinh nghiệm phát triển các biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ ngoài luật định tại Nhật Bản và một số gợi mở cho Việt Nam

Pháp luật quốc tế -  1 ngày trước

Sự đa dạng của thực tiễn khiến giao dịch dân sự không ngừng thay đổi để đáp ứng nhu cầu của các chủ thể trong đời sống dân sự. Nhiều trường hợp, các bên thỏa thuận các biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ ngoài các biện pháp bảo đảm được quy định theo luật. Một khi tranh chấp xảy ra, giá trị pháp lý của các thỏa thuận này đặt ra nhiều thách thức cho cơ quan xét xử.

Nghiên cứu các biện pháp đảm bảo quyền của phụ nữ và trẻ em trong chiến tranh Trung Đông

Nghiên cứu các biện pháp đảm bảo quyền của phụ nữ và trẻ em trong chiến tranh Trung Đông

Pháp luật quốc tế -  2 ngày trước

(PLPT) - Xung đột tại khu vực Trung Đông kéo dài đã tạo ra một trong những cuộc khủng hoảng nhân đạo lớn trong lịch sử hiện đại. Trong đó, phụ nữ và trẻ em là những nhóm đối tượng dễ bị tổn thương nhất, thường phải chịu đựng hậu quả nặng nề của chiến tranh, bạo lực và sự mất an toàn.

Từ xu hướng giải quyết tranh chấp trực tuyến trong thương mại quốc tế: Cần sớm hoàn thiện khung pháp lý về Trọng tài điện tử

Từ xu hướng giải quyết tranh chấp trực tuyến trong thương mại quốc tế: Cần sớm hoàn thiện khung pháp lý về Trọng tài điện tử

Pháp luật quốc tế -  3 ngày trước

Hiện nay, giải quyết tranh chấp trực tuyến đã và đang là xu hướng được áp dụng tại nhiều quốc gia trên thế giới. Tuy nhiên quá trình áp dụng công nghệ thông tin vào hoạt động trọng tài của Việt Nam để giải quyết tranh chấp thương mại còn không ít bất cập, thách thức. Thực tế này đòi hỏi cơ quan chức năng cần sớm sửa đổi bổ sung khung pháp lý về Trọng tài thương mại và Trọng tài điện tử.

Xung đột Israel - Houthi dưới góc nhìn trách nhiệm pháp lý quốc tế trong việc bảo vệ dân thường

Xung đột Israel - Houthi dưới góc nhìn trách nhiệm pháp lý quốc tế trong việc bảo vệ dân thường

Pháp luật quốc tế -  5 ngày trước

(PLPT) - Trong những năm gần đây, các xung đột ở Trung Đông đã lan rộng ra ngoài biên giới quốc gia, trở thành vấn đề khu vực và quốc tế. Xung đột giữa Israel và lực lượng Houthi ở Yemen minh chứng cho điều này. Dưới góc nhìn luật pháp quốc tế, xung đột đòi hỏi phân tích theo Luật Nhân đạo Quốc tế (IHL), bao gồm các quy định bảo vệ dân thường và người không tham chiến. IHL yêu cầu tuân thủ nguyên tắc phân biệt giữa mục tiêu quân sự và dân sự, hạn chế thiệt hại đối với thường dân.

Tham khảo kinh nghiệm của các nước, nghiên cứu chính sách Thuế bất động sản phù hợp cho Việt Nam

Tham khảo kinh nghiệm của các nước, nghiên cứu chính sách Thuế bất động sản phù hợp cho Việt Nam

Pháp luật quốc tế -  6 ngày trước

Theo quy định pháp luật hiện hành ở nhiều nước trên thế giới, như: Mỹ, Nhật Bản và các nước châu Âu, cá nhân có quyền sở hữu tài sản và pháp luật không cấm người dân sử dụng nhiều tài sản như nhà đất, nhưng Nhà nước có thể áp dụng thuế cao đối với những tài sản mà một cá nhân sở hữu. Tham khảo kinh nghiệm của các nước, nghiên cứu chính sách Thuế bất động sản phù hợp cho Việt Nam là vấn đề đang được các cơ quan chức năng đặt ra.

Trách nhiệm pháp lý của các quốc gia đối với vi phạm nhân quyền trong xung đột vũ trang ở Trung Đông

Trách nhiệm pháp lý của các quốc gia đối với vi phạm nhân quyền trong xung đột vũ trang ở Trung Đông

Pháp luật quốc tế -  1 tuần trước

(PLPT) - Khu vực Trung Đông đang phải đối mặt với nhiều mâu thuẫn lịch sử, chính trị và tôn giáo, dẫn đến nhiều cuộc xung đột vũ trang kéo dài như nội chiến Syria, chiến tranh Yemen và xung đột Israel - Palestine. Những cuộc xung đột này đã gây ra đau khổ và bi thương cho dân thường, với nhiều vụ vi phạm nhân quyền nghiêm trọng.

Xung đột Trung Đông dưới góc nhìn chiến tranh ủy nhiệm và trách nhiệm pháp lý quốc tế các bên liên quan

Xung đột Trung Đông dưới góc nhìn chiến tranh ủy nhiệm và trách nhiệm pháp lý quốc tế các bên liên quan

Pháp luật quốc tế -  1 tuần trước

(PLPT) - Khu vực Trung Đông từ lâu đã trở thành trung tâm của những cuộc xung đột kéo dài và khó giải quyết, không chỉ vì vị trí chiến lược khu vực này nắm giữ trên bản đồ chính trị toàn cầu, mà còn bởi sự đa dạng và phức tạp về văn hóa, tôn giáo và chính trị của nó.

Xung đột Israel - Hezbollah dưới góc nhìn pháp luật quốc tế

Xung đột Israel - Hezbollah dưới góc nhìn pháp luật quốc tế

Pháp luật quốc tế -  1 tuần trước

(PLPT) - Xung đột giữa Israel và Hezbollah là một trong những cuộc xung đột phức tạp và kéo dài nhất ở khu vực Trung Đông.

Đọc nhiều