Lực lượng CAND mãi là thanh bảo kiếm sắc bén, lá chắn thép
Đại tướng Lương Tam Quang nhấn mạnh, lực lượng CAND mãi mãi là 'thanh bảo kiếm' sắc bén, 'lá chắn thép' vững chắc bảo vệ Tổ quốc, bảo vệ Đảng, Nhà nước và nhân dân.
Tóm tắt: Nghiên cứu này phân tích các rào cản cấu trúc và định kiến xã hội hạn chế sự tham gia chính trị của người khuyết tật ở Việt Nam, lý giải nguyên nhân thiếu đại diện của họ trong các cơ quan dân cử. Bài viết cũng đánh giá các cơ hội trong khuôn khổ pháp luật và môi trường chính trị để thúc đẩy sự tham gia bình đẳng hơn. Lần đầu tiên, kết quả khảo sát cuối năm 2024 cho thấy công chúng ủng hộ tích cực các ứng viên khuyết tật nếu họ được giới thiệu và hỗ trợ phù hợp. Dựa trên các ví dụ quốc tế và bối cảnh Việt Nam, nghiên cứu lập luận rằng khuyết tật có thể trở thành biểu tượng chính trị tích cực, củng cố niềm tin công chúng vào thể chế. Từ đó, bài viết đề xuất ba nhóm giải pháp chiến lược: thúc đẩy khả năng tiếp cận của người khuyết tật vào quy trình đề cử, nâng cao năng lực ứng viên, và xây dựng mạng lưới hỗ trợ bền vững, nhằm tăng cường sự hiện diện hiệu quả và bình đẳng của người khuyết tật trong các cơ quan dân cử.
Từ khoá: Sự tham gia chính trị, Người khuyết tật, Rào cản cấu trúc, Bầu cử
Abstract: This study analyzes the structural barriers and social prejudices impeding the political participation of persons with disabilities in Vietnam, explaining their limited representation in elected bodies. It also assesses existing opportunities within the legal framework and political environment to foster more equitable participation. For the first time, new survey results from late 2024 reveal positive public support for candidates with disabilities when adequately introduced and supported. Drawing on international examples and Vietnam's specific socio-political context, the paper argues that disability can become a positive political symbol, reinforcing public trust in institutions. Based on these findings, the article proposes three strategic solution sets: enhancing accessibility for persons with disabilities within the current nomination process, improving candidate capacity, and building sustainable support networks, aiming to increase their effective and equal presence in elected bodies.
Keywords: Political participation, Persons with Disabilities, Structural Barriers, Voting
Tham gia chính trị là một quyền con người cơ bản, được khẳng định trong khung pháp lý quốc tế, trong đó có Công ước quốc tế về quyền người khuyết tật (CRPD).[2] Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2023), hiện có khoảng 1,3 tỷ người -tương đương 16% dân số toàn cầu - có ít nhất một dạng khuyết tật.[3] Tuy cộng đồng quốc tế ngày càng thể hiện cam kết mạnh mẽ hơn đối với các nguyên tắc bình đẳng và hòa nhập, người khuyết tật vẫn phải đối mặt với nhiều rào cản, bao gồm những rào cản mang tính cấu trúc và định kiến xã hội, khiến họ khó tham gia đầy đủ vào các tiến trình chính trị. Các hệ thống chính trị thường bỏ qua hoặc loại người khuyết tật ra thông qua các cơ chế loại trừ chính thức, không cung cấp đủ hỗ trợ cần thiết, cũng như những thiên kiến cảm xúc khó nhận biết hơn như những định kiến và khuôn mẫu trong tâm trí cử tri. Những rào cản này không chỉ khiến tiếng nói của người khuyết tật trên chính trường bị hạn chế, mà còn góp phần duy trì vòng luẩn quẩn khiến họ tiếp tục bị gạt ra ngoài đời sống kinh tế - xã hội.
Các nghiên cứu thực tiễn cho thấy hai nhóm rào cản đan xen đang cản trở cơ hội ứng cử của người khuyết tật. Nhóm thứ nhất là các rào cản mang tính cấu trúc, bao gồm quy trình giới thiệu và lựa chọn ứng cử viên chưa bảo đảm tính tiếp cận, thiếu các chương trình đào tạo chính trị phù hợp và thực thi pháp luật còn hạn chế. Nhóm thứ hai là các rào cản mang tính tâm lý – xã hội, thể hiện qua định kiến xã hội, thiên kiến từ phía cử tri, cũng như sự tự kỳ thị từ chính người khuyết tật. Ứng viên là người khuyết tật thường bị gán với các khuôn mẫu như phụ thuộc, thụ động hoặc thiếu năng lực lãnh đạo- những định kiến từng được áp dụng đối với các nhóm yếu thế khác. Ngay cả các hình ảnh tưởng như tích cực, như “người khuyết tật có nghị lực phi thường, vượt qua nghịch cảnh”, cũng có thể vô tình duy trì sự loại trừ bằng cách đóng khung khuyết tật thành một bi kịch cá nhân, chứ không coi người khuyết tật là một chủ thể có quyền chính trị.
Trong bối cảnh toàn cầu, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự hiện diện của các chính trị gia là người khuyết tật có thể mang lại tác động tích cực đối với chính sách công và thay đổi nhận thức xã hội. Khẩu hiệu “Không có gì về chúng tôi mà không có chúng tôi” [4] phản ánh yêu cầu về sự tham gia thực chất của người khuyết tật vào quá trình ra quyết định, vượt lên trên sự đại diện mang tính tượng trưng. Một số quốc gia như Vương quốc Anh, Australia và Croatia đã đạt được tiến bộ nhất định trong việc thúc đẩy sự đại diện của người khuyết tật trong các cơ quan dân cử. Tuy nhiên, các bước tiến này vẫn còn không đồng đều trên quy mô toàn cầu. Đặc biệt, tại khu vực châu Á, nhiều quốc gia như Campuchia, Ấn Độ, Indonesia và Thái Lan vẫn đang phải đối mặt với những rào cản pháp lý, thể chế và văn hóa trong việc bảo đảm sự tham gia chính trị một cách toàn diện của người khuyết tật (Phnom Penh Post, 2023[5]; ESCAP, 2024[6]).
Bài viết này tiếp cận vấn đề từ góc độ quyền tham gia chính trị của người khuyết tật, với mục tiêu chuyển hóa nhận thức từ việc xem người khuyết tật là đối tượng thụ động cần được trợ giúp và bảo trợ sang cách tiếp cận dựa trên nguyên tắc trao quyền và hòa nhập. Trên cơ sở phân tích các rào cản mang tính cấu trúc và tâm lý xã hội trong quá trình tham gia ứng cử tại Việt Nam. Bài viết tham chiếu các bài học thực tiễn phù hợp từ một số quốc gia, cũng như dữ liệu khảo sát trong nước về mức độ ủng hộ của cử tri đối với ứng viên là người khuyết tật. Từ đó, đề xuất một số giải pháp cụ thể về mặt pháp lý, chính sách và văn hóa – xã hội nhằm tăng cường khả năng tiếp cận bình đẳng với quyền ứng cử và thúc đẩy sự tham gia có ý nghĩa của người khuyết tật trong đời sống chính trị.
Mặc dù các khuôn khổ pháp lý quốc tế ngày càng khẳng định quyền của người khuyết tật trong việc tham gia ứng cử, sự hiện thực hóa quyền này trên thực tế vẫn diễn ra không đồng đều giữa các quốc gia-cả về mặt thể chế lẫn thực tiễn ứng cử. Tại Hoa Kỳ, theo nghiên cứu của Schur và Kruse (2019), trong tổng số 36.779 đại biểu dân cử ở các cấp, có 3.793 người, chiếm 10,3%, là người khuyết tật. [7]Nhiều người trong số này là cựu chiến binh hoặc cá nhân có câu chuyện cuộc đời gắn với chủ đề về nghị lực và sự hy sinh -những phẩm chất có khả năng tạo nên sự đồng cảm và chính danh trước cử tri. Trường hợp này cho thấy tiểu sử cá nhân và kinh nghiệm sống của ứng cử viên có thể gia tăng sức hấp dẫn chính trị, đồng thời giúp vượt qua các rào cản cảm xúc như kỳ thị hoặc hoài nghi từ xã hội. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra tranh luận rằng liệu sự ủng hộ các ứng viên này đến từ nhận thức xã hội đã thay đổi thực chất, hay chỉ phản ánh sự công nhận mang tính biểu tượng dựa trên các khuôn mẫu cảm xúc. Đây là một chủ đề cần nghiên cứu thêm để phân biệt giữa sự chấp nhận bền vững và mang tính thời điểm hoặc trường hợp.
Nhật Bản là một ví dụ tiêu biểu trong khu vực châu Á về sự điều chỉnh thể chế gắn với ý chí chính trị để thúc đẩy sự tham gia chính trị của người khuyết tật. Đảng Reiwa Shinsengumi, thành lập năm 2019 dưới sự lãnh đạo của ông Taro Yamamoto, đã đề cử hai ứng cử viên là người khuyết tật đặc biệt nặng – ông Yasuhiko Funago và bà Eiko Kimura – đại diện cho đảng tham gia tranh cử Thượng viện. Cả hai đều trúng cử trong kỳ bầu cử năm 2019, trở thành Nghị sĩ Thượng viện Nhật Bản. Việc hai cá nhân này được bầu chọn không chỉ mang ý nghĩa biểu tượng mà còn mang đến những điều chỉnh mang tính lịch sử đối với cơ sở hạ tầng của Tòa nhà Quốc hội, phản ánh cam kết thể chế về tiếp cận và hòa nhập. Đáng chú ý, chương trình nghị sự của hai nghị sĩ này ưu tiên thúc đẩy chính sách hỗ trợ các nhóm yếu thế trong xã hội vì vậy đã thu hút sự ủng hộ cho đảng Reiwa Shinsengumi của nhiều tầng lớp cử tri. [8]Quan điểm của tác giả trong trương hợp này là ở Nhật Bản hay Việt Nam, khi được một tổ chức có uy tín như đảng đề cử, các ứng viên là người khuyết tật không chỉ có nhiều cơ hội trúng cử hơn, mà còn góp phần vào tiến trình tháo gỡ các rào cản thể chế, vật lý và định kiến xã hội cho các nhóm dễ bị bỏ lại phía sau.
Tại Vương quốc Anh, nghiên cứu của Reher (2021) cho thấy cử tri thường đánh giá cao các chính trị gia là người khuyết tật ở những phẩm chất như lòng trắc ẩn và sự liêm chính.[9] Tuy nhiên, đồng thời vẫn tồn tại định kiến cho rằng họ thiếu quyết đoán hoặc có quan điểm chính trị thiên lệch. Những cảm xúc và đánh giá trái chiều này có thể ảnh hưởng đến cách cử tri đánh giá năng lực hoạch định chính sách và khả năng lãnh đạo của ứng viên là người khuyết tật. Tác giả cho rằng những định kiến này là kết quả của sự thiếu tương tác giữa người khuyết tật và cử tri trong các hoạt động chính trị chính trị, hay là biểu hiện của định kiến sâu xa do mô hình “y tế” -điều trị và chăm sóc” thay vì mô hình “trao quyền” đối với người khuyết tật vẫn đang tồn tại phổ biến trên thế giới. Điều này cho thấy cần thiết phải đẩy mạnh các chương trình giáo dục công chúng và điều chỉnh diễn ngôn xã hội nhằm giảm thiểu các khuôn mẫu định kiến còn tồn tại đối với người khuyết tật trong chính trị.
Tại khu vực Nam bán cầu, Uganda được nhìn nhận là một mô hình tiêu biểu về cách tiếp cận có hệ thống nhằm thúc đẩy hòa nhập chính trị cho người khuyết tật. Mặc dù là quốc gia có thu nhập thấp, xếp thứ 92 trên tổng số 177 quốc gia về Tổng sản phẩm quốc nội- GDP (Ngân hàng Thế giới, 2020),[10]Uganda đã xây dựng một khuôn khổ pháp lý và chính sách đặc biệt toàn diện, đảm bảo sự đại diện thực chất của cộng đồng người khuyết tật. Cụ thể, quốc gia này áp dụng một hệ thống hạn ngạch, dành năm ghế trong quốc hội và khoảng 47.000 vị trí trong hội đồng chính quyền địa phương cho người khuyết tật (Liên minh Nghị viện Thế giới, 2024).[11] Sự tham gia của người khuyết tật vào các cơ quan lập pháp của Uganda không chỉ dừng lại ở sự đại diện hình thức; những cá nhân này đã đóng vai trò tích cực trong cả quá trình xây dựng và thực thi các chính sách công, đặc biệt trong các lĩnh vực then chốt đối với sự phát triển kinh tế - xã hội như việc làm và giáo dục. [12] Điều này đặt ra câu hỏi quan trọng: Liệu số lượng đáng kể có đại diện trong các cơ quan dân cử có mang đến tác động tích cực nhìn thấy được đến đời sống của người khuyết tật? Để đánh giá hiệu quả của khuôn khổ chính sách hòa nhập này, điều cần thiết là phải so sánh một số chỉ số liên quan đến giáo dục và việc làm của người khuyết tật ở Uganda với các quốc gia có GDP cao hơn. Mặc dù việc so sánh dữ liệu giữa các quốc gia và theo thời gian vốn mang tính tương đối, nhưng dữ liệu được Ngân hàng Thế giới xác minh tại cùng thời điểm công bố có thể cung cấp những hiểu biết có giá trị.
Chỉ số | Nước và xếp hạng GDP [13] | Thời gian | % người khuyết tật [14] | % dân số nói chung[15] | Chênh lệch tỷ lệ (Người khuyết tật so với Dân số chung)[16] | |||||||||
Thanh niên (15 đến 24 tuổi) không có việc làm, không đi học hoặc không được đào tạo. | ||||||||||||||
| Uganda (Xếp hạng GDP 92) | 2014 | 12.04 | 16.53 | 4.49 | |||||||||
Mexico (Xếp hạng GDP 15) | 2020 | 33.14 | 20.38 | -12.76 | ||||||||||
Nam Phi (Xếp hạng GDP 39) | 2011 | 32.91 | 32.11 | -0.8 | ||||||||||
Việt Nam (Xếp hạng GDP 37) | 2019 | 37.39 | 13.24 | -24.15 | ||||||||||
Người từ 15 tuổi trở lên có việc làm | ||||||||||||||
| Uganda (Xếp hạng GDP 92) | 2016 | 82.31 | 70.44 | -11.87 | |||||||||
Mexico (Xếp hạng GDP 15) | 2020 | 35.95 | 53.92 | 17.97 | ||||||||||
Nam Phi (Xếp hạng GDP 39) | 2016 | 38.53 | 42.58 | 4.05 | ||||||||||
Việt Nam (Xếp hạng GDP 37) | 2019 | 35.19 | 75.33 | 40.14 | ||||||||||
Người có trình độ học vấn từ tiểu học trở lên | ||||||||||||||
| Uganda (Xếp hạng GDP 92) | 2016 | 29.84 | 42.26 | 12.42 | |||||||||
Mexico (Xếp hạng GDP 15) | 2020 | 51.44 | 82.12 | 30.68 | ||||||||||
Nam Phi (Xếp hạng GDP 39) | 2016 | 69.53 | 82.54 | 13.01 | ||||||||||
Việt Nam (Xếp hạng GDP 37) | 2019 | 44.41 | 88.63 | 44.22 | ||||||||||
Người có trình độ học vấn từ trung học cơ sở trở lên | ||||||||||||||
| Uganda (Xếp hạng GDP 92) | 2016 | 6.62 | 19.19 | 12.57 | |||||||||
Mexico (Xếp hạng GDP 15) | 2020 | 13.54 | 64.49 | 50.95 | ||||||||||
Nam Phi (Xếp hạng GDP 39) | 2016 | 27.92 | 42.58 | 14.66 | ||||||||||
Việt Nam (Xếp hạng GDP 37) | 2019 | 15.53 | 65.34 | 49.81 | ||||||||||
Bảng 1: So sánh khoảng cách hòa nhập kinh tế - xã hội của người khuyết tật: Một số quốc gia và Uganda
Một chỉ số đáng chú ý đối với thanh niên (15-24 tuổi) không có việc làm, không đi học hoặc không được đào tạo, Uganda—quốc gia xếp thứ 92 về GDP (Ngân hàng Thế giới, 2020)—thể hiện một xu hướng độc đáo: thanh niên khuyết tật của họ ít thuộc nhóm không có việc làm, không đi học hoặc không được đào tạo hơn 4,49 điểm phần trăm so với thanh niên không khuyết tật. Ngược lại, Mexico (xếp hạng GDP 15), Nam Phi (xếp hạng GDP 39) và Việt Nam (xếp hạng GDP 37)—tất cả đều có thứ hạng GDP cao hơn đáng kể—lại cho thấy khoảng cách lớn hơn. Ở những quốc gia này, thanh niên khuyết tật dễ thuộc nhóm không có việc làm, không đi học hoặc không được đào tạo hơn so với những người không khuyết tật, với Việt Nam thể hiện sự chênh lệch lớn nhất ở chỉ số này.
Tương tự, khoảng cách tỷ lệ việc làm trên dân số của Uganda giữa người khuyết tật và người không khuyết tật thấp hơn gần 12 điểm phần trăm, cho thấy lợi thế tương đối cho người khuyết tật trong việc làm so với các quốc gia khác. Các quốc gia này thể hiện khoảng cách việc làm lớn hơn đáng kể, dao động từ 13,01 đến 44,22 điểm phần trăm, với Việt Nam một lần nữa thể hiện sự chênh lệch cao nhất.
Hơn nữa, mặc dù Uganda có tỷ lệ nhập học tổng thể ở giáo dục tiểu học và trung học thấp hơn so với Việt Nam, Nam Phi và Mexico, nhưng khoảng cách giáo dục dựa trên tình trạng khuyết tật (giữa người khuyết tật và người không khuyết tật) của họ cũng nhỏ hơn đáng kể so với các quốc gia khác. Những kết quả tích cực này ở Uganda một phần là nhờ các chính sách được ưu tiên bởi các chính trị gia khuyết tật, tập trung vào giáo dục cơ bản nền tảng và việc làm.
Tuy nhiên, theo tác giả, mô hình đại diện theo hạn ngạch dựa trên đặc điểm cá nhân của ứng cử viên — như giới tính, tình trạng khuyết tật hoặc sắc tộc — có thể chưa hoàn toàn phù hợp với hệ thống chính trị của Việt Nam, nơi quá trình giới thiệu ứng cử viên chủ yếu do các tổ chức chính trị – xã hội đảm nhiệm và thường dựa trên nguyên tắc đồng thuận tập thể.
Các kinh nghiệm quốc tế đã và đang cung cấp nhiều gợi mở hữu ích trong việc thúc đẩy sự tham gia chính trị toàn diện của người khuyết tật, đặc biệt thông qua việc cải thiện tiếp cận về thể chế và nâng cao nhận thức cộng đồng. Tuy nhiên, quá trình vận dụng các bài học này cần được thực hiện một cách linh hoạt, phù hợp với đặc điểm pháp lý, chính trị và văn hóa của từng quốc gia. Tại Việt Nam, việc tăng cường sự tham gia của người khuyết tật trong các cơ quan dân cử có thể được thúc đẩy thông qua một cách tiếp cận đa chiều, kết hợp giữa hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực cho các chủ thể liên quan, đẩy mạnh công tác truyền thông và xây dựng môi trường chính trị ngày càng bao trùm. Những nỗ lực này sẽ tạo tiền đề quan trọng để từng bước bảo đảm quyền tham chính của người khuyết tật, góp phần thực hiện hiệu quả nguyên tắc bình đẳng và không phân biệt đối xử theo quy định của Hiến pháp và pháp luật Việt Nam.
Việt Nam đã đạt được những tiến bộ nhất định trong những chính sách bảo vệ quyền bầu cử của người khuyết tật. Đồng thời, nhận thức xã hội và mức độ ủng hộ của cử tri đối với sự tham gia chính trị của người khuyết tật cũng đã tăng lên. Những yếu tố này cho thấy ngày càng có nhiều cơ hội thuận lợi để thúc đẩy cải cách hệ thống bầu cử theo hướng bảo đảm sự tham gia công bằng và toàn diện hơn cho mọi nhóm trong xã hội.
Theo số liệu của Tổng cục Thống kê (2019), Việt Nam hiện có khoảng 6,23 triệu người khuyết tật [17], điều này cho thấy những thách thức lớn trong việc đảm bảo sự tham gia chính trị toàn diện cho nhóm đối tượng này. Trong nhiệm kỳ Quốc hội khóa XV (2021–2026), trong tổng số 500 đại biểu, chỉ có 4 đại biểu (tương đương 0,8%) là thương binh,[18] những người theo quy định của Luật Người khuyết tật năm 2010 được coi là người khuyết tật. Tuy nhiên, điều này dấy lên nghi ngại rằng rằng việc đại diện của thương binh không thực sự phản ánh đầy đủ tiếng nói và nhu cầu đa dạng của toàn bộ cộng đồng người khuyết tật, đặc biệt là những người do bẩm sinh hoặc tai nạn lao động, giao thông hay bệnh tật mãn tính vì xã hội không nhìn nhận những người thương binh giống như những người khuyết tật khác. Họ là những anh hùng mang lại hòa bình cho đất nước – một sự biết ơn và tôn trọng sâu sắc, sự công nhận mang tính biểu tượng và những người thương binh này có được những đặc biệt mà người khuyết tật không có được.
Một trường hợp ngoại lệ đáng chú ý là bà Thạch Thị Dân — Hiệu phó Trường Đại học Trà Vinh, một phụ nữ dân tộc Chăm, có khuyết tật vận động nhẹ bẩm sinh, từng là đại biểu Quốc hội các khóa XII và XIII. Dù không công khai vai trò đại diện cho cộng đồng người khuyết tật, bà đã có những đóng góp quan trọng trong việc xây dựng các văn bản pháp luật liên quan đến quyền của người khuyết tật, như Luật Người khuyết tật (2010) và Bộ luật Lao động (2012).[19] Trường hợp này cũng đặt ra câu hỏi: liệu có cần thiết hay không để một cá nhân khuyết tật phải “tự nhận diện công khai” vai trò đại diện cho cộng đồng khuyết tật mới được coi là mang tính đại diện? Hay có thể chấp nhận hình thức “đại diện im lặng” nhưng có đóng góp thực chất? Vấn đề này liên quan đến các lý thuyết về “đại diện mô tả” (descriptive representation) của Fain, H. (1980)[20] và “đại diện thực chất” (substantive representation) của Mansbridge, J. (1999), [21]vốn vẫn còn đang được tranh luận trong lý thuyết chính trị và luật học.
Các khảo sát gần đây ghi nhận những chuyển biến tích cực trong nhận thức và thái độ của cử tri Việt Nam đối với các ứng cử viên là người khuyết tật. Tại Việt Nam, nghiên cứu của Nguyễn Minh Châu (2024) trên mẫu 573 cử tri là người khuyết tật và không khuyết tật cho thấy sự khác biệt rõ rệt về mức độ ủng hộ theo từng cấp bầu cử, với tỷ lệ ủng hộ dành cho ứng viên người khuyết tật lần lượt là 33,3% ở cấp Quốc hội, 44,1% ở cấp Hội đồng nhân dân tỉnh và huyện và 36,4% ở cấp xã. [22] Trong khi đó, báo cáo năm 2024 của Chương trình Phát triển Liên hợp quốc (UNDP) về Hòa nhập người khuyết tật trong quản trị địa phương [23] cho thấy 72,1% cử tri là người khuyết tật sẵn sàng bỏ phiếu cho ứng viên cùng nhóm ở tất cả các cấp chính quyền. Như vậy, khoảng cách giữa mức độ ủng hộ của toàn dân và nhóm cử tri là người khuyết tật phản ánh mối gắn kết và niềm tin sâu sắc hơn của họ đối với các ứng viên có trải nghiệm sống tương đồng. Khảo sát của UNDP cũng chỉ ra sự khác biệt đáng kể theo đặc điểm nhân khẩu học, trong đó nam giới, người có việc làm và những cá nhân tham gia các tổ chức xã hội có xu hướng ủng hộ cao hơn đối với ứng viên là người khuyết tật. Ngược lại, phụ nữ, người thất nghiệp hoặc chưa có kinh nghiệm đi làm hay những người có nguy cơ bị bỏ lại trong xã hội hiện mức độ ủng hộ thấp hơn và còn nhiều phân vân (tham khảo Hình 1 để biết thêm chi tiết). Các kết quả này cần được tiếp tục kiểm chứng thông qua nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố tác động đến ý định bỏ phiếu ủng hộ ứng viên là người khuyết tật của cử tri, để từ đó phân biệt giữa sự đồng cảm, sự đánh giá năng lực thực tế, và các định kiến vô thức trong quá trình bỏ phiếu. Đây là điểm khởi đầu cho các tranh luận học thuật sâu hơn về mối quan hệ giữa nhận thức xã hội, danh tính chính trị và hành vi bầu cử trong bối cảnh Việt Nam.
Hình 1. Tỷ lệ sẵn sàng bỏ phiếu cho người khuyết tật phân theo tình trạng việc làm, giới tính và việc tham gia hội, nhóm
Nguồn: Báo cáo 2024 của UNDP về hòa nhập người khuyết tật trong quản trị địa phương.
Kết quả này cho thấy cần thiết phải triển khai các chương trình giáo dục và truyền thông hướng tới những nhóm ít tham gia các hoạt động kinh tế – xã hội, nhằm mở rộng cơ sở xã hội để tăng cường sự tham gia chính trị một cách toàn diện.
Sự tham gia chính trị của người khuyết tật, cả trên phạm vi toàn cầu và tại Việt Nam, vẫn đối mặt với nhiều rào cản đa chiều, bao gồm định kiến xã hội, hạn chế về thể chế và những bất cập trong việc thực thi pháp luật. Phần này tập trung phân tích ba thách thức trọng yếu: (1) khuôn mẫu và thiên kiến vô thức của cử tri; (2) thiếu các chương trình đào tạo, cơ hội được đề cử đối với các ứng viên là người khuyết tật; và (3) các rào cản mang tính hệ thống đối với việc ứng cử của người khuyết tật. Đây là những rào cản chính đối với người khuyết tật khi tham gia ứng cử để trở thành ứng viên chính thức trong cuộc bầu cử tìm kiếm các đại diện chính trị của cộng đồng.
Một trong những thách thức đáng kể đối với sự tham gia chính trị của người khuyết tật là nhận thức của xã hội về việc công nhận năng lực và tiềm năng lãnh đạo của cộng đồng này. Các nghiên cứu quốc tế chỉ ra rằng, mặc dù vẫn tồn tại những định kiến xã hội về người khuyết tật như những người lệ thuộc hoặc ít tích cực tham gia xã hội (Weinberg, 1976; Fichten & Amsel, 1986; Louvet, 2007; Nario-Redmond, 2010), [24] nhận thức của cử tri đang dần chuyển biến tích cực. Các khuôn mẫu nhận thức này (cognitive heuristics) có thể khiến cử tri vô tình bỏ qua năng lực thực tế của ứng viên người khuyết tật (Fiske và cộng sự, 2002; Rohmer & Louvet, 2018). [25] Hiện tượng này tương đồng với các định kiến giới trong chính trị, khi các ứng viên nữ cũng từng bị đánh giá không chính xác về khả năng lãnh đạo hay sức chịu đựng áp lực (Alexander & Anderson, 1993; Huddy & Terkildsen, 1993; Sanbonmatsu, 2002). [26] Trong khi đó, những câu chuyện truyền cảm hứng về những người khuyết tật vượt lên hoàn cảnh (nhân vật có nghị lực phi thường) góp phần khuôn mẫu này, thúc đẩy sự ghi nhận về thành tựu, đồng thời khuyến khích xã hội nhìn nhận người khuyết tật với góc nhìn tích cực hơn. Tuy nhiên, mặt trái của vấn đề này là đã biến các nhân vật đó trở thành các ngoại lệ và làm lu mờ tính đa dạng và phổ quát của người khuyết tật trong xã hội (Reher, 2021; Schalk, 2016; Evans & Reher, 2024). [27]
Tại Hoa Kỳ, Schur, Kruse và Blanck (2013) [28] đã phân tích các thách thức về thái độ và cơ sở hạ tầng đối với sự tham gia chính trị của người khuyết tật, bao gồm sự do dự của cử tri và các hạn chế trong hệ thống bầu cử. Tương tự, tại Đông Nam Á, báo cáo của International Foundation for Electoral Systems -Tổ chức Quốc tế về Hệ thống Bầu cử (IFES, 2013) ghi nhận các thách thức tương tự ở Việt Nam và Indonesia, trong bối cảnh giáo dục cử tri chưa đồng bộ và khung pháp lý chưa hoàn chỉnh, từ đó tác động đến mức độ tham gia chính trị của người khuyết tật.[29] Đáng chú ý, kết quả khảo sát nhanh của UNDP (2022) tại Việt Nam cho thấy 63% người khuyết tật mong muốn tham gia ứng cử, đồng thời chỉ ra các yếu tố cần được tập trung giải quyết là tăng cường sự tự tin (28%), cải thiện cung cấp thông tin (14%) và thúc đẩy sự ủng hộ từ cộng đồng với cử tri (9%).
Pháp luật Việt Nam khẳng định mọi công dân đều có quyền ứng cử bình đẳng khi đủ 21 tuổi, trong đó có người khuyết tật. Tuy nhiên, vẫn còn những thách thức về mặt cấu trúc ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận thực chất với quyền này. Theo khảo sát của UNDP (2022), [30] hiện còn thiếu vắng đại diện người khuyết tật trong các cơ quan dân cử. Người khuyết tật cũng chưa được đề cử và chưa có cơ hội tham gia vào các khóa bồi dưỡng năng lực để phát triển tiềm năng và tự tin ra ứng cử.
Để thúc đẩy sự tham gia tích cực hơn, UNDP Việt Nam đã phối hợp cùng Liên hiệp Hội về Người Khuyết tật Việt Nam triển khai chương trình đào tạo chính trị giai đoạn 2023–2025. Chương trình đã tổ chức các lớp bồi dưỡng kiến thức cơ bản và nâng cao về hệ thống chính trị Việt Nam cho 92 học viên là người khuyết tật từ nhiều tỉnh thành, thuộc các dạng khuyết tật khác nhau. Trong số đó, trong năm 2025, 45 học viên đã cam kết và đủ tiêu chuẩn để trở thành ứng viên đại biểu dân cử, sẽ tiếp tục được bồi dưỡng chính trị nhằm hoàn thiện hồ sơ, chuẩn bị sẵn sàng cho việc tự ứng cử hoặc được đề cử chính thức tại kỳ bầu cử năm 2026. Các học viên đến từ nhiều ngành nghề và trình độ học vấn đa dạng, trong đó hơn một nửa có bằng đại học hoặc sau đại học. Mặc dù phần lớn không phải là đảng viên Đảng Cộng sản, nhiều người đang tham gia các lớp học cảm tình Đảng hoặc có quan hệ mật thiết với các tổ chức quần chúng như Đoàn Thanh niên, Hội Phụ nữ, Hội Nông dân và Hội Người Khuyết tật, với mong muốn được các tổ chức này sẽ đề cử họ trở thành ứng viên chính thức.
Bên cạnh đó, hình thức tự ứng cử, dù được pháp luật quy định rõ ràng, vẫn còn gặp một số khó khăn trong việc xây dựng lòng tin từ cử tri cũng như trong việc huy động nguồn lực và hỗ trợ kỹ thuật từ Mặt trận Tổ quốc và chính quyền địa phương trong quá trình vận động bầu cử. Thực tế cho thấy, tỷ lệ thành công của các ứng viên tự ứng cử hiện còn thấp.
Những kinh nghiệm thực tiễn này cho thấy tầm quan trọng của việc phát triển một hệ sinh thái hỗ trợ toàn diện hơn, bao gồm các chương trình đào tạo, các hỗ trợ cải tạo hạ tầng và thông tin theo hướng tiếp cận cho ứng viên là người khuyết tật, các cam kết tạo điều kiện cho người khuyết tật trong quá trình phê duyệt hồ sơ, hiệp thương và bầu cử cùng với sự tham gia tích cực của các tổ chức người khuyết tật trong quy trình đề cử.
Luật Bầu cử năm 2015 của Việt Nam quy định một số biện pháp đảm bảo tiếp cận cho người khuyết tật, bao gồm thùng phiếu lưu động, hỗ trợ cử tri và điểm bỏ phiếu đặt tại các cơ sở phục vụ người khuyết tật. Theo UNDP Việt Nam (2022), [31] tỷ lệ người khuyết tật đi bầu là khá cao (84,4%) và mức độ tiếp cận thông tin bầu cử cũng đáng kể (81,6%). Tuy nhiên, việc triển khai các quy định về đảm bảo tiếp cận cho người khuyết tật còn thiếu nhất quán. Nhiều điểm bỏ phiếu không thân thiện với người khuyết tật: lối đi không phù hợp, thùng phiếu đặt quá cao, thiếu tài liệu in chữ nổi (Braille) và phiên dịch ngôn ngữ ký hiệu. Việc đảm bảo bảo mật thông tin phiếu bầu cũng bị ảnh hưởng, đặc biệt đối với cử tri là người khiếm thị khi phải nhờ người khác hỗ trợ bỏ phiếu. Ngoài ra, kỳ thị xã hội tiếp tục là rào cản đáng kể, như một số gia đình không khuyến khích hoặc cản trở người thân là người khuyết tật tham gia bỏ phiếu. Thêm vào đó, khoảng trống về nhận thức vẫn hiện hữu: có tới 26% số người khuyết tật được khảo sát không biết kết quả bầu cử tại địa phương, phản ánh rõ nét tình trạng thiếu thông tin của cử tri và sự thiếu đồng bộ trong quy trình tổ chức bầu cử.
Pháp luật Việt Nam hiện không có quy định cấm người khuyết tật tham gia ứng cử. Tuy nhiên, các rào cản cấu trúc trong hệ thống bầu cử vẫn hạn chế đáng kể cơ hội ứng cử của họ. Nghị quyết số 1185/NQ-UBTVQH14 (2021),[32] cùng các quy định liên quan trong Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân, quy định cơ cấu thành phần ứng cử viên tập trung vào các nhóm như cán bộ Đảng, công chức Nhà nước, lực lượng vũ trang, tổ chức chính trị — xã hội (như Hội Liên hiệp Phụ nữ, Đoàn Thanh niên, Hội Cựu chiến binh), khối doanh nghiệp và các ngành tư pháp. Người khuyết tật không được xác định là một nhóm ứng cử viên riêng biệt trong các chỉ tiêu này, dẫn đến việc họ không được bảo đảm sự đại diện có mục tiêu trong các cơ quan dân cử.
Bảng 1. Cơ cấu thành phần ứng cử vào Quốc hội khóa XV (2021–2026)
Thành phần ứng cử viên | Số lượng | Tỷ lệ (%) | |
Đại biểu Trung ương | |||
– Cơ quan Đảng | 10 | 2,00% | |
– Văn phòng Chủ tịch nước | 3 | 0,60% | |
– Quốc hội và các cơ quan liên quan | 133 | 26,60% | |
– Chính phủ và cơ quan trực thuộc | 15 | 3,00% | |
– Lực lượng vũ trang (Quân đội, Công an) | 14 | 2,80% | |
– Tòa án, Viện kiểm sát, Kiểm toán | 3 | 0,60% | |
– Ủy ban Trung ương MTTQ Việt Nam & tổ chức thành viên | 29 | 5,80% | |
Tổng đại biểu Trung ương | 207 | 41,40% | |
Đại biểu địa phương | 293 | 58,60% | |
– Lãnh đạo địa phương và đại biểu chuyên trách | 130 | 26,00% | |
– MTTQ cấp địa phương | 9 | 1,80% | |
– Công đoàn | 6 | 1,20% | |
– Đoàn Thanh niên | 5 | 1,00% | |
– Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam | 7 | 1,40% | |
– Hội Nông dân | 5 | 1,00% | |
– Hội Cựu chiến binh | 3 | 0,60% | |
– Tôn giáo | 6 | 1,20% | |
– Lực lượng vũ trang tại địa phương | 23 | 4,60% | |
– Tư pháp tại địa phương | 13 | 2,60% | |
– Khoa học, giáo dục, công nghệ | 6 | 1,20% | |
– Doanh nghiệp, hiệp hội | 7 | 1,40% | |
(Nguồn: Tổng hợp từ Nghị quyết số 1185/NQ-UBTVQH14)
Ngoài ra, Khảo sát “Quan điểm của các bên liên quan về sự tham gia của người khuyết tật vào các cơ quan dân cử” của UNDP năm 2025 [33] cũng chỉ ra rằng: Hiện nay, các chính sách cho người khuyết tật vẫn còn thiên về tính chất bảo trợ, chủ yếu tập trung vào hỗ trợ đời sống thay vì xây dựng một khung pháp lý và cơ chế phù hợp nhằm khuyến khích và tạo điều kiện để người khuyết tật thực hiện quyền ứng cử. Đặc biệt, các quy định liên quan đến sức khỏe, năng lực và trình độ trong pháp luật vẫn còn thiếu rõ ràng và chưa có hướng dẫn cụ thể khi áp dụng cho người khuyết tật, và vô tình cản trở người khuyết tật thực hiện quyền ứng cử. Về khía cạnh tiếp cận, môi trường làm việc tại các cơ quan dân cử hiện chưa đáp ứng được yêu cầu tiếp cận toàn diện cho các dạng khuyết tật khác nhau. Những hạn chế trong di chuyển, truy cập thông tin, tài liệu cũng như thiết kế không gian làm việc chưa phù hợp sẽ ảnh hưởng không nhỏ đến khả năng tham gia và thực hiện vai trò của người đại biểu dân cử nếu người khuyết tật được bầu chọn.
Khuôn khổ pháp lý của Việt Nam nhìn chung đã tiệm cận với các chuẩn mực được thiết lập tại Điều 29 Công ước về quyền của người khuyết tật (CRPD). Tuy nhiên, trong thực tiễn triển khai, vẫn còn những thách thức nhất định cần được tiếp tục quan tâm nhằm thúc đẩy sự hòa nhập chính trị một cách toàn diện và hiệu quả hơn cho người khuyết tật. Những rào cản có tính cấu trúc nêu trên cho thấy rằng các quy định pháp luật đơn thuần là chưa đủ để đảm bảo sự hòa nhập toàn diện trong tiến trình bầu cử. Do đó, cải cách pháp luật cần được đặt trong một chiến lược tổng thể, bao gồm cả việc nâng cao nhận thức xã hội và củng cố năng lực thể chế, từ đó bảo đảm sự tham gia chính trị thực chất và bình đẳng của người khuyết tật.
Hướng tới cuộc bầu cử đại biểu Quốc hội khóa XVI và Hội đồng nhân dân các cấp dự kiến tổ chức vào tháng 3 năm 2026, việc thúc đẩy sự tham gia chính trị của người khuyết tật cần được đặt trong một lộ trình hành động cụ thể, có sự phối hợp liên ngành và sự đồng hành lâu dài của các tổ chức xã hội, cơ quan nhà nước và cộng đồng. Các nhóm giải pháp dưới đây được thiết kế theo tiến trình thời gian hợp lý, đồng thời nhấn mạnh các can thiệp cần được triển khai liên tục từ nay cho đến kỳ bầu cử.
Thứ nhất, tăng cường tiếp cận thông tin và thúc đẩy cơ chế phối hợp liên ngành
Trong bối cảnh chuẩn bị cho cuộc bầu cử đại biểu Quốc hội khóa XVI và Hội đồng nhân dân các cấp vào năm 2026, việc thúc đẩy sự tham gia chính trị của người khuyết tật cần được khởi đầu bằng việc nâng cao tiếp cận thông tin và xây dựng cơ chế phối hợp liên ngành. Trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 9 năm 2025, Liên hiệp hội về Người khuyết tật Việt Nam cùng các tổ chức của và vì người khuyết tật được khuyến nghị chủ động kết nối với các cơ quan chức năng như Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, Văn phòng Quốc hội, chính quyền địa phương và các tổ chức thành viên của Mặt trận như Đoàn Thanh niên, Hội Liên hiệp Phụ nữ, Hội Nông dân, Hội Bảo trợ Người khuyết tật. Trọng tâm của giai đoạn này là chia sẻ thông tin khoa học và dữ liệu thực tiễn về năng lực, nguyện vọng và đóng góp của người khuyết tật trong đời sống chính trị – xã hội, từ đó từng bước hình thành danh sách sơ bộ các ứng viên tiềm năng, phục vụ cho quy trình tham vấn và giới thiệu nhân sự từ sớm. Song song, các tổ chức cũng cần tập trung vào việc gây dựng đồng thuận xã hội và thúc đẩy sự ủng hộ từ cộng đồng đối với sự hiện diện của người khuyết tật trong các vị trí đại biểu dân cử, nhằm tạo nền tảng xã hội thuận lợi cho tiến trình vận động bầu cử sau này.
Bên cạnh các hoạt động kết nối và vận động, một yêu cầu quan trọng là thiết lập cơ chế phối hợp thể chế nhằm hỗ trợ và giám sát quá trình phát triển ứng viên người khuyết tật. Cơ chế này cần được cấu trúc theo hướng có tính đại diện và tính trách nhiệm cao, trong đó các tổ chức người khuyết tật đóng vai trò đầu mối chuyên trách, phối hợp thường xuyên với các cơ quan như Sở Nội vụ, Sở Y tế và các tổ chức chính trị – xã hội có liên quan. Thông qua cơ chế này, các bên có thể theo dõi tiến độ xây dựng hồ sơ ứng viên, ghi nhận phản hồi từ cơ sở và hệ thống hóa các bài học kinh nghiệm – qua đó hình thành một nền tảng dữ liệu thực chứng, phục vụ cho hoạt động vận động chính sách trong và sau kỳ bầu cử. Đây là bước đi cần thiết nhằm bảo đảm rằng việc giới thiệu, lựa chọn và hỗ trợ ứng viên người khuyết tật không mang tính hình thức, mà phản ánh đúng năng lực, cam kết và tiềm năng đóng góp của họ đối với sự phát triển bền vững và công bằng xã hội.
Thứ hai, hành động chính sách và xây dựng mạng lưới hỗ trợ
Trước tháng 9 năm 2025, Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam có thể ban hành công văn định hướng gửi đến Mặt trận các cấp, Hội đồng nhân dân địa phương và các tổ chức thành viên, khuyến khích đề cử các ứng viên là người khuyết tật đáp ứng tiêu chuẩn. Việc thúc đẩy chính sách theo hướng này vừa phản ánh cam kết với các chuẩn mực quốc tế về quyền người khuyết tật, vừa phù hợp với đặc thù chính trị – xã hội Việt Nam, trong đó đề cao sự đại diện tập thể và tính hợp pháp xã hội của ứng viên.
Thứ ba, giao tiếp xã hội và truyền thông chính sách
Từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2025, các Ban Thường trực Mặt trận Tổ quốc và Hội đồng nhân dân cấp tỉnh có thể tổ chức các buổi gặp gỡ, đối thoại không chính thức giữa các ứng viên người khuyết tật với các tổ chức xã hội và cộng đồng địa phương. Mục tiêu của can thiệp này là hỗ trợ ứng viên xây dựng hình ảnh cá nhân gắn với các phẩm chất tích cực như sự kiên định, trách nhiệm xã hội và tinh thần phụng sự; cùng với đó, thúc đẩy sự ủng hộ và đồng thuận của đại diện các nhóm cử tri trong xã hội và các ứng cử viên. Bằng cách này, sự hiện diện xã hội của người khuyết tật trong không gian công cộng sẽ được tăng cường.
Thứ tư, truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng
Để tăng cường sự đồng thuận xã hội và tạo môi trường thuận lợi cho người khuyết tật tham gia ứng cử, một chiến dịch truyền thông quy mô toàn quốc cần được triển khai trước tháng 1 năm 2026. Chiến dịch này nên do Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và Liên hiệp hội về Người khuyết tật Việt Nam phối hợp tổ chức, với sự hỗ trợ kỹ thuật và tài chính từ UNDP. Nội dung truyền thông cần tập trung vào việc giới thiệu các câu chuyện thực tế, truyền cảm hứng về hành trình và đóng góp của những người khuyết tật có mong muốn trở thành đại biểu của nhân dân. Ngoài ra, có thể công bố một số kết quả khảo sát về mức độ ủng hộ của cử tri đối với các ứng viên là người khuyết tật, trong đó nhấn mạnh vai trò tích cực của cán bộ địa phương và đại diện các cơ quan cung cấp dịch vụ công trong việc thể hiện sự tin tưởng và khích lệ các ứng viên này. Theo kết quả khảo sát “Các yếu tố tác động đến ý định bỏ phiếu cho ứng viên là người khuyết tật của cử tri trong cuộc các cuộc bầu cử sắp tới” do Nguyễn Minh Châu thực hiện năm 2024,[34] cán bộ địa phương và đại diện các cơ quan cung cấp dịch vụ công chính là nhóm thể hiện tỷ lệ ủng hộ cao nhất đối với ứng viên là người khuyết tật, phản ánh xu hướng tiếp nhận mang tính dẫn dắt từ phía hệ thống công quyền. Do đó, việc truyền thông về sự ủng hộ từ các cá nhân có ảnh hưởng trong hệ thống chính trị và hành chính không chỉ củng cố niềm tin của cộng đồng mà còn tạo ra hiệu ứng lan tỏa, khuyến khích các nhóm cử tri khác tham gia vào tiến trình chuyển đổi nhận thức. Để bảo đảm tất cả mọi người đều có thể tiếp cận được thông tin một cách bình đẳng, các sản phẩm truyền thông cần thân thiện với nhiều dạng khuyết tật khác nhau, bao gồm phiên dịch ngôn ngữ ký hiệu, phụ đề, mô tả hình ảnh và ngôn ngữ dễ hiểu. Đây là yếu tố quan trọng thể hiện sự quan tâm và tôn trọng đối với nhu cầu đa dạng trong xã hội. Mục tiêu chính của chiến dịch là khơi dậy sự nhìn nhận tích cực về người khuyết tật – không chỉ là những người cần được hỗ trợ, mà còn là những cá nhân có năng lực, trách nhiệm và mong muốn đóng góp cho sự phát triển của cộng đồng. Thông qua đó, chiến dịch góp phần xây dựng một môi trường bầu cử gần gũi, công bằng và có tính đại diện cao hơn.
Thứ năm, phát triển năng lực ứng viên và tăng cường sự hiện diện trong cộng đồng
Việc chuẩn bị đội ngũ ứng viên người khuyết tật cần được thực hiện một cách bài bản, liên tục và bắt đầu từ thời điểm hiện tại cho đến sát kỳ bầu cử. Trong đó, hai nhóm hoạt động cần được ưu tiên là bồi dưỡng chính trị nâng cao và thúc đẩy sự tham gia tích cực vào các hoạt động cộng đồng.
Về đào tạo, từ giữa tháng 7 năm 2025, cần bắt đầu tổ chức các chương trình bồi dưỡng năng lực dành riêng cho các ứng viên người khuyết tật tiềm năng. Các khóa học nên được triển khai theo hình thức nhóm nhỏ để đảm bảo chất lượng và sự hỗ trợ cá nhân hóa. Việc tổ chức có thể được thực hiện bởi Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam phối hợp cùng Liên hiệp hội về Người khuyết tật Việt Nam với sự hỗ trợ chuyên môn từ UNDP. Nội dung đào tạo cần bao gồm các kỹ năng thiết yếu như xây dựng thông điệp tranh cử, lập kế hoạch hành động, phát triển nhóm hỗ trợ, kỹ năng tiếp xúc cử tri và kiến thức cơ bản về quy trình lập pháp. Đồng thời, chương trình nên kết nối ứng viên với các cố vấn giàu kinh nghiệm, là những người đã giữ vị trí Đại biểu quốc hội, Hội đồng nhân dân để hỗ trợ thực hành và tạo động lực lâu dài.
Song song với đào tạo, các ứng viên tiềm năng nên chủ động tham gia tích cực vào các hoạt động xã hội tại địa phương nhằm thể hiện cam kết và năng lực phục vụ cộng đồng của mình. Những hoạt động này có thể bao gồm tổ chức các buổi truyền thông tại trường học, tham gia diễn đàn đối thoại về tiếp cận dịch vụ công hoặc các chiến dịch môi trường và vì cộng đồng. Việc hiện diện trong các hoạt động này không chỉ giúp ứng viên thể hiện năng lực lãnh đạo và trách nhiệm xã hội mà còn góp phần xây dựng hình ảnh gần gũi, tạo dựng niềm tin và sự ủng hộ từ cử tri. Một điểm quan trọng cần nhấn mạnh là các ứng viên khuyết tật phải chứng minh được sự sẵn sàng và trang bị đầy đủ kiến thức, kỹ năng để vượt qua những rào cản vẫn tồn tại trong cộng đồng, như khó khăn trong tiếp cận vật lý, hạn chế về phương tiện đi lại, định kiến xã hội, cũng như sự hoài nghi về năng lực lãnh đạo của họ. Việc vượt qua những trở ngại này — thông qua việc huy động sự tham gia của cộng đồng trong việc dỡ bỏ các rào cản, thuyết phục chính quyền địa phương, hoặc triển khai các sáng kiến điều chỉnh điều kiện tổ chức sao cho phù hợp với nhu cầu riêng — chính là minh chứng cho sự kiên trì, tư duy chiến lược và cam kết đối với cộng đồng, những phẩm chất mà cử tri vô cùng trân trọng. Khi các ứng viên chủ động và liên tục chỉ ra những điểm cần thay đổi, họ không chỉ góp phần thay đổi nhận thức xã hội mà còn khẳng định vai trò của mình như những nhân tố tích cực — không bị giới hạn bởi khuyết tật, mà bằng chính những đóng góp thiết thực của mình.
Thông qua việc kết hợp giữa đào tạo chuyên môn và hoạt động thực tiễn, ứng viên người khuyết tật sẽ có cơ hội phát huy năng lực một cách toàn diện, đồng thời nâng cao tính cạnh tranh và mức độ sẵn sàng tham gia hiệu quả vào quy trình ứng cử. Đây là bước đi thiết thực nhằm thúc đẩy sự tham gia chính trị toàn diện và bình đẳng trong bối cảnh phát triển dân chủ hiện nay.
Kết quả khảo sát được trình bày trong bài viết cho thấy một tín hiệu tích cực và giàu tiềm năng chuyển hóa trong thực tiễn chính trị: phần lớn cử tri Việt Nam thể hiện thái độ cởi mở và thiện cảm với ứng viên là người khuyết tật, với tỷ lệ ủng hộ dao động từ 30% đến 50% tùy theo cấp độ đại diện dân cử. Đây là bằng chứng thực nghiệm đầu tiên tại Việt Nam làm sáng tỏ mức độ sẵn sàng của cử tri đối với nhóm ứng viên khuyết tật – những người hiện hầu như vắng bóng trên bản đồ chính trị. Kết quả không chỉ củng cố niềm tin và sự tự tin của người khuyết tật trong việc tham gia ứng cử, mà còn mở ra hướng đi mới cho việc xây dựng các chính sách thúc đẩy bình đẳng chính trị tại Việt Nam.
Trong bối cảnh Việt Nam đang chuẩn bị cho kỳ bầu cử năm 2026, các đề xuất phối hợp giữa Liên hiệp Hội Người khuyết tật Việt Nam, Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc và các đối tác như UNDP trong triển khai chương trình bồi dưỡng chính trị cho ứng viên tiềm năng là bước đi có ý nghĩa thực tiễn quan trọng. Những sáng kiến này sẽ góp phần chuyển hóa sự ủng hộ tiềm năng của cử tri thành sự hiện diện cụ thể của người khuyết tật trong các cơ quan dân cử.
Điểm mới đáng chú ý của nghiên cứu là làm rõ mối quan hệ giữa nhận thức xã hội về người khuyết tật và hành vi chính trị, đồng thời chỉ ra rằng sự thiếu vắng đại diện không xuất phát từ định kiến cố hữu của cử tri, mà từ các rào cản thể chế và xã hội mang tính hệ thống. Do đó, các nghiên cứu tiếp theo cần mở rộng phân tích mức độ tham gia của người khuyết tật từ cộng đồng cơ sở đến quyết định ra tranh cử – nhằm nhận diện rõ hơn các yếu tố cản trở và điều kiện thúc đẩy năng lực chính trị của họ.
Sau kỳ bầu cử 2026, đây cũng là thời điểm thuận lợi để triển khai các nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, nhằm khảo sát hành vi bầu cử thực tế và sự thay đổi trong nhận thức của cử tri. Những nghiên cứu so sánh theo độ tuổi, trình độ học vấn và vùng miền sẽ giúp làm rõ hơn các yếu tố trung gian định hình sự ủng hộ chính trị dành cho ứng viên là người khuyết tật trong bối cảnh xã hội đang chuyển biến.
Tóm lại, bài viết không chỉ là đóng góp học thuật đầu tiên tại Việt Nam về thái độ cử tri đối với ứng viên là người khuyết tật, mà còn đặt nền móng cho một chương trình nghiên cứu sâu rộng hơn về đại diện chính trị bao trùm. Việc thúc đẩy sự tham gia đầy đủ và bình đẳng của người khuyết tật vào đời sống chính trị không chỉ là biểu hiện của tiến bộ xã hội, mà còn là minh chứng cụ thể cho cam kết của Việt Nam trong xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, hướng tới một xã hội công bằng, dân chủ và phát triển bền vững.
1. Convention on the Rights of Persons with Disabilities, G.A. Res. 61/106, Annex I, U.N. GAOR, 61st Sess., Supp. No. 49, at 65, U.N. Doc. A/RES/61/106 (Dec. 13, 2006), https://social.desa.un.org/issues/disability/crpd/convention-on-the-rights-of-persons-with-disabilities-articles.
2. WORLD HEALTH ORG., DISABILITY AND HEALTH (Nov. 28, 2023), https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/disability-and-health (last visited May 22, 2025).
3. JAMES I. CHARLTON, NOTHING ABOUT US WITHOUT US: DISABILITY OPPRESSION AND EMPOWERMENT (1998).
4. Persons with Disabilities Integral to Finding New Inclusivity Solutions, PHNOM PENH POST (Oct. 27, 2023), https://www.phnompenhpost.com/opinion/persons-disabilities-integral-finding-new-inclusivity-solutions (last visited June 22, 2025).
5. UNITED NATIONS ECON. & SOC. COMM'N FOR ASIA AND THE PACIFIC, MAKE THE RIGHT REAL (2024), https://www.maketherightreal.net/event/united-nations-economic-and-social-commission-asia-and-pacific-escap-secretariat-mourns-loss (last visited July 22, 2025).
6. Lisa A. Schur & Douglas L. Kruse, Mind This Gap, Too: Political Orientations of People with Disabilities in Europe, 42 POL. BEHAV. 791 (2020).
7. S. Okura, The Political Underrepresentation of People with Disabilities in the Japanese Diet, 24 SOC. SCI. JAPAN J. 369 (2021), https://doi.org/10.1093/ssjj/jyab024.
8. Stefanie Reher, How Do Voters Perceive Disabled Candidates?, FRONTIERS POL. SCI. (Jan. 14, 2021), https://www.frontiersin.org/articles/10.3389/fpos.2020.634432/full (last visited May 20, 2025).
9. WORLD BANK, WORLD INTEGRATED TRADE SOLUTION, GDP (current US$) (2020), https://wits.worldbank.org/CountryProfile/en/Country/BY-COUNTRY/StartYear/2020/EndYear/2020/Indicator/NY-GDP-MKTP-CD (last visited Apr 24, 2025).
10. INTER-PARLIAMENTARY UNION, UGANDA: PARLIAMENT, IPU PARLINE (2024), https://data.ipu.org/parliament/UG/UG-LC01 (last visited Apr 22, 2025).
11. J. Abimanyi-Ochom & H. Mannan, Uganda’s Disability Journey: Progress and Challenges, 3 AFR. J. DISABILITY art. 108 (2014), http://dx.doi.org/10.4102/ajod.v3i1.108.
12. World Bank, World Integrated Trade Solution, GDP (current US$) (2020), https://wits.worldbank.org/CountryProfile/en/Country/BY-COUNTRY/StartYear/2020/EndYear/2020/Indicator/NY-GDP-MKTP-CD#
13. World Bank, Disability Data, Topics: Employment and Time Use/Topics: Education, https://disabilitydata.worldbank.org/en/topics
14. World Bank, World Development Indicators (2022), https://databank.worldbank.org/source/world-development-indicators.
15. Data for this analysis was compiled by the author using statistics from the World Bank's World Integrated Trade Solution (2020) and World Development Indicators (2022).
16. GENERAL STAT. OF VIETNAM, DATA AND STATISTICAL FIGURES (Mar. 2019), https://www.gso.gov.vn/du-lieu-va-so-lieu-thong-ke/2019/03/__trashed-4/.
17. Quốc hội có 4 Đại biểu là Thương Binh, 17 Đại biểu là con liệt sĩ, Dân Việt (July 27, 2021), https://danviet.vn/quoc-hoi-co-4-dai-bieu-la-thuong-binh-17-dai-bieu-la-con-liet-si-2021072708443599.htm.
18. United Nations Development Programme. (2022), Rapid assessment on the willingness of persons with disabilities to stand for election to the National Assembly or People’s Councils, UNDP Viet Nam. https://www.undp.org/vietnam/publications/willingness-of-persons-with-disabilities-to-stand-for-election.
19. H. Fain, Review of The Concept of Representation by Hanna Pitkin, 14 Noûs 109, 109–113 (1980), https://doi.org/10.2307/2214898.
20. Mansbridge, Jane.. Should Blacks Represent Blacks and Women Represent Women? A Contingent Yes,Journal of Politics, 61(3), 628–57 (1999).
21. Nguyễn Minh Châu, Các yếu tố tác động đến ý định bỏ phiếu và sự khác biệt nhân khẩu học của cử tri trong việc ủng hộ ứng cử viên khuyết tật tại các cuộc bầu cử Quốc hội và Hội đồng Nhân dân ở Việt Nam, (Luận văn thạc sĩ), Đại học Việt Nhật (2024).
22. UNDP, Đánh giá mức độ hòa nhập của người khuyết tật trong quản trị địa phương năm 2024, PAPI (Apr. 15, 2025), https://papi.org.vn/danh-gia-muc-do-hoa-nhap-cua-nguoi-khuyet-tat-trong-quan-tri-dia-phuong-nam-2024/.
23. Neil Weinberg, Social Stereotyping of the Physically Handicapped, 23(4) Rehab. Psychol. 115 (1976), https://doi.org/10.1037/h0090911.
Catherine S. Fichten & Ronald Amsel, Trait Attributions About College Students with a Physical Disability: Circumplex Analyses and Methodological Issues, 16(5) J. Applied Soc. Psychol. 410 (1986), https://doi.org/10.1111/j.1559-1816.1986.tb01149.x.
Louvet, E.. Social judgment toward job applicants with disabilities: Perception of personal qualities and competences. Rehabilitation Psychology, 52(3), 297–303 (2007). https://doi.org/10.1037/0090-5550.52.3.297
M.R. Nario-Redmond, Cultural Stereotypes of Disabled and Non-Disabled Men and Women: Consensus for Global Category Representations and Diagnostic Domains, 49 Brit. J. Soc. Psychol. 471 (2010).
24. Susan T. Fiske et al., A Model of (Often Mixed) Stereotype Content: Competence and Warmth Respectively Follow from Perceived Status and Competition, 82 J. Personality & Soc. Psychol. 878 (2002), https://doi.org/10.1037/0022-3514.82.6.878.
O. Rohmer & E. Louvet, Implicit Stereotyping Against People with Disability, 21 Group Processes & Intergroup Relations 127 (2018), https://doi.org/10.1177/1368430216638536.
25. Alexander, D. & Andersen, K, “Gender as a factor in the attribution of leadership traits,” Political Research Quarterly, 46, 527–554 (1993). https://doi.org/10.2307/448946
Leonie Huddy & Nayda Terkildsen, Gender Stereotypes and the Perception of Male Candidates, 37 Am. J. Pol. Sci. 119 (1993), https://doi.org/10.2307/2111526.
Kira Sanbonmatsu, Gender Stereotypes and Vote Choice, 46 Am. J. Pol. Sci. 20 (2002), https://doi.org/10.2307/3088412.
26. Reher, S., “How do voters perceive disabled candidates?” Political Behavior (2021)https://www.frontiersin.org/journals/political-science/articles/10.3389/fpos.2020.634432/full.
Schalk, S., “Reevaluating the supercrip,” Journal of Literary & Cultural Disability Studies, 10(1), 71–86(2016). https://doi.org/10.3828/jlcds.2016.5.
Evans, E. & Reher, S, “Disabled candidates and voter perceptions,” Disability and Political Representation, In E. EVANS & S. REHER (EDS.), OXFORD UNIVERSITY PRESS, OXFORD, 132–152 (2024). https://doi.org/10.1093/oso/9780192859761.003.0006
27. Schur, L., Kruse, D., & Blanck, P.. People with disabilities: Sidelined or mainstreamed? Cambridge University Press (2013)
28. Int’l Found. for Electoral Sys., Accessible Elections for Persons with Disabilities in Five Southeast Asian Countries (2013), https://www.ifes.org/publications/accessible-elections-persons-disabilities-five-southeast-asian-countries.
29. United Nations Development Programme. (2022), Rapid assessment on the willingness of persons with disabilities to stand for election to the National Assembly or People’s Councils, UNDP Viet Nam. https://www.undp.org/vietnam/publications/willingness-of-persons-with-disabilities-to-stand-for-election.
30. United Nations Development Programme. (2022), Rapid assessment on the willingness of persons with disabilities to stand for election to the National Assembly or People’s Councils, UNDP Viet Nam. https://www.undp.org/vietnam/publications/willingness-of-persons-with-disabilities-to-stand-for-election
31. Ủy ban Thường vụ Quốc hội. (2020), Nghị quyết số 1185/NQ-UBTVQH14: Dự kiến số lượng, cơ cấu, thành phần đại biểu Quốc hội khóa XV. Văn phòng Quốc hội. Retrieved from https://vanbanphapluat.co/nghi-quyet-1185-nq-ubtvqh14-2020-du-kien-so-luong-co-cau-dai-bieu-quoc-hoi-khoa-15
32. Khảo sát “Quan điểm của các bên liên quan về sự tham gia của người khuyết tật vào các cơ quan dân cử, 2025” https://papi.org.vn/quan-diem-cua-cac-ben-lien-quan-ve-su-tham-gia-cua-nguoi-khuyet-tat-vao-cac-co-quan-dan-cu/ (last visited June 30, 2025).
[1] *Thạc sĩ Phân tích chính sách công, Đại học Việt Nhật. Bài viết là một phần kết quả nghiên cứu trong luận văn thạc sĩ thực hiện tại Đại học Việt Nam với tiêu đề: “Các yếu tố tác động đến ý định bỏ phiếu và sự khác biệt nhân khẩu học của cử tri trong việc ủng hộ ứng cử viên khuyết tật tại các cuộc bầu cử Quốc hội và Hội đồng Nhân dân ở Việt Nam”. Correspondence author: nguyen.minh.chau@undp.org
**Thạc sĩ Phát triển cộng đồng quốc tế, Đại học Victoria, Melbourne (Australia)
[2] Convention on the Rights of Persons with Disabilities, G.A. Res. 61/106, Annex I, U.N. GAOR, 61st Sess., Supp. No. 49, at 65, U.N. Doc. A/RES/61/106 (Dec. 13, 2006), https://social.desa.un.org/issues/disability/crpd/convention-on-the-rights-of-persons-with-disabilities-articles.
[3] WORLD HEALTH ORG, DISABILITY AND HEALTH (Nov. 28, 2023), https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/disability-and-health (last visited May 22, 2025).
[4] JAMES I. CHARLTON, NOTHING ABOUT US WITHOUT US: DISABILITY OPPRESSION AND EMPOWERMENT (1998).
[5] Persons with Disabilities Integral to Finding New Inclusivity Solutions, PHNOM PENH POST (Oct. 27, 2023), https://www.phnompenhpost.com/opinion/persons-disabilities-integral-finding-new-inclusivity-solutions (last visited June 22, 2025).
[6] UNITED NATIONS ECON. & SOC. COMM'N FOR ASIA AND THE PACIFIC, MAKE THE RIGHT REAL (2024), https://www.maketherightreal.net/event/united-nations-economic-and-social-commission-asia-and-pacific-escap-secretariat-mourns-loss (last visited July 22, 2025).
[7] Lisa A. Schur & Douglas L. Kruse, Mind This Gap, Too: Political Orientations of People with Disabilities in Europe, 42 Pol. Behav. 791 (2020).
[8] Okura, S., The political underrepresentation of people with disabilities in the Japanese Diet, Social Science Japan Journal, 24(2), 369–396(2021). https://doi.org/10.1093/ssjj/jyab024
[9] Stefanie Reher, How Do Voters Perceive Disabled Candidates?, FRONTIERS POL. SCI. (Jan. 14, 2021), https://www.frontiersin.org/articles/10.3389/fpos.2020.634432/full (last visited May 20, 2025).
[10] WORLD BANK, WORLD INTEGRATED TRADE SOLUTION, GDP (current US$) (2020), https://wits.worldbank.org/CountryProfile/en/Country/BY-COUNTRY/StartYear/2020/EndYear/2020/Indicator/NY-GDP-MKTP-CD (last visited Apr 24, 2025).
[11] INTER-PARLIAMENTARY UNION, UGANDA: PARLIAMENT, IPU PARLINE (2024), https://data.ipu.org/parliament/UG/UG-LC01 (last visited Apr 22, 2025).
[12] J. Abimanyi-Ochom & H. Mannan, Uganda’s Disability Journey: Progress and Challenges, 3 AFR. J. DISABILITY art. 108 (2014), http://dx.doi.org/10.4102/ajod.v3i1.108.
[13] World Bank, World Integrated Trade Solution, GDP (current US$) (2020), https://wits.worldbank.org/CountryProfile/en/Country/BY-COUNTRY/StartYear/2020/EndYear/2020/Indicator/NY-GDP-MKTP-CD#
[14] World Bank, Disability Data, Topics: Employment and Time Use/Topics: Education, https://disabilitydata.worldbank.org/en/topics
[15] World Bank, World Development Indicators (2022), https://databank.worldbank.org/source/world-development-indicators.
[16] Data for this analysis was compiled by the author using statistics from the World Bank's World Integrated Trade Solution (2020) and World Development Indicators (2022).
[17] GENERAL STAT. OFF. VIETNAM, DATA AND STATISTICAL FIGURES (Mar. 2019), https://www.gso.gov.vn/du-lieu-va-so-lieu-thong-ke/2019/03/__trashed-4/.
[18] The National Assembly Has 4 Deputies Who Are Wounded Soldiers, 17 Deputies Are Children of Martyrs, DÂN VIỆT (July 27, 2021), https://danviet.vn/quoc-hoi-co-4-dai-bieu-la-thuong-binh-17-dai-bieu-la-con-liet-si-2021072708443599.htm.
[19] United Nations Development Programme. (2022), Rapid assessment on the willingness of persons with disabilities to stand for election to the National Assembly or People’s Councils, UNDP Viet Nam. https://www.undp.org/vietnam/publications/willingness-of-persons-with-disabilities-to-stand-for-election.
[20] H. Fain, Review of The Concept of Representation by Hanna Pitkin, 14 Noûs 109, 109–113 (1980), https://doi.org/10.2307/2214898.
[21] Mansbridge, Jane. “Should Blacks Represent Blacks and Women Represent Women? A Contingent Yes.”, Journal of Politics 61 (3): 628–57(1999)
[22] Nguyễn Minh Châu, Các yếu tố tác động đến ý định bỏ phiếu và sự khác biệt nhân khẩu học của cử tri trong việc ủng hộ ứng cử viên khuyết tật tại các cuộc bầu cử Quốc hội và Hội đồng Nhân dân ở Việt Nam, (Luận văn thạc sĩ), Đại học Việt Nhật (2024).
[23] UNDP, Đánh giá mức độ hòa nhập của người khuyết tật trong quản trị địa phương năm 2024, PAPI (Apr. 15, 2025), https://papi.org.vn/danh-gia-muc-do-hoa-nhap-cua-nguoi-khuyet-tat-trong-quan-tri-dia-phuong-nam-2024/.
[24] Neil Weinberg, Social Stereotyping of the Physically Handicapped, 23(4) Rehab. Psychol. 115 (1976), https://doi.org/10.1037/h0090911.
Catherine S. Fichten & Ronald Amsel, Trait Attributions About College Students with a Physical Disability: Circumplex Analyses and Methodological Issues, 16(5) J. Applied Soc. Psychol. 410 (1986), https://doi.org/10.1111/j.1559-1816.1986.tb01149.x.
Louvet, E., Social judgment toward job applicants with disabilities: Perception of personal qualities and competences. Rehabilitation Psychology, 52(3), 297–303 (2007). https://doi.org/10.1037/0090-5550.52.3.297M.R. Nario-Redmond, Cultural Stereotypes of Disabled and Non-Disabled Men and Women: Consensus for Global Category Representations and Diagnostic Domains, 49 Brit. J. Soc. Psychol. 471 (2010).
[25] Susan T. Fiske et al., A Model of (Often Mixed) Stereotype Content: Competence and Warmth Respectively Follow from Perceived Status and Competition, 82 J. Personality & Soc. Psychol. 878 (2002), https://doi.org/10.1037/0022-3514.82.6.878.
O. Rohmer & E. Louvet, Implicit Stereotyping Against People with Disability, 21 Group Processes & Intergroup Relations 127 (2018), https://doi.org/10.1177/1368430216638536.
[26] Alexander, D. & Andersen, K, “Gender as a factor in the attribution of leadership traits,” Political Research Quarterly, 46, 527–554 (1993). https://doi.org/10.2307/448946
Leonie Huddy & Nayda Terkildsen, Gender Stereotypes and the Perception of Male Candidates, 37 Am. J. Pol. Sci. 119 (1993), https://doi.org/10.2307/2111526.
Kira Sanbonmatsu, Gender Stereotypes and Vote Choice, 46 Am. J. Pol. Sci. 20 (2002), https://doi.org/10.2307/3088412.
[27] Reher, S., “How do voters perceive disabled candidates?”, Political Behavior (2021). https://www.frontiersin.org/journals/political-science/articles/10.3389/fpos.2020.634432/full.
Schalk, S., “Reevaluating the supercrip,” Journal of Literary & Cultural Disability Studies, 10(1), 71–86 (2016). https://doi.org/10.3828/jlcds.2016.5.
Evans, E. & Reher, S, “Disabled candidates and voter perceptions,” Disability and Political Representation, IN E. EVANS & S. REHER (EDS.), OXFORD UNIVERSITY PRESS, OXFORD, 132–152 (2024). https://doi.org/10.1093/oso/9780192859761.003.0006
[28] Schur, L., Kruse, D., & Blanck, P. People with disabilities: Sidelined or mainstreamed? Cambridge University Press (2013)
[29] Int’l Found. for Electoral Sys., Accessible Elections for Persons with Disabilities in Five Southeast Asian Countries (2013), https://www.ifes.org/publications/accessible-elections-persons-disabilities-five-southeast-asian-countries.
[30] United Nations Development Programme. (2022), Rapid assessment on the willingness of persons with disabilities to stand for election to the National Assembly or People’s Councils, UNDP Viet Nam. https://www.undp.org/vietnam/publications/willingness-of-persons-with-disabilities-to-stand-for-election.
[31] United Nations Development Programme. (2022), Rapid assessment on the willingness of persons with disabilities to stand for election to the National Assembly or People’s Councils, UNDP Viet Nam. https://www.undp.org/vietnam/publications/willingness-of-persons-with-disabilities-to-stand-for-election.
[32] Ủy ban Thường vụ Quốc hội, Nghị quyết số 1185/NQ-UBTVQH14: Dự kiến số lượng, cơ cấu, thành phần đại biểu Quốc hội khóa XV. Văn phòng Quốc hội. Retrieved from https://vanbanphapluat.co/nghi-quyet-1185-nq-ubtvqh14-2020-du-kien-so-luong-co-cau-dai-bieu-quoc-hoi-khoa-15
[33] Khảo sát “Quan điểm của các bên liên quan về sự tham gia của người khuyết tật vào các cơ quan dân cử, 2025” https://papi.org.vn/quan-diem-cua-cac-ben-lien-quan-ve-su-tham-gia-cua-nguoi-khuyet-tat-vao-cac-co-quan-dan-cu/ (last visited June 30, 2025).
[34] Nguyễn Minh Châu, Các yếu tố tác động đến ý định bỏ phiếu và sự khác biệt nhân khẩu học của cử tri trong việc ủng hộ ứng cử viên khuyết tật tại các cuộc bầu cử Quốc hội và Hội đồng Nhân dân ở Việt Nam, (Luận văn thạc sĩ), Đại học Việt Nhật (2024).
Đại tướng Lương Tam Quang nhấn mạnh, lực lượng CAND mãi mãi là 'thanh bảo kiếm' sắc bén, 'lá chắn thép' vững chắc bảo vệ Tổ quốc, bảo vệ Đảng, Nhà nước và nhân dân.
Theo HoREA, việc bỏ đề xuất sửa đổi, bổ sung điểm d khoản 2 Điều 257 về tiền sử dụng đất phải nộp bổ sung sẽ khiến nhiều dự án tiếp tục gặp khó khăn.
(PLO)- Sáng 15/8, Trường Đại học Kinh tế - Luật và báo Pháp Luật TP.HCM tổ chức Hội thảo khoa học quốc gia: "Nghị quyết số 66-NQ/TW: Tạo đột phá về tư duy xây dựng và thi hành pháp luật".
Tại buổi họp báo Chính phủ thường kỳ tháng 7/2025 diễn ra chiều 7/8, đại diện lãnh đạo các bộ, ngành đã trả lời, làm rõ nhiều nội dung được báo chí, dư luận quan tâm như kế hoạch tổ chức Đại lễ kỷ niệm 80 năm CMT8 và Quốc khánh 2/9; việc thí điểm giao dịch tài sản mã hóa; việc nâng mức giảm trừ gia cảnh...
Theo Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân, việc nghiêm cấm hành vi mua, bán dữ liệu cá nhân, trừ trường hợp luật có quy định khác sẽ tạo hành lang pháp lý để đấu tranh với tội phạm coi dữ liệu cá nhân như hàng hóa thông thường để mua, bán, xâm phạm nghiêm trọng đế
Sáng 1/8, Công an TP. Hồ Chí Minh tổ chức Lễ ra quân cao điểm tấn công, trấn áp tội phạm, đảm bảo an ninh trật tự chào mừng Đại hội Đảng bộ các cấp, hướng tới kỷ niệm 80 năm Cách mạng Tháng Tám và Quốc khánh 2/9, kỷ niệm 80 năm Ngày truyền thống Công an n
Chiều 31/7, Phó Thủ tướng Chính phủ Hồ Đức Phớc đã họp với các bộ, ngành, hiệp hội, doanh nghiệp chứng khoán, bất động sản về Dự án Luật Thuế thu nhập cá nhân (thay thế).
Sáng 1/8, Phó Thủ tướng Chính phủ Hồ Đức Phớc chủ trì cuộc họp Ban Chỉ đạo cơ cấu lại các tổ chức tín dụng và xử lý nợ xấu.