Nghiên cứu lý luận

Chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản giữa các doanh nghiệp bảo hiểm theo pháp luật kinh doanh bảo hiểm - Bất cập và giải pháp

Phạm Thị Việt Thứ tư, 06/08/2025 - 10:43
Nghe audio
0:00

(PLPT) - Bài viết sẽ tập trung vào các nội dung chính sau: làm rõ khái niệm và vai trò của chuyển giao hợp đồng bảo hiểm; phân tích những hạn chế trong quy định của Luật Kinh doanh bảo hiểm hiện hành liên quan đến vấn đề này; đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện khung pháp lý về chuyển giao hợp đồng bảo hiểm.

Tóm tắt: Luật Kinh doanh bảo hiểm hiện hành mặc dù có nhiều ưu điểm nhưng vẫn tồn tại một số hạn chế nhất định. Một trong những vấn đề đáng chú ý là quy định về chuyển giao hợp đồng bảo hiểm giữa các doanh nghiệp bảo hiểm còn mang tính khái quát, chưa cụ thể, gây ra không ít khó khăn cho các doanh nghiệp bảo hiểm, cơ quan quản lý cũng như người tham gia bảo hiểm trong quá trình thực thi. Do những bất cập này, hiệu quả của việc chuyển giao hợp đồng bảo hiểm chưa được phát huy tối đa, ảnh hưởng đến quyền lợi chính đáng của cả doanh nghiệp lẫn khách hàng. Trước thực trạng đó, bài viết sẽ tập trung vào các nội dung chính sau: làm rõ khái niệm và vai trò của chuyển giao hợp đồng bảo hiểm; phân tích những hạn chế trong quy định của Luật Kinh doanh bảo hiểm hiện hành liên quan đến vấn đề này; đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện khung pháp lý về chuyển giao hợp đồng bảo hiểm.

Từ khóa: luật kinh doanh bảo hiểm, chuyển giao, hợp đồng bảo hiểm tài sản.

Abstract: The current Law on Insurance Business, despite its numerous advantages, still exhibits certain limitations. One of the most notable issues pertains to the regulations governing the transfer of insurance contracts between insurance enterprises, which remain overly general and lack the necessary specificity. This regulatory ambiguity poses significant challenges for insurance companies, regulatory authorities, and policyholders in the implementation process. As a result, the efficiency of insurance contract transfers has not been fully optimized, thereby impacting the legitimate rights and interests of both insurers and insured parties. In light of these shortcomings, this article aims to examine the following key aspects: elucidating the concept and significance of insurance contract transfers; analyzing the deficiencies in the current legal provisions under the Law on Insurance Business concerning this matter; and proposing legal reforms to enhance the regulatory framework governing the transfer of insurance contracts.

Keywords: Law on Insurance Business, transfer, property insurance contract.

1. Đặt vấn đề

Hoạt động kinh doanh bảo hiểm tại Việt Nam được điều chỉnh bởi hệ thống pháp luật chuyên ngành, trong đó văn bản quan trọng nhất là Luật Kinh doanh bảo hiểm số 08/2022/QH15. Luật này được Quốc hội thông qua vào ngày 16/6/2022 và chính thức có hiệu lực từ ngày 01/01/2023, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện khung pháp lý cho lĩnh vực bảo hiểm. Cùng với các văn bản hướng dẫn thi hành như Nghị định, Thông tư, Luật Kinh doanh bảo hiểm 2022 (LKDBH) đã thiết lập một nền tảng pháp lý tương đối đầy đủ và chặt chẽ, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh bảo hiểm phát triển minh bạch, ổn định và bền vững. Những quy định mới trong Luật không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước đối với thị trường bảo hiểm mà còn đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của các chủ thể tham gia, bao gồm doanh nghiệp bảo hiểm, nhà đầu tư và người mua bảo hiểm. Việc hoàn thiện hệ thống pháp luật trong lĩnh vực bảo hiểm là yếu tố quan trọng góp phần thúc đẩy thị trường bảo hiểm phát triển theo hướng hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của nền kinh tế và xã hội. Những đổi mới trong khung pháp lý không chỉ hỗ trợ doanh nghiệp bảo hiểm hoạt động hiệu quả hơn mà còn tạo niềm tin cho khách hàng, từ đó mở rộng phạm vi bảo hiểm và nâng cao vai trò của bảo hiểm trong việc bảo vệ tài sản, sức khỏe và lợi ích kinh tế của tổ chức, cá nhân trong xã hội.

2. Tổng quan về chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản và ý nghĩa của việc chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản

Hợp đồng bảo hiểm về bản chất là một dạng hợp đồng dân sự và do đó chịu sự điều chỉnh của pháp luật dân sự. Tuy nhiên, khác với Bộ luật Dân sự 2005, Bộ luật Dân sự 2015 không còn đưa ra định nghĩa cụ thể về hợp đồng bảo hiểm, tạo ra một số thay đổi trong cách tiếp cận pháp lý đối với loại hợp đồng này[1]. Thay vào đó, khái niệm hợp đồng bảo hiểm được quy định cụ thể trong khoản 16 Điều 4 LKDBH. Theo đó, hợp đồng bảo hiểm được hiểu là sự thỏa thuận giữa bên mua bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài hoặc tổ chức tương hỗ cung cấp bảo hiểm vi mô. Theo thỏa thuận này, bên mua bảo hiểm có nghĩa vụ đóng phí bảo hiểm, trong khi doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài hoặc tổ chức tương hỗ cung cấp bảo hiểm vi mô có trách nhiệm bồi thường hoặc chi trả quyền lợi bảo hiểm theo điều kiện đã được quy định trong hợp đồng.

Hợp đồng bảo hiểm tài sản có những đặc điểm riêng giúp nhận diện và phân biệt với các loại hợp đồng khác:

Trước hết, về chủ thể tham gia, hợp đồng bảo hiểm tài sản được ký kết giữa doanh nghiệp bảo hiểm và bên mua bảo hiểm[2]. Trong đó, doanh nghiệp bảo hiểm là tổ chức được thành lập, hoạt động theo quy định của LKDBH và các văn bản pháp luật có liên quan, với chức năng cung cấp dịch vụ bảo hiểm và tái bảo hiểm nhằm bảo vệ lợi ích tài chính của bên mua bảo hiểm trước những rủi ro có thể xảy ra đối với tài sản được bảo hiểm. Xuất phát từ bản chất của quan hệ bảo hiểm là sự chuyển giao rủi ro từ một chủ thể sang một chủ thể khác, rủi ro đóng vai trò nền tảng và là yếu tố cốt lõi trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm. Chính sự tồn tại của rủi ro tạo nên nhu cầu bảo hiểm, đồng thời là cơ sở để thiết lập các điều khoản bảo vệ tài sản, quyền lợi của bên mua bảo hiểm trước những tổn thất có thể xảy ra[3]. Rủi ro trong bảo hiểm là những sự kiện có thể xảy ra trong tương lai và không thể định lượng chính xác tại thời điểm ký kết hợp đồng bảo hiểm. Khi tham gia ký kết và thực hiện hợp đồng, các doanh nghiệp bảo hiểm thực chất đang huy động nguồn vốn nhàn rỗi từ công chúng thông qua việc thu phí bảo hiểm. Số tiền này không chỉ được sử dụng để đảm bảo khả năng chi trả khi rủi ro bảo hiểm xảy ra mà còn được doanh nghiệp đầu tư nhằm tạo ra lợi nhuận. Chính vì đặc thù này, hoạt động kinh doanh bảo hiểm mang mức độ rủi ro cao hơn so với các ngành nghề kinh doanh hàng hóa hay dịch vụ thông thường. Chính vì đặc thù này, hoạt động kinh doanh bảo hiểm mang mức độ rủi ro cao hơn so với các ngành nghề kinh doanh hàng hóa hay dịch vụ thông thường. Do đó, LKDBH quy định doanh nghiệp bảo hiểm phải đáp ứng các điều kiện chặt chẽ, bao gồm yêu cầu về vốn pháp định, phương án kinh doanh khả thi, hệ thống quản trị phù hợp, cùng đội ngũ lãnh đạo có đủ năng lực và chuyên môn trong lĩnh vực bảo hiểm nhằm đảm bảo tính an toàn và bền vững của thị trường[4]. Theo quy định của pháp luật về kinh doanh bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm hoạt động trong lĩnh vực bảo hiểm tài sản phải đáp ứng yêu cầu về mức vốn điều lệ tối thiểu nhằm đảm bảo năng lực tài chính và khả năng chi trả khi rủi ro xảy ra[5]. Những quy định này nhằm đảm bảo cho doanh nghiệp bảo hiểm có đủ năng lực tài chính để hoạt động một cách ổn định, antoàn, giảm thiểu nguy cơ mất khả năng thanh toán hoặc đổ vỡ. Trong hợp đồng bảo hiểm tài sản, bên mua bảo hiểm có thể là tổ chức hoặc cá nhân có đầy đủ năng lực pháp lý để giao kết hợp đồng với doanh nghiệp bảo hiểm. Bên mua bảo hiểm có trách nhiệm đóng phí bảo hiểm theo thỏa thuận trong hợp đồng. Phí bảo hiểm tài sản là khoản tiền mà bên mua bảo hiểm phải thanh toán cho doanh nghiệp bảo hiểm theo thời hạn và phương thức đã thống nhất, nhằm đảm bảo quyền lợi được bảo vệ trước những rủi ro có thể xảy ra đối với tài sản được bảo hiểm[6]. Phí bảo hiểm tài sản được xem là khoản tiền bắt buộc mà bên mua bảo hiểm phải thanh toán theo thỏa thuận trong hợp đồng. Đây là nguồn tài chính quan trọng giúp doanh nghiệp bảo hiểm hình thành quỹ bảo hiểm, đảm bảo khả năng chi trả hoặc bồi thường khi xảy ra tổn thất đối với tài sản được bảo hiểm. Mức phí bảo hiểm được tính toán dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm giá trị tài sản, mức độ rủi ro và các điều kiện cụ thể của hợp đồng, nhằm cân bằng giữa quyền lợi của bên mua bảo hiểm và sự bền vững tài chính của doanh nghiệp bảo hiểm.

Thứ hai, nội dung của hợp đồng bảo hiểm tài sản bao gồm các điều khoản quy định về quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp bảo hiểm cũng như các bên tham gia bảo hiểm. Thông thường, một hợp đồng bảo hiểm tài sản sẽ quy định đầy đủ thông tin về doanh nghiệp bảo hiểm, bên mua bảo hiểm, người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng. Hợp đồng cũng xác định rõ đối tượng bảo hiểm, số tiền bảo hiểm, phạm vi bảo hiểm và các điều kiện bảo hiểm đi kèm. Bên cạnh đó, để đảm bảo tính minh bạch, hợp đồng bảo hiểm tài sản cũng liệt kê các trường hợp loại trừ trách nhiệm bảo hiểm nhằm tránh tranh chấp về sau. Ngoài ra, mức phí bảo hiểm, phương thức thanh toán, thời hạn hợp đồng, cũng như phương thức bồi thường hoặc chi trả bảo hiểm đều được quy định rõ ràng. Trong trường hợp phát sinh tranh chấp giữa các bên, hợp đồng sẽ có điều khoản về cơ chế giải quyết tranh chấp, giúp đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan. Những nội dung này không chỉ giúp hợp đồng bảo hiểm tài sản vận hành hiệu quả mà còn tạo cơ sở pháp lý vững chắc, góp phần bảo vệ quyền lợi của cả bên mua bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm[7].

Thứ ba, hợp đồng bảo hiểm tài sản bắt buộc phải được lập thành văn bản để đảm bảo tính rõ ràng, minh bạch và làm cơ sở pháp lý trong quá trình thực hiện. Bằng chứng về việc giao kết hợp đồng bảo hiểm có thể là hợp đồng bảo hiểm, giấy chứng nhận bảo hiểm, đơn bảo hiểm hoặc các hình thức khác theo quy định của pháp luật[8]. Một hợp đồng bảo hiểm tài sản thường bao gồm nhiều tài liệu quan trọng như giấy hoặc đơn yêu cầu bảo hiểm, quy tắc bảo hiểm, điều khoản bổ sung, phụ lục hợp đồng và giấy chứng nhận bảo hiểm. Do tính chất phức tạp của nghiệp vụ bảo hiểm, việc lập hợp đồng bằng văn bản không chỉ giúp xác định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện hợp đồng và giải quyết tranh chấp khi có phát sinh. Điều này không chỉ bảo vệ quyền lợi của bên mua bảo hiểm mà còn giúp doanh nghiệp bảo hiểm quản lý rủi ro hiệu quả, đảm bảo tính pháp lý và sự ổn định trong hoạt động kinh doanh bảo hiểm tài sản.

Hợp đồng bảo hiểm tài sản được thiết lập giữa doanh nghiệp bảo hiểm và bên mua bảo hiểm nhằm cụ thể hóa nhu cầu bảo vệ tài sản của người mua bảo hiểm trước các rủi ro có thể xảy ra. Khi rủi ro phát sinh, doanh nghiệp bảo hiểm có trách nhiệm bồi thường hoặc chi trả theo thỏa thuận trong hợp đồng. Ngược lại, với vai trò là một tổ chức kinh doanh, doanh nghiệp bảo hiểm hướng đến mục tiêu lợi nhuận, chủ yếu thông qua việc đầu tư nguồn vốn thu được từ phí bảo hiểm. Tuy nhiên, hoạt động kinh doanh bảo hiểm tài sản chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như biến động thị trường trong và ngoài nước, tình hình tài chính, nhân sự của doanh nghiệp, cũng như các chính sách quản lý nhà nước. Trong một số trường hợp, doanh nghiệp bảo hiểm có thể gặp khó khăn khiến họ không thể tiếp tục thực hiện các hợp đồng bảo hiểm tài sản đã ký kết, hoặc việc tiếp tục thực hiện các hợp đồng này không mang lại hiệu quả kinh doanh như mong muốn. Khi đó, chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản được xem là một giải pháp giúp doanh nghiệp bảo hiểm tháo gỡ khó khăn, duy trì sự ổn định tài chính và đảm bảo quyền lợi của bên mua bảo hiểm. Vậy, như thế nào là chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản?

Như đã đề cập, hợp đồng bảo hiểm tài sản chịu sự điều chỉnh của Bộ luật Dân sự 2015, LKDBH và các văn bản hướng dẫn thi hành. Tuy nhiên, trong các quy định pháp luật hiện hành, chưa có định nghĩa cụ thể về khái niệm chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản. Do hợp đồng bảo hiểm tài sản về bản chất là một loại hợp đồng dân sự, nên để hiểu rõ về chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản, trước tiên cần xem xét khái niệm chuyển giao hợp đồng dân sự. Việc phân tích bản chất của chuyển giao hợp đồng dân sự sẽ giúp làm sáng tỏ những nguyên tắc cơ bản áp dụng trong quá trình chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản, từ đó có cơ sở để xác định cách thức thực hiện cũng như những tác động pháp lý liên quan đến quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng. Việc chuyển giao hợp đồng bảo hiểm theo quy định tại Điều 28 LKDBH cho phép bên mua bảo hiểm chuyển giao quyền lợi và nghĩa vụ của mình cho một bên khác, với điều kiện bên nhận chuyển giao phải có quyền lợi có thể bảo hiểm đối với tài sản được bảo hiểm. Điều này nhằm đảm bảo rằng chỉ những người có lợi ích hợp pháp liên quan đến tài sản mới có thể tiếp tục hưởng quyền lợi bảo hiểm, từ đó ngăn chặn hành vi trục lợi bảo hiểm. Đồng thời, bên nhận chuyển giao phải kế thừa toàn bộ quyền và nghĩa vụ của bên chuyển giao, bao gồm cả việc thực hiện nghĩa vụ đóng phí bảo hiểm và quyền yêu cầu bồi thường khi có tổn thất xảy ra. Việc chuyển giao chỉ có hiệu lực khi được thông báo bằng văn bản và được doanh nghiệp bảo hiểm đồng ý bằng văn bản, trừ khi hợp đồng bảo hiểm hoặc tập quán quốc tế có quy định khác. Theo Điều 12:201 của Bộ nguyên tắc châu Âu về hợp đồng, chuyển giao hợp đồng được hiểu là việc một bên trong hợp đồng đạt thỏa thuận với một bên thứ ba để bên thứ ba thay thế mình trong hợp đồng, đồng thời rút khỏi hợp đồng đó. Tương tự, theo Bộ nguyên tắc Unidroit về hợp đồng thương mại quốc tế năm 2004, chuyển giao hợp đồng là quá trình mà một cá nhân hoặc tổ chức (“bên chuyển giao hợp đồng”) chuyển các quyền và nghĩa vụ phát sinh từ hợp đồng của mình với một bên khác (“bên còn lại”) sang một chủ thể mới (“bên nhận chuyển giao hợp đồng”) thông qua thỏa thuận[9]. Theo định nghĩa trong từ điển Law Insider, chuyển giao hợp đồng bảo hiểm là một giao dịch trong đó doanh nghiệp bảo hiểm chuyển giao một hoặc nhiều hợp đồng bảo hiểm, bao gồm toàn bộ quỹ dự phòng nghiệp vụ và các nghĩa vụ liên quan, cho một doanh nghiệp bảo hiểm khác tiếp nhận. Quá trình này có ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của người tham gia bảo hiểm, do sự thay đổi về chủ thể chịu trách nhiệm thực hiện hợp đồng có thể dẫn đến những điều chỉnh về nghĩa vụ và quyền lợi theo hợp đồng bảo hiểm[10]. Xem xét các khái niệm về chuyển giao hợp đồng nói chung và chuyển giao hợp đồng bảo hiểm nói riêng, có thể đưa ra định nghĩa về chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản như sau: “Chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản là quá trình trong đó một doanh nghiệp bảo hiểm (bên chuyển giao) chuyển toàn bộ quyền và nghĩa vụ của mình trong hợp đồng bảo hiểm tài sản đã ký kết với bên mua bảo hiểm sang một doanh nghiệp bảo hiểm khác (bên nhận chuyển giao) và chính thức rút khỏi hợp đồng.” Việc chuyển giao này nhằm đảm bảo quyền lợi của người mua bảo hiểm, đồng thời giúp doanh nghiệp bảo hiểm giải quyết những khó khăn về tài chính hoặc tái cơ cấu hoạt động kinh doanh trong trường hợp cần thiết. ​Tại Vương quốc Anh, việc chuyển giao hợp đồng bảo hiểm giữa các doanh nghiệp bảo hiểm được thực hiện theo Phần VII của Đạo luật Dịch vụ Tài chính và Thị trường 2000 (Financial Services and Markets Act 2000). Quy trình này yêu cầu sự phê duyệt của tòa án và cơ quan quản lý bảo hiểm để đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan, bao gồm cả người được bảo hiểm[11]. ​Tại Hoa Kỳ, việc chuyển giao hợp đồng bảo hiểm giữa các công ty bảo hiểm phải tuân theo các quy định cụ thể của từng bang và thường yêu cầu sự chấp thuận của cơ quan giám sát bảo hiểm bang tương ứng. Mặc dù không có quy định liên bang thống nhất cho toàn quốc, mỗi bang có cơ quan quản lý riêng chịu trách nhiệm giám sát hoạt động bảo hiểm trong phạm vi lãnh thổ của mình.Ví dụ, tại bang California, Bộ Bảo hiểm California (California Department of Insurance) quản lý và giám sát các hoạt động bảo hiểm, bao gồm cả việc chuyển giao hợp đồng bảo hiểm. Để thực hiện chuyển giao hợp đồng bảo hiểm, các công ty bảo hiểm thường phải nộp đơn xin chấp thuận từ cơ quan giám sát bảo hiểm của bang, cung cấp các tài liệu liên quan và tuân thủ các quy trình được quy định[12].

Một cách cụ thể hơn, chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản có hai đặc trưng cơ bản:

Thứ nhất, về chủ thể, chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản là sự thay đổi doanh nghiệp bảo hiểm trong hợp đồng. Thông thường, hợp đồng bảo hiểm tài sản được ký kết khi phù hợp với chiến lược kinh doanh và mục tiêu lợi nhuận của doanh nghiệp bảo hiểm. Tuy nhiên, trong quá trình thực hiện hợp đồng, doanh nghiệp có thể gặp phải những khó khăn như không đủ điều kiện, phương tiện, năng lực tài chính để tiếp tục thực hiện các nghĩa vụ đã cam kết với bên mua bảo hiểm. Khi đó, việc chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản cho một doanh nghiệp bảo hiểm khác sẽ giúp doanh nghiệp bảo hiểm ban đầu rút khỏi hợp đồng, đồng thời giải phóng hoàn toàn các quyền và nghĩa vụ liên quan. Doanh nghiệp bảo hiểm nhận chuyển giao sẽ tiếp tục thực hiện các cam kết đã xác lập với bên mua bảo hiểm, đảm bảo hợp đồng vẫn được thực hiện theo đúng các điều khoản ban đầu. Như vậy, chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản chỉ dẫn đến hệ quả pháp lý là thay đổi doanh nghiệp bảo hiểm là bên cung cấp bảo hiểm, trong khi các quyền và nghĩa vụ mà các bên đã thống nhất từ trước vẫn phải được đảm bảo giữ nguyên. Thứ hai, về đối tượng chuyển giao, doanh nghiệp bảo hiểm chuyển giao sẽ chuyển toàn bộ các quyền và nghĩa vụ đã được xác định trong hợp đồng bảo hiểm tài sản sang doanh nghiệp bảo hiểm nhận chuyển giao. Cụ thể, quyền thu phí bảo hiểm theo đúng thời hạn và phương thức đã thỏa thuận, cũng như nghĩa vụ bồi thường hoặc chi trả bảo hiểm khi sự kiện bảo hiểm xảy ra, sẽ được chuyển giao cho doanh nghiệp bảo hiểm mới. Việc chuyển giao này giúp đảm bảo sự liên tục trong việc thực hiện hợp đồng, bảo vệ quyền lợi của bên mua bảo hiểm và duy trì sự ổn định trên thị trường bảo hiểm tài sản.

Với những đặc trưng đã đề cập, chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản đóng vai trò quan trọng đối với cả doanh nghiệp bảo hiểm và bên mua bảo hiểm. Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường không ngừng phát triển với áp lực cạnh tranh ngày càng gia tăng, các doanh nghiệp bảo hiểm có thể phải tái cấu trúc hoạt động, đối mặt với việc bị sáp nhập, thu mua hoặc thậm chí rút lui khỏi thị trường. Những biến động này tác động trực tiếp đến việc thực hiện các hợp đồng bảo hiểm tài sản đã ký kết, gây ảnh hưởng đến quyền lợi của bên mua bảo hiểm cũng như sự ổn định trong hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm. Đặc thù của ngành bảo hiểm khiến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp bảo hiểm khác biệt so với nhiều lĩnh vực khác, khi doanh thu từ phí bảo hiểm được thu trước trong khi nghĩa vụ bồi thường chỉ phát sinh khi sự kiện bảo hiểm xảy ra. Trong nhiều trường hợp, việc tiếp tục thực hiện hợp đồng bảo hiểm tài sản không chỉ không mang lại lợi nhuận như mong đợi mà còn tạo thêm áp lực tài chính cho doanh nghiệp bảo hiểm, đặc biệt khi doanh nghiệp gặp khó khăn về thanh khoản hoặc năng lực tài chính suy giảm. Vì vậy, nhiều doanh nghiệp bảo hiểm lựa chọn giải pháp rút khỏi quan hệ hợp đồng bằng cách đơn phương chấm dứt hoặc thực hiện chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản cho một doanh nghiệp bảo hiểm khác, giúp giảm thiểu rủi ro tài chính và đảm bảo quyền lợi của bên mua bảo hiểm. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp bảo hiểm đơn phương chấm dứt hợp đồng bảo hiểm tài sản, điều này có thể dẫn đến những hệ quả pháp lý bất lợi. Cụ thể, bên đơn phương chấm dứt hợp đồng có thể phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho bên còn lại do việc chấm dứt hợp đồng gây ra[13]. Xuất phát từ nguyên tắc tôn trọng cam kết trong giao kết hợp đồng, nhằm đảm bảo quyền lợi cho bên mua bảo hiểm khi họ đã đóng phí nhưng chưa nhận được đầy đủ quyền lợi bảo hiểm theo thỏa thuận. Vì vậy, thay vì đơn phương chấm dứt hợp đồng, nhiều doanh nghiệp bảo hiểm lựa chọn chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản như một giải pháp giúp duy trì hiệu lực hợp đồng, hạn chế rủi ro pháp lý và đảm bảo quyền lợi của bên mua bảo hiểm. So với việc đơn phương chấm dứt hợp đồng, phương án này ít gây tốn kém hơn và được ưu tiên sử dụng nhiều hơn[14]. Chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản không chỉ giúp doanh nghiệp bảo hiểm giảm bớt gánh nặng tài chính khi rút khỏi hợp đồng mà còn giúp doanh nghiệp tránh được nghĩa vụ bồi thường thiệt hại do chấm dứt hợp đồng trước thời hạn. Đồng thời, đây cũng là một chiến lược kinh doanh linh hoạt, giúp doanh nghiệp bảo hiểm tối ưu hóa danh mục bảo hiểm, phân bổ rủi ro hợp lý hơn và điều chỉnh mô hình hoạt động để phù hợp với xu hướng thị trường. Đối với doanh nghiệp bảo hiểm nhận chuyển giao, việc tiếp nhận các hợp đồng bảo hiểm tài sản từ doanh nghiệp bảo hiểm chuyển giao mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Một mặt, doanh nghiệp này có thể mở rộng danh sách khách hàng một cách nhanh chóng mà không cần tốn nhiều công sức cho việc tìm kiếm, tiếp cận, đàm phán và ký kết hợp đồng mới. Mặt khác, quá trình này cũng giúp tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí liên quan đến hoạt động khai thác bảo hiểm. Bên cạnh đó, doanh nghiệp bảo hiểm nhận chuyển giao còn được tiếp nhận toàn bộ các quỹ dự phòng nghiệp vụ liên quan đến những hợp đồng bảo hiểm tài sản đã chuyển giao. Đây là nguồn vốn lớn giúp doanh nghiệp duy trì khả năng thanh toán, đảm bảo thực hiện nghĩa vụ bảo hiểm khi rủi ro xảy ra, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi để doanh nghiệp sử dụng nguồn vốn này cho các hoạt động đầu tư, tối ưu hóa lợi nhuận và nâng cao hiệu quả kinh doanh[15].

Đối với bên mua bảo hiểm, việc chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản là một giải pháp quan trọng nhằm bảo đảm quyền lợi của họ trong trường hợp doanh nghiệp bảo hiểm gặp khó khăn và không thể tiếp tục thực hiện hợp đồng đã ký kết. Khi chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản, doanh nghiệp bảo hiểm nhận chuyển giao có trách nhiệm kế thừa toàn bộ quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp bảo hiểm chuyển giao theo đúng các điều khoản đã được thỏa thuận ban đầu với bên mua bảo hiểm. Điều này giúp đảm bảo rằng, dù có sự thay đổi về doanh nghiệp bảo hiểm, người mua bảo hiểm vẫn giữ nguyên các quyền lợi theo hợp đồng, đặc biệt là việc được bồi thường hoặc chi trả bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. Nhờ đó, mục đích tham gia bảo hiểm của khách hàng vẫn được bảo toàn, đồng thời tránh được những rủi ro có thể phát sinh do sự gián đoạn trong việc thực hiện hợp đồng bảo hiểm. Tóm lại, chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản là một giải pháp hiệu quả giúp doanh nghiệp bảo hiểm tháo gỡ khó khăn tài chính, đồng thời đảm bảo quyền lợi của bên mua bảo hiểm khi xảy ra rủi ro. Cơ chế này không chỉ giúp duy trì tính liên tục của hợp đồng bảo hiểm mà còn hạn chế những hệ lụy pháp lý phát sinh từ việc đơn phương chấm dứt hợp đồng[16]. Hơn nữa, chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản góp phần giảm thiểu tranh chấp giữa các bên, bởi thay vì hợp đồng bị chấm dứt đột ngột, các quyền và nghĩa vụ theo thỏa thuận ban đầu vẫn được duy trì nhưng được chuyển giao từ doanh nghiệp bảo hiểm chuyển giao sang doanh nghiệp bảo hiểm nhận chuyển giao. Nhờ đó, người mua bảo hiểm vẫn được đảm bảo các quyền lợi đã cam kết, trong khi doanh nghiệp bảo hiểm có thể tái cơ cấu hoạt động một cách linh hoạt và hiệu quả hơn.

3. Những bất cập trong quy định của Luật Kinh doanh bảo hiểm về chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản và giải pháp hoàn thiện

3.1. Các trường hợp áp dụng chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản

Điều 92 LKDBH quy định: “Việc chuyển giao toàn bộ danh mục hợp đồng bảo hiểm của một hoặc một số nghiệp vụ bảo hiểm, tài sản và trách nhiệm tương ứng giữa các doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài được thực hiện trong trường hợp sau đây:

1. Theo yêu cầu của Bộ Tài chính quy định tại điểm c và điểm d khoản 8 Điều 113 của Luật này;

2. Thu hẹp nội dung, phạm vi hoạt động;

3. Chia, tách, sáp nhập, hợp nhất, giải thể, chấm dứt hoạt động;

4. Các trường hợp quy định tại các điểm a, d và e khoản 1 Điều 75 của Luật này.”

Dựa trên quá trình nghiên cứu và thực tiễn áp dụng, tác giả nhận thấy quy định này còn tồn tại một số hạn chế sau:

Thứ nhất, trong trường hợp doanh nghiệp bảo hiểm thực hiện chia, tách, hợp nhất, sáp nhập hoặc giải thể, việc chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản trở thành một yêu cầu bắt buộc. Theo quy định của pháp luật doanh nghiệp[17], khi một doanh nghiệp bảo hiểm tiến hành sáp nhập hoặc hợp nhất, doanh nghiệp bảo hiểm mới được thành lập hoặc doanh nghiệp bảo hiểm nhận sáp nhập sẽ kế thừa toàn bộ quyền lợi, nghĩa vụ và trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp bảo hiểm bị sáp nhập hoặc hợp nhất. Bao gồm cả các khoản nợ chưa thanh toán, nghĩa vụ tài sản, hợp đồng lao động và đặc biệt là nghĩa vụ liên quan đến hợp đồng bảo hiểm tài sản. Trong đó, các khoản phí bảo hiểm mà bên mua bảo hiểm đã đóng cũng được xem là nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp bảo hiểm mới phải tiếp nhận và thực hiện. Như vậy, trong trường hợp sáp nhập hoặc hợp nhất, việc chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản là một hệ quả tất yếu nhằm đảm bảo tính liên tục của hợp đồng, tránh gây gián đoạn hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến quyền lợi của bên mua bảo hiểm. Hơn nữa, quy định pháp luật về chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản trong quá trình sáp nhập/hợp nhất còn hướng đến mục tiêu bảo vệ quyền lợi chính đáng của khách hàng, đảm bảo rằng họ vẫn được chi trả và bồi thường khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. Tuy nhiên, xét trên bản chất kinh tế, sáp nhập và hợp nhất doanh nghiệp bảo hiểm chủ yếu nhằm gia tăng quy mô vốn, nâng cao năng lực tài chính và sức mạnh cạnh tranh trên thị trường. Với tiềm lực tài chính mạnh hơn sau khi hợp nhất, doanh nghiệp bảo hiểm mới thường có khả năng thực hiện đầy đủ các cam kết bảo hiểm mà không nhất thiết phải chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản cho một doanh nghiệp bảo hiểm khác. Điều này đặt ra vấn đề cần xem xét lại tính bắt buộc của việc chuyển giao hợp đồng trong trường hợp sáp nhập hoặc hợp nhất, nhằm đảm bảo sự linh hoạt trong hoạt động của doanh nghiệp mà vẫn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bên mua bảo hiểm.

Dựa trên những phân tích về việc chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản trong trường hợp chia, tách, hợp nhất, sáp nhập hoặc giải thể doanh nghiệp bảo hiểm, có thể đưa ra một số kiến nghị nhằm hoàn thiện quy định pháp luật, đảm bảo tính linh hoạt cho doanh nghiệp và bảo vệ quyền lợi của bên mua bảo hiểm như sau:

Một là, xem xét lại tính bắt buộc của việc chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản trong trường hợp sáp nhập/hợp nhất: Hiện nay, pháp luật quy định việc chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản là một hệ quả tất yếu của quá trình sáp nhập hoặc hợp nhất doanh nghiệp bảo hiểm. Tuy nhiên, trên thực tế, doanh nghiệp sau khi sáp nhập/hợp nhất thường có tiềm lực tài chính mạnh hơn, có khả năng thực hiện đầy đủ nghĩa vụ bảo hiểm đối với khách hàng. Do đó, cần có cơ chế linh hoạt, cho phép doanh nghiệp bảo hiểm sau sáp nhập/hợp nhất được tiếp tục thực hiện các hợp đồng bảo hiểm tài sản mà không bắt buộc phải chuyển giao, trừ khi doanh nghiệp không đủ năng lực tài chính hoặc có nguy cơ mất khả năng thanh toán.

Hai là, quy định rõ tiêu chí đánh giá năng lực tài chính của doanh nghiệp bảo hiểm sau sáp nhập/hợp nhất: nhằm xác định xem doanh nghiệp bảo hiểm sau khi sáp nhập/hợp nhất có cần thiết phải chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản hay không, pháp luật nên bổ sung các tiêu chí đánh giá năng lực tài chính. Các tiêu chí này có thể bao gồm (i) Mức vốn điều lệ tối thiểu sau khi hợp nhất/sáp nhập có đảm bảo đáp ứng yêu cầu pháp luật không? (ii) Dự phòng nghiệp vụ có đủ để chi trả cho các nghĩa vụ bảo hiểm phát sinh không? (iii) Xếp hạng tín dụng hoặc tình trạng tài chính của doanh nghiệp có đảm bảo đủ khả năng thực hiện nghĩa vụ bảo hiểm không? Chỉ khi doanh nghiệp bảo hiểm sau sáp nhập/hợp nhất không đáp ứng được các tiêu chí này thì việc chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản mới là bắt buộc để bảo vệ quyền lợi của bên mua bảo hiểm.

Việc thay đổi doanh nghiệp bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm tài sản là một sự kiện pháp lý quan trọng, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của bên mua bảo hiểm và quá trình thực hiện hợp đồng. Bởi lẽ, doanh nghiệp bảo hiểm đóng vai trò là chủ thể chịu trách nhiệm bồi thường khi xảy ra sự kiện bảo hiểm, đảm bảo quyền lợi tài chính cho người được bảo hiểm. Chính vì vậy, pháp luật bảo hiểm của nhiều quốc gia đều quy định rằng việc chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản chỉ được thực hiện khi có sự phê duyệt từ cơ quan quản lý bảo hiểm nhằm đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ lợi ích của người tham gia bảo hiểm. Chẳng hạn, theo quy định của pháp luật bảo hiểm tại Pháp, Cơ quan Giám sát và Giải quyết thận trọng (ACPR) là đơn vị có thẩm quyền xem xét và chấp thuận việc chuyển giao hợp đồng bảo hiểm, đảm bảo rằng quá trình này diễn ra hợp pháp và không gây thiệt hại cho khách hàng[18]. Tương tự, tại Thụy Sĩ, Cơ quan Giám sát Thị trường Tài chính (FINMA - Swiss Financial Market Supervisory Authority) là đơn vị chịu trách nhiệm giám sát và quyết định việc chuyển giao hợp đồng bảo hiểm của các doanh nghiệp bảo hiểm. FINMA có nhiệm vụ đảm bảo rằng quá trình chuyển giao này tuân thủ các quy định pháp luật, bảo vệ quyền lợi của người mua bảo hiểm và duy trì sự ổn định của thị trường bảo hiểm[19]. Ở Việt Nam, Bộ Tài chính là cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền giám sát và điều hành mọi hoạt động kinh doanh bảo hiểm, bao gồm cả hoạt động chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản. Cơ quan này chịu trách nhiệm ban hành các quy định, hướng dẫn và kiểm soát quá trình chuyển giao hợp đồng nhằm đảm bảo tuân thủ pháp luật, bảo vệ quyền lợi của bên mua bảo hiểm và duy trì sự ổn định của thị trường bảo hiểm[20].

Theo khoản 4 Điều 92 LKDBH, khi doanh nghiệp bảo hiểm bị thu hồi giấy phép thành lập và hoạt động, đồng nghĩa với việc doanh nghiệp đó không thể tiếp tục hoạt động kinh doanh bảo hiểm, bao gồm việc thực hiện các hợp đồng bảo hiểm tài sản đã ký kết. Tuy nhiên, quy định này có thể phát sinh một số bất cập trong quá trình chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản, cụ thể như sau:

Một là, thiếu cơ chế xử lý kịp thời việc chuyển giao hợp đồng khi doanh nghiệp bảo hiểm bị thu hồi giấy phép: Việc thu hồi giấy phép đồng nghĩa với việc doanh nghiệp bảo hiểm mất tư cách pháp nhân để tiếp tục thực hiện các quyền và nghĩa vụ theo hợp đồng bảo hiểm. Tuy nhiên, pháp luật chưa có quy định cụ thể về thời hạn và trình tự bắt buộc để thực hiện chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản trong trường hợp này. Nếu quá trình chuyển giao không được tiến hành ngay khi có quyết định thu hồi giấy phép, người mua bảo hiểm có thể bị ảnh hưởng do hợp đồng bị đình trệ, không có doanh nghiệp bảo hiểm chịu trách nhiệm bồi thường khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.

Hai là, rủi ro mất khả năng thanh toán của doanh nghiệp bảo hiểm trước khi chuyển giao hợp đồng: doanh nghiệp bảo hiểm bị thu hồi giấy phép thường rơi vào tình trạng tài chính yếu kém hoặc vi phạm nghiêm trọng quy định pháp luật. Nếu doanh nghiệp này không có đủ quỹ dự phòng nghiệp vụ và tài sản đảm bảo để thực hiện chuyển giao hợp đồng hoặc chi trả các nghĩa vụ bảo hiểm còn lại, bên mua bảo hiểm có thể đối mặt với nguy cơ mất quyền lợi. Trong trường hợp không có biện pháp giám sát chặt chẽ từ cơ quan quản lý, doanh nghiệp bảo hiểm nhận chuyển giao có thể gặp rủi ro khi tiếp nhận nghĩa vụ từ một doanh nghiệp bảo hiểm không còn khả năng thanh toán.

Ba là, thiếu quy định cụ thể về cơ chế lựa chọn doanh nghiệp bảo hiểm nhận chuyển giao: LKDBH chưa quy định rõ ràng về tiêu chí lựa chọn DNBH nhận chuyển giao trong trường hợp doanh nghiệp bảo hiểm bị thu hồi giấy phép. Điều này có thể dẫn đến không có doanh nghiệp bảo hiểm nào sẵn sàng tiếp nhận hợp đồng do lo ngại về tài chính hoặc danh mục rủi ro của hợp đồng được chuyển giao. Việc lựa chọn doanh nghiệp bảo hiểm nhận chuyển giao có thể diễn ra không minh bạch, gây bất lợi cho bên mua bảo hiểm. Tính đến năm 2024, thị trường bảo hiểm Việt Nam có tổng cộng 85 doanh nghiệp, trong đó bao gồm 32 doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ[21].

Tác giả cho rằng, những bất cập trên có thể được khắc phục nếu Bộ Tài chính áp dụng cơ chế đấu thầu trong quá trình lựa chọn doanh nghiệp bảo hiểm nhận chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản. Việc áp dụng cơ chế này sẽ mang lại nhiều lợi ích đáng kể:

Thứ nhất, việc tổ chức đấu thầu để lựa chọn doanh nghiệp bảo hiểm nhận chuyển giao sẽ đảm bảo tính cạnh tranh công bằng, minh bạch giữa các doanh nghiệp bảo hiểm, đồng thời hạn chế sự can thiệp hành chính trực tiếp từ Bộ Tài chính vào hoạt động của thị trường bảo hiểm. Từ đó giúp duy trì môi trường kinh doanh lành mạnh, khuyến khích các doanh nghiệp bảo hiểm nâng cao năng lực tài chính và quản lý rủi ro để đủ điều kiện tham gia tiếp nhận hợp đồng chuyển giao.

Thứ hai, thông qua đấu thầu, Bộ Tài chính có thể lựa chọn được doanh nghiệp bảo hiểm có đủ năng lực tài chính, kinh nghiệm và khả năng quản lý rủi ro tốt nhất để tiếp tục thực hiện các hợp đồng bảo hiểm tài sản đã ký kết. Việc này không chỉ đảm bảo tính liên tục của hợp đồng bảo hiểm mà còn củng cố niềm tin của bên mua bảo hiểm vào hệ thống bảo hiểm, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của họ khi doanh nghiệp bảo hiểm ban đầu không thể tiếp tục thực hiện hợp đồng.

3.2. Điều kiện để thực hiện chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản

Theo Điều 92 LKDBH: “1. Doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài được nhận chuyển giao danh mục hợp đồng bảo hiểm khi đáp ứng các điều kiện sau đây: a) Đang kinh doanh nghiệp vụ bảo hiểm nhận chuyển giao; b) Bảo đảm tỷ lệ an toàn vốn, khả năng thanh toán theo quy định của Luật này; c) Bảo đảm điều kiện triển khai nghiệp vụ bảo hiểm sau khi nhận chuyển giao. 2. Việc chuyển giao danh mục hợp đồng bảo hiểm phải kèm theo việc chuyển giao các tài sản tương ứng với dự phòng nghiệp vụ của toàn bộ danh mục hợp đồng bảo hiểm được chuyển giao. 3. Các quyền và nghĩa vụ theo hợp đồng bảo hiểm được chuyển giao không thay đổi cho đến khi hết thời hạn hợp đồng bảo hiểm. Trường hợp chuyển giao danh mục hợp đồng bảo hiểm quy định tại khoản 1 Điều 91 của Luật này, nếu giá trị tài sản thấp hơn so với dự phòng nghiệp vụ của danh mục hợp đồng bảo hiểm được chuyển giao, doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài nhận chuyển giao phải thỏa thuận với bên mua bảo hiểm, người được bảo hiểm về việc giảm số tiền bảo hiểm hoặc quyền lợi bảo hiểm và các nghĩa vụ khác theo hợp đồng bảo hiểm. 4. Trường hợp không đồng ý với việc chuyển giao, bên mua bảo hiểm có quyền đơn phương chấm dứt thực hiện hợp đồng bảo hiểm.” Như đã phân tích, việc chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản đồng nghĩa với sự thay đổi doanh nghiệp bảo hiểm trong hợp đồng, có tác động lớn đến quyền lợi của bên mua bảo hiểm. Điều này đã quy định các điều kiện và nguyên tắc khi thực hiện chuyển giao hợp đồng, tuy nhiênvẫn còn một số điểm cần xem xét ở một số khía cạnh như sau:

Một là, quy định về điều kiện của doanh nghiệp bảo hiểm nhận chuyển giao tại khoản, luật yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm nhận chuyển giao phải đáp ứng ba điều kiện: đang kinh doanh nghiệp vụ bảo hiểm nhận chuyển giao; Đảm bảo tỷ lệ an toàn vốn và khả năng thanh toán theo quy định; có đủ điều kiện để triển khai nghiệp vụ bảo hiểm sau khi nhận chuyển giao. Những điều kiện này nhằm đảm bảo rằng doanh nghiệp bảo hiểm nhận chuyển giao có đủ năng lực tài chính và chuyên môn để tiếp tục thực hiện hợp đồng bảo hiểm một cách hiệu quả. Tuy nhiên, luật chưa quy định cụ thể về tiêu chí đánh giá năng lực tài chính hay mức độ đảm bảo khả năng thanh toán của doanh nghiệp bảo hiểm nhận chuyển giao. Có thể dẫn đến rủi ro khi một doanh nghiệp bảo hiểm chưa thực sự đủ năng lực nhưng vẫn được phép tiếp nhận hợp đồng, ảnh hưởng đến quyền lợi của bên mua bảo hiểm.

Hai là, rủi ro trong việc chuyển giao tài sản dự phòng nghiệp vụ. Khoản 2 quy định rằng việc chuyển giao hợp đồng bảo hiểm phải đi kèm với việc chuyển giao tài sản tương ứng với dự phòng nghiệp vụ. Luật chưa quy định cụ thể về cơ chế định giá tài sản dự phòng nghiệp vụ, dẫn đến nguy cơ doanh nghiệp bảo hiểm chuyển giao có thể định giá thấp hơn thực tế, làm giảm khả năng chi trả của doanh nghiệp bảo hiểm nhận chuyển giao. Không có quy định rõ ràng về trách nhiệm của doanh nghiệp bảo hiểm chuyển giao nếu số tài sản chuyển giao không đủ để đảm bảo dự phòng nghiệp vụ theo hợp đồng. Thiếu cơ chế giám sát để đảm bảo doanh nghiệp bảo hiểm chuyển giao thực sự bàn giao đầy đủ tài sản tương ứng trước khi hoàn tất quá trình chuyển giao hợp đồng.

Ba là, quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng của bên mua bảo hiểm tại khoản 4, luật cho phép bên mua bảo hiểm có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng nếu họ không đồng ý với việc chuyển giao hợp đồng. Đây là một quy định bảo vệ quyền lợi của người mua bảo hiểm, cho phép họ có sự lựa chọn trong trường hợp không muốn tiếp tục hợp đồng với doanh nghiệp bảo hiểm mới. Tuy nhiên, luật chưa làm rõ về việc bên mua bảo hiểm có được hoàn lại phí bảo hiểm đã đóng hay không khi họ đơn phương chấm dứt hợp đồng, có thể gây tranh cãi và ảnh hưởng đến quyền lợi tài chính của bên mua bảo hiểm.

Trên cơ sở đó, tác giả đề xuất sửa đổi Điều 92 LKDBH như sau: “Điều 92. Điều kiện và quy trình chuyển giao hợp đồng bảo hiểm: 1. Doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài được nhận chuyển giao danh mục hợp đồng bảo hiểm khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau đây:

a) Đang kinh doanh nghiệp vụ bảo hiểm tương ứng với hợp đồng bảo hiểm được chuyển giao;

b) Bảo đảm tỷ lệ an toàn vốn và khả năng thanh toán theo quy định của Luật này: Doanh nghiệp bảo hiểm nhận chuyển giao phải có mức vốn chủ sở hữu tối thiểu bằng mức vốn pháp định do cơ quan quản lý quy định; Có báo cáo tài chính đã được kiểm toán chứng minh năng lực thanh toán đầy đủ các nghĩa vụ bảo hiểm trong hợp đồng nhận chuyển giao; Được cơ quan quản lý nhà nước về bảo hiểm đánh giá đủ điều kiện tiếp nhận hợp đồng bảo hiểm.

c) Bảo đảm điều kiện triển khai nghiệp vụ bảo hiểm sau khi nhận chuyển giao, bao gồm năng lực quản trị, hệ thống công nghệ thông tin và khả năng tiếp tục cung cấp dịch vụ bảo hiểm cho bên mua bảo hiểm.

Việc chuyển giao danh mục hợp đồng bảo hiểm phải kèm theo việc chuyển giao đầy đủ tài sản tương ứng với quỹ dự phòng nghiệp vụ của toàn bộ danh mục hợp đồng bảo hiểm được chuyển giao.

a) Trước khi chuyển giao, tài sản dự phòng nghiệp vụ phải được định giá bởi một tổ chức kiểm toán hoặc tổ chức định giá độc lập.

b) Doanh nghiệp bảo hiểm chuyển giao có trách nhiệm đảm bảo số tài sản chuyển giao tương ứng với giá trị dự phòng nghiệp vụ theo hợp đồng bảo hiểm. Trường hợp tài sản dự phòng không đủ, doanh nghiệp bảo hiểm chuyển giao phải bù đắp phần thiếu hụt trước khi hoàn tất quá trình chuyển giao.

c) Cơ quan quản lý nhà nước về bảo hiểm có trách nhiệm giám sát quá trình chuyển giao tài sản để đảm bảo quyền lợi của bên mua bảo hiểm.

Các quyền và nghĩa vụ theo hợp đồng bảo hiểm được chuyển giao không thay đổi cho đến khi hết thời hạn hợp đồng bảo hiểm. Trong trường hợp giá trị tài sản chuyển giao thấp hơn so với quỹ dự phòng nghiệp vụ của danh mục hợp đồng bảo hiểm được chuyển giao, doanh nghiệp bảo hiểm nhận chuyển giao không được đơn phương giảm số tiền bảo hiểm hoặc quyền lợi bảo hiểm, trừ khi có sự đồng ý bằng văn bản của bên mua bảo hiểm và người được bảo hiểm.

a) Nếu việc điều chỉnh quyền lợi bảo hiểm là cần thiết, doanh nghiệp bảo hiểm nhận chuyển giao phải cung cấp phương án thay thế hợp lý, đảm bảo quyền lợi của bên mua bảo hiểm.

b) Nếu bên mua bảo hiểm không đồng ý với phương án điều chỉnh, họ có quyền yêu cầu hoàn trả một phần phí bảo hiểm chưa sử dụng hoặc yêu cầu được tiếp tục duy trì hợp đồng với sự hỗ trợ từ Quỹ bảo vệ người được bảo hiểm.

Bên mua bảo hiểm có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng bảo hiểm nếu không đồng ý với việc chuyển giao hợp đồng.

a) Trong trường hợp đơn phương chấm dứt hợp đồng, bên mua bảo hiểm có quyền được hoàn lại phần phí bảo hiểm chưa sử dụng theo thời gian còn lại của hợp đồng.

b) Doanh nghiệp bảo hiểm chuyển giao phải có trách nhiệm thông báo cho bên mua bảo hiểm về việc chuyển giao ít nhất 60 ngày trước khi thực hiện, để bên mua bảo hiểm có đủ thời gian xem xét và đưa ra quyết định.”

4. Kết luận

Trong suốt thời gian qua, LKDBH cùng các văn bản hướng dẫn đã tạo dựng một khung pháp lý quan trọng, góp phần định hình và thúc đẩy sự phát triển của thị trường bảo hiểm tài sản. Tuy nhiên, thực tiễn áp dụng cho thấy một số quy định liên quan đến hợp đồng bảo hiểm tài sản vẫn còn nhiều bất cập, chưa theo kịp sự thay đổi nhanh chóng của nền kinh tế - xã hội cũng như sự mở rộng của thị trường bảo hiểm. Trên cơ sở đó, bài viết đưa ra một số đề xuất nhằm khắc phục những hạn chế của Luật Kinh doanh bảo hiểm liên quan đến chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản. Những đề xuất này không chỉ giúp hoàn thiện khung pháp lý, mà còn phát huy tối đa vai trò của chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản như một công cụ hỗ trợ doanh nghiệp bảo hiểm tháo gỡ khó khăn tài chính, tối ưu hóa danh mục bảo hiểm và nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro. Đồng thời, việc cải thiện các quy định về chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản sẽ góp phần bảo vệ quyền lợi chính đáng của bên mua bảo hiểm, đảm bảo tính minh bạch và ổn định của thị trường, từ đó củng cố niềm tin của doanh nghiệp và cá nhân vào hệ thống bảo hiểm, thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành bảo hiểm tài sản tại Việt Nam.

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Bộ luật Dân sự năm 2015.

2. Luật kinh doanh bảo hiểm 2022.

3. Chính phủ Việt Nam, Nghị định số 46/2023/NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2023 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Kinh doanh Bảo hiểm.

4. BÙI THỊ HẰNG NGA, PHÁP LUẬT KINH DOANH BẢO HIỂM, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH: NHÀ XUẤT BẢN ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH (2015).

5. ĐÀO THỊ THU HIỀN, NGUYỄN MINH HẰNG, VÀ ĐỖ VĂN ĐẠI, BỘ NGUYÊN TẮC CỦA UNIDROIT VỀ HỢP ĐỒNG THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ 2004. HÀ NỘI: NHÀ XUẤT BẢN TƯ PHÁP(2010).

6. Law Insider, A Transfer of Insurance Contracts, https://www.lawinsider. com/dictionary/a-transfer-of-insurance-contracts, Truy cập ngày 14/3/2025

7. Bank of England – Prudential Regulation Authority (PRA), Guidance on Part VII Transfers for Insurers. 2022. Truy cập ngày 14 tháng 3 năm 2025. https://www.bankofengland.co.uk/prudential-regulation/part-vii-insurance-business-transfers.

8. National Association of Insurance Commissioners (NAIC), State Insurance Regulation: An Overview. 2023, https://content.naic.org., truy cập ngày 14/3/2025.

9. Ngô Quốc Chiến, Bộ luật Dân sự cần bổ sung quy định về chuyển giao hợp đồng, Nghiên cứu lập pháp, số 2-3 (234-235) (2013): 69-77.

10. Galvao, T., La cession de contrat. Revue internationale de droit comparé, 3(2), 217–237 (1951). https://doi.org/10.3406/ridc.1951.6356, truy cập ngày 14/3/2025.

11. Autorité de Contrôle Prudentiel et de Résolution (ACPR), Qu’est-ce que l’ACPR?, https://acpr.banque-france.fr/lacpr/presentation/quest-ce-que-lacpr, truy cập ngày 14/3/2025.

12. Swiss Financial Market Supervisory Authority (FINMA), About FINMA, https://www.finma.ch/en/finma/, truy cập ngày 14/3/2025.

13. Thời báo Tài chính Việt Nam, Kỳ vọng sức bật khả quan từ khối doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ, https://thoibaotaichinhvietnam.vn/ky-vong-suc-bat-kha-quan-tu-khoi-doanh-nghiep-bao-hiem-phi-nhan-tho-170925-170925.html, truy cập 14/3/2025.

* ThS, Phạm Thị Việt, nghiên cứu sinh Trường Đại học Luật Huế, Đại học Huế. Duyệt đăng 29/7/2025. Email: ptviet.dhl23@hueuni.edu.vn, ĐT: 0913 200 399

[1] Điều 385 Bộ luật Dân sự 2015.

[2] Điểm a khoản 1 Điều 17 Luật kinh doanh bảo hiểm 2022.

[3] BÙI THỊ HẰNG NGA, PHÁP LUẬT KINH DOANH BẢO HIỂM, NHÀ XUẤT BẢN ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, TR.29 (2015)

[4] Điều 64 Luật kinh doanh bảo hiểm 2022.

[5] Điều 35 Nghị định số 46/2023/NĐ-CP ngày 01/72023 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật kinh doanh bảo hiểm.

[6] Khoản 28 Điều 3 Luật kinh doanh bảo hiểm 2022.

[7] Điều 17 Luật kinh doanh bảo hiểm 2022.

[8] Điều 18 Luật kinh doanh bảo hiểm 2022.

[9] ĐÀO THỊ THU HIỀN, NGUYỄN MINH HẰNG, ĐỖ VĂN ĐẠI (2010), BỘ NGUYÊN TẮC CỦA UNIDROIT VỀ HỢP ĐỒNG THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ 2004, NHÀ XUẤT BẢN TƯ PHÁP, tr. 579.

[10] Law Insider. (n.d.). A transfer of insurance contracts. Retrieved from https://www.lawinsider.com/dictionary/a-transfer-of-insurance-contracts, truy cập ngày 14/3/2025.

[11] Bank of England – Prudential Regulation Authority (PRA). (2022). Guidance on Part VII Transfers for Insurers. Retrieved from https://www.bankofengland.co.uk/prudential-regulation/part-vii-insurance-business-transfers, truy cập ngày 14/3/2025.

[12] National Association of Insurance Commissioners (NAIC), State Insurance Regulation: An Overview. Retrieved from https://content.naic.org, (2023), truy cập ngày 14/3/2025.

[13] Điều 428 Bộ luật Dân sự 2015.

[14] Ngô Quốc Chiến, Bộ luật Dân sự cần bổ sung quy định về chuyển giao hợp đồng”, Nghiên cứu lập pháp, Văn phòng Quốc hội, số 2-3 (234-235), tr. 69-77 (2013)

[15] Điều 92, 93 Luật kinh doanh bảo hiểm 2022.

[16] Galvao, T., La cession de contrat. Revue internationale de droit comparé, 3(2), 217–237 (1951) https://doi.org/10.3406/ridc.1951.6356, truy cập ngày14/3/2025.

[17] Điều 200, 201 Luật Doanh nghiệp 2020.

[18] Autorité de Contrôle Prudentiel et de Résolution (ACPR). (n.d.). Qu’est-ce que l’ACPR? Retrieved from https://acpr.banque-france.fr/lacpr/presentation/quest-ce-que-lacpr, truy cập ngày 14/3/2025.

[19] Swiss Financial Market Supervisory Authority (FINMA). (n.d.). About FINMA. Retrieved từ https://www.finma.ch/en/finma/, truy cập ngày 14/3/2025.

[20] Điều 151, 152 Luật kinh doanh bảo hiểm 2022.

[21] Thời báo Tài chính Việt Nam, Kỳ vọng sức bật khả quan từ khối doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ, Thời báo tài chính (2024)https://thoibaotaichinhvietnam.vn/ky-vong-suc-bat-kha-quan-tu-khoi-doanh-nghiep-bao-hiem-phi-nhan-tho-170925-170925.html, truy cập ngày 14/3/2025.

Cùng chuyên mục

Quyền tự do hợp đồng theo pháp luật một số quốc gia và những vấn đề đặt ra đối với Việt Nam

Quyền tự do hợp đồng theo pháp luật một số quốc gia và những vấn đề đặt ra đối với Việt Nam

Nghiên cứu lý luận -  1 phút trước

(PLPT) - Bài viết tập trung làm rõ các vấn đề lý luận và thực tiễn về quyền tự do hợp đồng trong pháp luật Việt Nam hiện hành, đối chiếu với kinh nghiệm pháp luật của một số quốc gia, đặc biệt là trong điều chỉnh các hợp đồng có đối tượng là quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất – loại hợp đồng phổ biến nhưng tiềm ẩn nhiều xung đột về quyền và nghĩa vụ giữa các bên.

Trách nhiệm pháp lý do vi phạm nghĩa vụ trong hợp đồng kinh doanh bất động sản

Trách nhiệm pháp lý do vi phạm nghĩa vụ trong hợp đồng kinh doanh bất động sản

Nghiên cứu lý luận -  1 tuần trước

(PLPT) - Bài viết tập trung phân tích vấn đề lý luận cơ bản nhất của chế định này là các yếu tố cốt lõi để xây dựng nên khái niệm trách nhiệm pháp lý do vi phạm nghĩa vụ hợp đồng kinh doanh bất động sản.

Đối chứng cần được luật hóa trong bộ luật tố tụng dân sự Việt Nam: Các tiếp cận pháp lý từ Vương quốc Anh

Đối chứng cần được luật hóa trong bộ luật tố tụng dân sự Việt Nam: Các tiếp cận pháp lý từ Vương quốc Anh

Nghiên cứu lý luận -  1 tuần trước

(PLPT) - Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc luật hóa đối chứng trong tố tụng dân sự nhằm tăng tính minh bạch, công bằng và hiệu quả xét xử. Đối chứng là quá trình thiết yếu để kiểm tra, xác minh tính chính xác và hợp pháp của chứng cứ.

Công ước Liên hợp quốc về phòng, chống tội phạm mạng: Cơ hội, thách thức và đề xuất đối với Việt Nam

Công ước Liên hợp quốc về phòng, chống tội phạm mạng: Cơ hội, thách thức và đề xuất đối với Việt Nam

Nghiên cứu lý luận -  1 tuần trước

(PLPT) - Bài viết đề cập tới những vấn đề mà Việt Nam cần lưu ý khi hoàn thiện khuôn khổ pháp lý quốc gia nhằm bảo đảm khả năng triển khai hiệu quả các nghĩa vụ theo Công ước.

Pháp luật của Ấn Độ về thành viên độc lập hội đồng quản trị trong công ty cổ phần đại chúng và kinh nghiệm cho Việt Nam

Pháp luật của Ấn Độ về thành viên độc lập hội đồng quản trị trong công ty cổ phần đại chúng và kinh nghiệm cho Việt Nam

Nghiên cứu lý luận -  1 tuần trước

(PLPT) - Bài viết phân tích những điểm tiến bộ cũng như những thách thức phát sinh trong quá trình thực thi các quy định pháp luật của Ấn Độ về thành viên độc lập Hội đồng quản trị trong công ty cổ phần đại chúng.

Ranh giới giữa quyền tự do ngôn luận phê bình nghệ thuật và trách nhiệm hình sự: Nghiên cứu trường hợp bình luận phim trên nền tảng số

Ranh giới giữa quyền tự do ngôn luận phê bình nghệ thuật và trách nhiệm hình sự: Nghiên cứu trường hợp bình luận phim trên nền tảng số

Nghiên cứu lý luận -  1 tuần trước

(PLPT) - Bài viết phân tích mối quan hệ giữa quyền tự do ngôn luận và hành vi review phim dưới góc độ pháp luật hình sự Việt Nam và quốc tế.

Pháp luật về quyền sở hữu trí tuệ đối với trò chơi điện tử trực tuyến

Pháp luật về quyền sở hữu trí tuệ đối với trò chơi điện tử trực tuyến

Nghiên cứu lý luận -  1 tuần trước

(PLPT) - Bài viết làm rõ các khía cạnh quyền sở hữu trí tuệ đối với trò chơi điện tử trực tuyến như đặc điểm và nhu cầu bảo hộ, đối tượng được bảo hộ, điều kiện bảo hộ và các nội dung pháp lý nổi bật liên quan cũng như kiến nghị giải pháp nâng cao hiệu quả bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của trò chơi điện tử trực tuyến hiện nay tại Việt Nam.

Quấy rối tình dục qua môi trường trực tuyến trong không gian làm việc số

Quấy rối tình dục qua môi trường trực tuyến trong không gian làm việc số

Nghiên cứu lý luận -  2 tuần trước

(PLPT) - Bài viết này phân tích hiện tượng quấy rối tình dục trực tuyến tại nơi làm việc số dưới góc độ pháp lý, nhằm nhận diện rõ các hành vi phổ biến và đánh giá khung pháp luật hiện hành, đồng thời chỉ ra những khoảng trống pháp lý trong việc phòng ngừa, xử lý các hành vi này.