Pháp luật quốc tế

Quyền của người khuyết tật trong Luật nhân quyền quốc tế

Vũ Công Giao - Trịnh Thị Tuyết Mai Thứ ba, 19/08/2025 - 06:56
Nghe audio
0:00

(PLPT) - Bài viết tập trung phân tích các quy định về quyền của người khuyết tật trong luật nhân quyền quốc tế.

Tóm tắt: Bài viết tập trung phân tích các quy định về quyền của người khuyết tật trong luật nhân quyền quốc tế. Dựa trên nhân định rằng, người khuyết tật là một nhóm xã hội dễ bị tổn thương, thường phải đối mặt với sự kỳ thị, phân biệt đối xử và loại trừ xã hội, các tác giả đã phân tích, chỉ ra những bước tiến quan trọng trong luật nhân quyền quốc tế kể từ khi được hình thành (1945) đến nay trong việc ghi nhận và bảo vệ quyền của người khuyết tật. Bài viết cũng đã phân tích làm rõ nội hàm các nguyên tắc nền tảng và các quyền của người khuyết tật trong luật nhân quyền quốc tế, tập trung vào Công ước về quyền của người khuyết tật , đồng thời đánh giá tính hiệu quả và những thách thức trong thực tiễn thực thi Công ước này, từ đó gợi ý một số biện pháp nhằm bảo đảm thực hiện đầy đủ, thực chất và hiệu quả các quyền của người khuyết tật trên toàn cầu.

Từ khoá: Người khuyết tật, quyền của người khuyết tật, luật nhân quyền quốc tế.

Abstract: This paper examines the legal provisions protecting the rights of persons with disabilities under international human rights law. Based on the recognition that persons with disabilities constitute a vulnerable social group frequently subjected to stigma, discrimination, and social exclusion, the authors examine the significant progress that international human rights law has made in recognizing and protecting the rights of persons with disabilities since its inception in 1945. The article further elucidates the substantive content of the foundational principles and rights of persons with disabilities within international human rights law, with a particular emphasis on the Convention on the Rights of Persons with Disabilities (CRPD). It also evaluates the effectiveness and challenges of implementing the CRPD in practice. It proposes several measures to ensure the full, substantive, and practical realization of the rights of persons with disabilities globally.

Keywords: Persons with disabilities, rights of persons with disabilities, international human rights law.

1. Giới thiệu

Theo Tổ chức Y tế Thế giới[1], khoảng 16% dân số toàn cầu – tương đương hơn một tỷ người – đang sống với một dạng khuyết tật nào đó. Người khuyết tật là nhóm xã hội thường xuyên phải đối mặt với các rào cản mang tính hệ thống, bao gồm phân biệt đối xử, thái độ kỳ thị và những rào cản trong việc tiếp cận giáo dục, y tế, việc làm, và tham gia chính trị.

Luật nhân quyền quốc tế, được xây dựng trên nền tảng của Tuyên ngôn Quốc tế về Nhân quyền (UDHR, 1948), đã phát triển một khung pháp lý ngày càng toàn diện nhằm đảm bảo rằng người khuyết tật được hưởng đầy đủ và bình đẳng các quyền con người. Bước ngoặt quan trọng trong tiến trình này là việc thông qua Công ước về quyền của người khuyết tật (CRPD) năm 2006 – văn kiện pháp lý quốc tế đầu tiên công nhận rõ ràng người khuyết tật là chủ thể có quyền và cam kết loại bỏ các rào cản trong việc thực hiện các quyền của họ. CRPD thể hiện một sự thay đổi mô hình từ tiếp cận y tế và từ thiện sang tiếp cận nhân quyền, nhấn mạnh vai trò của xã hội trong việc loại bỏ các rào cản thay vì xem khuyết tật là vấn đề cá nhân hay vấn đề nhân đạo.

Mặc dù đã có những tiến bộ nhất định về mặt pháp lý và chính sách, việc thực thi quyền của người khuyết tật trên thế giới hiện vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt ở các nước đang phát triển, nơi mà nguồn lực hạn chế và định kiến xã hội vẫn phổ biến. Do đó, việc nghiên cứu chuyên sâu về quyền của người khuyết tật trong luật nhân quyền quốc tế không chỉ mang ý nghĩa học thuật mà còn có giá trị thực tiễn trong việc đề xuất giải pháp chính sách và vận động thay đổi cuộc sống của nhóm xã hội này ở các quốc gia.

Bài viết này góp phần thực hiện mục tiêu kể trên. Các tác giả đã xác định rõ cơ sở pháp lý quốc tế bảo vệ quyền của người khuyết tật, phân tích làm rõ nội hàm của một số quyền cụ thể trong CRPD, đồng thời đánh giá hiệu quả thực thi và những thách thức tồn tại trong việc bảo vệ quyền của người khuyết tật trên thế giới. Trên cơ sở đó, các tác giả đã đề xuất những giải pháp nhằm tăng cường thực hiện quyền của người khuyết tật trên phạm vi toàn cầu. Bài viết chủ yếu sử dụng phương pháp phân tích – tổng hợp và diễn giải pháp lý, kết hợp với tiếp cận nhân quyền và tiếp cận so sánh. Tác giả dựa vào các văn kiện quốc tế chính thức như CRPD, các báo cáo của Ủy ban CRPD, tài liệu học thuật và báo cáo thực tiễn để phân tích nội dung công ước, đánh giá mức độ thực thi và xác định các yếu tố ảnh hưởng. Để thực hiện bài viết, tác giả có sử dụng ChatGPT (phiên bản tháng 3/2023) – một mô hình ngôn ngữ lớn do OpenAI phát triển – làm công cụ hỗ trợ học thuật, chủ yếu nhằm: Gợi ý khung cấu trúc ban đầu của bài viết; Tra cứu các khái niệm, lý thuyết và ví dụ thực tiễn để tham khảo; Gợi ý từ khóa, tiêu đề, tóm tắt học thuật. Tuy nhiên, nội dung của bài viết, bao gồm các lập luận, phân tích và kết luận là do tác giả xây dựng, kiểm chứng và chịu trách nhiệm. Về cấu trúc, ngoài mục giới thiệu và kết luận, bài viết được chia thành các phần: Cơ sở pháp lý quốc tế về quyền của người khuyết tật; Nội hàm các nguyên tắc và một số quyền tiêu biểu của người khuyết tật được ghi nhận trong CRPD; Đánh giá hiệu quả và những thách thức trong việc thực thi Công ước.

2. Cơ sở pháp lý quốc tế về quyền của người khuyết tật

2.1. Từ tiếp cận phân biệt, từ thiện sang tiếp cận dựa trên quyền: Vai trò quan trọng của CRPD

Trước đây, người khuyết tật thường bị nhìn nhận là đối tượng dễ bị tổn thương, cần hỗ trợ hoặc điều trị hơn là chủ thể có quyền. Cách tiếp cận này thể hiện rõ trong các mô hình y tế và từ thiện truyền thống, vốn tập trung vào việc giảm khiếm khuyết cá nhân và dành những ưu tiên, ưu đãi cho người khuyết tật thay vì xoá bỏ rào cản xã hội đối với họ. Tuy nhiên, trong những thập kỷ gần đây, đã có sự chuyển dịch quan trọng sang mô hình nhân quyền – mà xem người khuyết tật là chủ thể đầy đủ của các quyền con người. Sự thay đổi này được thể hiện rõ nét trong CRPD[2].

Trước khi CRPD được ban hành, nhiều văn kiện nhân quyền quốc tế đã đề cập quyền của người khuyết tật, tuy nhiên mới ở mức độ khái quát, thiếu tính hệ thống. Một số văn kiện nổi bật có thể kể đến là:

- Tuyên ngôn về quyền của người thiểu năng trí tuệ (1971) và Tuyên ngôn về quyền của người khuyết tật (1975) do Đại hội đồng Liên hợp quốc thông qua. Đây là những nỗ lực đầu tiên nhằm ghi nhận sự bình đẳng của người khuyết tật. Tuy nhiên, cả hai văn kiện này đều không mang tính ràng buộc pháp lý và vẫn phản ánh mô hình y tế trong tiếp cận về quyền của người khuyết tật.

- Bộ Quy tắc tiêu chuẩn của Liên hợp quốc về việc tạo cơ hội bình đẳng cho người khuyết tật (1993): Dù không có giá trị pháp lý ràng buộc, bộ quy tắc này đóng vai trò như hướng dẫn thực tiễn cho các quốc gia, giúp đặt nền móng cho việc xây dựng CRPD. Dù vậy, mô hình nhân quyền mà xem người khuyết tật là chủ thể đầy đủ của các quyền con người vẫn chưa thể hiện một cách đầy đủ, rõ nét trong văn kiện này.

- Chương trình Hành động Thế giới về Người khuyết tật (1982) của Liên hợp quốc kêu gọi tiếp cận bình đẳng đối với giáo dục, việc làm và môi trường sống. Văn kiện này có ý nghĩa nhất định trong việc thúc đẩy quyền của người khuyết tật, nhưng ảnh hưởng của nó không lớn do thiếu cơ chế giám sát thực thi hiệu quả.

Ngoài các văn kiện nêu trên, một số công ước quốc tế khác về nhân quyền như Công ước của Liên hợp quốc về xoá bỏ các hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ[3] và Công ước của Liên hợp quốc về quyền trẻ em[4] cũng đề cập các nhóm phụ nữ và trẻ em khuyết tật, nhưng chỉ dưới dạng các quyền đặc thù.

Như vậy, trước CRPD, chưa có một văn kiện khung pháp lý quốc tế nào được thiết kế chuyên biệt, toàn diện, có cách tiếp cận hiện đại và có hiệu lực ràng buộc pháp lý rõ ràng để bảo đảm quyền con người cho toàn bộ người khuyết tật với tư cách là chủ thể có quyền.

CRPD được Đại hội đồng Liên hợp quốc thông qua năm 2006, có hiệu lực từ năm 2008. Đây là công ước quốc tế đầu tiên mà Liên hợp quốc dành riêng để quy định về quyền của người khuyết tật, với mục đích thiết lập các tiêu chuẩn pháp lý toàn cầu, có tính toàn diện và hiện đại, để thúc đẩy, bảo vệ và đảm bảo việc thụ hưởng đầy đủ và bình đẳng các quyền con người của người khuyết tật. CRPD không chỉ kế thừa mà còn mở rộng các quyền phổ quát mà người khuyết tật đã được hưởng theo Tuyên ngôn Quốc tế về Nhân quyền (1948) và Công ước Quốc tế về các Quyền Kinh tế, Xã hội và Văn hóa (ICESCR). Các nguyên tắc nền tảng của CRPD bao gồm: tôn trọng phẩm giá, không phân biệt đối xử, bình đẳng về cơ hội, tiếp cận được, và sự tham gia hiệu quả của người khuyết tật vào xã hội. CRPD quy định thành lập một uỷ ban để giám sát và đưa ra những khuyến nghị về việc thực hiện Công ước cho các quốc gia thành viên.

So với các văn kiện quốc tế khác, CRPD có nhiều đặc điểm nổi bật khiến nó trở thành một bước ngoặt trong luật quốc tế về nhân quyền nói chung, về quyền của người khuyết tật nói riêng:

Thứ nhất, tiếp cận dựa trên nhân quyền (Human Rights-Based Approach)

Khác với các văn kiện trước đó tiếp cận theo mô hình y tế khi xem khuyết tật là một “vấn đề cần chữa trị”, hoặc tiếp cận theo mô hình từ thiện khi xem người khuyết tật là đối tượng đáng thương hại, cần được giúp đỡ, cách tiếp cận nhân quyền khẳng định người khuyết tật là chủ thể đầy đủ của quyền con người, bình đẳng với mọi cá nhân khác. Cách tiếp cận này dịch chuyển trọng tâm từ “giảm khiếm khuyết cá nhân” và “ưu tiên cho người khuyết tật” sang “xóa bỏ rào cản xã hội” với họ, đi kèm với trách nhiệm của nhà nước và các chủ thể khác trong xã hội trong việc đối xử bình đẳng với người khuyết tật.Điều này tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho việc hiện thực hoá các quyền của người khuyết tật, cũng như buộc các nhà nước có nghĩa vụ tích cực trong việc thay đổi thể chế, chính sách và hành vi xã hội bất lợi với người khuyết tật.

Thứ hai, thay đổi ngôn ngữ pháp lý

CRPD đã thay thế các thuật ngữ có tính chất kỳ thị (như “tàn tật”, “thiểu năng”..) trong các văn kiện trước đó bằng các khái niệm hiện đại như “người khuyết tật’, “thiết kế vì mọi người” hay “hỗ trợ ra quyết định”, mà thể hiện sự tôn trọng phẩm giá, thúc đẩy sự hòa nhập và xóa bỏ định kiến với người khuyết tật. Những thay đổi về ngôn ngữ như vậy giúp thay đổi nhận thức xã hội, nâng cao sự đồng cảm và tạo điều kiện cho người khuyết tật được tham gia thực chất vào đời sống cộng đồng.

Thứ ba, tính hệ thống và cụ thể của các quy định

CRPD là một trong những điều ước quốc tế về nhân quyền có cấu trúc rõ ràng và chi tiết nhất, với các điều khoản không chỉ quy định về quyền mà còn nêu ra những hướng dẫn cụ thể về cách thức thực hiện, bao gồm những điều chỉnh về pháp luật, chính sách công và những biện pháp hỗ trợ kỹ thuật. Điều này giúp các quốc gia dễ dàng nội luật hóa và xây dựng kế hoạch hành động cụ thể để đảm bảo quyền cho người khuyết tật, thay vì chỉ đưa ra những cam kết mang tính hình thức.

Thứ tư, cơ chế giám sát và thực thi mạnh mẽ

Việc thành lập Ủy ban CRPD và quy định cơ chế báo cáo định kỳ, cũng như cơ chế khiếu nại cá nhân (trong Nghị định thư tuỳ chọn bổ sung công ước) tạo ra một hệ thống giám sát minh bạch và bảo đảm trách nhiệm giải trình với việc thực hiện công ước ở cấp độ quốc tế. Đây cũng là những công cụ vận động và giám sát hữu hiệu mà các tổ chức xã hội và người khuyết tật có thể sử dụng để gây áp lực tích cực lên các quốc gia trong việc thực hiện công ước.

Thứ năm, xác định nguyên tắc tham gia của người khuyết tật ("Nothing about us without us")

Lần đầu tiên trong lịch sử pháp luật quốc tế, một công ước quy định rõ ràng việc các tổ chức của người khuyết tật (OPDs) phải được tham vấn và tham gia thực chất trong mọi giai đoạn, từ hoạch định chính sách đến giám sát thực thi các chính sách quốc gia về quyền của họ. Điều này bảo đảm rằng các nhu cầu, lợi ích và nguyện vọng cộng đồng khuyết tật sẽ được phản ánh một cách chân thực, đầy đủ trong hệ thống pháp luật và chính sách công của các quốc gia, từ đó tăng tính hiệu quả và tính công bằng trong việc bảo đảm các quyền của họ.

Tóm lại, CRPD đã thiết lập những chuẩn mực nhân quyền tiên tiến, đóng vai trò là một công cụ pháp lý và chính trị giúp người khuyết tật và các tổ chức đại diện của họ có thể đấu tranh vì một xã hội công bằng, hòa nhập và không rào cản với người khuyết tật. Những đặc điểm nêu trên của Công ước khiến CRPD không chỉ là một văn kiện pháp lý quốc tế, mà còn là biểu tượng của sự thay đổi hệ hình (paradigm shift) trong nhận thức và hành động đối với người khuyết tật, cụ thể là: Từ thương hại sang tôn trọng; Từ loại trừ sang hòa nhập; Từ hỗ trợ thụ động sang trao quyền chủ động.

Trong thực tế, CRPD có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc bảo đảm quyền của người khuyết tật trên toàn cầu trong ba khía cạnh sau đây:

- Chuẩn hóa chuẩn mực nhân quyền cho người khuyết tật: CRPD đã “hợp pháp hóa” quyền của người khuyết tật trong hệ thống luật nhân quyền quốc tế, biến các nguyên tắc đạo đức thành các nghĩa vụ pháp lý có thể kiểm chứng. Từ đây, các quốc gia không còn có thể viện dẫn sự khác biệt về văn hóa hay kinh tế để trì hoãn việc thực thi quyền cho người khuyết tật.

- Kích hoạt cải cách pháp luật và chính sách ở cấp quốc gia: Rất nhiều quốc gia đã sửa đổi hoặc ban hành luật mới để tương thích với CRPD. Ví dụ: Ấn Độ thông qua Đạo luật về Quyền của Người khuyết tật năm 2016; Mexico bổ sung Điều 4 Hiến pháp về quyền tiếp cận của người khuyết tật; Ecuador đưa quyền của người khuyết tật vào các chính sách phát triển quốc gia…

- Thúc đẩy thay đổi nhận thức xã hội và tăng cường quyền năng của người khuyết tật: Không chỉ tạo ra thay đổi về pháp lý, CRPD còn là công cụ vận động chính sách mạnh mẽ cho các tổ chức xã hội, đặc biệt là các tổ chức của người khuyết tật. Tại nhiều quốc gia, sự tham gia của người khuyết tật vào quá trình xây dựng luật và hoạch định chính sách đã tăng lên đáng kể kể từ sau khi CRPD có hiệu lực[5].

3. Nội hàm của các nguyên tắc và quyền cụ thể của người khuyết tật trong CRPD

3.1.Nội hàm của các nguyên tắc trong CRPD

Như đã đề cập, CRPD xác định các nguyên tắc nền tảng trong việc bảo đảm quyền của người khuyết tật, bao gồm: tôn trọng phẩm giá, không phân biệt đối xử, bình đẳng về cơ hội, tiếp cận được, hoà nhập và sự tham gia đầy đủ, hiệu quả của người khuyết tật vào xã hội.

Nguyên tắc tôn trọng phẩm giá: Nguyên tắc này được diễn đạt đầy đủ là tôn trọng phẩm giá bẩm sinh, quyền tự chủ cá nhân, bao gồm quyền được đưa ra lựa chọn và được độc lập của người khuyết tật. Nguyên tắc này khẳng định rằng mọi người khuyết tật đều có phẩm giá bẩm sinh như con người khác, và có quyền tự ra quyết định về cuộc sống của mình, bao gồm nơi sống, cách sống và với ai sống cùng. Nguyên tắc này là cơ sở để chống lại những thực tiễn mà thể chế hóa cưỡng bức, giám hộ toàn phần hay các chính sách “quyết định thay vì hỗ trợ” người khuyết tật mà vốn phổ biến ở nhiều nước. Thay vào đó, nguyên tắc này thúc đẩy mô hình “hỗ trợ ra quyết định” (supported decision-making) thay cho mô hình “thay thế quyết định” (substitute decision-making) với người khuyết tật[6].

Nguyên tắc không phân biệt đối xử: Phân biệt đối xử là bất kỳ sự đối xử khác biệt, loại trừ hoặc hạn chế dựa trên khuyết tật có mục đích hoặc hậu quả làm suy giảm hoặc vô hiệu hóa việc thực hiện các quyền. Nguyên tắc này khẳng định rằng mọi sự khác biệt trong đối xử có tác động tiêu cực với người khuyết tật chỉ vì lý do khuyết tật là vi phạm nhân quyền. Nguyên tắc này cũng là nền tảng cho các quy định về cấm phân biệt đối xử gián tiếp với người khuyết tật (ví dụ, việc không cung cấp bản in nổi hoặc ngôn ngữ ký hiệu được xem là một hình thức kỳ thị với người khuyết tật, Quinn & Degener, 2002).

Một khía cạnh khác của nguyên tắc không phân biệt đối xử là tôn trọng sự khác biệt và chấp nhận người khuyết tật như một phần trong sự đa dạng của cộng đồng nhân loại. Theo cách tiếp cận này, khuyết tật không phải là điều bất thường hay lệch chuẩn, mà là một phần tự nhiên của xã hội loài người. Cách tiếp cận này phản ánh mô hình “đa dạng năng lực” (neurodiversity), giúp chuyển từ tư duy “sửa chữa” sang tư duy “chấp nhận và điều chỉnh xã hội” – mà là yếu tố cốt lõi trong giáo dục hòa nhập và xây dựng môi trường làm việc bao trùm cho người khuyết tật.

Nguyên tắc bình đẳng về cơ hội: Theo nguyên tắc này, mọi người khuyết tật phải được tạo điều kiện tiếp cận các cơ hội sống, học tập, làm việc, cống hiến và phát triển ngang bằng với người không khuyết tật. Điều này có ý nghĩa quan trọng với việc bảo đảm quyền của người khuyết tật, vì thực tế cho thấy trong vấn đề này không thể chỉ nói đến bình đẳng hình thức, mà cần các biện pháp tích cực (affirmative measures) để đạt bình đẳng thực chất, ví dụ như ưu tiên tuyển dụng, học bổng riêng, hệ thống hỗ trợ cá nhân với người khuyết tật[7].

Một khía cạnh khác của nguyên tắc trên là bình đẳng giữa nam và nữ, theo đó, người khuyết tật, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em gái, phải được bảo đảm quyền bình đẳng giới, không bị phân biệt đối xử kép (discrimination on multiple grounds). Đây là cách tiếp cận nhấn mạnh đến sự giao thoa giữa khuyết tật và giới – nơi phụ nữ khuyết tật có nguy cơ cao bị bạo lực, bị từ chối tiếp cận giáo dục, y tế sinh sản và việc làm. Cách tiếp cận này dẫn đến yêu cầu tích hợp giới trong mọi chính sách về khuyết tật.

Nguyên tắc tiếp cận được (hay khả năng tiếp cận): Nội hàm của nguyên tắc này là người khuyết tật có quyền tiếp cận môi trường vật lý, giao thông, thông tin và truyền thông, cũng như các dịch vụ và tiện ích xã hội. Nguyên tắc này có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo đảm quyền của người khuyết tật, bởi lẽ khả năng tiếp cận là điều kiện tiên quyết để thực hiện các quyền khác. Nếu không thể tiếp cận được trường học, các tòa nhà công cộng, phương tiện giao thông, truyền thông hay dịch vụ y tế, thì nhiều quyền của người khuyết tật chỉ tồn tại trên lý thuyết.

Nguyên tắc hoà nhập và sự tham gia đầy đủ, hiệu quả của người khuyết tật vào xã hội: Theo nguyên tắc này, người khuyết tật có quyền được hiện diện, tham gia và có tiếng nói trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, từ chính trị, kinh tế, văn hoá, giáo dục, lao động việc làm, thể thao v.v.. Nguyên tắc này có nhiều ý nghĩa với việc bảo đảm quyền của người khuyết tật, vì từ “hiện diện” đến “tham gia hiệu quả” là một bước tiến quan trọng. Khái niệm tham gia của người khuyết tật không chỉ là có mặt hình thức mà cần phải là được lắng nghe, được quyết định, được công nhận. Nguyên tắc này thúc đẩy các chính sách mở rộng sự hòa nhập của người khuyết tật trong các lĩnh vực giáo dục, tiếp cận hạ tầng đô thị, và thúc đẩy vai trò đại diện chính trị của người khuyết tật[8].

Như vậy, có thể thấy các nguyên tắc của CRPD không chỉ là lời khẳng định giá trị đạo đức, mà còn là hệ tiêu chuẩn pháp lý tiên tiến làm cơ sở cho mọi quốc gia xây dựng luật pháp, chính sách về bảo đảm quyền của người khuyết tật. Việc hiểu rõ nội hàm và ý nghĩa của từng nguyên tắc giúp đảm bảo việc triển khai CRPD được nhất quán, có chiều sâu và hiệu quả thực chất.

3.2.Nội hàm của một số quyền cụ thể của người khuyết tật trong CRPD

Như đã đề cập, CRPD không chỉ khẳng định rằng người khuyết tật có đầy đủ các quyền như mọi cá nhân khác, mà còn làm rõ nội dung, trách nhiệm của nhà nước, và các điều kiện cần thiết để đảm bảo thực thi hiệu quả các quyền này. Dưới đây là phân tích nội hàm một số quyền tiêu biểu của người khuyết tật trong công ước:

Quyền được sống độc lập và hòa nhập cộng đồng (Điều 19)

Nội hàm của quyền này đó là: Người khuyết tật có quyền lựa chọn nơi sinh sống, với ai sống cùng, và không bị ép buộc sống trong các cơ sở tập trung. Đồng thời, họ phải được tiếp cận với các dịch vụ hỗ trợ cá nhân, bao gồm cả các dịch vụ trong cộng đồng để hỗ trợ cuộc sống độc lập. Ý nghĩa của quyền này thể hiện ở chỗ nó nhấn mạnh và đòi hỏi việc chuyển đổi từ mô hình thể chế sang mô hình hỗ trợ cộng đồng, đề cao quyền tự chủ và tính cá nhân hóa của người khuyết tật[9]. Để bảo đảm thực hiện quyền này của người khuyết tật, các quốc gia phải đầu tư phát triển hệ thống hỗ trợ dựa vào cộng đồng, thay thế cho hệ thống trại tập trung, viện dưỡng lão hay trung tâm xã hội biệt lập.

Quyền được giáo dục hòa nhập (Điều 24)

Nội hàm của quyền này là: Người khuyết tật, đặc biệt là trẻ em, có quyền được học trong hệ thống giáo dục chính quy, không bị phân biệt đối xử và được hỗ trợ phù hợp để phát triển toàn diện khả năng cá nhân. Ý nghĩa của quyền này thể hiện ở chỗ, nó yêu cầu các quốc gia loại bỏ hệ thống giáo dục biệt lập và phát triển mô hình giáo dục hòa nhập dựa trên khả năng tiếp cận vật lý, chương trình giảng dạy linh hoạt, và đội ngũ giáo viên được đào tạo về khuyết tật[10]. Quyền này cũng đặt nền tảng cho việc bảo đảm các quyền khác của người khuyết tật như quyền lao động, quyền tham gia xã hội và quyền tự lực.

Quyền tiếp cận (Điều 9)

Nội hàm của quyền này là: Người khuyết tật phải được tiếp cận các tòa nhà công cộng, đường phố, phương tiện giao thông, dịch vụ thông tin và truyền thông, dịch vụ công, và các thiết bị công nghệ thông tin. Ý nghĩa của quyền này thể hiện ở chỗ nó bảo đảm cho việc thực hiện nhiều quyền con người khác của người khuyết tật (tiếp cận là tiền đề để thực hiện tất cả các quyền khác). Việc không bảo đảm quyền của người khuyết tật có thể tiếp cận tòa án, trường học, bệnh viện hay phương tiện truyền thông được xem là hình thức phân biệt gián tiếp vì dẫn đến loại trừ xã hội với người khuyết tật[11].

Quyền được pháp luật công nhận năng lực pháp lý (Điều 12)

Nội hàm của quyền này đó là: Mọi người khuyết tật có quyền được công nhận là chủ thể pháp lý bình đẳng trong mọi lĩnh vực đời sống, bao gồm quyền ký hợp đồng, lập di chúc, kết hôn, điều hành tài sản và tham gia tố tụng. Ý nghĩa của quyền này thể hiện ở chỗ, nó yêu cầu các quốc gia bãi bỏ hệ thống giám hộ toàn phần, thay vào đó là xây dựng cơ chế hỗ trợ ra quyết định với người khuyết tật (mặc dù những yêu cầu này gây ra những tranh luận nhất định). Trong vấn đề này, việc thừa nhận năng lực pháp lý là điều kiện tiên quyết để người khuyết tật thực sự trở thành chủ thể của các quyền khác[12].

Quyền không bị tra tấn hoặc đối xử tàn ác, vô nhân đạo (Điều 15), và quyền không bị bóc lột, bạo lực và lạm dụng (Điều 16)

CRPD nhấn mạnh việc bảo vệ người khuyết tật, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em, khỏi các hình thức bạo lực thể chất, tinh thần, lạm dụng tình dục hoặc bóc lột kinh tế, trong mọi môi trường – kể cả ở gia đình, các trung tâm xã hội hay trường học. Quy định nêu trên đòi hỏi các quốc gia phải xây dựng các cơ chế phòng ngừa, hỗ trợ và truy cứu trách nhiệm những kẻ có hành vi bạo lực thể chất, tinh thần, lạm dụng tình dục hoặc bóc lột kinh tế với người khuyết tật. Điều này có ý nghĩa quan trọng bởi lẽ nhiều nghiên cứu cho thấy người khuyết tật, đặc biệt là phụ nữ, có nguy cơ cao hơn nhiều so với nhóm dân số chung trong việc trở thành nạn nhân của bạo lực[13].

Quyền lao động và việc làm (Điều 27)

Nội hàm của quyền này đó là: Người khuyết tật có quyền được làm việc trong môi trường công bằng, hòa nhập và không bị phân biệt đối xử, bao gồm quyền tiếp cận đào tạo nghề, điều kiện làm việc an toàn và cơ hội thăng tiến. Ý nghĩa của quyền này là yêu cầu các quốc gia thúc đẩy việc làm bao trùm thông qua hệ thống hỗ trợ chuyển tiếp, điều chỉnh hợp lý và khuyến khích tuyển dụng người khuyết tật. Điều này góp phần xóa nghèo, tăng cường tự lập và hòa nhập xã hội của người khuyết tật[14].

Từ những phân tích trên, có thể thấy các quyền của người khuyết tật được quy định trong CRPD không chỉ mang tính khẳng định, mà còn có nội hàm pháp lý cụ thể, qua đó xác định rõ trách nhiệm của quốc gia, cơ chế hỗ trợ cần thiết, nhằm mục tiêu bảo đảm thực thi thực chất. Việc hiểu đúng và đầy đủ nội dung các quyền này là điều kiện tiên quyết để thiết kế chính sách với người khuyết tật theo đúng tinh thần của CRPD, hướng tới thúc đẩy một xã hội công bằng, hòa nhập.

4. Đánh giá hiệu quả và những thách thức trong việc thực hiện Công ước về quyền của người khuyết tật

4.1. Hiệu quả

Kể từ khi CRPD có hiệu lực vào năm 2008, đã có những chuyển biến tích cực đáng kể, cả về thể chế pháp lý lẫn thực tiễn chính sách về quyền của người khuyết tật tại nhiều quốc gia.

Xét từ phương diện luật pháp và chính sách, nhiều quốc gia đã nội luật hóa CRPD vào hệ thống pháp luật của nước mình. Ví dụ, Ấn Độ đã thông qua Đạo luật về Quyền của Người Khuyết tật năm 2016, trong đó quy định rõ quyền tiếp cận giáo dục, việc làm, nhà ở và công lý của người khuyết tật. Nam Phi đã lồng ghép quyền của người khuyết tật vào các chính sách công để bảo đảm sự bình đẳng về kinh tế và chính trị của họ. Việt Nam cũng đã xây dựng Luật Người khuyết tật năm 20210 và đã tích cực tham vấn người khuyết tật trong quá trình xây dựng luật... Những các cải cách này cho thấy tác động chuyển đổi luật pháp ở cấp độ quốc gia do CRPD mang lại, giúp hiện thực hoá các quyền của người khuyết tật tại các quốc gia[15].

Xét từ phương diện thực tiễn, CRPD đã giúp tăng cường đáng kể sự tham gia của người khuyết tật vào đời sống chính trị, pháp lý, kinh tế, xã hội, văn hoá của các quốc gia thành viên. CRPD góp phần tạo ra không gian pháp lý để các tổ chức của người khuyết tật) được công nhận là chủ thể tham gia xây dựng những chính sách công có liên quan đến các quyền của họ. Theo nguyên tắc “Không có gì về chúng tôi mà thiếu chúng tôi” (“Nothing about us without us”), nhiều quốc gia đã mời đại diện người khuyết tật tham gia vào các ủy ban chính phủ, diễn đàn lập pháp và cơ chế độc lập giám sát việc bảo đảm quyền của người khuyết tật[16]. Cũng liên quan đến vấn đề này, CRPD đã giúp phát triển hệ thống báo cáo và giám sát việc việc bảo đảm quyền của người khuyết tật mở rộng ra ngoài biên giới của các quốc gia. Minh chứng là Ủy ban CRPD đã xem xét hàng trăm báo cáo quốc gia cùng các khiếu nại vi phạm và đưa ra những khuyến nghị mang tính ràng buộc với các nước liên quan nhằm thúc đẩy cải cách chính sách, pháp luật về quyền của người khuyết tật ở những nước đó. Báo cáo “CRPD 10 Years On” của IDA (2018) đánh giá rằng nhiều quốc gia đã chuyển từ “cam kết chính trị” sang “cam kết thể chế hóa” nhờ cơ chế giám sát này.

4.2.Thách thức

Mặc dù đã đạt được nhiều kết quả tích cực, nhiều quốc gia vẫn đang phải đối mặt với hàng loạt thách thức lớn, cả về thể chế, xã hội và kinh tế, trong việc thực hiện CRPD. Những thách thức chủ yếu có thể kể như sau:

Một số vấn đề lý luận chưa được làm rõ, từ đó ảnh hưởng đến việc công nhận, bảo vệ, bảo đảm các quyền của người khuyết tật trong thực tế. Những vấn đề đó có thể đúc rút thành các câu hỏi như sau: Về bản chất và phạm vi quyền của người khuyết tật - liệu người khuyết tật có cần những quyền riêng biệt không, hay chỉ cần bảo đảm tiếp cận bình đẳng các quyền phổ quát là đủ? Về khái niệm “hành vi hợp lý” (reasonable accommodation) – liệu có nên được luật hóa cụ thể không, hay nên để các quốc gia tự định đoạt? Về mâu thuẫn giữa quyền cá nhân và lợi ích cộng đồng -việc điều chỉnh không gian công cộng hoặc thiết kế bao trùm (inclusive design) cho người khuyết tật có thể tốn nhiều chi phí của xã hội, như vậy liệu quyền cá nhân có nên bị giới hạn bởi năng lực ngân sách của nhà nước? Về quyền được sống trong cộng đồng – liệu quyền này có mâu thuẫn với các mô hình viện dưỡng lão hoặc trung tâm tập trung? Về tiếp cận “bình đẳng hình thức” hay “bình đẳng thực chất” – liệu các biện pháp ưu tiên đặc biệt (affirmative actions) đối với người khuyết tật có cần thiết và hữu ích. Về việc thực thi CRPD - liệu việc áp dụng máy móc CRPD như là một giá trị toàn cầu có tạo ra những áp lực không hợp lý cho các quốc gia đang phát triển? Về vấn đề giám hộ pháp lý (legal guardianship) cho người khuyết tật trí tuệ hoặc tâm thần — nên theo hướng “ra quyết định hỗ trợ” (supported decision-making) hay duy trì “ra quyết định thay thế” (substitute decision-making)? Về quyền kết hôn, sinh con, hoặc tự do tình dục của người khuyết tật - đâu là ranh giới giữa bảo vệ và phân biệt đối xử?

Khoảng cách giữa pháp luật và thực tiễn: Nhiều quốc gia đã ban hành luật bảo vệ người khuyết tật nhưng lại thiếu cơ chế thực thi, hay ngân sách không đầy đủ hoặc năng lực quản lý hạn chế. Điều này dẫn đến tình trạng nhiều quyền của người khuyết tật vẫn chỉ tồn tại “trên giấy”[17]. Ví dụ, tại một số nước châu Phi và châu Á, dù giáo dục hòa nhập đã được luật hóa nhưng chưa có giáo viên được đào tạo, phương tiện học tập hỗ trợ hoặc cơ sở hạ tầng tiếp cận, vì vậy trẻ em khuyết tật vẫn chưa được hưởng quyền này. Hoặc ở các nước nghèo, mới chỉ khoảng 5–15% người khuyết tật được tiếp cận với dịch vụ hỗ trợ cộng đồng[18].

Định kiến và rào cản xã hội: Sự kỳ thị và thiếu hiểu biết của xã hội về quền của người khuyết tật vẫn là rào cản vô hình nhưng mạnh mẽ nhất trong việc bảo đảm quyền của người khuyết tật ở một số quốc gia. Hậu quả là nhiều phụ nữ khuyết tật bị gạt khỏi chương trình sức khỏe sinh sản, trẻ em khuyết tật bị từ chối vào trường công, người khuyết tật trí tuệ bị giam giữ không qua xét xử. Thực tế cho thấy các vấn đề này không thể giải quyết chỉ bằng pháp luật, mà cần thay đổi văn hóa xã hội[19].

Thiếu hệ thống dữ liệu và giám sát toàn diện: Nhiều quốc gia chưa có hệ thống dữ liệu được phân tách theo dạng khuyết tật, khiến cho việc lập kế hoạch chính sách bảo đảm quyền của người khuyết tật trở nên thiếu chính xác và phù hợp. Ngoài ra, hoạt động đánh giá việc thực hiện các quyền liên quan đến “sống độc lập”, “ra quyết định hợp pháp” hay “tiếp cận tư pháp” của người khuyết tật đòi hỏi phải có những chỉ số định lượng phức tạp, điều mà nhiều quốc gia hiện cũng còn thiếu, nên chưa thể thực hiện được hiệu quả.

Không có sự phối hợp liên ngành chặt chẽ: Ở mọi quốc gia, việc bảo đảm quyền của người khuyết tật cần phối hợp giữa các ngành: giáo dục, y tế, xây dựng, lao động, tư pháp. Tuy nhiên, nhiều quốc gia vẫn đang thực hiện việc này theo kiểu “chia cắt hành chính”, khiến chính sách về quyền của người khuyết tật thiếu đồng bộ dẫn đến việc thực hiện chính sách thiếu hiệu quả.

Tóm lại, CRPD đã tạo ra một khuôn khổ pháp lý và chính trị mạnh mẽ để bảo vệ và thúc đẩy quyền của người khuyết tật trên thế giới. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất hiện nay ở nhiều quốc gia không ở việc ghi nhận các quyền, mà ở khả năng hiện thực hóa chúng. Điều này đòi hỏi các quốc gia cần phải có những nỗ lực trong việc cải cách thể chế một cách thực chất; phân bổ các nguồn lực phù hợp; đổi mới nhận thức xã hội và tăng cường vai trò của người khuyết tật trong giám sát thực thi các quyền của họ.

5. Kết luận

Quyền của người khuyết tật là một cấu phần quan trọng của quyền con người, được ghi nhận và bảo vệ bởi luật nhân quyền quốc tế. CRPD đã đánh dấu một bước ngoặt trong tiến trình phát triển của luật nhân quyền quốc tế thông qua việc khẳng định một cách rõ ràng và toàn diện rằng người khuyết tật là chủ thể bình đẳng của tất cả các quyền con người. Với nền tảng là cách tiếp cận dựa trên quyền con người, CRPD đã mở rộng giới hạn pháp lý truyền thống bằng cách thay đổi nhận thức về khuyết tật – từ việc xem đó là khiếm khuyết cá nhân sang sự tương tác giữa con người và các rào cản xã hội.

Bài viết đã phân tích cơ sở pháp lý quốc tế về quyền của người khuyết tật, làm rõ nội hàm các nguyên tắc nền tảng và các quyền tiêu biểu của người khuyết tật được ghi nhận trong CRPD. Đồng thời, bài viết cũng bước đầu đánh giá thực tiễn triển khai thực hiện Công ước trên thế giới, qua đó nhận diện được những tiến bộ đáng kể về mặt thể chế, sự tham gia chính sách của người khuyết tật và nhận thức xã hội, song cũng chỉ ra những thách thức như khoảng cách giữa pháp luật và thực thi pháp luật, định kiến xã hội, thiếu dữ liệu và nguồn lực... mà vẫn đang ảnh hưởng đến việc bảo đảm đầy đủ, hiệu quả và thực chất các quyền của người khuyết tật ở nhiều quốc gia. Bài viết đã chứng minh rằng trong bối cảnh toàn cầu đang hướng đến mục tiêu phát triển bền vững, việc thúc đẩy thực thi hiệu quả CRPD không chỉ là vấn đề nhân quyền mà còn là điều kiện tất yếu để xây dựng xã hội công bằng, bao trùm và không ai bị bỏ lại phía sau.

Tuy nhiên, vẫn còn nhiều vấn đề khác có liên quan đến quyền của người khuyết tật vẫn cần thêm nhiều nghiên cứu khác để làm rõ, tiêu biểu như: Nghiên cứu so sánh việc nội luật hóa CRPD tại các quốc gia thuộc các hệ thống pháp luật khác nhau (dân luật, thông luật, Hồi giáo…); Tác động của trí tuệ nhân tạo và công nghệ số đến quyền của người khuyết tật; Nghiên cứu tác động chồng chéo giữa khuyết tật và các yếu tố khác như giới, dân tộc thiểu số, di cư, người cao tuổi; Nghiên cứu về trách nhiệm của doanh nghiệp trong bảo vệ quyền người khuyết tật, từ đó đề xuất mô hình thúc đẩy trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) gắn với quyền người khuyết tật; Nghiên cứu mô hình Ủy ban độc lập về quyền người khuyết tật ở các nước và tính khả thi tại Việt Nam; Nghiên cứu quyền của người khuyết tật trong các tình huống khẩn cấp như: thiên tai, dịch bệnh (COVID-19), xung đột vũ trang…

Tài liệu tham khảo

1. Bach, M., & Kerzner, L, A new paradigm for protecting autonomy and the right to legal capacity, Law Commission of Ontario (2010)

2. CEDAW Committee & CRPD Committee, Joint statement on the rights of women and girls with disabilities (2018)

3. Degener, T., A human rights model of disability. In F. D. KANTER & M. FERRI (EDS.), ROUTLEDGE HANDBOOK OF DISABILITY LAW AND HUMAN RIGHTS, PP. 31–49(2016)

4. Flynn, E., & Arstein-Kerslake, A., The support model of legal capacity: Fact, fiction, or fantasy?, Berkeley Journal of International Law, 32(1), 124–143 (2014)

5. Heymann, J., Stein, M. A., & Moreno, G., Disability, work, and the law: A global comparative approach, Cambridge University Press (2014)

6. Hughes, K., Bellis, M. A., Jones, L., Wood, S., Bates, G., Eckley, L., ... & Officer, A.. Prevalence and risk of violence against adults with disabilities: A systematic review and meta-analysis of observational studies, The Lancet, 379(9826), 1621–1629 (2012)

7. International Disability Alliance (IDA). (2018). CRPD 10 Years On: A global report on the implementation of the Convention.

8. Kanter, A. S., The Development of Disability Rights Under International Law: From Charity to Human Rights, Routledge (2015)

9. Kayess, R., & French, P., Out of darkness into light? Introducing the Convention on the Rights of Persons with Disabilities, Human Rights Law Review, 8(1), 1–34 (2008)

10. Lang, R., Kett, M., Groce, N., & Trani, J. F., Implementing the United Nations Convention on the Rights of Persons with Disabilities: Principles, implications, practice and limitations, ALTER, 5(3), 206-220 (2011)

11. Lawson, A., The United Nations Convention on the Rights of Persons with Disabilities: New era or false dawn?, Syracuse Journal of International Law and Commerce, 34(2), 563–619 (2006)

12. Lord, J. E., & Stein, M. A., The domestic incorporation of human rights law and the United Nations Convention on the Rights of Persons with Disabilities, Washington Law Review, 83(4), 449–479 (2008)

13. Quinn, G., & Degener, T. (2002). Human Rights and Disability: The Current Use and Future Potential of United Nations Human Rights Instruments in the Context of Disability. United Nations.

14. Quinn, G., & Flynn, E., Transatlantic borrowings: The past and future of EU non-discrimination law and policy on the ground of disability, The American Journal of Comparative Law, 60(1), 23–48 (2012)

15. SHAKESPEARE, T., DISABILITY RIGHTS AND WRONGS REVISITED, ROUTLEDGE (2013)

16. United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization (UNESCO). (2020). Global Education Monitoring Report: Inclusion and Education – All means all.

17. United Nations. (1993). Standard Rules on the Equalization of Opportunities for Persons with Disabilities.

18. United Nations. (2006). Convention on the Rights of Persons with Disabilities (CRPD).

19. World Health Organization & World Bank. (2011). World Report on Disability.

20. World Health Organization. (2022). World Report on Disability. https://www.who.int/

* GS. TS Vũ Công Giao - Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu quyền con người

** NCS Trịnh Thị Tuyết Mai - Viện Quyền con người, Học viện CTQG Hồ Chí Minh. Bài viết là một phần kết quả nghiên cứu trong luận án của NCS thực hiện tại Học viện CTQG Hồ Chí Minh, có tiêu đề “Bảo đảm quyền trợ giúp pháp lý của người khuyết tật ở Việt Nam”.

[1] WHO, 2022

[2] Degener, 2016

[3] CEDAW, 1979

[4] CRC, 1989

[5] Lord & Stein, 2008

[6] Bach & Kerzner, 2010

[7] Kanter, 2015

[8] Lord & Stein, 2008

[9] Quinn & Flynn, 2012

[10] UNESCO, 2020

[11] Lawson, 2006

[12] Flynn & Arstein-Kerslake, 2014

[13] Hughes et al., 2012

[14] Heymann et al., 2014

[15] Lord & Stein, 2008

[16] Lang et al., 2011

[17] Kayess & French, 2008

[18] WHO & World Bank, 2011

[19] Degener, 2016

Cùng chuyên mục

Bảo đảm quyền bầu cử và ứng cử của người khuyết tật ở Australia và những giá trị tham khảo cho Việt Nam

Bảo đảm quyền bầu cử và ứng cử của người khuyết tật ở Australia và những giá trị tham khảo cho Việt Nam

Pháp luật quốc tế -  13 giờ trước

(PLPT) - Bài viết phân tích pháp luật và thực tiễn bảo đảm quyền bầu cử và ứng cử của người khuyết tật ở Australia và Việt Nam, chỉ ra các yếu tố thúc đẩy và các rào cản còn tồn tại, cũng như các xu hướng cải cách gần đây.

Hé lộ đề xuất của Tổng thống Nga Putin nhằm chấm dứt xung đột ở Ukraine

Hé lộ đề xuất của Tổng thống Nga Putin nhằm chấm dứt xung đột ở Ukraine

Pháp luật quốc tế -  18 giờ trước

(PLPT) - Đề xuất hòa bình của Tổng thống Nga Vladimir Putin được cho là bao gồm việc Ukraine nhượng bộ lãnh thổ cùng với điều kiện ràng buộc về an ninh và chính trị. Đây được xem là một trong những tín hiệu đáng chú ý sau hội nghị thượng đỉnh ở Alaska giữa Nga và Mỹ.

Tương lai quản trị AI toàn cầu: Góc nhìn ngoại giao đa phương

Tương lai quản trị AI toàn cầu: Góc nhìn ngoại giao đa phương

Pháp luật quốc tế -  1 ngày trước

Kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo (AI) đang mở ra một thời kỳ mới cho nhân loại với tốc độ phát triển nhanh chóng, vượt xa khả năng kiểm soát của nhiều hệ thống pháp luật quốc gia, trong khi hệ sinh thái AI trên thế giới thực sự phân mảnh.

Tàu mặt nước tự vận hành dưới góc nhìn luật so sánh: Trường hợp của Vương quốc Anh và Trung Quốc, và gợi mở cho Việt Nam

Tàu mặt nước tự vận hành dưới góc nhìn luật so sánh: Trường hợp của Vương quốc Anh và Trung Quốc, và gợi mở cho Việt Nam

Pháp luật quốc tế -  3 tuần trước

(PLPT) - Thông qua phân tích văn bản pháp luật và báo cáo chính sách, tài liệu kỹ thuật và học thuật, bài viết làm rõ điểm mạnh, hạn chế và xu hướng điều chỉnh pháp luật của hai quốc gia này.

Xung đột Israel - Iran dưới lăng kính pháp luật quốc tế

Xung đột Israel - Iran dưới lăng kính pháp luật quốc tế

Pháp luật quốc tế -  3 tuần trước

(PLPT) - Bài viết phân tích cuộc xung đột quân sự giữa Israel và Iran dưới góc độ pháp luật quốc tế, đặc biệt tập trung vào vấn đề sử dụng vũ lực và quyền tự vệ theo quy định của Hiến chương Liên Hợp Quốc.

Thủ tướng làm việc với các tập đoàn, liên đoàn doanh nghiệp Brazil

Thủ tướng làm việc với các tập đoàn, liên đoàn doanh nghiệp Brazil

Pháp luật quốc tế -  1 tháng trước

Trong chương trình tham dự Hội nghị Thượng đỉnh BRICS mở rộng và hoạt động song phương tại Brazil, chiều 7/7, giờ địa phương, tại thành phố Rio de Janeiro, Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính làm việc với lãnh đạo các tập đoàn kinh tế và tổ chức doanh nghiệp Brazil để thúc đẩy hợp tác trong các lĩnh vực; đồng thời đóng góp vào đàm phán ký kết các hiệp định thương mại tự do giữa Việt Nam với Brazil và Khối thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR).

Bước phát triển mới trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam

Bước phát triển mới trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam

Pháp luật quốc tế -  1 tháng trước

Việc Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính và đoàn đại biểu cấp cao Việt Nam tham dự Hội nghị Đại dương Liên Hợp Quốc lần thứ 3 (UNOC 3) là một mốc đáng nhớ, với nhiều dấu ấn rõ nét, góp phần nâng cao vị thế, vai trò của Việt Nam trong lĩnh vực biển và đại dương, đồng thời cho thấy bước phát triển mới trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam.

Định vị giá trị Việt ở nước ngoài trong kỷ nguyên số và trí tuệ nhân tạo

Định vị giá trị Việt ở nước ngoài trong kỷ nguyên số và trí tuệ nhân tạo

Pháp luật quốc tế -  1 tháng trước

Ngày 15/6, tại phòng họp Thượng viện nhà Quốc hội Hungary, hơn 300 đại biểu đại diện cho các hội phụ nữ đến từ 18 nước châu Âu đã tham dự Diễn đàn