Tóm tắt: Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm tài sản đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chủ thể có quyền tham gia giao kết hợp đồng bảo hiểm cũng như quyền lợi của họ khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. Việc tuân thủ nguyên tắc này là điều kiện tiên quyết để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của hợp đồng bảo hiểm tài sản theo quy định pháp luật Việt Nam. Tuy nhiên, các quy định pháp luật hiện hành vẫn còn tồn tại một số bất cập trong việc xác định quyền lợi có thể được bảo hiểm, gây khó khăn trong thực tiễn áp dụng và giải quyết tranh chấp. Do đó, việc nghiên cứu, phân tích nhằm hoàn thiện quy định của pháp luật về quyền lợi có thể được bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm tài sản là cần thiết để nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan khi tham gia vào quan hệ bảo hiểm tài sản.
Từ khóa: bảo hiểm tài sản, quyền lợi được bảo hiểm, hợp đồng bảo hiểm tài sản.
Abstract: The principle of insurable interest in property insurance contracts plays a crucial role in determining the eligible parties to enter into insurance agreements as well as the scope of their rights and interests when an insured event occurs. Compliance with this principle is a prerequisite to ensure the legality and validity of property insurance contracts under Vietnamese law. However, current legal provisions still contain certain shortcomings in defining insurable interest, thereby posing challenges in practical application and dispute resolution. Therefore, it is essential to conduct research and analysis to improve the legal framework governing insurable interest in property insurance contracts, with a view to enhancing the effectiveness of law enforcement and protecting the legitimate rights and interests of relevant parties in property insurance relationships.
Keywords: property insurance, insurable interest, property insurance contract.
I. Đặt vấn đề
Xác
định quyền lợi có thể được bảo hiểm là một nguyên tắc quan trọng giúp hợp đồng
bảo hiểm tài sản có giá trị pháp lý. Hiện nay, với sự phát triển của thị trường
bảo hiểm và sự gia tăng các giao dịch tài chính liên quan đến bảo hiểm tài sản,
việc đảm bảo rằng người tham gia bảo hiểm có lợi ích hợp pháp đối với tài sản
được bảo hiểm trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Tại nhiều quốc gia, như Anh,
Australia, Singapore và Việt Nam, quy định về quyền lợi có thể được bảo hiểm
trong bảo hiểm tài sản đã được luật hóa nhằm ngăn chặn các hợp đồng bảo hiểm vô
hiệu. Nếu không có quyền lợi hợp pháp, hợp đồng bảo hiểm có thể bị tuyên vô
hiệu theo pháp luật bảo hiểm, khiến người tham gia bảo hiểm không thể yêu cầu
bồi thường bảo hiểm khi tổn thất xảy ra. Do đó, cả doanh nghiệp bảo hiểm và người tham gia bảo hiểm
cần nắm rõ nguyên tắc này, đồng thời pháp luật bảo hiểm cũng cần được hoàn
thiện hơn để kiểm soát chặt chẽ việc xác định quyền lợi có thể được bảo hiểm
trong hợp đồng bảo hiểm tài sản.
II. Khái quát về bảo hiểm tài sản và quyền lợi có thể được bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm tài sản
2.1. Khái niệm và đặc điểm bảo hiểm tài sản
Trên phương
diện lý luận và thực tiễn, bảo hiểm tài sản được hiểu là cơ chế pháp lý thông
qua đó doanh nghiệp bảo hiểm cam kết bù đắp thiệt hại vật chất mà người được
bảo hiểm gánh chịu khi xảy ra rủi ro tác động tiêu cực đến tài sản[2]. Các
rủi ro này có thể là hỏa hoạn, trộm cắp, thiên tai hoặc các sự kiện bất ngờ
khác làm ảnh hưởng đến giá trị thực tế của tài sản hữu hình. Theo định nghĩa
của OECD, bảo hiểm tài sản là một lĩnh vực thuộc bảo hiểm phi nhân thọ, chuyên
cung cấp sự bảo vệ tài chính trước các tổn thất vật chất đối với những đối
tượng cụ thể như nhà ở, nhà máy, thiết bị sản xuất, hàng hóa, hoặc tài sản lưu
động phục vụ hoạt động kinh doanh và sinh hoạt[3]. Ở Việt Nam, dù bảo hiểm tài
sản đã trở thành một hình thức phổ biến và được áp dụng rộng rãi trong nhiều
lĩnh vực, nhưng Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022 chưa quy định khái niệm đối
với loại hình bảo hiểm này. Thay vào đó, các quy định chỉ tiếp cận theo hướng
điều chỉnh từng yếu tố cấu thành như đối tượng bảo hiểm, sự kiện bảo hiểm và
nguyên tắc bồi thường. Về bản chất, bảo hiểm tài sản là một dạng bảo hiểm mà
đối tượng được bảo vệ là tài sản, những giá trị có thể quy đổi thành tiền.
Trong loại hình bảo hiểm này, doanh nghiệp bảo hiểm cam kết bảo vệ quyền lợi
tài chính của người tham gia bảo hiểm gắn liền với tài sản mà họ yêu cầu bảo
hiểm[4].
Khác với các loại hình bảo hiểm nhân thọ hoặc bảo hiểm mang tính chất xã hội,
bảo hiểm tài sản tuân thủ chặt chẽ nguyên tắc bồi thường, nghĩa là người được
bảo hiểm chỉ được nhận số tiền tương ứng với thiệt hại thực tế phát sinh, không
nhiều hơn giá trị thị trường của tài sản tại thời điểm xảy ra rủi ro. Qua đó,
thể hiện rõ tính bảo vệ tài chính có giới hạn của bảo hiểm tài sản, đồng thời
ngăn ngừa động cơ trục lợi và đảm bảo sự công bằng giữa các bên trong quan hệ
hợp đồng.
Một đặc điểm lý luận quan trọng cần lưu ý là
đối tượng trong bảo hiểm tài sản không chỉ giới hạn ở vật thể hữu hình mà còn
có thể bao gồm cả quyền tài sản có thể định lượng được, với điều kiện người
được bảo hiểm chứng minh được quyền lợi tài chính hợp pháp phát sinh từ quyền
đó. Cách tiếp cận này phản ánh bản chất của bảo hiểm tài sản như một thiết chế
phân bổ rủi ro có tổ chức, vận hành dựa trên nguyên tắc tự nguyện, có đối ứng
và được bảo đảm bởi cam kết pháp lý cụ thể. Tuy nhiên, việc pháp luật Việt Nam
chưa đưa ra một khái niệm chính thức về bảo hiểm tài sản cũng đặt ra một khoảng
trống trong khuôn khổ điều chỉnh. Từ đó gây ảnh hưởng đến tính thống nhất trong
việc áp dụng pháp luật, đặc biệt khi cần xác định rõ ràng giới hạn phạm vi đối
tượng bảo hiểm, điều kiện phát sinh nghĩa vụ bồi thường và vai trò của quyền
lợi bảo hiểm trong mối quan hệ pháp lý giữa các bên.
Dựa
vào các quan điểm đã phân tích, khái niệm bảo hiểm tài sản có thể được hiểu là
loại hình bảo hiểm trong đó doanh nghiệp bảo hiểm, trên cơ sở hợp đồng được xác
lập hợp pháp và nghĩa vụ đóng phí được thực hiện, cam kết bồi thường cho người
được bảo hiểm những tổn thất thực tế phát sinh đối với tài sản hợp pháp của họ
do các rủi ro đã được thỏa thuận trước trong hợp đồng.
Qua
đó, có thể rút ra một số đặc điểm của bảo hiểm tài sản như sau: (i) bảo hiểm
tài sản mang tính chất phòng ngừa và bù đắp tổn thất, thể hiện qua việc chuyển
giao rủi ro từ bên mua sang doanh nghiệp bảo hiểm thông qua hợp đồng, đồng thời
khuyến khích các biện pháp kiểm soát rủi ro để giảm thiểu thiệt hại tiềm ẩn;
(ii) đối tượng được bảo hiểm không chỉ bao gồm tài sản hữu hình như nhà ở, hàng
hóa, máy móc, mà còn mở rộng đến các quyền tài sản có thể định lượng bằng tiền,
miễn là người được bảo hiểm có quyền lợi tài chính hợp pháp gắn liền với đối
tượng đó; (iii) trách nhiệm bồi thường trong bảo hiểm tài sản chỉ phát sinh khi
có sự kiện bảo hiểm xảy ra, gây thiệt hại thực tế và thuộc phạm vi rủi ro đã
được thỏa thuận trong hợp đồng, phản ánh tính chất điều kiện phát sinh nghĩa vụ
là đặc trưng của loại hình bảo hiểm này; (iv) bảo hiểm tài sản tuân thủ nguyên
tắc bồi thường tương xứng, theo đó doanh nghiệp bảo hiểm chỉ chi trả trong phạm
vi tổn thất thực tế, không vượt quá giá trị của tài sản tại thời điểm xảy ra
rủi ro, nhằm ngăn ngừa hành vi trục lợi và đảm bảo sự công bằng; (v) bảo hiểm
tài sản chỉ bảo vệ những chủ thể có quyền lợi hợp pháp đối với tài sản được bảo
hiểm, bảo đảm rằng người tham gia bảo hiểm sẽ chịu tổn thất thực sự nếu xảy ra
rủi ro, qua đó loại trừ các hành vi đầu cơ hoặc gian lận.
Như
vậy, việc nhận diện rõ các đặc điểm này không chỉ làm sáng tỏ cơ chế phân phối
rủi ro giữa các bên trong hợp đồng, mà còn góp phần nâng cao hiệu quả áp dụng
và thực hiện pháp luật về bảo hiểm.
2.2. Khái niệm và đặc điểm quyền lợi có thể được bảo hiểm
Khái
niệm quyền lợi có thể được bảo hiểm không chỉ được nhìn nhận như một điều kiện
hình thức nhằm xác lập tính hợp lệ của hợp đồng bảo hiểm, mà còn là nền tảng
pháp lý quan trọng để đảm bảo quyền hợp pháp của bên yêu cầu bồi thường khi rủi
ro phát sinh. Về mặt lý luận, quyền lợi bảo hiểm phản ánh mối quan hệ cụ thể và
có thể định lượng giữa người được bảo hiểm và đối tượng bảo hiểm, trong đó rủi
ro xảy ra đối với đối tượng bảo hiểm sẽ kéo theo hậu quả tổn thất thực tế về
tài chính hoặc lợi ích kinh tế đối với người đó. Mối liên hệ này có thể phát
sinh từ quyền sở hữu, nghĩa vụ pháp lý, quyền sử dụng hợp pháp hoặc các lợi ích
tài sản khác được pháp luật công nhận. Theo cách hiểu được chấp nhận rộng rãi
trong lý luận pháp luật bảo hiểm, quyền lợi bảo hiểm được coi là tồn tại khi
người được bảo hiểm có nguy cơ phải chịu tổn thất thực tế, mất mát một lợi ích
hợp pháp, hoặc phát sinh nghĩa vụ pháp lý trực tiếp do hậu quả của sự kiện bảo
hiểm[5].
Nhiều học giả đã củng cố lập luận về bản chất của quyền lợi bảo hiểm như một
điều kiện thực chất gắn với rủi ro tài chính như E.W. Patterson nhấn mạnh rằng
quyền lợi bảo hiểm là sự ràng buộc cụ thể giữa người được bảo hiểm và sự kiện
bảo hiểm, đến mức nếu sự kiện đó xảy ra, người này sẽ phải gánh chịu một tổn
thất có thực. Tương tự, Rodda cho rằng quyền lợi bảo hiểm chỉ được công nhận
khi sự kiện bảo hiểm có thể gây ra hậu quả kinh tế bất lợi cho người được bảo
hiểm, tức là phát sinh thiệt hại tài chính cụ thể, không mang tính giả định[6].
Trong án lệ Grigsby v. Russell, Tòa án Tối cao Hoa Kỳ đã xác lập rằng quyền lợi
có thể được bảo hiểm không đơn thuần là một yếu tố pháp lý hình thức, mà là
biểu hiện của một mối quan tâm thực sự và chính đáng đối với sự tồn tại của
người được bảo hiểm. Quyền lợi này không chỉ nhằm loại trừ các giao kết mang
tính đầu cơ, mà còn hàm ý rằng những người có mối quan hệ đủ mật thiết với
người được bảo hiểm sẽ ít có động cơ gây hại cho họ hơn so với những cá nhân
hoàn toàn không có ràng buộc lợi ích hoặc đạo đức[7]. Như vậy từ góc độ pháp lý,
quyền lợi bảo hiểm được hình thành khi một chủ thể có mối quan hệ hợp pháp hoặc
lợi ích tài chính cụ thể đối với tài sản được bảo hiểm, chẳng hạn như quyền sở
hữu, quyền sử dụng, quyền chiếm hữu hợp pháp hoặc lợi ích công bằng, việc tồn
tại mối liên hệ này chính là cơ sở để xác định liệu người đó có thực sự chịu
thiệt hại khi xảy ra rủi ro hay không. Trên phương diện lý luận, điều đó thể
hiện rõ nguyên tắc bồi thường phù hợp, theo đó người được bảo hiểm chỉ có quyền
nhận bồi thường trong phạm vi tương ứng với mức độ tổn thất thực tế mà họ gánh
chịu, được đo lường dựa trên lợi ích hợp pháp của họ đối với tài sản.
Ở Việt Nam, Luật Kinh doanh bảo hiểm năm
2022 không quy định như thế nào là khái niệm về quyền lợi có thể được bảo hiểm,
mà tiếp cận theo hướng liệt kê tại Điều 44, theo đó bên mua bảo hiểm có quyền
lợi có thể được bảo hiểm khi có quyền sở hữu, quyền khác đối với tài sản, quyền
chiếm hữu hoặc quyền sử dụng tài sản không thuộc sở hữu của mình. Điểm đặc biệt
trong quy định này là việc mở rộng phạm vi quyền lợi không chỉ giới hạn ở quyền
sở hữu mà còn bao gồm nhiều dạng lợi ích hợp pháp khác, như quyền khai thác,
quyền thu hoa lợi, hay bất kỳ quan hệ nào khiến tổn thất xảy ra có thể dẫn đến
thiệt hại thực tế cho người được bảo hiểm. Trong bảo hiểm tài sản, quyền lợi có
thể được bảo hiểm đồng nghĩa với việc bên mua bảo hiểm có lợi ích tài chính đối
với tài sản, nếu tài sản bị hư hại, phá hủy hoặc mất mát, họ sẽ chịu tổn thất
về tài chính hoặc lợi ích kinh tế. Do đó, quyền lợi có thể được bảo hiểm không
chỉ là điều kiện để giao kết hợp đồng bảo hiểm mà còn là yếu tố quyết định khả
năng bồi thường bảo hiểm khi có tổn thất xảy ra[8]. Bên cạnh đó, hệ thống pháp
luật Anh từ thế kỷ XVIII đã sớm ghi nhận yêu cầu này trong các đạo luật năm
1774 dưới thời George II và George III, áp dụng cho cả bảo hiểm nhân thọ và tài
sản, nhằm loại bỏ các hợp đồng bảo hiểm dựa trên động cơ suy đoán rủi ro của
người khác[9]. Cả
hai đạo luật này đều yêu cầu rằng người tham gia bảo hiểm phải có một lợi ích
hợp pháp đối với đối tượng bảo hiểm tại thời điểm ký kết hợp đồng với công ty
bảo hiểm. Xét trên phương diện tổng quát, quyền lợi có thể được bảo hiểm là mối
quan hệ đặc biệt mà người tham gia hợp đồng bảo hiểm (bao gồm người được bảo
hiểm hoặc chủ hợp đồng) phải có đối với đối tượng bảo hiểm. Mối quan hệ này có
thể gắn liền với sinh mạng, tài sản hoặc trách nhiệm pháp lý mà họ có nguy cơ
phải đối mặt[10].
Bên cạnh đó, theo MacGillivray on Insurance Law xác định rằng quyền lợi có thể
được bảo hiểm là nguyên tắc cốt lõi của hợp đồng bảo hiểm, giúp đảm bảo hợp
đồng bảo hiểm được thực hiện đúng mục đích bảo vệ tài chính, ngăn chặn hành vi
trục lợi, và duy trì sự công bằng trong thị trường bảo hiểm[11].
Như vậy, có thể hiểu khái niệm quyền lợi có thể được bảo
hiểm trong hợp đồng bảo hiểm tài sản là mối quan hệ hợp pháp hoặc lợi ích tài
chính chính đáng giữa bên mua bảo hiểm (người được bảo hiểm) và tài sản được
bảo hiểm, tại thời điểm giao kết hợp đồng hoặc tại thời điểm xảy ra rủi ro. Mối
quan hệ này phải đảm bảo rằng nếu tổn thất xảy ra đối với tài sản, thì người
tham gia bảo hiểm sẽ phải chịu một tổn thất thực tế về mặt tài chính hoặc kinh
tế. Quyền lợi này có thể phát sinh từ quyền sở hữu, quyền sử dụng, quyền chiếm
hữu hợp pháp, hoặc bất kỳ quyền lợi nào khác được pháp luật thừa nhận.
Có thể thấy nguyên tắc quyền lợi có thể
được bảo hiểm là một trong những nguyên tắc cơ bản và có ý nghĩa trong pháp
luật bảo hiểm tài sản, bởi nó xác lập mối liên hệ hợp pháp giữa bên mua bảo
hiểm và đối tượng được bảo hiểm, qua đó bảo đảm tính công bằng trong quan hệ
hợp đồng. Từ nguyên tắc này, có thể nhận diện một số đặc điểm quan trọng của
quyền lợi có thể được bảo hiểm như sau: (i) đó phải là lợi ích hợp pháp, được
pháp luật thừa nhận và không trái với đạo đức xã hội; (ii) phải có khả năng
định lượng được về mặt giá trị để làm căn cứ xác định số tiền bảo hiểm; (iii)
phải tồn tại tại thời điểm giao kết hợp đồng và gắn liền với khả năng chịu tổn
thất tài chính nếu rủi ro xảy ra. Những đặc điểm này không chỉ thể hiện bản
chất bồi thường của bảo hiểm tài sản mà còn góp phần ngăn ngừa hành vi trục
lợi, bảo vệ tính minh bạch và an toàn pháp lý cho các bên tham gia hợp đồng bảo
hiểm.
Nắm rõ khái niệm và đặc điểm quyền lợi có
thể được bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm tài sản có ý nghĩa quan trọng cả về
mặt lý luận và thực tiễn, đảm bảo giao kết hợp đồng đúng đối tượng, đúng mục
đích và đúng bản chất của bảo hiểm tài sản.
III. Quyền lợi có thể được bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm tài sản
3.1. Thời điểm phát sinh quyền lợi có thể được bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm tài sản
Trong hợp đồng bảo hiểm tài sản, thời điểm phát sinh quyền
lợi được bảo hiểm là yếu tố có ý nghĩa quyết định đến hiệu lực của yêu cầu bồi
thường. Tuy nhiên, các hệ thống pháp luật trên thế giới không có sự thống nhất
tuyệt đối về vấn đề này. Tùy theo cách tiếp cận lập pháp, hệ thống pháp luật và
loại hình bảo hiểm cụ thể, yêu cầu về thời điểm có quyền lợi bảo hiểm có thể
khác biệt, cụ thể:
Ở Anh nguyên tắc này được cụ thể hóa tại Luật Bảo hiểm Hàng
hải Anh năm 1906, đó là người được bảo hiểm phải có quyền lợi vào thời điểm xảy
ra tổn thất, trừ khi hợp đồng có điều khoản mất hay không mất[12].
Song đó, Mục 5 Đạo luật này cũng quy định rằng người được bảo hiểm phải có
quyền lợi hợp pháp đối với đối tượng bảo hiểm tại thời điểm tổn thất, nếu
không, họ sẽ không được yêu cầu bồi thường. Bên cạnh đó, nguyên tắc này tiếp
tục được củng cố bởi phán quyết trong vụ việc Macaura v. Northern Assurance,
khi Tòa án khẳng định chỉ những ai có quyền sở hữu hoặc lợi ích hợp pháp tại
thời điểm thiệt hại mới có quyền yêu cầu bồi thường[13]. Các quốc gia trên thế giới
có quy định khác nhau về thời điểm xác lập quyền lợi có thể được bảo hiểm trong
hợp đồng bảo hiểm tài sản. Ở Australia, New Zealand và một số quốc gia khác,
pháp luật không yêu cầu bên mua bảo hiểm phải có quyền lợi bảo hiểm tại thời
điểm ký kết hợp đồng, mà chỉ cần có quyền lợi hợp pháp tại thời điểm xảy ra tổn
thất[14].
Ngược lại, tại Singapore và nhiều quốc gia khác, pháp luật quy định rằng bên
mua bảo hiểm phải chứng minh quyền lợi bảo hiểm ngay tại thời điểm giao kết hợp
đồng. Việc xác định quyền lợi được bảo hiểm là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng đến
tính hợp pháp và hiệu lực của hợp đồng bảo hiểm. Dù có sự khác biệt giữa các hệ
thống pháp luật, nguyên tắc chung vẫn là người tham gia bảo hiểm phải chứng
minh lợi ích hợp pháp của mình đối với tài sản được bảo hiểm để đảm bảo hợp
đồng có giá trị và có thể được thực thi khi rủi ro xảy ra[15].
Ở Việt Nam, theo quan điểm của Nguyễn Thị Thủy, yêu cầu
quyền lợi được bảo hiểm tại thời điểm ký kết hợp đồng, cá nhân hoặc tổ chức chỉ
được xem là có quyền lợi bảo hiểm nếu tại thời điểm giao kết hợp đồng họ có lợi
ích hợp pháp đối với tài sản, chẳng hạn như quyền sở hữu, quyền chiếm hữu hoặc
quyền sử dụng hợp pháp. Ngoài ra, bên mua bảo hiểm cũng có thể chứng minh lợi
ích của mình thông qua nghĩa vụ tài chính liên quan đến tài sản, chẳng hạn khi
tài sản được thế chấp hoặc gán nợ. Trong trường hợp bên mua bảo hiểm không
chứng minh được quyền lợi hợp pháp đối với tài sản tại thời điểm ký kết hợp
đồng, hợp đồng bảo hiểm có thể bị vô hiệu hoặc không có giá trị bồi thường khi
xảy ra tổn thất[16].
Một quan điểm đối lập cho rằng, quyền lợi được bảo hiểm có thể là quyền lợi đã
có hoặc sẽ có đối với đối tượng bảo hiểm, không nhất thiết phải tồn tại tại
thời điểm ký kết hợp đồng bảo hiểm tài sản, nhưng phải được xác lập tại thời
điểm xảy ra tổn thất[17].
Theo cách tiếp cận này, điều quan trọng không phải là người mua bảo hiểm có
quyền lợi được bảo hiểm ngay từ khi hợp đồng có hiệu lực, mà là họ phải có
quyền lợi hợp pháp đối với tài sản vào thời điểm xảy ra tổn thất. Từ đó, tạo
tính linh hoạt trong việc xác định quyền lợi được bảo hiểm, mở rộng phạm vi bảo
vệ của hợp đồng bảo hiểm, đặc biệt trong các trường hợp tài sản thay đổi chủ sở
hữu hoặc có sự điều chỉnh về quyền lợi hợp pháp trong thời gian hợp đồng còn
hiệu lực. Tóm lại, pháp luật các quốc gia có quy định khác nhau về thời điểm
cần có quyền lợi được bảo hiểm trong bảo hiểm tài sản. Một số quốc gia có thị
trường bảo hiểm phát triển, như Anh[18],
Australia[19],
hay Trung Quốc[20] dù
nền bảo hiểm phát triển muộn hơn đều không coi quyền lợi được bảo hiểm là yếu
tố bắt buộc tại thời điểm giao kết hợp đồng bảo hiểm.
Pháp luật kinh doanh bảo
hiểm Việt Nam hiện nay đã có quy định cụ thể về thời điểm tồn tại của quyền lợi
có thể được bảo hiểm. Cụ thể, theo khoản 3 Điều 44 Luật Kinh doanh bảo hiểm năm
2022, tại thời điểm xảy ra tổn thất, bên mua bảo hiểm hoặc người được bảo hiểm
phải có quyền lợi có thể được bảo hiểm. Quy định này khẳng định rõ lập trường
của nhà làm luật về việc xác lập và duy trì quyền lợi bảo hiểm như một điều
kiện mang tính thực chất, gắn liền với việc phát sinh nghĩa vụ bồi thường của
doanh nghiệp bảo hiểm. Bên cạnh đó, Điều 25 cũng xác lập nguyên tắc hợp đồng
bảo hiểm sẽ bị tuyên vô hiệu nếu bên mua bảo hiểm không có quyền lợi bảo hiểm
tại thời điểm giao kết. Quy định tại điểm a khoản 1 Điều này cho thấy lập
trường nhất quán của nhà làm luật trong việc coi quyền lợi bảo hiểm là điều
kiện về nội dung của hợp đồng, và việc không đáp ứng điều kiện này dẫn đến hậu
quả pháp lý nghiêm trọng, đó là hợp đồng không có giá trị từ thời điểm giao
kết. Từ góc độ pháp lý, đây là một cách tiếp cận nghiêng về bảo vệ sự minh
bạch, ngăn ngừa tình trạng đầu cơ bảo hiểm, và đảm bảo sự đối ứng thực sự về
lợi ích giữa các bên tham gia. Bên cạnh đó, Điều 26 tuy không đề cập trực tiếp
đến thời điểm xác lập quyền lợi bảo hiểm, nhưng gián tiếp thể hiện yêu cầu
người được bảo hiểm phải duy trì mối liên hệ hợp pháp, thực tế với tài sản
trong suốt quá trình thực hiện hợp đồng. Ví dụ, nếu người được bảo hiểm không
thực hiện nghĩa vụ bảo đảm an toàn cho tài sản theo khoản 3, hoặc nếu mức độ
rủi ro thay đổi đáng kể mà không được chấp nhận theo khoản 2, thì doanh nghiệp
bảo hiểm có quyền chấm dứt hợp đồng theo Điều 26. Những trường hợp này phản ánh
bản chất của quyền lợi được bảo hiểm như một mối liên hệ pháp lý, phải được duy
trì liên tục, chứ không đơn thuần chỉ xét tại một thời điểm cố định. Có thể
thấy rằng dù luật không tuyên bố rõ ràng “quyền lợi bảo hiểm phải tồn tại tại
thời điểm nào”, thì thông qua cơ chế tuyên vô hiệu Điều 25 và cơ chế chấm dứt
hợp đồng Điều 26, pháp luật đã mặc nhiên yêu cầu quyền lợi bảo hiểm phải được
xác lập hợp pháp và duy trì thực tế tại ít nhất một trong hai thời điểm là khi
hợp đồng được ký kết hoặc khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.
3.2. Các trường hợp xác định quyền lợi có thể được bảo hiểm và hậu quả pháp lý khi hợp đồng vô hiệu
Thứ nhất, bên mua bảo hiểm không nhất thiết phải là chủ sở hữu tài sản.
Trong một số trường hợp,
bên tham gia bảo hiểm không bắt buộc phải là chủ sở hữu hợp pháp của tài sản
nhưng vẫn có thể ký kết hợp đồng bảo hiểm hợp lệ. Điều quan trọng là họ phải có
quyền lợi hợp pháp đối với tài sản đó, chẳng hạn như quyền chiếm hữu, quyền sử
dụng hoặc quyền định đoạt theo quy định của pháp luật[21]. Hợp đồng
bảo hiểm trong trường hợp này vẫn có giá trị nếu bên mua bảo hiểm có lợi ích
hợp pháp đối với tài sản tại thời điểm giao kết. Tuy nhiên, nếu không chứng
minh được quyền lợi bảo hiểm hợp pháp, hợp đồng có thể bị coi là vô hiệu. Quy
định này được áp dụng phổ biến trong hệ thống pháp luật Việt Nam cũng như nhiều
quốc gia trên thế giới[22].
Xét từ khía cạnh thực tiễn, nếu một cá nhân hoặc tổ chức không có quyền lợi hợp
pháp đối với tài sản nhưng vẫn được phép ký hợp đồng bảo hiểm, có thể dẫn đến
hành vi trục lợi bảo hiểm, làm ảnh hưởng đến tính minh bạch và công bằng của
thị trường bảo hiểm. Một minh chứng điển hình là Án lệ Kosmopoulos v.
Constitution Insurance Co. of Canada, nơi ông Kosmopoulos là cổ đông duy nhất
và giám đốc công ty mua bảo hiểm cho tài sản gắn liền với hoạt động kinh doanh,
mặc dù về mặt pháp lý, tài sản thuộc quyền sở hữu của pháp nhân công ty. Công
ty bảo hiểm từ chối bồi thường vì cho rằng ông không phải là chủ sở hữu tài
sản. Tuy nhiên, Tòa án Tối cao Canada đã công nhận rằng ông Kosmopoulos có thể
được bồi thường nếu chứng minh “kỳ vọng thực tế” tức là một lợi ích thực tế và
chính đáng đối với tài sản được bảo hiểm, bất kể ông không có quyền sở hữu pháp
lý. Phán quyết này cho thấy rằng điều kiện tiên quyết không phải là quyền sở
hữu tài sản, mà là sự tồn tại của quyền lợi bảo hiểm thực chất tại thời điểm
xảy ra sự kiện bảo hiểm[23].
Tuy nhiên, nếu bên mua bảo hiểm không chứng minh được quyền lợi bảo hiểm hợp
pháp hoặc thực tế, hợp đồng có thể bị coi là vô hiệu[24]. Quy định
này được pháp luật Việt Nam ghi nhận tại Điều 25 Luật kinh doanh bảo hiểm năm
2022 nhằm phòng ngừa hành vi trục lợi bảo hiểm, vốn có thể xảy ra nếu một cá
nhân hoặc tổ chức không có quyền lợi hợp pháp đối với tài sản nhưng vẫn được
phép ký hợp đồng bảo hiểm.
Thứ hai, bên mua bảo hiểm phải có quyền chiếm hữu, sử dụng hoặc định đoạt tài sản.
Theo quan điểm phổ biến
trong pháp luật bảo hiểm tài sản, bên tham gia bảo hiểm cần phải có ít nhất một
trong những quyền sau đối với tài sản như quyền chiếm hữu, quyền sử dụng hoặc
quyền định đoạt. Việc sở hữu một trong các quyền này là cơ sở xác lập quyền lợi
bảo hiểm hợp pháp, phản ánh mối liên hệ lợi ích kinh tế rõ ràng của bên mua đối
với tài sản được bảo hiểm. Nguyên tắc này không chỉ được ghi nhận trong pháp
luật Việt Nam mà còn được khẳng định trong nhiều hệ thống pháp luật quốc tế.
Chẳng hạn, trong vụ án Stock v. Inglis ở Anh, Tòa án đã công nhận một bên không
phải là chủ sở hữu tuyệt đối của hàng hóa nhưng có quyền chiếm hữu và trách
nhiệm giao hàng theo hợp đồng thương mại là có quyền lợi bảo hiểm hợp pháp[25]. Việc có quyền chiếm hữu kết hợp với nghĩa vụ thực hiện hợp đồng đã
đủ để cấu thành quyền lợi có thể được bảo hiểm theo pháp luật Anh. Tương tự,
theo khoản 1 Điều 44 Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022 của Việt Nam, quyền lợi
bảo hiểm đối với tài sản bao gồm cả quyền chiếm hữu, quyền sử dụng và quyền
định đoạt tài sản. Do đó, người thuê tài sản, bên nhận ủy quyền hoặc người đang
sử dụng tài sản theo hợp đồng hợp pháp đều có thể trở thành bên mua bảo hiểm
hợp lệ. Trong thực tiễn, quyền lợi này thường phát sinh trong các quan hệ dân
sự như hợp đồng ủy quyền, hợp đồng thuê, hợp đồng góp vốn hoặc các giao dịch
chuyển giao tài sản có thời hạn khác. Tuy nhiên, để được công nhận là có quyền
lợi bảo hiểm, các giao dịch này phải được thực hiện hợp pháp, minh bạch, tuân
thủ đầy đủ trình tự và thủ tục do pháp luật quy định. Nếu việc chuyển giao
quyền chiếm hữu hoặc sử dụng không hợp pháp, hoặc không được công nhận tại thời
điểm giao kết hợp đồng bảo hiểm, thì quyền lợi bảo hiểm không phát sinh và hợp
đồng có thể bị tuyên vô hiệu theo Điều 113 Bộ luật Dân sự năm 2015, Điều 25
Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022. Minh chứng điển hình là vụ án Lucena v.
Craufurd (1806), nơi Tòa án Anh phán quyết rằng cho rằng người có thể được lợi
hoặc bị thiệt nếu đối tượng được bảo hiểm bị ảnh hưởng thì có quyền lợi bảo
hiểm, ngay cả khi không có quyền sở hữu. Hay trong vụ Moonacre, theo phán quyết
của Thẩm phán Colman QC: nếu người được bảo hiểm có mối quan hệ đủ gần với đối
tượng bảo hiểm như có thể được lợi hoặc bị thiệt hại do sự tồn tại hoặc mất mát
của tài sản thì hợp đồng không phải là cá cược, và người đó có quyền lợi bảo
hiểm[26].
Từ phân tích hai trường
hợp trên, có thể rút ra rằng quyền lợi được bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm
tài sản không nhất thiết gắn liền với quyền sở hữu đối với tài sản, mà được xác
lập dựa trên mối quan hệ lợi ích hợp pháp hoặc thực tế giữa bên mua bảo hiểm và
tài sản được bảo hiểm. Việc thừa nhận quyền chiếm hữu, quyền sử dụng hoặc quyền
định đoạt tài sản cũng như các kỳ vọng lợi ích chính đáng được pháp luật công
nhận là nền tảng để xác lập quyền lợi bảo hiểm một cách linh hoạt nhưng vẫn đảm
bảo tính hợp pháp và phòng ngừa hành vi trục lợi. Từ đó cho thấy, quyền lợi bảo
hiểm là điều kiện có tính quyết định đến hiệu lực của hợp đồng bảo hiểm tài
sản, và phải tồn tại một cách xác thực, hợp pháp và có thể chứng minh được tại
thời điểm giao kết hoặc tại thời điểm rủi ro xảy ra, tùy thuộc vào loại hình
hợp đồng bảo hiểm cụ thể.
Thứ ba, về hậu quả pháp lý khi hợp đồng bảo hiểm tài sản bị vô hiệu do không có quyền lợi bảo hiểm tại thời điểm giao kết.
Theo khoản 2 Điều 25
Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022, khi hợp đồng bảo hiểm bị tuyên vô hiệu thì
hợp đồng không có hiệu lực từ thời điểm giao kết. Các bên có nghĩa vụ hoàn trả
cho nhau những gì đã nhận, và bên có lỗi gây ra thiệt hại phải bồi thường. Trong
trường hợp hợp đồng bảo hiểm tài sản bị vô hiệu do bên mua bảo hiểm không có
quyền lợi có thể được bảo hiểm tại thời điểm giao kết, hậu quả pháp lý sẽ phát
sinh toàn diện theo nguyên tắc này. Về mặt lý luận, khi tham gia ký kết hợp
đồng, các bên đều mong muốn đạt được những mục đích cụ thể. Để đảm bảo quyền
lợi của các bên, pháp luật yêu cầu hợp đồng phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện
cần thiết. Nếu hợp đồng không thỏa mãn những điều kiện này, nó có thể bị tuyên
vô hiệu. Khi đó, các bên tham gia phải chịu những hậu quả pháp lý nhất định. Lý
do cơ bản khiến hợp đồng bảo hiểm tài sản bị coi là vô hiệu là do không làm
phát sinh quyền và nghĩa vụ pháp lý giữa các bên tham gia giao kết.
Khi hợp đồng bị tuyên vô
hiệu, pháp luật quy định rằng bên có lỗi gây thiệt hại phải chịu trách nhiệm
bồi thường[27].
Đây là nguyên tắc quan trọng trong quan hệ dân sự, đảm bảo tính công bằng và
trách nhiệm giữa các bên. Trong giao dịch bảo hiểm tài sản, khác với các giao
dịch thông thường, người mua bảo hiểm thường đề nghị bảo hiểm cho tài sản mà họ
không phải lúc nào cũng xác định rõ quyền sở hữu. Ban đầu, họ có thể chưa biết
chắc mình có quyền lợi bảo hiểm hay không. Do đó, nếu hợp đồng bị vô hiệu vì lý
do này, phần lớn trách nhiệm sẽ thuộc về bên mua bảo hiểm. Trường hợp bên mua
bảo hiểm cố ý gian dối, không trung thực trong quá trình giao kết hợp đồng,
hoặc tham gia bảo hiểm mà không có quyền lợi có thể được bảo hiểm nhằm mục đích
trục lợi, thì không chỉ phải bồi thường thiệt hại do hợp đồng vô hiệu mà còn có
thể bị xử phạt hành chính vì hành vi vi phạm pháp luật về kinh doanh bảo hiểm.
Điều này giúp ngăn chặn tình trạng lạm dụng bảo hiểm để trục lợi, đồng thời bảo
vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.
3.3. Hậu quả pháp lý khi quyền lợi có thể được bảo hiểm không còn tồn tại tại thời điểm xảy ra sự kiện bảo hiểm
Trong hợp đồng bảo hiểm tài sản, quyền lợi có thể được bảo
hiểm của bên mua không chỉ cần tồn tại tại thời điểm giao kết mà còn phải được
duy trì trong suốt thời hạn hợp đồng, đặc biệt tại thời điểm xảy ra sự kiện bảo
hiểm như khoản 3 Điều 44 Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022 đã đề cập. Khi bên
mua bảo hiểm không còn quyền sở hữu, chiếm hữu, sử dụng hoặc định đoạt tài sản
do chuyển nhượng, mất quyền kiểm soát hợp pháp hoặc do nguyên nhân khác thì
quyền lợi bảo hiểm cũng đồng thời không còn. Trường hợp này không làm phát sinh
nghĩa vụ bồi thường từ phía doanh nghiệp bảo hiểm, vì điều kiện để yêu cầu bảo
hiểm không được đáp ứng tại thời điểm rủi ro phát sinh. Điều này phản ánh
nguyên tắc cơ bản trong pháp luật bảo hiểm, chỉ chủ thể có quyền lợi bảo hiểm
hợp pháp tại thời điểm tổn thất xảy ra mới có thể yêu cầu bồi thường. Ví dụ
điển hình vụ Hebdon v. West, nguyên đơn đã bảo hiểm một cửa hàng kinh doanh,
nhưng sau đó chuyển nhượng cửa hàng mà không thông báo cho công ty bảo hiểm.
Khi tổn thất xảy ra, yêu cầu bồi thường bị bác bỏ vì tại thời điểm rủi ro,
nguyên đơn không còn quyền lợi bảo hiểm hợp pháp trong tài sản[28].
Nguyên tắc này đã được ghi nhận trong hệ thống pháp luật Anh, một người chỉ có
quyền lợi bảo hiểm nếu họ có mối quan hệ pháp lý hoặc công bằng với tài sản
được bảo hiểm, nhờ đó có thể được hưởng lợi hoặc bị thiệt hại do sự kiện bảo
hiểm. Nếu bên mua bảo hiểm không còn quyền lợi hợp pháp đối với tài sản tại
thời điểm tổn thất, họ sẽ không có quyền yêu cầu bồi thường và hợp đồng bảo
hiểm không còn hiệu lực đối với họ[29].
Ở Việt Nam, khoản 3 Điều 44 Luật Kinh doanh bảo hiểm năm
2022 đã xác lập rõ rằng tại thời điểm xảy ra tổn thất, bên mua bảo hiểm hoặc
người được bảo hiểm phải có quyền lợi có thể được bảo hiểm. Quy định này mang
tính bắt buộc và là điều kiện để phát sinh nghĩa vụ bồi thường của doanh nghiệp
bảo hiểm. Trên thực tế, các doanh nghiệp bảo hiểm thường viện dẫn quy định này
để từ chối chi trả trong trường hợp người yêu cầu bồi thường không chứng minh
được mối quan hệ lợi ích hợp pháp với tài sản tại thời điểm xảy ra sự kiện bảo
hiểm. Đây cũng là một trong những căn cứ phổ biến phát sinh tranh chấp trong
các vụ kiện về bảo hiểm tài sản. Điển hình như Bản án về tranh chấp hợp đồng
bảo hiểm tài sản số 09/2023/KDTM-PT giữa Tổng Công ty X (EVNNPT) và Tổng Công ty Y (MIC).
Trong vụ bản án này doanh nghiệp bảo hiểm (Tổng Công ty Y – MIC) trong vụ án
này vẫn giữ quan điểm và yêu cầu liên quan đến việc xác định quyền lợi bảo hiểm
hợp pháp của bên yêu cầu bồi thường (Công ty Truyền tải điện 4 – Tổng Công ty
X) tại thời điểm xảy ra rủi ro. MIC đã tranh luận về phạm vi bảo hiểm và nguyên
nhân tổn thất để hạn chế trách nhiệm bồi thường. Việc này nhằm đảm bảo việc bồi
thường đúng hợp đồng và pháp luật, đồng thời ngăn ngừa trục lợi bảo hiểm. Các
tranh chấp liên quan đều xoay quanh việc xác định quyền lợi và mức thiệt hại
thực tế. Đây là thực tiễn phổ biến trong các vụ kiện bảo hiểm tài sản[30].
Bên cạnh đó, trong nhiều trường hợp, việc không còn quyền lợi bảo hiểm có thể
kéo theo hậu quả pháp lý là chấm dứt hợp đồng bảo hiểm tài sản. Theo nguyên tắc
chung, hợp đồng bảo hiểm sẽ chấm dứt khi tài sản được bảo hiểm không còn thuộc
quyền của bên mua bảo hiểm. Lúc này, quan hệ hợp đồng không còn cơ sở tồn tại,
và doanh nghiệp bảo hiểm không phải tiếp tục bảo vệ cho một đối tượng mà người
mua bảo hiểm không còn gắn lợi ích hợp pháp. Trong trường hợp hợp đồng bị chấm
dứt, hậu quả pháp lý được điều chỉnh cụ thể tại khoản 2 Điều 27 Luật Kinh doanh
bảo hiểm năm 2022, theo đó doanh nghiệp bảo hiểm có nghĩa vụ hoàn trả phần phí
bảo hiểm tương ứng với thời gian còn lại của hợp đồng, đồng thời vẫn phải thực
hiện nghĩa vụ chi trả nếu sự kiện bảo hiểm xảy ra trước thời điểm chấm dứt. Quy
định này bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bên mua bảo hiểm, tránh trường hợp họ
vừa mất tài sản vừa không nhận được phần phí còn lại hoặc quyền lợi bồi thường
đã phát sinh. Ngoài ra, trong thực tiễn, trường hợp tài sản được chuyển nhượng
cho bên thứ ba nhưng không thực hiện chuyển giao hợp đồng bảo hiểm một cách hợp
pháp cũng phát sinh hệ quả tương tự. Theo khoản 1 Điều 28 Luật Kinh doanh bảo
hiểm năm 2022, việc chuyển giao hợp đồng chỉ có hiệu lực khi có sự đồng ý bằng
văn bản của người được bảo hiểm hoặc người đại diện theo pháp luật. Nếu không
thực hiện đúng thủ tục, hợp đồng không được chuyển giao và có thể bị coi là
chấm dứt ngầm định. Do đó, không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi của bên chuyển
nhượng mà còn gây rủi ro pháp lý cho bên nhận chuyển nhượng khi xảy ra sự kiện
bảo hiểm.
Tóm lại, quyền lợi có thể được bảo hiểm là điều kiện pháp lý
bắt buộc và có ý nghĩa quyết định trong việc phát sinh trách nhiệm bồi thường
của doanh nghiệp bảo hiểm. Việc quyền lợi này không còn tồn tại tại thời điểm
xảy ra sự kiện bảo hiểm sẽ dẫn đến hệ quả pháp lý quan trọng như không phát
sinh nghĩa vụ bồi thường và trong nhiều trường hợp chấm dứt hiệu lực của hợp
đồng. Các quy định của Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022 cho thấy rõ yêu cầu
duy trì mối liên hệ lợi ích hợp pháp giữa người tham gia bảo hiểm và tài sản
được bảo hiểm trong suốt thời hạn hợp đồng. Đây là cơ chế bảo đảm tính hợp lý,
công bằng và ngăn ngừa hành vi trục lợi trong quan hệ bảo hiểm tài sản.
IV. Một số bất cập của quy định pháp luật về quyền lợi có thể được bảo hiểm trong hợp đồng bảo
hiểm tài sản
Thứ nhất, về xác định chủ thể có quyền lợi bảo hiểm hợp pháp.
Pháp luật hiện hành chưa quy định rõ ràng
và đầy đủ về tiêu chí xác lập “quyền lợi có thể được bảo hiểm” đối với các bên
không phải là chủ sở hữu tài sản, như bên nhận thế chấp, bên thuê tài sản, bên
quản lý hoặc người có kỳ vọng lợi ích chính đáng. Mặc dù khoản 1 Điều 44 Luật
Kinh doanh bảo hiểm năm 2022 có liệt kê ba quyền cơ bản như chiếm hữu, sử dụng,
định đoạt là cơ sở để xác lập quyền lợi bảo hiểm, nhưng vẫn thiếu hướng dẫn chi
tiết đối với các trường hợp phức tạp hơn trong thực tiễn giao dịch tài sản.
Trong nhiều tình huống, mối quan hệ lợi ích thực tế hoặc gián tiếp đối với tài
sản được bảo hiểm như quyền tài chính phát sinh từ hợp đồng thuê, quyền đòi nợ
có bảo đảm bằng tài sản, hoặc quyền kiểm soát thông qua phần vốn góp không được
công nhận rõ ràng là quyền lợi bảo hiểm. Điều này tạo ra khoảng trống pháp lý,
khiến các bên phải phụ thuộc vào đánh giá chủ quan của doanh nghiệp bảo hiểm
hoặc tòa án, dẫn đến rủi ro cao về tranh chấp và kết quả xử lý thiếu thống
nhất.
Thứ hai, về hậu quả pháp lý khi hợp đồng bị vô hiệu do không có quyền lợi bảo hiểm tại thời
điểm giao kết.
Theo quy định
tại khoản 1 và 2 Điều 25 Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022, hợp đồng bảo hiểm
sẽ vô hiệu nếu bên mua bảo hiểm không có quyền lợi có thể được bảo hiểm tại
thời điểm giao kết, và các bên phải hoàn trả những gì đã nhận, bên có lỗi phải
bồi thường thiệt hại. Tuy nhiên, quy định này thiếu tính phân hóa đối với các
tình huống khác nhau trong thực tiễn, dẫn đến một số bất cập: (i) pháp luật
chưa làm rõ khi nào bên mua bảo hiểm được coi là “có lỗi” trong việc không có
quyền lợi bảo hiểm tại thời điểm giao kết. Trong thực tế, có nhiều trường hợp
bên mua bảo hiểm hành động với thiện chí, cho rằng mình có quyền lợi bảo hiểm
do hiểu nhầm về quan hệ tài sản hoặc vì sự phức tạp của cấu trúc quyền sở hữu
(ví dụ: trong trường hợp thuê tài sản, cổ đông công ty, hoặc nhận ủy quyền quản
lý…). Nếu không có cơ chế phân biệt giữa lỗi cố ý trục lợi và thiếu hiểu biết
hợp lý, việc áp dụng đồng nhất hậu quả vô hiệu sẽ gây bất công, đặc biệt đối
với bên mua bảo hiểm là cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ không có hiểu biết chuyên
sâu về pháp luật bảo hiểm; (ii) quy định pháp luật không đưa ra tiêu chí rõ
ràng để xác định mức bồi thường thiệt hại trong trường hợp hợp đồng bị vô hiệu.
Điều này dẫn đến thực trạng trong nhiều vụ tranh chấp, doanh nghiệp bảo hiểm tự
động từ chối toàn bộ nghĩa vụ, không hoàn trả phí bảo hiểm đã thu hoặc chậm trễ
kéo dài với lý do đang xác minh lỗi. Sự thiếu vắng hướng dẫn về cơ chế xử lý
tài chính sau khi hợp đồng bị vô hiệu đã khiến quyền lợi của người tham gia bảo
hiểm bị xâm hại một cách không cần thiết, đặc biệt khi lỗi không hoàn toàn
thuộc về họ; (iii) trong thực tiễn, việc tuyên vô hiệu hợp đồng bảo hiểm đôi
khi dẫn đến khoảng trống bảo hiểm, khi rủi ro xảy ra trong khoảng thời gian các
bên tin rằng đã có hợp đồng bảo hiểm hiệu lực. Nếu pháp luật không có cơ chế
bảo lưu quyền lợi cho bên mua bảo hiểm trong một số tình huống đặc biệt, ví dụ
như khi hợp đồng đã được doanh nghiệp bảo hiểm chấp thuận và thu phí nhưng sau
này mới phát hiện thiếu quyền lợi bảo hiểm thì hậu quả có thể nghiêm trọng, đặc
biệt trong các ngành có mức độ rủi ro cao như vận tải, xây dựng hoặc sản xuất
công nghiệp.
Tóm lại, quy
định về hậu quả pháp lý khi hợp đồng bảo hiểm bị vô hiệu do không có quyền lợi
bảo hiểm tuy đã có khung chung, nhưng vẫn còn đơn giản hóa thực tiễn, thiếu
tiêu chí phân loại lỗi, thiếu cơ chế bù trừ hợp lý và chưa bảo đảm nguyên tắc
công bằng giữa các bên.
Thứ ba, quy định về hậu quả pháp lý khi quyền lợi có thể được bảo hiểm không còn tồn tại tại thời điểm xảy ra sự kiện
bảo hiểm.
Khoản 3 Điều 44
Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022 quy định rằng tại thời điểm xảy ra tổn thất,
bên mua bảo hiểm hoặc người được bảo hiểm phải có quyền lợi có thể được bảo
hiểm. Quy định này thể hiện một nguyên tắc bảo hiểm phổ quát, chỉ người có
quyền lợi hợp pháp mới được bồi thường. Tuy nhiên, quy định này đang bộc lộ một
số bất cập đáng chú ý: Một là, pháp luật chưa xác định rõ tiêu chí hoặc giới
hạn để đánh giá việc “mất quyền lợi bảo hiểm”. Trên thực tế, mối quan hệ lợi
ích giữa người mua bảo hiểm và tài sản có thể tồn tại dưới nhiều dạng linh hoạt
như: quyền chiếm hữu thực tế, quyền quản lý tài sản theo hợp đồng, kỳ vọng lợi
ích kinh tế, hoặc nghĩa vụ tài chính (thế chấp, bảo lãnh). Khi xảy ra tổn thất,
nếu người mua bảo hiểm không còn quyền sở hữu hình thức mà vẫn duy trì nghĩa vụ
gắn với tài sản (ví dụ: chưa hoàn tất chuyển giao, hoặc bị cưỡng chế tạm thời),
việc áp dụng cứng nhắc yêu cầu “có quyền lợi tại thời điểm rủi ro” dễ dẫn đến
từ chối bồi thường không công bằng. Pháp luật hiện hành thiếu tiêu chí phân
loại các dạng lợi ích hợp pháp có thể được bảo hiểm trong các tình huống trung
gian như vậy. Hai là, pháp luật cũng chưa có quy định rõ ràng về trình tự xử lý
hợp đồng trong trường hợp quyền lợi bảo hiểm không còn, khiến doanh nghiệp bảo
hiểm thường đơn phương xác lập việc chấm dứt hiệu lực hợp đồng, mà không thông
báo hoặc đàm phán lại với bên mua bảo hiểm. Trường hợp như tài sản được chuyển
nhượng nhưng không thực hiện đúng thủ tục chuyển giao hợp đồng bảo hiểm theo
Điều 28 Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022, hợp đồng có thể bị xem là đã tự động
chấm dứt. Việc thiếu cơ chế cảnh báo hoặc thủ tục điều chỉnh hợp đồng khiến cả
bên mua lẫn bên nhận chuyển nhượng bị mất quyền lợi mà không có cơ hội phòng
tránh hoặc thương lượng với doanh nghiệp bảo hiểm. Ba là, hệ quả pháp lý về phí
bảo hiểm sau khi hợp đồng chấm dứt vì không còn quyền lợi bảo hiểm chưa được xử
lý linh hoạt. Khoản 2 Điều 27 Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022 quy định doanh
nghiệp bảo hiểm hoàn trả phần phí chưa sử dụng. Tuy nhiên, việc xác định thời
điểm chấm dứt không rõ ràng, nhất là khi thiếu văn bản đồng ý chuyển giao hợp
đồng khiến nhiều trường hợp doanh nghiệp bảo hiểm từ chối hoàn phí hoặc chỉ
hoàn một phần nhỏ mà không có căn cứ rõ ràng. Quy định pháp luật thiếu cơ chế
bắt buộc công khai và chứng minh minh bạch thời điểm hợp đồng mất hiệu lực,
khiến người mua bảo hiểm gặp bất lợi về tài chính. Bốn là, chưa có quy định nào
yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm phải chủ động kiểm tra và cập nhật thông tin về
quyền lợi bảo hiểm trong suốt thời hạn hợp đồng. Việc xác lập toàn bộ nghĩa vụ
này cho bên mua bảo hiểm, kể cả khi không có nghĩa vụ pháp lý phải thông báo
khiến bên mua chịu rủi ro pháp lý rất lớn. Một hợp đồng có thể không còn hiệu
lực mà người mua không hề biết, và chỉ đến khi tổn thất xảy ra thì mới bị từ
chối chi trả.
V. Một số kiến nghị nhằm hoàn thiện quy định của pháp luật về quyền lợi có thể
được bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm tài sản
Thứ nhất, hoàn thiện tiêu chí để xác định các chủ thể có quyền lợi có thể được bảo
hiểm trong hợp đồng bảo hiểm tài sản.
Bổ sung khái niệm và tiêu chí xác định quyền lợi có thể được
bảo hiểm, theo đó: (i) cần sửa đổi, bổ sung Luật Kinh doanh bảo hiểm hoặc ban
hành văn bản hướng dẫn dưới luật làm rõ rằng quyền lợi bảo hiểm không chỉ bao
gồm ba quyền cơ bản (chiếm hữu, sử dụng, định đoạt), mà còn bao gồm các mối
quan hệ lợi ích tài chính hợp pháp khác với tài sản như quyền phát sinh từ hợp
đồng thuê, quyền đòi nợ có bảo đảm, quyền quản lý tài sản theo ủy quyền, hoặc
quyền lợi từ phần vốn góp; (ii) xây dựng danh mục hướng dẫn các trường hợp có
quyền lợi bảo hiểm. Cơ quan quản lý cần ban hành danh mục mở về các trường hợp
có thể được coi là có quyền lợi bảo hiểm để làm cơ sở cho doanh nghiệp bảo hiểm
và bên mua bảo hiểm áp dụng, từ đó hạn chế đánh giá tùy nghi và phòng ngừa tranh
chấp; (iii) thừa nhận nguyên tắc lợi ích kinh tế hợp pháp, theo hướng pháp luật
nên ghi nhận rằng bất kỳ lợi ích kinh tế nào có thể định lượng, phát sinh hợp
pháp từ quan hệ với tài sản đều có thể được coi là quyền lợi bảo hiểm, miễn là
không nhằm mục đích trục lợi hoặc vi phạm pháp luật.
Thứ hai, hoàn thiện quy định về hậu quả pháp lý khi hợp đồng bị vô hiệu do không có quyền lợi bảo hiểm tại thời điểm giao kết.
Phân loại
lỗi của bên mua bảo hiểm, theo hướng cần bổ sung cơ chế phân biệt giữa lỗi cố ý
(gian dối, trục lợi) và lỗi vô ý (thiếu hiểu biết, nhầm lẫn hợp lý) trong quy
định pháp luật. Trường hợp lỗi vô ý nên cho phép điều chỉnh hợp đồng thay vì
tuyên vô hiệu toàn bộ, nhằm bảo vệ bên mua thiện chí. Bên cạnh đó, thiết lập cơ
chế bảo lưu hiệu lực có điều kiện trong các trường hợp doanh nghiệp bảo hiểm đã
chấp thuận hợp đồng và thu phí nhưng sau đó phát hiện không có quyền lợi bảo
hiểm, nên cho phép bảo lưu hiệu lực hợp đồng trong một khoảng thời gian xác
minh ngắn (ví dụ: 15 ngày). Nếu hết thời gian này vẫn không chứng minh được
quyền lợi bảo hiểm, hợp đồng mới bị coi là vô hiệu. Hướng dẫn chi tiết cơ chế
tài chính khi hợp đồng bị vô hiệu, trong đó quy định rõ thời hạn hoàn trả phí
bảo hiểm và nghĩa vụ chứng minh lỗi, xây dựng mẫu biểu, quy trình xử lý tình
huống hợp đồng bị vô hiệu để đảm bảo minh bạch và thống nhất. Ngoài ra, doanh
nghiệp bảo hiểm cần có nghĩa vụ tư vấn, cảnh báo rủi ro và giải thích rõ ràng cho
người tham gia về điều kiện có quyền lợi bảo hiểm tại thời điểm giao kết, tránh
tạo ra bất lợi do thiếu thông tin.
Thứ ba, hoàn thiện quy định về hậu quả pháp lý khi quyền lợi có thể được bảo hiểm không còn tồn tại tại thời điểm xảy ra sự kiện bảo hiểm.
Bổ sung tiêu
chí đánh giá mất quyền lợi bảo hiểm như ban hành văn bản hướng dẫn tiêu chí xác
định các dạng mất quyền lợi bảo hiểm trong các tình huống trung gian, ví dụ:
đang trong quá trình chuyển nhượng, bị cưỡng chế tài sản, hoặc đang thực hiện
nghĩa vụ bảo lãnh, tài chính liên quan đến tài sản. Song đó, xây dựng thủ tục
cập nhật quyền lợi bảo hiểm và cảnh báo chấm dứt hợp đồng như: doanh nghiệp bảo
hiểm cần xây dựng cơ chế rà soát định kỳ tình trạng tài sản, hoặc yêu cầu bên
mua bảo hiểm thông báo thay đổi nếu có; Khi phát hiện dấu hiệu bên mua không
còn quyền lợi bảo hiểm, phải thông báo rõ ràng và cấp thời cho bên mua, kèm
theo hướng dẫn điều chỉnh hợp đồng nếu cần. Ngoài ra, cần quy định rõ về thời
điểm xác lập việc chấm dứt hợp đồng trong trường hợp mất quyền lợi bảo hiểm để
làm căn cứ tính phần phí hoàn lại. Thiết lập thời hạn và thủ tục xử lý hoàn phí
bắt buộc đối với doanh nghiệp bảo hiểm để tránh tình trạng chậm trễ hoặc từ
chối thiếu căn cứ. Cần quy định nghĩa vụ của doanh nghiệp bảo hiểm trong việc
kiểm tra và cập nhật tình trạng quyền lợi bảo hiểm trong suốt thời hạn hợp
đồng, đặc biệt với các tài sản có tính biến động cao (bất động sản, tài sản
thuê, cho thuê...).
VI. Kết luận
Quyền lợi có thể được bảo hiểm là nguyên
tắc nền tảng trong hợp đồng bảo hiểm tài sản, đóng vai trò xác lập tính hợp
pháp và hiệu lực của hợp đồng. Việc xác định đúng và đầy đủ quyền lợi bảo hiểm
không chỉ đảm bảo quyền lợi chính đáng của các bên mà còn góp phần phòng ngừa
hành vi trục lợi, duy trì sự công bằng và minh bạch trong thị trường bảo hiểm.
Tuy nhiên, thực tiễn thực hiện các quy định còn bộc lộ nhiều bất cập, đặc biệt
trong việc xác định chủ thể có quyền lợi bảo hiểm và xử lý hậu quả khi quyền lợi
này không tồn tại. Do đó, việc hoàn thiện pháp luật theo hướng rõ ràng, linh
hoạt và công bằng là yêu cầu cấp thiết nhằm bảo vệ quyền lợi các bên, nâng cao
hiệu quả thực hiện pháp luật và thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường
bảo hiểm tài sản ở Việt Nam.
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Bộ luật Dân sự năm 2015.
2. Bộ luật Hàng hải Việt Nam năm 2015.
3. Luật kinh doanh bảo hiểm năm 2022.
4. Đạo luật Bảo hiểm hàng hải Anh năm 1906.
5. Luật kinh doanh bảo hiểm Trung Quốc năm 2015.
6. Luật Bảo hiểm Singapore năm 1966.
7. Luật Hợp đồng bảo hiểm Úc năm 1984.
8. Nghị định số 46/2023/NĐ-CP ngày 01/7/2023 quy định chi tiết thi hành một số điều của luật kinh doanh bảo hiểm.
9. Bản án số 09/2023/KDTM-PT, Tòa án nhân dân tỉnh Tiền Giang, ngày 28 tháng 7 năm 2023 về tranh chấp hợp đồng bảo hiểm tài sản giữa Tổng Công ty Truyền tải điện Quốc gia (EVNNPT) và Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội (MIC).
10. Dagne Daukantaite, Is a family relationship alone enough to create an insurable interest in the life of the other?, International Journal of Baltic Law số 1(2), 37 (2004).
11. HM Revenue & Customs, GIM1050 - Legal basis of insurance: insurable interest, GOV.UK (Oct. 6, 2023), https://www.gov.uk/hmrc-internal-manuals/general-insurance-manual/gim1050 (last visited July 19, 2025).
12. IRMI, Property insurance, International Risk Management Institute (IRMI) (2025), https://www.irmi.com/term/insurance-definitions/property-insurance (last visited July 19, 2025).
13. International Journal of Academic Research and Development, Vol. 3, Issue 1, pp. 1086–1091 (Jan. 2018), https://www.academicsjournal.com/archives/2018/vol3/issue1 (last visited July 19, 2025).
14. Kosmopoulos v. Constitution Insurance Co., 1987 CanLII 75 (SCC), [1987] 1 SCR 2.
15. J. BIRDS & N. HIRD, MODERN INSURANCE LAW 123 (12TH ED. SWEET & MAXWELL, LONDON, 2021).
16. JOHN BIRDS, BEN LYNCH & SIMON PAUL, MACGILLIVRAY ON INSURANCE LAW, CH. 1, §§ 1-043 TO 1-051 (15TH ED. 2022).
17. Kimball-Stanley A., Insurance and Credit Default Swaps: Should Like Things Be Treated Alike, Conn. Ins. L.J. số 15, 241–272 (2008).
18. Law Explorer, Chapter 2: Insurable Interest, Law Explorer – Maritime Law (Oct. 16, 2015), https://lawexplorers.com/maritime-law-insurable-interest (last visited July 19, 2025).
19. Macaura v. Northern Assurance Co Ltd, [1925] AC 619, p. 633 (House of Lords, UK).
20. Nguyễn Thị Nhung, Trục lợi bảo hiểm và các biện pháp pháp lý chống trục lợi bảo hiểm tài sản, (Khóa luận tốt nghiệp), Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh (2012), tr. 8.
21. NGUYỄN THỊ THỦY, PHÁP LUẬT BẢO HIỂM TÀI SẢN TẠI VIỆT NAM, NXB. ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, TR. 67 (2010).
22. ORGANISATION FOR ECONOMIC CO-OPERATION AND DEVELOPMENT, GLOSSARY OF INSURANCE POLICY TERMS, OECD CENTRE FOR CO-OPERATION WITH NON-MEMBERS, PARIS (1998).
23. PATTERSON E.W., ESSENTIALS OF INSURANCE LAW, PRENTICE-HALL, NEW YORK (1957), AS CITED IN NAS COLLEGE E-CONTENT: DEEPIKA SRIVASTAV, INSURABLE INTEREST (2020), UNPAGED.
24. E.W. Patterson, Essentials of Insurance Law (Prentice-Hall 1957), cited in Deepika Srivastav, Insurable Interest (NAS College e-content, 2020) (unpaged).
25. Salzman G.I., Public Policy and Insurable Interest in Life Insurance, Univ. Miami Law Rev. số 15(1), 37–42 (1960).
26. Shaun Marker, A Policyholder Must Have an Insurable Interest in Property at the Time the Insurance Policy Is Issued and at Time of Loss, Property Insurance Coverage Law Blog (Jul. 23, 2024), https://www.propertyinsurancecoveragelaw.com/blog/a-policyholder-must-have-an-insurable-interest-in-property-at-the-time-the-insurance-policy-is-issued-and-at-time-of-loss/ (last visited Mar. 5, 2025).
[1] Ths.Phạm Thị Việt, Nghiên cứu sinh Trường Đại học Luật- Đại học Huế
[2] IRMI, Property insurance, International Risk Management Institute (IRMI) (2025), https://www.irmi.com/term/insurance-definitions/property-insurance (last visited July 19, 2025).
[3] ORGANISATION FOR ECONOMIC CO-OPERATION AND DEVELOPMENT, GLOSSARY OF INSURANCE POLICY TERMS, OECD CENTRE FOR CO-OPERATION WITH NON-MEMBERS, PARIS (1998).
[4] Nguyễn Thị Thủy, Xây dựng và phát triển pháp luật bảo hiểm tài sản tại Việt Nam, (Luận án Tiến sĩ luật học), Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh (2009), tr. 15.
[5] Kimball-Stanley A., Insurance and Credit Default Swaps: Should Like Things Be Treated Alike, Conn. Ins. L.J. số 15, 241–272 (2008).
[6] PATTERSON E.W., ESSENTIALS OF INSURANCE LAW, PRENTICE-HALL, NEW YORK (1957), AS CITED IN NAS COLLEGE E-CONTENT: DEEPIKA SRIVASTAV, INSURABLE INTEREST (2020), UNPAGED.
[7] Salzman G.I., Public Policy and Insurable Interest in Life Insurance, Univ. Miami Law Rev. số 15(1), 37–42 (1960).
[8] Shaun Marker, A Policyholder Must Have an Insurable Interest in Property at the Time the Insurance Policy Is Issued and at Time of Loss, Property Insurance Coverage Law Blog (Jul. 23, 2024), https://www.propertyinsurancecoveragelaw.com/blog/a-policyholder-must-have-an-insurable-interest-in-property-at-the-time-the-insurance-policy-is-issued-and-at-time-of-loss/ (last visited Mar. 5, 2025).
[9] Dagne Daukantaite, Is a family relationship alone enough to create an insurable interest in the life of the other?, International Journal of Baltic Law số 1(2), 37 (2004).
[10] International Journal of Academic Research and Development, Vol. 3, Issue 1, pp. 1086–1091 (Jan. 2018), https://www.academicsjournal.com/archives/2018/vol3/issue1 (last visited July 19, 2025).
[11] JOHN BIRDS, BEN LYNCH & SIMON PAUL, MACGILLIVRAY ON INSURANCE LAW, CH. 1, §§ 1-043 TO 1-051 (15TH ED. 2022).
[12] Vương quốc Anh, Luật Bảo hiểm Hàng hải 1906, Điều 6.
[13] Macaura v. Northern Assurance Co Ltd, [1925] AC 619, p. 633 (House of Lords, UK).
[14] HM Revenue & Customs, GIM1050 - Legal basis of insurance: insurable interest, GOV.UK (Oct. 6, 2023), https://www.gov.uk/hmrc-internal-manuals/general-insurance-manual/gim1050 (last visited July 19, 2025).
[15] Singapore, Luật Bảo hiểm 1966, Điều 241.18, Điều 23.
[16] NGUYỄN THỊ THỦY, PHÁP LUẬT BẢO HIỂM TÀI SẢN TẠI VIỆT NAM, NXB. ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, TR. 67 (2010).
[17] Nguyễn Thị Nhung, Trục lợi bảo hiểm và các biện pháp pháp lý chống trục lợi bảo hiểm tài sản, (Khóa luận tốt nghiệp), Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh (2012), tr. 8.
[18] HMRC, *supra* note 10.
[19] Úc, Luật Hợp đồng Bảo hiểm 1984, Điều 16, Điều 17.
[20] Trung Quốc, Luật Kinh doanh Bảo hiểm 2015, Điều 12(2).
[21] Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13, ngày 24 tháng 11 năm 2015, Điều 206.
[22] Theo quy định pháp luật của Anh, một cá nhân có thể bị xem là vi phạm pháp luật nếu cố ý tham gia hoặc hỗ trợ việc ký kết hợp đồng bảo hiểm hàng hải mà không có quyền lợi bảo hiểm hợp pháp đối với đối tượng được bảo hiểm. Điều này có nghĩa là nếu một người không có bất kỳ lợi ích hợp pháp nào liên quan đến tài sản được bảo hiểm nhưng vẫn tham gia ký hợp đồng bảo hiểm, thì hợp đồng đó có thể bị coi là vô hiệu. Quy định này được quy định cụ thể trong Luật Bảo hiểm Hàng hải và Đơn bảo hiểm cá cược (Marine Insurance (Gambling Policies) Act) năm 1909 của Vương quốc Anh. Theo luật này, các hành vi vi phạm có thể dẫn đến việc người phạm tội bị phạt tù hoặc phạt tiền. Ngoài ra, toàn bộ số tiền liên quan đến giao dịch bảo hiểm trái phép có thể bị tịch thu.
[23] Kosmopoulos v. Constitution Insurance Co., 1987 CanLII 75 (SCC), [1987] 1 SCR 2.
[24] Vương quốc Anh, Đạo luật Bảo hiểm Hàng hải năm 1906, Điều 4.
[25] Stock v. Inglis, (1884) 12 QBD 564 (Court of Appeal), judgment delivered on 25 March 1884, per Brett MR, Baggallay and Lindley LJJ, reversing the decision of Field J (47 LT Rep NS 416).
[26] Law Explorer, Chapter 2: Insurable Interest, Law Explorer – Maritime Law (Oct. 16, 2015), https://lawexplorers.com/maritime-law-insurable-interest (last visited July 19, 2025).
[27] Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13, ngày 24 tháng 11 năm 2015, Điều 131.
[28] J. BIRDS & N. HIRD, MODERN INSURANCE LAW 123 (12TH ED. SWEET & MAXWELL, LONDON, 2021).
[29] Vương quốc Anh, Đạo luật Bảo hiểm Hàng hải năm 1906, Điều 5.
[30] Bản án số 09/2023/KDTM-PT, Tòa án nhân dân tỉnh Tiền Giang, ngày 28 tháng 7 năm 2023 về tranh chấp hợp đồng bảo hiểm tài sản giữa Tổng Công ty Truyền tải điện Quốc gia (EVNNPT) và Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội (MIC).