Nghiên cứu lý luận

Miễn trừ trách nhiệm bồi thường thiệt hại môi trường: Phân tích so sánh giữa Chỉ thị 2004/35/EC của EU và Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 của Việt Nam

Trần Công Thiết* - Dương Văn Học** - Cao Thị Ngọc Yến*** Chủ nhật, 28/09/2025 - 23:28
Nghe audio
0:00

(PLPT) - Bài viết nghiên cứu và so sánh cơ chế miễn trừ trách nhiệm bồi thường thiệt hại môi trường giữa Chỉ thị 2004/35/EC (ELD) của EU và Luật Bảo vệ môi trường Việt Nam năm 2020 nhằm chỉ ra những hạn chế trong luật pháp Việt Nam và đề xuất các giải pháp để nâng cao hiệu quả bảo vệ môi trường.

Tóm tắt: Bài viết này nghiên cứu so sánh một cách hệ thống cơ chế miễn trừ trách nhiệm bồi thường thiệt hại môi trường theo quy định của Chỉ thị 2004/35/EC (ELD) của Liên minh châu Âu (EU) tại Khoản 4 Điều 8 [1] và Khoản 4 Điều 130 [2] Luật Bảo vệ môi trường Việt Nam năm 2020 đối chiếu với thực tiễn áp dụng cơ chế này ở Việt Nam, chỉ ra những bất cập trong nền tảng chính sách và pháp luật hiện hành, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm hướng tới đảm bảo hiệu quả trong công tác bảo vệ môi trường và trách nhiệm pháp lý của các chủ thể liên quan.
Từ khoá: miễn trừ trách nhiệm bồi thường thiệt hại môi trường, Chỉ thị 2004/35/EC, Luật Bảo vệ môi trường, EU, Việt Nam

Abstract: This article systematically examines the mechanisms for exemption from environmental liability as stipulated by Directive 2004/35/EC (ELD) within the European Union (EU) legal framework, and by Clause 4, Article 8 and Clause 4, Article 130 of Vietnam's 2020 Law on Environmental Protection. The analysis reveals significant differences in the legal approaches of the two systems. While the EU adopts a strict liability principle coupled with limited exemption conditions, Vietnamese law establishes a broader scope of exemptions, which potentially leads to enforcement gaps. Drawing on a comparison of legal provisions and their practical application, the article highlights shortcomings in Vietnam's current policy and legal foundation. It then proposes solutions aimed at ensuring the effectiveness of environmental protection efforts and the legal accountability of responsible parties.
Keywords: Environmental liability exemptions, Directive 2004/35/EC, Environmental Protection Law, EU, Vietnam.

1. Đặt vấn đề

Trách nhiệm bồi thường thiệt hại (BTTH) về môi trường là công cụ pháp lý quan trọng nhằm răn đe hành vi vi phạm pháp luật môi trường, được thừa nhận rộng rãi trong pháp luật quốc tế và quốc gia. Vấn đề BTTH do ô nhiễm môi trường được nhiều học giả trên toàn thế giới quan tâm nghiên cứu. Do đó, có rất nhiều công trình chuyên sâu về chủ đề này. Nghiên cứu của Larsson [3] đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc hệ thống hóa và phát triển khung lý thuyết về trách nhiệm bồi thường thiệt hại môi trường. Tác giả đã làm rõ các khái niệm nền tảng, bao gồm “thiệt hại môi trường” và “môi trường”, không chỉ giới hạn ở những tổn thất hữu hình đối với tài sản cá nhân mà còn bao quát các thiệt hại đối với tài nguyên công cộng, hệ sinh thái và các dịch vụ môi trường. Đây là những yếu tố khó lượng hóa bằng giá trị tiền tệ thông thường. Đặc biệt, Larsson đã nhấn mạnh vai trò của tiêu chuẩn xác lập trách nhiệm (standard of liability), vốn có thể dao động từ trách nhiệm dựa trên lỗi, đến trách nhiệm nghiêm ngặt (strict liability), tùy thuộc vào loại hình hoạt động và hệ thống pháp luật đang áp dụng. Bên cạnh vấn đề nền tảng về cơ sở pháp lý, Larsson cũng chú trọng đến phân tích nguyên tắc như "người gây ô nhiễm phải trả tiền" (Polluter Pays Principle - PPP), như một nguyên tắc cốt lõi trong vấn đề bồi thường thiệt hại.

Hai tác giả Lucas Bergkamp và Michael Faure [4] biên tập một công trình nghiên cứu nền tảng về trách nhiệm pháp lý môi trường, được cấu trúc theo lối tiếp cận đa chiều cả lý luận, thực tiễn và công cụ pháp luật. Cuốn sách tập trung chuyên sâu vào phân tích vai trò của trách nhiệm dân sự như công cụ buộc doanh nghiệp phải nội hóa chi phí môi trường, cụ thể hóa nguyên tắc PPP, đồng thời chỉ ra những hạn chế trong thực thi việc áp dụng cách tiếp cận luật tư (trách nhiệm nghiêm ngặt, lỗi sơ suất, bảo hiểm) và luật công (trách nhiệm nhà nước, cam kết quốc tế) trong nghiên cứu này. Bên cạnh đó, công trình còn nhấn mạnh rằng trách nhiệm dân sự của doanh nghiệp chỉ nên phát sinh khi có vi phạm nghĩa vụ pháp lý sơ cấp (primary obligation) được ghi nhận trong giấy phép, quy chuẩn hoặc luật định. Ngoài trách nhiệm dân sự, nhóm tác giả đã đề cao các công cụ thay thế như bảo hiểm bên thứ nhất (first-party insurance), quỹ bồi thường (compensation funds), và các chế độ công luật (public law regimes) vốn hiệu quả hơn trong phòng ngừa và xử lý nhanh hậu quả môi trường. Thêm vào đó, tác giả Wilde [5] đã tiếp cận toàn diện và sâu sắc các chế định trách nhiệm dân sự truyền thống trong bồi thường thiệt hại về môi trường dưới góc nhìn so sánh giữa pháp luật Châu Âu và Hoa Kỳ, đặt trong mối tương quan trực tiếp với chính sách công và những nguyên tắc cốt lõi như nguyên tắc PPP và nguyên tắc phòng ngừa.

Ở Việt Nam, sách “Pháp luật về bồi thường thiệt hại môi trường ở Việt Nam. Lý luận và thực tiễn” [6] của các tác giả Lê Hồng Hạnh và Lê Đình Vinh là công trình nghiên cứu mang tính tổng quan, đầy đủ về mặt học thuật chuyên sâu. Tác giả đã phân tích các quy định pháp luật hiện hành ở Việt Nam về BTTH về môi trường, thông qua việc xác định các thiệt hại môi trường, cũng như mối quan hệ nhân quả giữa thiệt hại môi trường và hành vi gây ô nhiễm, suy thoái môi trường. Có thể thấy, các công trình nghiên cứu trên đã cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn vững chắc cho vấn đề BTTH về môi trường.

Trong bối cảnh pháp luật môi trường, việc xác định rõ phạm vi và căn cứ của BTTH có ý nghĩa quyết định đối với cả hiệu lực thực thi lẫn tính công bằng xã hội. Thứ nhất, bồi thường thiệt hại do suy giảm tính năng hữu ích của môi trường phản ánh một cách tiếp cận hiện đại, coi môi trường không chỉ là tài sản vật chất mà còn là hệ thống cung cấp dịch vụ sinh thái thiết yếu như không khí sạch, nguồn nước, đa dạng sinh học và cảnh quan. Thứ hai, thiệt hại dân sự do ô nhiễm môi trường nhấn mạnh đến quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức bị ảnh hưởng trực tiếp, ví dụ như sức khỏe bị tổn hại, mất nguồn thu nhập, hoặc giá trị tài sản giảm sút. Việc phân biệt này không chỉ giúp mở rộng phạm vi bảo vệ pháp lý mà còn khắc phục khoảng trống trong cơ chế bồi thường truyền thống vốn chỉ tập trung vào quyền tài sản cá nhân. Điều này cũng phù hợp với xu thế quốc tế, coi bồi thường môi trường vừa là công cụ công lý, vừa là cơ chế phòng ngừa và răn đe hành vi gây ô nhiễm.

Cơ chế này đóng vai trò then chốt trong kiểm soát ô nhiễm, suy thoái môi trường, đồng thời đáp ứng yêu cầu kép: vừa mang tính phòng ngừa, vừa đảm bảo khắc phục hậu quả và phục hồi các hệ sinh thái bị tổn hại. Tuy nhiên, việc xác định phạm vi và điều kiện miễn trừ trách nhiệm pháp lý, đặc biệt là miễn trừ trách nhiệm BTTH môi trường đặt ra nhiều thách thức cả về lý luận lẫn thực tiễn. Một mặt, pháp luật cần bảo đảm nguyên tắc phát triển bền vững, không để các quy định miễn trừ làm suy giảm hiệu lực của cơ chế phòng ngừa, ngăn chặn và khắc phục thiệt hại môi trường; mặt khác, việc thiết kế các ngoại lệ hoặc miễn trừ (đối với các hoạt động được cấp phép; trường hợp bất khả kháng, hoặc các hành vi phù hợp với trình độ khoa học kỹ thuật tại thời điểm thực hiện) cần được giới hạn hợp lý và rõ ràng, tránh tạo ra “kẽ hở pháp lý”, làm giảm trách nhiệm của chủ thể gây ô nhiễm và ảnh hưởng tiêu cực đến công bằng môi trường cũng như quyền lợi cộng đồng. Do đó, yêu cầu đặt ra là cần xây dựng khung pháp lý chặt chẽ, vừa đảm bảo tính minh bạch, công bằng trong xác lập trách nhiệm BTTH môi trường, vừa hạn chế tối đa các trường hợp miễn trừ không hợp lý, nhằm hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và bảo vệ môi trường một cách toàn diện, hiệu quả.

Trong xu thế toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, việc nghiên cứu, học hỏi các mô hình lập pháp tiên tiến, đặc biệt là Chỉ thị 2004/35/EC (Environmental Liability Directive - ELD) của Liên minh châu Âu - một trong những khuôn khổ pháp lý được đánh giá là toàn diện, mang lại hiệu quả cao [7], để nâng cao kỹ năng lập pháp về BTTH môi trường trở thành yêu cầu cấp thiết đối với các quốc gia đang hoàn thiện hệ thống pháp luật trong lĩnh vực này như Việt Nam. Đặc biệt, cách tiếp cận nguyên tắc PPP của ELD [8] đã chứng minh hiệu quả trong việc nội hóa các chi phí môi trường vào hoạt động sản xuất, góp phần thúc đẩy đổi mới công nghệ sạch, nâng cao hiệu quả về bảo vệ môi trường cho các quốc gia thuộc Liên minh châu Âu.

Tại Việt Nam, Điều 130 Luật Bảo vệ môi trường (BVMT) năm 2020 quy định về các trường hợp miễn trừ trách nhiệm BTTH môi trường [9]. Tuy nhiên, quy định hiện hành đặt ra nhiều vấn đề cần làm rõ: Thứ nhất, phạm vi miễn trừ được quy định tương đối rộng so với một số quốc gia phát triển trên thế giới, liệu có dẫn đến tình trạng "thất bại thị trường" khi các chi phí môi trường không được tính toán đầy đủ trong hoạt động sản xuất kinh doanh? Thứ hai, chính sách miễn trừ hiện nay có nguy cơ tạo ra sự bất bình đẳng trong cạnh tranh khi các doanh nghiệp áp dụng công nghệ sạch phải chịu chi phí cao hơn so với những doanh nghiệp được hưởng lợi từ cơ chế miễn trừ? Thứ ba, bài học kinh nghiệm nào có thể rút ra từ mô hình ELD của EU về tác động kép của chính sách miễn trừ - vừa là công cụ hỗ trợ doanh nghiệp, vừa là rào cản đối với đổi mới công nghệ bền vững?

Bên cạnh những bất cập về kỹ thuật lập pháp, cơ chế miễn trừ trách nhiệm BTTH môi trường nếu không được thiết kế chặt chẽ còn tiềm ẩn nhiều hệ lụy kinh tế - xã hội đáng quan ngại. Trước hết, việc thiết lập phạm vi miễn trừ rộng rãi, thiếu kiểm soát hiệu quả có thể dẫn đến hiện tượng “khuyến khích hành vi không bền vững”, khi các chủ thể kinh doanh không còn động lực đầu tư vào công nghệ xử lý chất thải tiên tiến do được miễn trừ khỏi nghĩa vụ bồi thường. Hệ quả là nguyên tắc PPP [10] bị vô hiệu hóa trên thực tế, làm suy giảm vai trò điều tiết của pháp luật trong việc thúc đẩy chuyển đổi mô hình phát triển xanh. Tiếp theo, cơ chế miễn trừ hiện hành có thể dẫn đến bất bình đẳng trong cạnh tranh khi các doanh nghiệp lớn - với tiềm lực tài chính và hành lang pháp lý thuận lợi, dễ dàng đạt điều kiện miễn trừ mang tính hình thức, trong khi doanh nghiệp vừa và nhỏ gặp nhiều trở ngại trong việc tiếp cận công nghệ và đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật. Sự chênh lệch này không chỉ làm lệch chuẩn cạnh tranh mà còn gây ra hiện tượng “lựa chọn ngược” [11] trong thị trường môi trường, làm ảnh hưởng chung đến sự phát triển bền vững của nền kinh tế

2. Cơ chế miễn trừ trách nhiệm theo Chỉ thị 2004/35/EC của Liên minh châu Âu

Chỉ thị 2004/35/EC được thông qua ngày 21/4/2004, chính thức có hiệu lực từ ngày 30/4/2007, đánh dấu bước phát triển quan trọng trong việc thể chế hóa các nguyên tắc pháp lý về bảo vệ môi trường tại cấp độ liên minh. Về bản chất pháp lý, ELD là sự cụ thể hóa nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền" - một nguyên tắc pháp lý nền tảng được quy định tại Điều 191(2) Hiệp ước về hoạt động của Liên minh châu Âu (TFEU) [12], đồng thời phản ánh xu hướng hài hòa hóa pháp luật môi trường trong không gian pháp lý chung châu Âu [13]. Về mặt chính sách, ELD được xây dựng nhằm đạt được ba mục tiêu chiến lược: (1) thiết lập khung trách nhiệm pháp lý thống nhất đối với các thiệt hại môi trường nghiêm trọng xuyên biên giới; (2) tối ưu hóa cơ chế phòng ngừa rủi ro môi trường thông qua chế tài trách nhiệm nghiêm ngặt; (3) tạo cơ chế khuyến khích pháp lý để các chủ thể kinh doanh chủ động tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường EU. Đặc biệt, ELD được thiết kế như một công cụ bổ trợ cho hệ thống quản lý môi trường hiện hành của EU, tập trung vào khắc phục các khiếm khuyết thị trường thông qua cơ chế nội hóa chi phí ngoại tác môi trường [14].

2.1. Cơ chế phân tầng trách nhiệm pháp lý

ELD thiết lập cơ chế phân tầng trách nhiệm pháp lý (tiered liability scheme) dựa trên tính chất nguy hiểm của hoạt động và mức độ rủi ro môi trường.

Chỉ thị 2004/35/EC của Liên minh Châu Âu thiết lập một khung pháp lý về trách nhiệm môi trường, trong đó áp dụng chế độ trách nhiệm nghiêm ngặt (strict liability) đối với các hoạt động được xác định là có nguy cơ cao theo quy định tại Phụ lục III. Các hoạt động này bao gồm, nhưng không giới hạn ở: (i) hoạt động công nghiệp thuộc phạm vi điều chỉnh của Chỉ thị IPPC 96/61/EC; (ii) vận chuyển chất thải nguy hại; (iii) khai thác dầu khí ngoài khơi; (iv) vận hành cơ sở công nghiệp có nguy cơ xảy ra tai nạn nghiêm trọng theo Chỉ thị Seveso II; và (v) xả thải vào nguồn nước được quản lý bởi Chỉ thị 2000/60/EC [15].

Theo chế độ trách nhiệm nghiêm ngặt, trách nhiệm pháp lý phát sinh mà không đòi hỏi việc chứng minh yếu tố lỗi (fault) của chủ thể gây thiệt hại. Thay vào đó, trách nhiệm được xác lập chỉ trên cơ sở thiết lập được mối quan hệ nhân quả giữa hoạt động nguy cơ cao và thiệt hại môi trường thực tế. Cách tiếp cận này thể hiện rõ nguyên tắc phòng ngừa (precautionary principle) một trụ cột trong chính sách môi trường của EU, nhằm giảm thiểu rủi ro, ngăn ngừa ô nhiễm và thúc đẩy sự tuân thủ của các chủ thể thông qua việc phân bổ rõ ràng gánh nặng trách nhiệm tài chính tiềm tàng.

Như vậy, Chỉ thị 2004/35/EC đã xác lập sự phân biệt rõ rệt giữa hai chế độ trách nhiệm: trách nhiệm nghiêm ngặt (áp dụng cho các hoạt động nguy hiểm) và trách nhiệm dựa trên lỗi (fault-based liability). Đối với các hoạt động thuộc Phụ lục III, việc truy cứu trách nhiệm chỉ yêu cầu bằng chứng về thiệt hại và mối liên hệ nhân quả, mà không cần chứng minh hành vi vi phạm hay sự thiếu sót của chủ thể gây ô nhiễm. Ngược lại, đối với các hoạt động không nằm trong danh mục nguy hiểm của Phụ lục III, nếu gây ra thiệt hại đa dạng sinh học liên quan đến các loài và môi trường sống được bảo vệ theo Chỉ thị Chim 79/409/EEC và Chỉ thị Môi trường sống 92/43/EEC, thì ELD áp dụng chế độ trách nhiệm dựa trên lỗi. Trong trường hợp này, trách nhiệm chỉ phát sinh khi có bằng chứng về hành vi vi phạm nghĩa vụ pháp lý cụ thể hoặc sự thiếu sót trong việc thực hiện nghĩa vụ quản lý hợp lý (due diligence) theo tiêu chuẩn ngành. Sự phân biệt này không chỉ đảm bảo tính hợp lý và tương xứng trong chính sách lập pháp của EU mà còn giúp cân bằng giữa yêu cầu bảo vệ môi trường và mức độ rủi ro thực tế của từng loại hoạt động.

2.2. Các trường hợp miễn trừ trách nhiệm: Phân tích pháp lý và thực tiễn áp dụng

2.2.1. Miễn trừ do hành vi của bên thứ ba (Third Party Defence)

Theo Điều 4(3) ELD, nhà điều hành (operator) được miễn trừ trách nhiệm khi chứng minh được ba yếu tố: (i) thiệt hại hoàn toàn do hành vi của bên thứ ba gây ra; (ii) không có mối quan hệ pháp lý hoặc hợp đồng với bên thứ ba; (iii) đã áp dụng mọi biện pháp phòng ngừa hợp lý (reasonable precautions) theo tiêu chuẩn ngành. Trong khuôn khổ Chỉ thị trên thì cơ chế miễn trừ nghĩa vụ bồi thường thiệt hại môi trường được quy định tại Điều 8(3), theo đó nhà vận hành có thể được loại trừ trách nhiệm nếu chứng minh được rằng thiệt hại là hậu quả duy nhất từ hành vi của bên thứ ba, và họ đã thực hiện đầy đủ các biện pháp phòng ngừa hợp lý. Tuy nhiên, qua án lệ C-378/08, Tòa án Công lý Liên minh châu Âu (CJEU) đã nhấn mạnh rằng đây là một ngoại lệ được áp dụng rất nghiêm ngặt [16]. Điều này đặt ra một tiêu chuẩn chứng minh khắt khe, phản ánh sự ưu tiên của pháp luật EU trong việc bảo vệ môi trường một cách tối đa, phù hợp với nguyên tắc PPP được quy định tại Điều 174(2) EC. Án lệ C-378/08 cho thấy, ngay cả trong những trường hợp có yếu tố lịch sử hoặc ô nhiễm phức tạp, việc quy trách nhiệm vẫn đòi hỏi phân tích chi tiết mối liên hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại. Trong trường hợp các yếu tố nhân quả không rõ ràng, trách nhiệm pháp lý nghiêm ngặt (strict liability) sẽ được duy trì và miễn trừ chỉ được chấp nhận khi có bằng chứng rõ ràng, xác thực và thuyết phục. Do đó, ngoại lệ miễn trách nhiệm không thể trở thành công cụ tránh nghĩa vụ phục hồi môi trường, mà chỉ nên được hiểu như một cơ chế hạn chế nhằm đảm bảo tính công bằng mà không làm suy yếu hiệu lực của hệ thống trách nhiệm môi trường tại EU.

2.2.2. Miễn trừ do tuân thủ mệnh lệnh hành chính (Compliance with Public Authority Requirement)

Điều 8(4)(a) ELD quy định miễn trừ khi thiệt hại phát sinh từ việc tuân thủ bắt buộc (mandatory requirement) một quyết định hành chính hợp pháp. Cơ chế này dựa trên học thuyết "act of state" trong luật trách nhiệm, nhằm giải quyết xung đột giữa nghĩa vụ tuân thủ pháp luật và trách nhiệm bồi thường. Quy định về miễn trách nhiệm đối với thiệt hại môi trường do tuân thủ mệnh lệnh hành chính, được ghi nhận tại Điều 8(4)(a) Chỉ thị 2004/35/EC là một ngoại lệ hẹp đối với nguyên tắc nền tảng PPP. Nội dung cốt lõi của quy định này cho phép người vận hành được miễn trách nhiệm bồi thường nếu chứng minh được thiệt hại môi trường phát sinh trực tiếp từ việc tuân thủ một yêu cầu hoặc chỉ thị bắt buộc và hợp pháp do cơ quan công quyền ban hành. Miễn trừ chỉ áp dụng nếu quyết định hành chính đó có tính ràng buộc pháp lý (mandatory requirement), buộc người vận hành hành động hoặc kiềm chế theo cách cụ thể, không phải khuyến nghị hay hướng dẫn tự nguyện. Đồng thời, quyết định phải hợp pháp cả về hình thức (đúng thẩm quyền, thủ tục) lẫn nội dung (phù hợp luật môi trường và các nguyên tắc pháp lý cao hơn). Quan hệ nhân quả giữa hành vi tuân thủ và thiệt hại phải trực tiếp, tất yếu, loại trừ các nguyên nhân khác hoặc sự tuân thủ không đầy đủ. Cơ sở lý luận của quy định này gắn liền với học thuyết “hành vi của Nhà nước” (act of state doctrine), vốn thừa nhận rằng cá nhân hoặc tổ chức không thể bị buộc chịu trách nhiệm pháp lý về hậu quả tiêu cực trực tiếp do thực thi mệnh lệnh hợp pháp của Nhà nước. Điều này phản ánh sự cân bằng giữa nghĩa vụ tuân thủ quyết định của cơ quan công quyền (với chế tài hành chính hoặc hình sự nếu vi phạm) và trách nhiệm bồi thường thiệt hại môi trường phát sinh. Miễn trừ tại Điều 8(4)(a) giải quyết xung đột này bằng cách loại trừ trách nhiệm của người vận hành, đồng thời để ngỏ khả năng quy trách nhiệm cho cơ quan công quyền ra quyết định, tùy theo luật quốc gia.

Tuy nhiên, quy định này được diễn giải và áp dụng một cách chặt chẽ, tránh biến thành “tấm khiên” vô điều kiện. Trọng tâm là yêu cầu chứng minh: người vận hành phải chứng minh được tính bắt buộc, hợp pháp và mối quan hệ nhân quả trực tiếp. Nếu quyết định hành chính bị tuyên bố bất hợp pháp hoặc người vận hành thực hiện không chính xác yêu cầu (ví dụ vượt giới hạn giấy phép), miễn trừ sẽ không áp dụng. Ngoài ra, thiệt hại vượt quá mức bình thường, vốn dĩ gắn với rủi ro nội tại của hoạt động, cũng không được miễn trừ, như được khẳng định trong án lệ Fipa Group (CJEU, C-534/13) [17]. Trong vụ việc này, Tòa Công lý Châu Âu phán quyết rằng việc tuân thủ giấy phép hành chính không tự động miễn trừ trách nhiệm nếu hoạt động được phép vốn tiềm ẩn nguy cơ gây thiệt hại, và thiệt hại phát sinh từ chính hoạt động bình thường của cơ sở. Miễn trừ chỉ áp dụng khi thiệt hại phát sinh trực tiếp từ một chỉ thị cụ thể, đặc thù được cơ quan công quyền ban hành. Tóm lại, miễn trừ theo Điều 8(4)(a) là một cơ chế bảo vệ người tuân thủ mệnh lệnh Nhà nước, song chỉ giới hạn trong khuôn khổ chặt chẽ, không làm suy yếu nguyên tắc “người gây ô nhiễm phải trả tiền”. Nó khẳng định nguyên tắc cân bằng trách nhiệm giữa cá nhân, doanh nghiệp và Nhà nước, đồng thời nhấn mạnh nghĩa vụ chứng minh thuộc về người vận hành, nhằm bảo đảm tính răn đe và hiệu quả của hệ thống trách nhiệm môi trường theo ELD.

2.2.3. Miễn trừ do hoạt động được cấp phép (Permit Defence)

Trong khuôn khổ Chỉ thị 2004/35/EC về trách nhiệm môi trường, Điều 8(4) thiết lập một cơ chế miễn trừ có điều kiện dành cho các nhà điều hành, dựa trên cơ sở tính hợp pháp của hoạt động gây ra thiệt hại môi trường. Cụ thể, nhà điều hành có thể được miễn nghĩa vụ chi trả nếu chứng minh được rằng: (i) thiệt hại bắt nguồn từ một hoạt động đã được cấp phép hợp lệ (valid permit) hoặc (ii) được thực hiện theo các công nghệ đã được chấp nhận tại thời điểm phát thải, với điều kiện là (iii) đã tuân thủ đầy đủ các điều kiện quy định trong giấy phép hoặc tiêu chuẩn áp dụng, và (iv) không vi phạm pháp luật hiện hành. Cơ chế này phản ánh khái niệm "lawful permit defence" - tức việc miễn trách nhiệm không dựa vào yếu tố khách quan như bên thứ ba hay sự kiện bất ngờ, mà dựa vào sự tuân thủ hợp lệ quy trình pháp lý và kỹ thuật được công nhận.

Tuy nhiên, cơ chế miễn trừ này không mang tính tuyệt đối mà bị giới hạn nghiêm ngặt bởi các điều khoản bổ sung. Đáng chú ý, đoạn cuối của Điều 8(4) loại trừ hoàn toàn khả năng áp dụng miễn trừ trong trường hợp thiệt hại xảy ra đối với đa dạng sinh học tại các khu vực được bảo vệ theo Chỉ thị 92/43/EEC hoặc 2009/147/EC, bao gồm các khu bảo tồn thuộc mạng lưới Natura 2000. Bên cạnh đó, miễn trừ cũng không được áp dụng nếu nhà điều hành đã biết hoặc buộc phải biết về nguy cơ thiệt hại có thể xảy ra – điều này nhằm loại bỏ tình trạng lợi dụng giấy phép như một “lá chắn pháp lý” cho hành vi gây tổn hại môi trường theo lập luận tại Phán quyết của Tòa án Công lý Liên minh châu Âu (CJEU) trong vụ C-529/15 (Gert Folk) [18].

2.2.4. Miễn trừ do giới hạn khoa học - kỹ thuật (State-of-the-art Defence)

Trong bối cảnh pháp luật môi trường của EU, miễn trừ trách nhiệm dựa trên giới hạn khoa học - kỹ thuật (State-of-the-art defence) quy định tại Điều 8(4)(b) Chỉ thị 2004/35/EC là một cơ chế nhằm cân bằng giữa yêu cầu phòng ngừa thiệt hại môi trường và sự hợp lý trong kỳ vọng đối với năng lực tri thức của nhà điều hành tại thời điểm xảy ra thiệt hại. Cơ chế này cho phép nhà điều hành được miễn trách nhiệm nếu chứng minh rằng thiệt hại phát sinh từ hoạt động được thực hiện phù hợp với kiến thức khoa học - kỹ thuật hiện hành mà tại thời điểm đó, không thể biết trước hay lường trước được nguy cơ gây hại. Tuy nhiên, cơ chế miễn trừ này phải được đọc song song với nguyên tắc phòng ngừa - trụ cột nền tảng của luật môi trường châu Âu - vốn được Tòa án Công lý EU (CJEU) làm rõ trong phán quyết quan trọng C-127/02 (Waddenzee) [19]. Trong vụ Waddenzee, Tòa án xác lập một chuẩn mực nghiêm ngặt cho việc đánh giá tác động môi trường đối với các khu vực bảo tồn Natura 2000, khẳng định rằng nếu “không thể loại trừ nguy cơ ảnh hưởng đáng kể” đến khu bảo tồn - kể cả trong điều kiện còn thiếu chắc chắn khoa học - thì một đánh giá tác động phải được thực hiện, và cơ quan có thẩm quyền chỉ được cấp phép nếu “không còn nghi ngờ khoa học hợp lý”. Cách diễn giải này cho thấy, dù có tồn tại những giới hạn trong nhận thức khoa học, thì trách nhiệm của cơ quan công quyền và nhà điều hành không bị giảm nhẹ, mà ngược lại, phải tuân thủ tiêu chuẩn thận trọng hơn.

Mối liên hệ giữa Điều 8(4)(b) ELD và lập luận tại vụ kiện Waddenzee thể hiện sự xung đột giữa bảo vệ pháp lý cho nhà điều hành và nghĩa vụ bảo tồn môi trường. Waddenzee, với việc ưu tiên nguyên tắc phòng ngừa, đã gián tiếp hạn chế khả năng áp dụng miễn trừ state-of-the-art trong các trường hợp có nguy cơ đối với hệ sinh thái nhạy cảm. Vì vậy, trong khi ELD cho phép nhà điều hành viện dẫn giới hạn khoa học để miễn trừ, thì vụ kiện Waddenzee buộc phải hành động dù chưa có bằng chứng xác quyết - khẳng định rằng sự không chắc chắn khoa học không thể được viện dẫn để tránh nghĩa vụ đánh giá hoặc trì hoãn biện pháp bảo vệ.

3. Quy định về miễn trừ trách nhiệm tại Điều 130 Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 của Việt Nam

Luật BVMT năm 2020 đánh dấu bước chuyển đổi căn bản trong chính sách pháp luật môi trường Việt Nam, thể hiện rõ xu hướng hội nhập với các chuẩn mực quốc tế thông qua việc nội luật hóa các nguyên tắc cơ bản của luật môi trường toàn cầu. Nguyên tắc PPP được xác lập là trụ cột trong Luật BVMT năm 2020, thể hiện rõ tại khoản 4 Điều 4 với yêu cầu tổ chức, cá nhân gây ô nhiễm có nghĩa vụ khắc phục, bồi thường thiệt hại, chi trả toàn bộ chi phí xử lý, khắc phục hậu quả và phục hồi môi trường. Trước thời điểm của Luật BVMT năm 2020, sự cố Formosa năm 2016 là một thảm họa môi trường nghiêm trọng xảy ra tại bờ biển miền Trung Việt Nam, gây ra cá chết hàng loạt, ô nhiễm nước biển và ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái biển cũng như sinh kế của hàng trăm nghìn người dân [20]. Khoản 4 Điều 130 [21] Luật BVMT năm 2020 đánh dấu một bước phát triển pháp lý quan trọng khi lần đầu tiên thiết lập khung pháp lý về miễn trừ trách nhiệm BTTH môi trường đối với tổ chức, cá nhân sở hữu hệ thống xử lý chất thải đạt yêu cầu và tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật.

Mặc dù được kỳ vọng như một động lực khuyến khích tuân thủ và đầu tư công nghệ xử lý chất thải, quy định này đồng thời bộc lộ không ít hạn chế và kẻ hở pháp lý. Quay lại vụ việc Formosa, mặc dù công ty này có giấy phép xả thải và hệ thống xử lý chất thải được cho là “đạt yêu cầu” theo các tiêu chuẩn hiện hành, thực tế đã xảy ra sự cố nghiêm trọng do hệ thống xử lý chưa hoàn thiện và sự cố kỹ thuật trong vận hành. Sự cố Formosa cho thấy nhiều doanh nghiệp có thể dựa vào hồ sơ pháp lý và kết quả quan trắc định kỳ để chứng minh việc “đạt chuẩn”, trong khi thực tế vẫn gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho môi trường và cộng đồng. Tuy nhiên, các cụm từ như “tuân thủ đầy đủ pháp luật”, “đạt yêu cầu” và “không gây thiệt hại” trong quy định này còn rất rộng và thiếu cụ thể, tạo điều kiện cho việc “tuân thủ hình thức” mà không phản ánh đúng thực tế gây thiệt hại môi trường. Đây là minh chứng rõ ràng cho thấy sự hạn chế trong cơ chế miễn trừ trách nhiệm BTTH môi trường hiện hành tại Việt Nam, đòi hỏi cần có các quy định chi tiết hơn và cơ chế giám sát độc lập, minh bạch để bảo vệ hiệu quả môi trường và quyền lợi cộng đồng.

Một là, thuật ngữ "không gây thiệt hại" và "tuân thủ đầy đủ" được quy định quá khái quát, mơ hồ, thiếu vắng hướng dẫn cụ thể về tiêu chí định lượng và phương pháp đánh giá. Điều này gây tiềm ẩn rủi ro trong bối cảnh môi trường - một hệ thống phức tạp nơi nhiều dạng thiệt hại (như thiệt hại tích lũy, gián tiếp, sinh thái dài hạn) chỉ biểu hiện sau thời gian dài [22]. Việc cho phép doanh nghiệp dễ dàng viện dẫn kết quả quan trắc "đạt chuẩn" tại một thời điểm để bác bỏ mọi trách nhiệm là rất đáng lo ngại. Tương tự, khái niệm "tuân thủ đầy đủ pháp luật" gần như bất khả thi trong thực tế do tính đa tầng, phức tạp, và đôi khi mâu thuẫn của hệ thống pháp luật BVMT Việt Nam (Luật, Nghị định, Thông tư, Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia (QCVN), ĐTM, Giấy phép môi trường... ở cả cấp trung ương và địa phương). Việc giám sát sự tuân thủ tuyệt đối, liên tục 24/7 (ví dụ: các sự cố vượt ngưỡng ngắn trong quá trình khởi động/dừng nhà máy xi măng) đòi hỏi nguồn lực vượt quá khả năng cơ quan quản lý. Ngoài ra, do thiếu quy định rõ ràng về căn cứ đánh giá, cơ chế giám sát, và thẩm quyền công nhận việc "đạt yêu cầu" dẫn đến tình trạng nhiều doanh nghiệp chỉ dựa vào giấy phép môi trường và báo cáo ĐTM để tự coi là "tuân thủ", tạo rủi ro "hợp thức hóa" ô nhiễm.

Hai là, việc đánh giá hệ thống xử lý chất thải “đạt yêu cầu” và giả định rằng “không gây thiệt hại” cho môi trường phản ánh những giới hạn nghiêm trọng cả về lý luận lẫn thực tiễn trong quản lý môi trường. Thứ nhất, đạt chuẩn xả thải theo QCVN không đồng nghĩa với việc không gây tác động tiêu cực lên môi trường, bởi ô nhiễm tích luỹ từ nhiều nguồn xả thải liên tục, kéo dài tại một khu vực có thể dẫn đến suy thoái môi trường nghiêm trọng mà các hệ thống xử lý chỉ có thể giảm thiểu chứ không loại bỏ hoàn toàn tác động. Thứ hai, các hệ thống xử lý chất thải thường tập trung vào một số chỉ tiêu ô nhiễm chính, còn nhiều hợp chất nguy hại khác, đặc biệt là các hợp chất hữu cơ khó phân huỷ, có thể không được kiểm soát đầy đủ, dẫn đến các dạng thiệt hại tiềm ẩn và đa dạng sinh học bị ảnh hưởng. Thứ ba, việc xác định “không gây thiệt hại” chủ yếu dựa vào kết quả quan trắc định kỳ đạt QCVN, nhưng các kết quả này chưa hẳn phản ánh được hết các tác động tích luỹ, lâu dài và gián tiếp, trong khi bằng chứng về thiệt hại môi trường hợp hệ thống “đạt chuẩn” vẫn liên tục xuất hiện trong thực tiễn. Cuối cùng, thủ tục chứng minh “không gây thiệt hại” đặt gánh nặng không cân xứng lên phía nạn nhân - những người vốn không có đủ nguồn lực tài chính, kỹ thuật và pháp lý để tiến hành giám định môi trường, trong khi doanh nghiệp lại dễ dàng viện dẫn hồ sơ pháp lý, kết quả quan trắc nội bộ hoặc ý kiến chuyên gia do mình thuê để phủ nhận trách nhiệm. Hệ quả tất yếu của tình trạng này là quyền tiếp cận công lý môi trường bị thu hẹp đáng kể, nguyên tắc nền tảng PPP không được bảo đảm. Từ đó làm cản trở việc đạt được các mục tiêu phát triển bền vững trong bối cảnh các thách thức môi trường ngày càng gia tăng về mức độ phức tạp và tính đa chiều.

Ba là, việc chưa phân định rõ ràng giữa miễn trừ trách nhiệm pháp lý và trách nhiệm xã hội trong quy định về bồi thường thiệt hại môi trường đã làm suy yếu đáng kể nguyên tắc PPP khi doanh nghiệp được miễn trừ hoàn toàn trách nhiệm bồi thường chỉ dựa trên việc đáp ứng các yêu cầu pháp lý hình thức mà không xét đến nghĩa vụ xã hội đối với cộng đồng, nguy cơ thoái thác trách nhiệm và hợp thức hóa ô nhiễm trở nên hiện hữu. Đặc biệt, quy định hiện hành chưa xác lập rõ ràng mối liên hệ nhân quả trực tiếp và tức thời giữa hành vi xả thải và thiệt hại môi trường. Trong khi đó, thực tiễn cho thấy môi trường là hệ thống phức tạp, thiệt hại thường xuất hiện muộn, gián tiếp hoặc tích lũy qua thời gian. Sự thiếu tương thích giữa đặc tính của hệ sinh thái và cách tiếp cận pháp lý hiện hành đã dẫn đến nhiều khó khăn trong việc xác định trách nhiệm pháp lý đối với các chủ thể gây ô nhiễm. Hệ quả là, không những làm suy giảm hiệu lực của các công cụ pháp lý trong phòng ngừa và xử lý các hành vi gây hại môi trường, tình trạng này còn làm giảm sút đáng kể động lực tham gia của các bên liên quan vào các nổ lực bảo vệ môi trường và khắc phục hậu quả. Do đó, các mục tiêu cốt lõi về bảo đảm công lý môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững phải đối mặt với một trở ngại hệ thống nghiêm trọng.

Bốn là, sự thiếu hụt một cơ chế kiểm chứng độc lập, khách quan và minh bạch đối với tiêu chí “hệ thống xử lý chất thải đạt yêu cầu” - một điều kiện then chốt để xác lập miễn trừ trách nhiệm bồi thường thiệt hại môi trường. Việc quy định này chủ yếu dựa trên báo cáo tự đánh giá của doanh nghiệp và sự giám sát còn hạn chế về nguồn lực, chuyên môn cũng như tính chủ động từ phía cơ quan quản lý nhà nước đã làm xói mòn nghiêm trọng hiệu lực răn đe của pháp luật môi trường, đồng thời tạo ra không gian pháp lý cho hiện tượng “regulatory capture” và nguy cơ hợp thức hóa hành vi vi phạm dưới lớp vỏ tuân thủ hình thức. Từ góc nhìn của cộng đồng doanh nghiệp, sự thiếu minh bạch trong cơ chế kiểm tra có thể gây bất lợi cho các đơn vị thực hiện nghiêm túc các nghĩa vụ môi trường, đồng thời tạo điều kiện cho sự cạnh tranh không lành mạnh từ các doanh nghiệp cố tình né tránh nghĩa vụ pháp lý. Từ góc độ lý luận, việc thiếu vắng các tiêu chuẩn kỹ thuật định lượng, quy trình kiểm tra độc lập và cơ chế công nhận kết quả quan trắc khách quan dẫn đến sự tùy nghi trong áp dụng, làm suy yếu tính nhất quán và công bằng trong thực thi pháp luật.

Tại Điều 584 Bộ luật Dân sự năm 2015 có ghi nhận hai trường hợp miễn trừ trách nhiệm trong bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là: (1) do sự kiện bất khả kháng; và (2) do lỗi hoàn toàn từ bên bị thiệt hại. Trường hợp (1) có thể được hiểu là do các sự kiện thảm họa tự nhiên nằm ngoài khả năng phòng ngừa và ứng phó của doanh nghiệp dẫn đến gây ra ô nhiễm môi trường. Đơn cử như trường hợp sự cố sóng thần ở Fukushima (Nhật Bản) năm 2011 dẫn đến rò rỉ nghiêm trọng chất phóng xạ từ các nhà máy điện hạt nhân, gây ảnh hưởng trên diện rộng đến môi trường tự nhiên (chủ yếu là đất và nước) và đời sống người dân trong khu vực [23]. Tuy sự cố mang tính chất tương tự vẫn chưa từng xảy ra ở nước ta nhưng dưới góc nhìn pháp lý nếu doanh nghiệp rơi vào trường hợp này thì vẫn có thể viện dẫn Điều 584 để miễn trừ trách nhiệm bồi thường. Tuy nhiên, trường hợp (2) - do lỗi hoàn toàn từ bên bị thiệt hại - là khó tưởng tượng trong bối cảnh bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng do ô nhiễm môi trường. Vì ở đây bên bị thiệt hại một phía là Nhân dân (môi trường tự nhiên được xem là nguồn lực thuộc sở hữu toàn dân mà Nhà nước là đại diện chủ sở hữu [24]) và một phía là người dân sống trong khu vực bị ảnh hưởng bởi sự cố ô nhiễm môi trường. Nhân dân thì hoàn toàn không thể có lỗi trong trường hợp này; tuy nhiên, người dân sinh sống trong khu vực ô nhiễm từ nguồn thải của doanh nghiệp thì có thể có cùng có lỗi trong việc gây ra ô nhiễm môi trường. Nhưng người dân ở đây phải là đối tượng cụ thể và khi đó họ được xem là “đồng phạm” hơn là người bị thiệt hại, nên doanh nghiệp vẫn không thể viện dẫn Điều 584 để yêu cầu miễn trừ BTTH. Tóm lại, pháp luật dân sự chỉ mở ra thêm một trường hợp có thể được xem xét miễn trách nhiệm bồi thường thiệt hại môi trường là sự kiện bất khả kháng mà thôi.

4. So sánh cơ chế miễn trừ trách nhiệm bồi thường thiệt hại môi trường: Đối chiếu giữa Chỉ thị 2004/35/EC và Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 của Việt Nam

Hệ thống pháp luật của EU và Việt Nam chia sẻ một số nguyên tắc nền tảng trong điều chỉnh trách nhiệm môi trường:

Thứ nhất, cả hai văn bản đều thể chế hóa nguyên tắc PPP như một trụ cột chính sách. Tuy nhiên, mức độ thể hiện có sự khác biệt: trong khi ELD áp dụng nguyên tắc này một cách tuyệt đối thông qua chế độ trách nhiệm nghiêm ngặt (strict liability) đối với các hoạt động nguy hiểm [25], thì Luật BVMT năm 2020 của Việt Nam tiếp cận nguyên tắc này ở dạng tương đối thông qua cơ chế "trách nhiệm có điều kiện" (conditional liability). Việc áp dụng nguyên tắc PPP trong trách nhiệm BTTH môi trường (Điều 130(4)) được thực thi một cách gián tiếp. Thông qua việc gắn trách nhiệm pháp lý với các điều kiện hành chính ( như tuân thủ các quy định trong giấy phép hay yêu cầu vận hành hệ thống xử lý chất thải đạt chuẩn) và nghĩa vụ chứng minh thuộc về bên gây ô nhiễm. Cơ chế này trái ngược với tinh thần PPP tại Điều 4(6), đồng thời tạo ra nghịch lý khi so sánh với cơ chế carbon (Điều 139) - nơi PPP được áp dụng tuyệt đối. Do đó, đây là biểu hiện rõ nhất của "trách nhiệm có điều kiện".

Cả hai hệ thống đều thừa nhận sự cần thiết phải thiết lập các trường hợp miễn trừ nhằm cân bằng giữa: (i) bảo vệ môi trường, (ii) khuyến khích hoạt động sản xuất kinh doanh hợp pháp, và (iii) thúc đẩy đổi mới công nghệ. Tuy nhiên, cách thức cụ thể hóa các trường hợp miễn trừ có sự khác biệt đáng kể.

Thứ hai, Chỉ thị ELD áp dụng mô hình miễn trừ "đóng" (closed-list system), giới hạn trong bốn trường hợp được quy định rõ ràng tại Điều 4(3) và Điều 8(4). Các trường hợp này đặt ra những điều kiện chặt chẽ cụ thể: miễn trừ do hành vi bên thứ ba yêu cầu chứng minh "nguyên nhân độc lập" (sole cause); miễn trừ do tuân thủ mệnh lệnh hành chính phải đáp ứng điều kiện "bắt buộc thi hành" (mandatory requirement); miễn trừ state-of-the-art phải chứng minh "giới hạn khách quan của tri thức khoa học" (objective limits of scientific knowledge). Ngược lại, Điều 130 Luật BVMT năm 2020 của Việt Nam áp dụng mô hình "mở" (open-ended system) với ba điều kiện chung chung, dẫn đến nhiều khoảng trống trong áp dụng thực tế. Những hạn chế này bao gồm việc không phân biệt rõ ràng giữa các loại hình miễn trừ, tiêu chuẩn "tuân thủ pháp luật" thường chỉ được hiểu theo nghĩa hình thức (formal compliance), và thiếu cơ chế đánh giá rủi ro tích lũy (cumulative risk assessment).

Thứ ba, Chỉ thị ELD thiết lập cơ chế "nghĩa vụ chứng minh tích cực" (positive proof obligation) đặt lên nhà điều hành. Nghĩa vụ này đòi hỏi họ phải cung cấp bằng chứng khoa học đầy đủ, chứng minh đã áp dụng các biện pháp phòng ngừa tốt nhất (best available precautions - BAT), và duy trì hồ sơ pháp lý toàn diện [26]. Trái ngược, Điều 130 Luật BVMT năm 2020 tạo ra một cơ chế "chứng minh phân mảnh" (fragmented proof system), thể hiện ở việc chia cắt nghĩa vụ chứng minh: (1) Nguyên đơn phải chứng minh thiệt hại thực tế và hành vi gây ô nhiễm; (2) Bị đơn buộc phải tự chứng minh sự vô can thông qua việc tuân thủ pháp luật, hệ thống xử lý chất thải đạt chuẩn và không gây thiệt hại (theo Khoản 4); (3) Tòa án phải tự đánh giá mối quan hệ nhân quả và phân bổ trách nhiệm. Sự phân mảnh này, kết hợp với thiếu cơ chế phối hợp giữa các nghĩa vụ, đã đặt áp lực chứng minh bất cân xứng lên nguyên đơn (thường là nạn nhân), đồng thời tạo kẽ hở cho bị đơn lợi dụng cơ chế "tự minh oan". Hệ quả là hiệu quả bồi thường thiệt hại môi trường bị suy yếu, trái ngược với tinh thần tiếp cận dựa trên rủi ro được tuyên bố tại Điều 4(4) của Luật này.

Thứ tư, về hệ thống giám sát và thực thi: Chỉ thị ELD xây dựng một cơ chế giám sát đa tầng (multi-tiered supervision) hiệu quả, bao gồm giám sát quốc gia bởi cơ quan môi trường các nước thành viên, giám sát xuyên quốc gia bởi Ủy ban châu Âu, và giám sát độc lập bởi mạng lưới IMPEL cùng các tổ chức xã hội. Trong khi đó, Luật BVMT năm 2020 của Việt Nam chủ yếu dựa vào cơ chế giám sát hành chính đơn thuần, với những hạn chế rõ rệt như sự phụ thuộc vào năng lực (thường không đồng đều) của cơ quan địa phương, thiếu vắng cơ chế giám sát độc lập khách quan, và hạn chế sự tham gia đầy đủ của các bên liên quan (stakeholders).

Sự khác biệt nêu trên dẫn đến ba hệ quả pháp lý quan trọng: Một là, Chỉ thị ELD tạo ra cơ chế răn đe mạnh mẽ (strong deterrent effect) do tính chặt chẽ của các điều kiện miễn trừ, trong khi Luật BVMT năm 2020 có nguy cơ tạo hiệu ứng "tuân thủ tối thiểu" (minimum compliance syndrome). Hai là, hệ thống của EU thúc đẩy đổi mới công nghệ (technology forcing) thông qua yêu cầu áp dụng BAT, còn hệ thống Việt Nam chưa tạo được động lực này do phụ thuộc vào QCVN để mang tính đối sánh. Ba là, cơ chế giám sát đa tầng của EU đảm bảo tính khách quan trong áp dụng pháp luật, trong khi hệ thống Việt Nam tiềm ẩn rủi ro tùy tiện trong thực thi (discretionary enforcement). Một trong những điểm còn thiếu hụt trong thiết kế pháp lý hiện hành là việc chưa phát huy đầy đủ vai trò của cộng đồng trong cơ chế giám sát và thực thi trách nhiệm môi trường. Mặc dù Luật BVMT năm 2020 có ghi nhận mô hình giám sát đa phương với sự tham gia của các bên liên quan, ví dụ, như cộng đồng dân cư, nhưng chưa quy định cụ thể để bảo đảm sự tham gia thực chất của người dân và tổ chức xã hội vào quá trình phản biện, phát hiện hành vi vi phạm và thực hiện quyền khởi kiện. Trong khi pháp luật quốc tế, đặc biệt là khuôn khổ pháp lý của EU và các nước OECD [27], đã coi quyền khởi kiện vì môi trường là thành tố cấu thành của công lý môi trường (environmental justice), thì tại Việt Nam, hành lang pháp lý bảo vệ các quyền này chưa thể hiện rõ trên thực tế mặc dầu hiện nay Viện kiểm sát nhân dân đã được trao quyền khởi kiện dân sự nhằm bảo vệ môi trường và hệ sinh thái [28]. Trong khi đó, cộng đồng địa phương chính là chủ thể trực tiếp gánh chịu hậu quả từ hành vi gây ô nhiễm và có vai trò đặc biệt trong việc phát hiện sớm các rủi ro môi trường. Việc thiết lập một cơ chế pháp lý đầy đủ và hiệu quả để cộng đồng có thể chủ động thực hiện quyền kiểm tra, khiếu nại và khởi kiện không chỉ là yêu cầu của nguyên tắc minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản trị môi trường, mà còn là điều kiện cần để bảo đảm tính dân chủ, công bằng và hiện thực hóa nguyên tắc “không ai bị bỏ lại phía sau” trong tiến trình phát triển bền vững mà Việt Nam đã cam kết theo các chuẩn mực quốc tế.

Cuối cùng, có thể nhận thấy một sự khác biệt rõ nét trong định hướng pháp lý giữa EU và Việt Nam. Nếu như pháp luật EU đặt trọng tâm vào phục hồi môi trường như một nguyên tắc cốt lõi, bảo đảm khôi phục lại tính toàn vẹn và chức năng của hệ sinh thái; thì pháp luật Việt Nam, mặc dù đã có những quy định về phục hồi môi trường, trên thực tế việc xử lý các hành vi vi phạm chủ yếu vẫn dừng lại ở cơ chế bồi thường thiệt hại dân sự cho các cá nhân và tổ chức bị ảnh hưởng trực tiếp. Vì vậy, hệ thống pháp luật Việt Nam cần được hoàn thiện theo hướng quy định rõ ràng, minh định và tách bạch giữa hai cơ chế: (i) bồi thường thiệt hại dân sự nhằm bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của các chủ thể bị ảnh hưởng; và (ii) phục hồi môi trường như một nghĩa vụ độc lập, hướng đến bảo đảm lợi ích công cộng và phát triển bền vững. Sự phân định rõ ràng giữa hai cơ chế này là cần thiết vì những lý do sau:

Về bản chất pháp lý, bồi thường thiệt hại dân sự (civil liability compensation) và phục hồi môi trường (environmental remediation) tồn tại như hai cơ chế pháp lý song hành nhưng dị biệt sâu sắc về mục tiêu, đối tượng áp dụng, phương pháp định lượng và nền tảng triết lý trong ứng phó với thiệt hại môi trường. Sự phân biệt này mang tính nền tảng cho việc kiến tạo và áp dụng hiệu quả khung pháp luật về trách nhiệm môi trường.

Xét về mục đích, bồi thường thiệt hại dân sự nhằm bù đắp các tổn thất cụ thể về tài sản, sức khỏe và lợi ích phi vật chất cho các chủ thể tư nhân bị thiệt hại, mang bản chất đền bù khắc phục hậu quả (compensatory). Ngược lại, phục hồi môi trường hướng đến mục tiêu khôi phục chất lượng môi trường về trạng thái ban đầu hoặc có thể chấp nhận được, bảo vệ lợi ích công cộng và hệ sinh thái, thể hiện trách nhiệm mang tính phòng ngừa và khắc phục (remedial).

Sự khác biệt căn bản thể hiện rõ qua đối tượng áp dụng, đối với bồi thường hướng đến con người, trong khi phục hồi nhắm vào môi trường tự nhiên. Điều này dẫn đến sự khác biệt về chủ thể thụ hưởng là các cá nhân, tổ chức bị thiệt hại trong cơ chế bồi thường, và cộng đồng với Nhà nước là đại diện trong cơ chế phục hồi.

Phương pháp định lượng cũng thể hiện sự dị biệt rõ rệt, khi bồi thường được tính toán chủ yếu thông qua giá trị kinh tế (chi phí y tế, thiệt hại tài sản, tinh thần), trong khi phục hồi được định lượng bằng chi phí thực tế cho các biện pháp kỹ thuật như xử lý ô nhiễm, cải tạo môi trường và tái tạo hệ sinh thái. Về cơ sở pháp lý, bồi thường thiệt hại dân sự chủ yếu dựa trên Bộ luật Dân sự năm 2015 với quan hệ pháp luật ngang hàng, trong khi phục hồi môi trường dựa trên Luật BVMT năm 2020 với quan hệ pháp luật theo chiều dọc giữa Nhà nước và chủ thể gây ô nhiễm.

Nguyên tắc áp dụng cũng khác biệt: bồi thường tuân thủ nguyên tắc bồi thường toàn bộ và kịp thời, trong khi phục hồi vận dụng nguyên tắc PPP với phạm vi trách nhiệm mở rộng đến chi phí quản lý và giám sát lâu dài. Tóm lại, có thể thấy bồi thường dân sự và phục hồi môi trường không nên được coi là hai cơ chế thay thế, mà phải vận hành song song: bồi thường dân sự bảo vệ quyền lợi nạn nhân, trong khi phục hồi môi trường bảo đảm lợi ích công cộng và bền vững sinh thái. Chính sự kết hợp này mới tạo ra cơ chế pháp lý toàn diện, cân bằng giữa công lý cho con người và công lý cho tự nhiên.

5. Kết luận và kiến nghị

Trên cơ sở phân tích và luận giải ở trên thì việc sửa đổi và hoàn thiện pháp luật cần được đặt trong định hướng tiếp cận quản trị rủi ro môi trường hiện đại và phù hợp với thông lệ quốc tế. Những bất cập chính nằm ở việc thiếu tiếp cận dựa trên rủi ro, phụ thuộc cứng nhắc vào giấy phép hành chính, và hệ thống giám sát thiếu minh bạch. Điều này tạo khoảng cách giữa pháp luật Việt Nam với tiêu chuẩn toàn cầu, đồng thời tiềm ẩn nguy cơ vi phạm cam kết về môi trường trong các FTA thế hệ mới. Cách tiếp cận phân tầng và cụ thể hóa các trường hợp miễn trừ trách nhiệm theo pháp luật EU là đáng học hỏi nhằm tránh việc viện dẫn Khoản 4 Điều 130 một cách chung chung để lẫn tránh trách nhiệm bồi thường thiệt hại môi trường. Theo đó, Điều 130(4) cần tập trung định nghĩa rõ ba yếu tố cấu thành của cơ chế miễn trừ: (i) phạm vi áp dụng; (ii) điều kiện tiên quyết; và (iii) giới hạn hợp lý của việc miễn trừ.

Căn cứ miễn trừ không nên chỉ giới hạn ở yếu tố hình thức như “tuân thủ nội dung giấy phép hành chính” mà phải dựa trên cơ sở đánh giá khoa học và thực chứng về mức độ rủi ro và thiệt hại môi trường đã xảy ra hoặc có khả năng xảy ra. Đặc biệt, cần bổ sung các tiêu chí định lượng và khách quan làm cơ sở pháp lý cho việc xem xét miễn trừ, như ứng dụng công nghệ tối ưu khả thi (Best Available Techniques – BAT); thiết lập hệ thống giám sát và cảnh báo sớm theo tiêu chuẩn quốc tế... Quy trình miễn trừ cần được thiết kế theo hướng minh bạch và có trách nhiệm giải trình, bao gồm các bước: đánh giá độc lập từ cơ quan chuyên môn, tham vấn cộng đồng bị tác động, và một cơ chế phản biện chính sách mang tính thể chế hóa. Mô hình quản trị rủi ro tích hợp này đã được Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế (OECD) khuyến nghị áp dụng như một yếu tố cốt lõi trong thiết kế chính sách môi trường hiện đại.

Tài liệu tham khảo

1. PANAGIOTIS DIMITROPOULOS & KONSTANTINOS KORONIOS, CORPORATE ENVIRONMENTAL RESPONSIBILITY, ACCOUNTING AND CORPORATE FINANCE IN THE EU: QUANTITATIVE ANALYSIS APPROACH, SPRINGER NATURE SWITZELAND AG, CHAM (2021)

2. Vũ Ngọc Dung, Pháp luật về bồi thường thiệt hại môi trường ở Việt Nam hiện nay - Bất cập và một số kiến nghị, Dân chủ và Pháp luật, (06/04/2023) https://danchuphapluat.vn/phap-luat-ve-boi-thuong-thiet-hai-moi-truong-o-viet-nam-hien-nay-bat-cap-va-mot-so-kien-nghi-1173.html

3. MEI-FANG FAN, CHIH-MING CHIU & LESLIE MABON, ENVIRONMENTAL JUSTICE AND THE POLITICS OF POLLUTION: THE CASE OF THE FORMOSA HA TINH STEEL POLLUTION INCIDENT IN VIETNAM, 5 ENV’T & PLAN. E: NATURE & SPACE (2022).

3. MEI-FANG FAN, CHIH-MING CHIU & LESLIE MABON, ENVIRONMENTAL JUSTICE AND THE POLITICS OF POLLUTION: THE CASE OF THE FORMOSA HA TINH STEEL POLLUTION INCIDENT IN VIETNAM, 5 ENV’T & PLAN. E: NATURE & SPACE (2022).

4. MICHAEL FAURE, ENVIRONMENTAL LIABILITY OF COMPANIES IN EUROPE, 39 ARIZ. J. INT’L & COMP. L (2022)

5. Phạm Thu Hằng, Mô hình kinh tế tuần hoàn hướng tới phát triển bền vững ở Việt Nam, Nghiên cứu Tài chính kế toán (20/03/2024), https://scholar.dlu.edu.vn/thuvienso/bitstream/DLU123456789/288759/1/CVv266S2612024016.pdf

6. Emilia Liaska & Angeliki Bosdogianni, Greece: Implementation of Environmental Liability Directive: Actors & Procedure, 30 Eur. Energy & Env’t L. Rev (Nov. 2021)

7. GABRIELLA MARCATAJO, THE ILVA DISASTER: A STUDY OF ENVIRONMENTAL LIABILITY IN ITALY, J. FIN. CRIME (2021)

8. C MASIERI, THE PERMIT DEFENCE BETWEEN THE EU ENVIRONMENTAL LIABILITY DIRECTIVE AND NATIONAL PRIVATE LAW: SOME COMPARATIVE LAW REMARKS, 6 IN EUROPEAN ENVIRONMENTAL LAW FORUM SERIES (2021).

9. EMANUELA ORLANDO, ENVIRONMENTAL LIABILITY AND THE INTERPLAY BETWEEN EU LAW AND INTERNATIONAL, ROUTLEDGE (2023)

10. Nguyễn Duy Phương, Pháp luật về Trách nhiệm bồi thường thiệt hại do hành vi gây ô nhiễm môi trường của doanh nghiệp tại Việt Nam, Khoa học Đại học Huế số 6A (2024)

11. KLEONIKI C. POUIKLI, OVERVIEW OF THE IMPLEMENTATION OF THE DIRECTIVE 2004/35/EC ON ENVIRONMENTAL LIABILITY WITH REGARD TO THE PREVENTION AND REMEDYING OF ENVIRONMENTAL DAMAGE AT EUROPEAN LEVEL, 57 DESALINATION & WATER TREATMENT (2016)

12. Kristel de Smedt & Britt Gerritsen, The Environmental Liability Directive 20 Years On: A Critical Evaluation, 28 Env’t Liability (Nov. 2024)

13. Võ Trung Tín, Nguyên tắc người gây ô nhiễm phải trả tiền theo pháp luật Việt Nam, (Luận án tiến sỹ luật học), Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh (2018)

14. Nguyên Trường, Phát triển bền vững gắn liền bảo vệ môi trường và thích ứng với biến đổi khí hậu ở nước ta hiện nay, Cộng Sản (15/07/2022) https://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/bao-ve-moi-truong/-/2018/825772/phat-trien-ben-vung-gan-lien-bao-ve-moi-truong-va-thich-ung-voi-bien-doi-khi-hau-o-nuoc-ta-hien-nay.aspx

15. CHUXUAN WANG, STUDY ON PUNITIVE DAMAGES IN ENVIRONMENTAL TORTS, 5 FRONTIERS SOC’Y, SCI. & TECH (2023)

16. Luật Bảo vệ môi trường số 72/2020/QH14, ngày 17 tháng 11 năm 2020

17. Treaty on the Functioning of the European Union art. 191, 2008 O.J. (C 115), (May 9, 2008), https://eurlex.europa.eu/LexUriServ/LexUriServ.do?uri=CELEX:12008E191:EN:HTML.

18. Case C-127/02, Landelijke Vereniging tot Behoud van de Waddenzee & Nederlandse Vereniging tot Bescherming van Vogels v. Staatssecretaris van Landbouw, Natuurbeheer en Visserij, ECLI:EU:C:2004:482, CJEU 2004 ECR https://curia.europa.eu/juris/document/document.jsf?text=&docid=49452&pageIndex=0&doclang=en&mode=lst&dir=&occ=first&part=1&cid=3648116

19. Case C 378/08 Raffinerie Mediterranee SpA (ERG) v. Ministero dello Sviluppo Economico, CJEU 2010 ECR I-12935 https://curia.europa.eu/juris/document/document.jsf;jsessionid=AF70FACC1B87C01D5619A8E8D668AA96text=&docid=72511&pageIndex=0&doclang=en&mode=lst&dir=&occ=first&part=1&cid=3547458

20. Case C-529/15, Gert Folk v. Bezirksgericht Inneres Salzkammergut, ECLI:EU:C:2017:419, CJEU 2017 ECR https://curia.europa.eu/juris/document/document.jsftext=&docid=191243&pageIndex=0&doclang=en&mode=lst&dir=&occ=first&part=1&cid=3556084

21. Case C-534/13, Ministero dell'Ambiente e della Tutela del Territorio e del Mare v. Fipa Group Srl, ECLI:EU:C:2015:140, CJEU 2015 ECR. https://curia.europa.eu/juris/document/document.jsf?num=C-534/13

[*] Ths. Trần Công Thiết, Trường Đại học Luật, Đại học Huế. Email: thiettc@hul.edu.vn

[**] TS. Dương Văn Học, Khoa Luật, Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh

[***] TS. Cao Thị Ngọc Yến, Khoa Luật, Trường Đại học Vinh

[1] Article 8. Clause 4. The Member States may allow the operator not to bear the cost of remedial actions taken pursuant to this Directive where he demonstrates that he was not at fault or negligent and that the environmental damage was caused by:
(a) an emission or event expressly authorised by, and fully in accordance with the conditions of, an authorisation conferred by or given under applicable national laws and regulations which implement those legislative measures adopted by the Community specified in Annex III, as applied at the date of the emission or event;
(b) an emission or activity or any manner of using a product in the course of an activity which the operator demonstrates was not considered likely to cause environmental damage according to the state of scientific and technical knowledge at the time when the emission was released or the activity took place.

[2] 4 Tổ chức, cá nhân tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường, có hệ thống xử lý chất thải đạt yêu cầu và chứng minh được rằng không gây thiệt hại về môi trường thì không phải bồi thường thiệt hại về môi trường, không phải chịu các chi phí liên quan đến xác định thiệt hại và thực hiện thủ tục yêu cầu bồi thường thiệt hại.

[3] RUDALL, J., RESPONSIBILITY FOR ENVIRONMENTAL DAMAGE. EDWARD ELGAR PUBLISHING (2024)

[4] BERGKAMP, L., LIABILITY AND ENVIRONMENT: PRIVATE AND PUBLIC LAW ASPECTS OF CIVIL LIABILITY FOR ENVIRONMENTAL HARM IN AN INTERNATIONAL CONTEXT. BRILL (2021)

[5] WILDE, MARK CIVIL LIABILITY FOR ENVIRONMENTAL DAMAGE: A COMPARATIVE ANALYSIS OF LAW AND POLICY IN EUROPE AND THE US. 2ND ED. OXFORD UNIVERSITY PRESS.

[6] LÊ HỒNG HẠNH, LÊ ĐÌNH VINH. PHÁP LUẬT VỀ BỒI THƯỜNG THIỆT HẠI MÔI TRƯỜNG Ở VIỆT NAM - LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN. NHÀ XUẤT BẢN TƯ PHÁP (2022).

[7] Kristel de Smedt & Britt Gerritsen, The Environmental Liability Directive 20 Years On: A Critical Evaluation, 28 Env’t Liability, 199–211 (Nov. 2024).

[8] Emilia Liaska & Angeliki Bosdogianni, Greece: Implementation of Environmental Liability Directive: Actors & Procedure, 30 Eur. Energy & Env’t L. Rev, 197 (Nov. 2021).

[9] Nguyễn Duy Phương, Pháp luật về Trách nhiệm bồi thường thiệt hại do hành vi gây ô nhiễm môi trường của doanh nghiệp tại Việt Nam, Khoa học Đại học Huế số 6A, 227-242 (2024).

[10] Võ Trung Tín, Nguyên tắc người gây ô nhiễm phải trả tiền theo pháp luật Việt Nam, (Luận án tiến sỹ luật học), Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh, 44 (2018).

[11] Tình trạng 'lựa chọn ngược' (adverse selection) trong thị trường môi trường được hiểu là hệ quả của thông tin bất cân xứng, nơi các chủ thể gây ô nhiễm – nhờ được miễn trừ trách nhiệm pháp lý, có chi phí vận hành thấp hơn và do đó được khuyến khích tồn tại, trong khi các doanh nghiệp tuân thủ lại chịu thiệt thòi về chi phí và bị loại khỏi thị trường.

[12] Treaty on the Functioning of the European Union art. 191, 2008 O.J. (C 115) 132–33, (May 9, 2008), https://eur-lex.europa.eu/LexUriServ/LexUriServ.do?uri=CELEX:12008E191:EN:HTML.

[13] EMANUELA ORLANDO, ENVIRONMENTAL LIABILITY AND THE INTERPLAY BETWEEN EU LAW AND INTERNATIONAL, ROUTLEDGE, 59 (2023)

[14] Kleoniki C. Pouikli, Overview of the implementation of the directive 2004/35/EC on environmental liability with regard to the prevention and remedying of environmental damage at European level, 57 Desalination & Water Treatment, 11520-27 (2016) https://doi.org/10.1080/19443994.2015.1101620

[15] PANAGIOTIS DIMITROPOULOS & KONSTANTINOS KORONIOS, CORPORATE ENVIRONMENTAL RESPONSIBILITY, ACCOUNTING AND CORPORATE FINANCE IN THE EU: QUANTITATIVE ANALYSIS APPROACH, SPRINGER NATURE SWITZELAND AG, CHAM, 17 - 49 (2021)

[16] Case C 378/08 Raffinerie Mediterranee SpA (ERG) v. Ministero dello Sviluppo Economico, CJEU 2010 ECR I-12935 https://curia.europa.eu/juris/document/document.jsf;jsessionid=AF70FACC1B87C01D5619A8E8D668AA96?text=&docid=72511&pageIndex=0&doclang=en&mode=lst&dir=&occ=first&part=1&cid=3547458

[17] Case C-534/13, Ministero dell'Ambiente e della Tutela del Territorio e del Mare v. Fipa Group Srl, ECLI:EU:C:2015:140, CJEU 2015 ECR https://curia.europa.eu/juris/document/document.jsf?num=C-534/13.

[18] Case C-529/15, Gert Folk v. Bezirksgericht Inneres Salzkammergut, ECLI:EU:C:2017:419, CJEU 2017 ECR https://curia.europa.eu/juris/document/document.jsf?text=&docid=191243&pageIndex=0&doclang=en&mode=lst&dir=&occ=first&part=1&cid=3556084

[19] Case C-127/02, Landelijke Vereniging tot Behoud van de Waddenzee & Nederlandse Vereniging tot Bescherming van Vogels v. Staatssecretaris van Landbouw, Natuurbeheer en Visserij, ECLI:EU:C:2004:482, CJEU 2004 ECR https://curia.europa.eu/juris/document/document.jsf?text=&docid=49452&pageIndex=0&doclang=en&mode=lst&dir=&occ=first&part=1&cid=3648116

[20] Mei-Fang Fan, Chih-Ming Chiu & Leslie Mabon, Environmental Justice and the Politics of Pollution: The Case of the Formosa Ha Tinh Steel Pollution Incident in Vietnam, 5 Env’t & Plan. E: Nature & Space, 189 – 206 (2022).

[21] 4. Tổ chức, cá nhân tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường, có hệ thống xử lý chất thải đạt yêu cầu và chứng minh được rằng không gây thiệt hại về môi trường thì không phải bồi thường thiệt hại về môi trường, không phải chịu các chi phí liên quan đến xác định thiệt hại và thực hiện thủ tục yêu cầu bồi thường thiệt hại.

[22] Chuxuan Wang, Study on Punitive Damages in Environmental Torts, 5 Frontiers Soc’y, Sci. & Tech, 12 (2023)

[23] Nuclear Energy Agency, Fukushima Daiichi nuckear accident, https://www.oecd-nea.org/jcms/pl_27411/fukushima-daiichi-nuclear-accident.

[24] Điều 53, Hiến pháp 2013 (sửa đổi, bổ sung 2025).

[25] Michael Faure, Environmental Liability of Companies in Europe, 39 Ariz. J. Int’l & Comp. L, 1 (2022)

[26] Gabriella Marcatajo, The ILVA Disaster: A Study of Environmental Liability in Italy, 28 J. Fin. Crime, 1044 - 52 (2021)

[27] The Organisation for Economic Cooperation and Development (OECD) brings together 38 different countries. The majority of OECD members are prosperous, economically developed countries.

[28] Nghị quyết 205/2025/QH15 về việc thí điểm viện kiểm sát nhân dân khởi kiện vụ án dân sự để bảo vệ quyền dân sự của các chủ thể là nhóm dễ bị tổn thương hoặc bảo vệ lợi ích công, ngày 24/6/2025.

Cùng chuyên mục

Phòng, chống gian lận trong kinh doanh dịch vụ sàn giao dịch bất động sản: Kinh nghiệm Hàn Quốc và gợi mở cho Việt Nam

Phòng, chống gian lận trong kinh doanh dịch vụ sàn giao dịch bất động sản: Kinh nghiệm Hàn Quốc và gợi mở cho Việt Nam

Nghiên cứu lý luận -  28 phút trước

(PLPT) - Gian lận trong kinh doanh dịch vụ sàn giao dịch bất động sản là một vấn đề dai dẳng và phức tạp tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.

Sử dụng lẽ công bằng để điều chỉnh quan hệ dân sự ở Pháp và khuyến nghị đối với Việt Nam

Sử dụng lẽ công bằng để điều chỉnh quan hệ dân sự ở Pháp và khuyến nghị đối với Việt Nam

Nghiên cứu lý luận -  1 giờ trước

(PLPT) - Ở Việt Nam, lẽ công bằng đã trở thành một nguồn của pháp luật dân sự. Tuy nhiên, việc áp dụng lẽ công bằng vẫn chưa hiệu quả do các quy định về áp dụng lẽ công bằng còn hẹp cả về chức năng, lĩnh vực và chủ thể áp dụng.

Nhận diện những khoảng trống pháp lý khi thể chế hóa chủ trương của Nghị quyết số 18-NQ/TW vào Luật Đất đai 2024 và khuyến nghị hoàn thiện

Nhận diện những khoảng trống pháp lý khi thể chế hóa chủ trương của Nghị quyết số 18-NQ/TW vào Luật Đất đai 2024 và khuyến nghị hoàn thiện

Nghiên cứu lý luận -  1 giờ trước

(PLPT) - Bài viết phân tích quá trình thể chế hóa chủ trương của Nghị quyết 18-NQ/TW vào Luật Đất đai 2024, ghi nhận những đổi mới đột phá như áp dụng giá đất theo thị trường, bảo vệ người dân khi thu hồi đất và hiện đại hóa quản lý.

Quyền cư trú của lao động di trú trong ASEAN: Cơ hội và thách thức trong tiến trình phát triển bền vững

Quyền cư trú của lao động di trú trong ASEAN: Cơ hội và thách thức trong tiến trình phát triển bền vững

Nghiên cứu lý luận -  2 giờ trước

(PLPT) - Quyền cư trú của lao động di trú trong ASEAN đóng vai trò quan trọng, góp phần thúc đẩy hội nhập kinh tế, ổn định xã hội trong khu vực và phát triển bền vững.

Hoàn thiện pháp luật Việt Nam về trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) vì mục tiêu phát triển bền vững

Hoàn thiện pháp luật Việt Nam về trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) vì mục tiêu phát triển bền vững

Nghiên cứu lý luận -  1 tuần trước

(PLPT) - Bài viết nhận định, pháp luật Việt Nam hiện hành đã quy định tỷ lệ và quy cách tái chế bắt buộc nhưng các quy định này vẫn còn thiếu nhiều nội dung và chưa phù hợp với thực tiễn, làm cản trở hiệu quả. thực hiện EPR. Cuối cùng, bài viết đưa ra những đề xuất nhằm cải tổ một cách toàn diện pháp luật và thiết chế EPR ở Việt Nam theo hướng quy định chi tiết về: các sản phẩm, bao bì thuộc diện EPR, cách thức thực hiện EPR theo nhóm sản phẩm, tinh gọn tổ chức bộ máy quản lý EPR.

Hạn ngạch với ứng cử viên là người khuyết tật trong bầu cử

Hạn ngạch với ứng cử viên là người khuyết tật trong bầu cử

Nghiên cứu lý luận -  1 tháng trước

(PLPT) - Bài viết làm rõ bản chất và tính khả thi của hạn ngạch trong bầu cử, đồng thời dựa trên cơ sở pháp luật quốc tế và kinh nghiệm của một số quốc gia để nêu ra một số khuyến nghị cho Việt Nam về việc bổ sung cơ chế hạn ngạch đối với người khuyết tật vào hệ thống pháp luật bầu cử trong thời gian tới.

Chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản giữa các doanh nghiệp bảo hiểm theo pháp luật kinh doanh bảo hiểm - Bất cập và giải pháp

Chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản giữa các doanh nghiệp bảo hiểm theo pháp luật kinh doanh bảo hiểm - Bất cập và giải pháp

Nghiên cứu lý luận -  1 tháng trước

(PLPT) - Bài viết sẽ tập trung vào các nội dung chính sau: làm rõ khái niệm và vai trò của chuyển giao hợp đồng bảo hiểm; phân tích những hạn chế trong quy định của Luật Kinh doanh bảo hiểm hiện hành liên quan đến vấn đề này; đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện khung pháp lý về chuyển giao hợp đồng bảo hiểm.

Quyền tự do hợp đồng theo pháp luật một số quốc gia và những vấn đề đặt ra đối với Việt Nam

Quyền tự do hợp đồng theo pháp luật một số quốc gia và những vấn đề đặt ra đối với Việt Nam

Nghiên cứu lý luận -  1 tháng trước

(PLPT) - Bài viết tập trung làm rõ các vấn đề lý luận và thực tiễn về quyền tự do hợp đồng trong pháp luật Việt Nam hiện hành, đối chiếu với kinh nghiệm pháp luật của một số quốc gia, đặc biệt là trong điều chỉnh các hợp đồng có đối tượng là quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất – loại hợp đồng phổ biến nhưng tiềm ẩn nhiều xung đột về quyền và nghĩa vụ giữa các bên.