Pháp luật quốc tế

Xung đột Israel - Iran dưới lăng kính pháp luật quốc tế

Lê Đình Minh Đức Thứ sáu, 25/07/2025 - 09:14
Nghe audio
0:00

(PLPT) - Bài viết phân tích cuộc xung đột quân sự giữa Israel và Iran dưới góc độ pháp luật quốc tế, đặc biệt tập trung vào vấn đề sử dụng vũ lực và quyền tự vệ theo quy định của Hiến chương Liên Hợp Quốc.

Tóm tắt: Bài viết phân tích cuộc xung đột quân sự giữa Israel và Iran dưới góc độ pháp luật quốc tế, đặc biệt tập trung vào vấn đề sử dụng vũ lực và quyền tự vệ theo quy định của Hiến chương Liên Hợp Quốc. Thông qua việc đối chiếu với Điều 51 của Hiến chương và các nguyên tắc được thiết lập trong án lệ quốc tế, tác giả làm rõ sự khác biệt giữa hành vi “tự vệ chính đáng” và hành vi “xâm lược” theo nghĩa của luật quốc tế hiện hành. Bài viết đồng thời đánh giá tính hợp pháp của các cuộc tấn công phủ đầu, phản công và phản ứng vũ trang xuyên biên giới, từ đó chỉ ra những khoảng mờ pháp lý trong bối cảnh chiến tranh phi truyền thống và xung đột khu vực. Trên cơ sở đó, bài viết đưa ra một số kiến nghị nhằm tăng cường hiệu lực của cơ chế pháp lý quốc tế trong việc kiểm soát sử dụng vũ lực và bảo vệ dân thường.

Từ khoá: Pháp luật quốc tế; Sử dụng vũ lực; Quyền tự vệ; Chiến tranh phòng ngừa; Hành vi xâm lược; Xung đột Israel–Iran

Abstract: This article analyzes the military conflict between Israel and Iran through the lens of international law, with a particular focus on the use of force and the right of self-defense as prescribed by the Charter of the United Nations. By examining Article 51 of the Charter alongside principles established in international jurisprudence, the author clarifies the distinction between acts of “legitimate self-defense” and those constituting “aggression” under current international legal standards. The paper also assesses the legality of preemptive strikes, counterattacks, and cross-border armed responses, thereby exposing legal ambiguities arising in the context of unconventional warfare and regional conflicts. Based on this analysis, the article proposes several recommendations aimed at strengthening the effectiveness of the international legal framework governing the use of force and the protection of civilians.

Keywords: International law; Use of force; Right of self-defense; Preemptive war; Act of aggression; Israel–Iran conflict.

Đặt vấn đề

Việc sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế luôn là một trong những chủ đề trung tâm của luật pháp quốc tế hiện đại. Sau Thế chiến thứ hai, nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực được ghi nhận một cách rõ ràng tại Điều 2 khoản 4 Hiến chương Liên Hợp Quốc, chỉ cho phép ngoại lệ trong hai trường hợp: được Hội đồng Bảo an cho phép, hoặc để tự vệ theo Điều 51. Tuy nhiên, trong thực tiễn quốc tế đương đại, các hành vi quân sự vượt biên giới với danh nghĩa "tự vệ chính đáng", "phản ứng phòng ngừa" hay "đáp trả khủng bố" đang đặt ra nhiều tranh luận về tính hợp pháp và giới hạn pháp lý.

Xung đột giữa Israel và Iran gần đây là một ví dụ điển hình. Trong khi Israel viện dẫn quyền tự vệ để tiến hành các cuộc không kích nhắm vào các cơ sở được cho là có liên quan đến chương trình hạt nhân hoặc lực lượng ủy nhiệm của Iran, thì phía Iran cũng khẳng định hành vi đáp trả bằng tên lửa là hành vi phòng vệ chính đáng. Việc cả hai bên đều viện dẫn Điều 51 Hiến chương trong khi không có sự đồng thuận của Hội đồng Bảo an, cùng với việc mục tiêu tấn công có thể ảnh hưởng tới dân thường, đang làm dấy lên nhiều tranh cãi về việc liệu hành vi của các bên có vượt ra khỏi giới hạn của luật quốc tế về tự vệ và sử dụng vũ lực.

Trên cơ sở đó, bài viết này đặt ra vấn đề: trong bối cảnh chiến tranh phi truyền thống và căng thẳng khu vực, liệu hành vi quân sự giữa Israel và Iran có thể được xem là tự vệ chính đáng theo luật quốc tế, hay đã vượt ngưỡng để cấu thành hành vi xâm lược? Từ đó, bài viết sẽ phân tích khuôn khổ pháp lý hiện hành, thực tiễn quốc tế và các tiêu chuẩn đánh giá pháp lý để làm rõ ranh giới giữa hợp pháp và vi phạm trong sử dụng vũ lực giữa các quốc gia.

1. Cơ sở lý luận

1.1. Nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực trong pháp luật quốc tế hiện đại

Từ sau năm 1945, trật tự pháp lý quốc tế được thiết lập dựa trên nguyên tắc căn bản: cấm các quốc gia sử dụng hoặc đe doạ sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế. Điều 2(4) của Hiến chương Liên Hợp Quốc quy định rõ:

"Tất cả các quốc gia thành viên phải kiềm chế trong quan hệ quốc tế không được đe doạ hoặc sử dụng vũ lực nhằm vào toàn vẹn lãnh thổ hoặc độc lập chính trị của bất kỳ quốc gia nào".[1]

Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) trong vụ Nicaragua v. United States cũng khẳng định rằng nguyên tắc cấm sử dụng vũ lực là nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế hiện đại[2].

1.2. Quyền tự vệ trong luật quốc tế

Tuy nhiên, Điều 51 của Hiến chương Liên Hợp Quốc cũng tạo ra một ngoại lệ khi cho phép quốc gia có quyền tự vệ vũ trang nếu bị tấn công vũ lực:

“Không điều gì trong Hiến chương này làm phương hại đến quyền tự vệ cá nhân hay tập thể nếu xảy ra một vụ tấn công vũ lực chống lại một Thành viên của Liên Hợp Quốc…”[3].

Dù vậy, quyền tự vệ không phải là tuyệt đối. Theo học giả Ian Brownlie, việc viện dẫn Điều 51 phải thỏa mãn 3 điều kiện then chốt: (i) có một hành vi tấn công vũ lực thực tế, (ii) hành vi đáp trả phải mang tính chất cần thiết và (iii) tỷ lệ sử dụng vũ lực phải cân xứng[4]. Cùng quan điểm này, tác giả Yoram Dinstein nhấn mạnh rằng quyền tự vệ không thể được viện dẫn để biện minh cho các hành vi “phòng ngừa từ xa” hoặc hành động trên cơ sở nghi ngờ chưa có bằng chứng cụ thể[5].

1.3. Tự vệ phòng ngừa

Khái niệm “tự vệ phòng ngừa” (pre-emptive self-defense) – tức sử dụng vũ lực trước khi xảy ra một cuộc tấn công – là chủ đề gây nhiều tranh cãi trong học thuật luật quốc tế. Quan điểm cổ điển, tiêu biểu trong vụ Caroline (1837), cho rằng hành vi tự vệ chỉ hợp pháp nếu mối đe doạ là tức thời, không thể tránh khỏi và không còn lựa chọn thay thế hợp lý[6]. Trong bối cảnh cuộc nổi dậy ở Canada chống Anh (1837), một nhóm người Mỹ ủng hộ phe nổi dậy đã sử dụng tàu Caroline để vận chuyển vũ khí từ Mỹ sang Canada. Quân đội Anh từ Canada đã vượt biên sang lãnh thổ Mỹ, đột kích phá hủy tàu Caroline, gây ra thương vong, rồi rút lui. Daniel Webster – Ngoại trưởng Hoa Kỳ – trong thư gửi Anh đã phản đối hành vi sử dụng vũ lực của Anh trên lãnh thổ Mỹ, và yêu cầu giải trình rõ về tính chính đáng của hành động đó. Trong thư, Webster nêu lập luận nổi tiếng trở thành chuẩn mực của luật quốc tế về tự vệ phòng ngừa, rằng hành vi tự vệ chỉ được thừa nhận nếu:

“The necessity of self-defence is instant, overwhelming, and leaving no choice of means, and no moment for deliberation.”(Nhu cầu tự vệ phải mang tính tức thời, không thể cưỡng lại, không có lựa chọn thay thế nào và không cho phép trì hoãn suy xét).

Tuy nhiên, sau vụ khủng bố 11/9, một số quốc gia (đặc biệt là Hoa Kỳ và Israel) đã đề xuất mở rộng quyền tự vệ theo hướng bao gồm cả “mối đe doạ tiềm tàng” – điều mà nhiều học giả quốc tế phản đối do lo ngại phá vỡ cấu trúc hạn chế sử dụng vũ lực của Hiến chương[7].

1.4. Luật nhân đạo quốc tế và nghĩa vụ trong xung đột vũ trang

Bên cạnh luật về sử dụng vũ lực (jus ad bellum[8]), hành vi quân sự giữa các quốc gia cũng phải tuân thủ luật nhân đạo quốc tế (jus in bello[9]). Các Công ước Genève năm 1949 và Nghị định thư bổ sung quy định rõ nghĩa vụ phân biệt giữa mục tiêu quân sự và dân sự, tránh gây thiệt hại không tương xứng, và bảo vệ dân thường trong các cuộc xung đột vũ trang[10]. Nếu các bên tham chiến không tôn trọng các nguyên tắc này, hành vi của họ có thể bị truy cứu là tội ác chiến tranh.

2. Phân tích tình huống: Áp dụng luật quốc tế vào xung đột Israel–Iran

2.1. Bối cảnh xung đột

Mối quan hệ giữa Israel và Iran chuyển từ hữu hảo sang đối đầu sau Cách mạng Hồi giáo Iran năm 1979. Trong khi Israel là quốc gia đồng minh thân cận của Mỹ, thì Iran sau cách mạng đã xác định Israel là “kẻ thù chiến lược”, không công nhận tư cách quốc gia của Israel, thường xuyên ủng hộ các lực lượng chống lại Israel như Hezbollah tại Lebanon hay Hamas tại Gaza[11]. Ngược lại, Israel luôn coi chương trình hạt nhân của Iran là mối đe dọa hiện hữu.

Xung đột giữa Israel và Iran không phải là một cuộc chiến tranh công khai với tuyên bố tham chiến rõ ràng, mà thực chất diễn ra dưới hình thức "chiến tranh trong bóng tối" (shadow war) – tức là xung đột vũ trang không tuyên chiến, không diễn ra trên mặt trận truyền thống, nhưng bao gồm nhiều hành động vũ trang, phá hoại, tấn công mạng và ám sát có tính toán cao. Kể từ sau cách mạng Hồi giáo Iran năm 1979, hai quốc gia đã chuyển từ mối quan hệ đối tác sang đối địch, trong đó Iran không công nhận Israel và thường xuyên hỗ trợ các lực lượng chống Israel như Hezbollah (Lebanon), Hamas (Palestine) hay các lực lượng Shi'a vùng Trung Đông.

Trong nhiều năm, Israel đã tiến hành hàng trăm cuộc không kích nhằm vào các cơ sở Iran hoặc các lực lượng uỷ nhiệm tại Syria, Iraq và Lebanon. Trong khi đó, Iran đáp trả bằng các cuộc phóng tên lửa, các cuộc tấn công mạng và đôi khi bằng đối sách với các lực lượng thứ ba. Tuy nhiên, gần đây, đặc biệt từ 2023 trở đi, xung đột đã chuyển sang giai đoạn tấn công trực tiếp giữa hai quốc gia, khi Israel tổ chức đợt không kích vào đất Iran, và Iran trả đòn bằng hàng loạt tên lửa phóng thẳng vào lãnh thổ Israel.

2.2. Hành vi sử dụng vũ lực của Israel - Tự vệ chính đáng hay vượt giới hạn?

Israel đã tiến hành hàng chục cuộc không kích nhắm vào các cơ sở hạt nhân, quân sự hoặc cơ sở liên quan đến lực lượng Quds của Iran, thường viện dẫn lý do tự vệ nhằm ngăn chặn mối đe dọa từ chương trình hạt nhân hoặc lực lượng ủy nhiệm. Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là: liệu hành vi tấn công phủ đầu (pre-emptive strike) này có thỏa mãn điều kiện về một “cuộc tấn công vũ lực” thực tế theo Điều 51 Hiến chương?

Israel thường viện dẫn quyền tự vệ theo Điều 51 Hiến chương Liên Hợp Quốc để biện minh cho các hành vi sử dụng vũ lực nhằm vào các cơ sở quân sự hoặc hạt nhân của Iran. Theo quan điểm của Israel, các cuộc tấn công này là cần thiết để ngăn chặn "mối đe dọa hiện hữu" từ chương trình phát triển vũ khí hạt nhân và các nhóm vũ trang do Iran hậu thuẫn. Tuy nhiên, tính hợp pháp của các hành động này còn gây tranh cãi nghiêm trọng trong giới học giả luật quốc tế.

Điều 51 Hiến chương Liên Hợp Quốc chỉ cho phép hành vi tự vệ khi một cuộc tấn công vũ lực đã xảy ra hoặc sắp xảy ra một cách tức thời và không thể tránh khỏi (imminent threat). Trong khi đó, phần lớn các cuộc tấn công của Israel mang tính phòng ngừa (pre-emptive), không dựa trên bằng chứng cụ thể về một vụ tấn công vũ lực đã hoặc đang diễn ra. Việc tấn công vào cơ sở hạt nhân – trong nhiều trường hợp chưa có bằng chứng rõ ràng về việc vũ khí hóa – không đáp ứng tiêu chí về tính tất yếu và tức thời của quyền tự vệ. Học giả Yoram Dinstein đã chỉ rõ rằng tự vệ phòng ngừa không được luật quốc tế công nhận, trừ khi mối đe dọa là "tức thời, nặng nề và không có lựa chọn thay thế" (immediacy, necessity, no alternative)[12].

Hơn nữa, nguyên tắc về tính cần thiết và cân xứng trong luật quốc tế cũng đặt ra giới hạn rõ ràng. Việc sử dụng vũ lực gây thiệt hại lan rộng, vượt xa mục tiêu quân sự trực tiếp, có thể cấu thành hành vi vượt quá giới hạn của quyền tự vệ và bị coi là vi phạm Điều 2(4) Hiến chương. Nếu các cuộc tấn công gây tổn thất cho dân thường hoặc cơ sở hạ tầng dân sự mà không có biện pháp giảm thiểu rõ ràng, Israel có thể bị quy trách nhiệm quốc tế về hành vi sử dụng vũ lực trái phép và vi phạm luật nhân đạo quốc tế.Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) trong vụ Oil Platforms cũng đã khẳng định rằng hành vi tự vệ phải có tính cần thiết và cân xứng nghiêm ngặt, và chỉ có thể được chấp nhận nếu có bằng chứng rõ ràng về việc bị tấn công vũ lực[13].

2.3. Hành động của Iran: Phản công hợp pháp hay leo thang vũ lực?

Sau các cuộc không kích của Israel, Iran phản ứng bằng loạt tên lửa phóng trực tiếp vào lãnh thổ Israel, đồng thời gửi công hàm lên Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc để khẳng định quyền tự vệ của mình theo Điều 51. Về mặt hình thức, hành vi này phù hợp với cơ chế báo cáo được quy định. Tuy nhiên, việc đánh giá tính hợp pháp thực chất của hành động phản công còn phụ thuộc vào các tiêu chí nội dung: tính cần thiết, tính tương xứng và giới hạn mục tiêu.

Iran lập luận rằng hành vi tấn công của mình là nhằm đáp trả hành vi xâm lược vũ trang từ phía Israel, tuy nhiên mức độ và quy mô của phản ứng là vấn đề đáng bàn. Nếu các cuộc phản công được thực hiện với quy mô lớn, nhằm vào mục tiêu dân sự hoặc gây thương vong cho thường dân, thì hành vi này có nguy cơ vượt quá giới hạn hợp pháp của quyền tự vệ. Quyền tự vệ không bao hàm quyền sử dụng bừa bãi vũ lực không phân biệt, đặc biệt là khi có thể lựa chọn biện pháp ít gây tổn thất hơn.

Ngoài ra, nếu Iran sử dụng hành động trả đũa như một công cụ để mở rộng ảnh hưởng quân sự hoặc chính trị trong khu vực, thay vì đơn thuần để chấm dứt một cuộc tấn công cụ thể, thì hành động đó có thể bị coi là leo thang vũ lực hơn là tự vệ chính đáng. Luật quốc tế không cho phép việc lợi dụng quyền tự vệ để phục vụ các mục tiêu ngoài phạm vi bảo vệ an ninh quốc gia trong tình huống bị tấn công thực tế.

2.4. Vấn đề trách nhiệm quốc gia và nguyên tắc phân biệt trong luật nhân đạo quốc tế

Trong mọi xung đột vũ trang, dù hợp pháp hay không theo jus ad bellum, các bên tham chiến vẫn bị ràng buộc bởi luật nhân đạo quốc tế (jus in bello). Theo Điều 48 và 51 của Nghị định thư Geneva Protocol I (1977), các bên phải tuân thủ nguyên tắc phân biệt giữa mục tiêu quân sự và dân sự, và cân đối trong việc tấn công nhằm hạn chế thiệt hại phụ.

Bất kể Israel hay Iran nếu tiến hành tấn công vào khu dân sự, cơ sở hạ tầng không mang tính quân sự, hoặc sử dụng vũ khí không phân biệt, đều có thể bị coi là vi phạm luật nhân đạo quốc tế và gây ra trách nhiệm quốc gia hoặc cá nhân về tội ác chiến tranh.

Các xung đột như Israel–Iran là thử thách đối với hiệu lực của Hội đồng Bảo an LHQ và hệ thống luật pháp quốc tế về việc sử dụng vũ lực. Khi các quốc gia viện dẫn quyền tự vệ một cách linh hoạt, không có cơ chế kiểm tra độc lập, luật quốc tế trở nên bị chi phối và nguy cơ trở thành công cụ công khai hóa xung đột.

Hội đồng Bảo an gặp khó trong việc đạt được đồng thuận do sự chi phối lợi ích và quyền phủ quyết, khiến các xung đột kiểu "shadow war" như Israel–Iran trở nên nguy hiểm đối với trật tự pháp lý quốc tế hiện hành.

2.5. Tác động pháp lý của hành động quân sự Mỹ trong bối cảnh xung đột Israel - Iran

Sau hành động trả đũa của Iran nhằm vào Israel, Hoa Kỳ đã tiến hành một loạt không kích vào các mục tiêu được cho là của Iran hoặc lực lượng thân Iran tại Iraq, Syria và có thời điểm cảnh báo khả năng mở rộng sang lãnh thổ Iran. Vào các ngày 21–22 tháng 6 năm 2025, Hoa Kỳ thực hiện hàng loạt cuộc không kích bằng bom bunker‑buster (GBU‑57/MOP) tiêu diệt mục tiêu tại các cơ sở hạt nhân Iran, bao gồm Fordow, Isfahan và Natanz, mở rộng sự tham gia trực tiếp vào xung đột sau các cuộc tấn công Israel chống Iran. Trong chiến dịch không kích cuối tháng 6 năm 2025, Hoa Kỳ đã sử dụng loại bom xuyên boong-ke GBU-57A/B Massive Ordnance Penetrator (MOP), vốn được thiết kế đặc biệt để phá hủy các cơ sở ngầm sâu như hầm chứa vũ khí hoặc cơ sở làm giàu uranium của Iran tại Fordow, Isfahan, và Natanz. Đây là loại vũ khí có sức công phá cực lớn (trọng lượng hơn 13 tấn) có khả năng xuyên thủng hàng chục mét lớp đất đá hoặc bê tông cốt thép. Việc lựa chọn loại bom này cho thấy rõ mục tiêu chiến thuật là làm tê liệt các chương trình hạt nhân nhạy cảm của Iran, vốn được xây dựng dưới lòng đất để tránh bị tấn công bởi vũ khí thông thường. Điều này làm nổ ra vấn đề pháp lý nghiêm trọng liên quan đến quyền tự vệ cá nhân hoặc tập thể trong luật quốc tế.

Về nguyên tắc, Điều 51 Hiến chương Liên Hợp Quốc cho phép quốc gia bị tấn công có quyền tự vệ cá nhân hoặc tập thể. Tuy nhiên, quyền tự vệ tập thể (collective self-defense) chỉ được kích hoạt nếu có sự yêu cầu rõ ràng từ quốc gia bị tấn công (Israel) và mối đe dọa là tức thời, nghiêm trọng. Theo nguồn tin từ Axios, các quan chức Israel đã yêu cầu chính thức với Chính quyền Trump trong vòng 48 giờ sau khi Israel phát động chiến dịch chiến thuật vào các cơ sở hạt nhân Iran, trong đó bao gồm mục tiêu Fordow vốn có độ bảo mật cao về địa hình địa chất. Mục đích là để sử dụng bom bunker-buster Mỹ, vốn không có trong kho vũ khí Israel, để tiếp tục các đợt không kích sâu hơn vào các hầm ngầm hạt nhân Iran[14]. Theo Điều 2(4) Hiến chương Liên Hợp Quốc, mọi hành vi sử dụng vũ lực giữa các quốc gia đều bị cấm trừ khi thuộc phạm vi tự vệ hợp pháp (Điều 51) hoặc có ủy quyền của Hội đồng Bảo an. Trong trường hợp này, Mỹ không bị Iran tấn công trực tiếp, và chưa có bằng chứng rõ ràng rằng Hoa Kỳ đang ngăn chặn một mối đe dọa vũ lực mang tính chất “khẩn cấp và không thể tránh khỏi”. Do đó, cuộc tấn công có nguy cơ vi phạm nghiêm trọng luật cấm sử dụng vũ lực, đặc biệt nếu không có lời yêu cầu chính thức từ Israel về hỗ trợ quân sự – điều kiện bắt buộc để xác lập quyền tự vệ tập thể.

Theo các nguồn tin đáng tin cậy như Axios, The Times và Kurdistan24, vào giữa tháng 6 năm 2025, chính phủ Israel đã chính thức gửi yêu cầu tới phía Hoa Kỳ về việc tham gia vào chiến dịch không kích các cơ sở hạt nhân ngầm của Iran, trong đó đặc biệt nhấn mạnh mục tiêu tại Fordow – nơi được cho là có hoạt động làm giàu uranium với mục đích quân sự. Đây là cơ sở được xây dựng sâu trong lòng núi nhằm tránh bị phá hủy bởi vũ khí thông thường, và Israel thừa nhận không có năng lực vũ khí thích hợp để tấn công hiệu quả. Do đó, họ đã đề nghị Hoa Kỳ hỗ trợ bằng cách sử dụng bom xuyên boong-ke GBU-57A/B (Massive Ordnance Penetrator – MOP), loại bom duy nhất trên thế giới có thể phá hủy được những cơ sở như Fordow. Hành động yêu cầu này nếu được xác lập rõ ràng trên phương diện chính thức là một điều kiện quan trọng để Mỹ có thể viện dẫn quyền tự vệ tập thể theo Điều 51 Hiến chương Liên Hợp Quốc.

Tuy nhiên, các thông tin từ Reuters và Axios cũng khẳng định rằng, dù đã nhận được đề nghị từ Israel, chính quyền Hoa Kỳ dưới thời Tổng thống Donald Trump đã từ chối tham gia trực tiếp vào các cuộc không kích. Thay vào đó, Mỹ cam kết hỗ trợ phòng thủ cho các căn cứ và lợi ích của mình tại khu vực Trung Đông, đặc biệt nếu Iran tiến hành các đòn trả đũa vào lực lượng hoặc công dân Mỹ. Việc từ chối này cho thấy Mỹ vẫn duy trì khoảng cách chiến lược để tránh bị lôi kéo trực tiếp vào một cuộc chiến có thể leo thang nhanh chóng, đồng thời cũng giúp Hoa Kỳ giữ được lập trường pháp lý nhất định trong khuôn khổ luật quốc tế, tránh bị cáo buộc là đã thực hiện hành vi xâm lược khi chưa có sự ủy quyền của Hội đồng Bảo an hoặc chưa đáp ứng đầy đủ điều kiện của quyền tự vệ.

Về mặt luật pháp quốc tế, việc Israel có yêu cầu rõ ràng là điều kiện cần để Hoa Kỳ có thể thực hiện quyền tự vệ tập thể hợp pháp. Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với việc hành động phản công tự động trở nên hợp pháp. Việc Mỹ từ chối tham gia cho thấy họ không bị ràng buộc bởi trách nhiệm sử dụng vũ lực, nhưng nếu sau này có các hành động hỗ trợ gián tiếp (ví dụ: cung cấp tình báo, dẫn đường cho vũ khí tấn công, tiếp liệu không quân...), thì có thể vẫn phải chịu trách nhiệm dưới góc độ hỗ trợ sử dụng vũ lực trái phép. Trên thực tế, Tòa án Công lý Quốc tế trong vụ Nicaragua v. United States đã từng kết luận rằng việc cung cấp tài trợ, huấn luyện hoặc hỗ trợ vũ khí có thể cấu thành hành vi vi phạm nghĩa vụ không can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác. Hoa Kỳ tuyên bố từ chối tham gia trực tiếp vào việc Israel yêu cầu hỗ trợ không kích Fordow – tức không triển khai quân đội hoặc trực tiếp thực hiện tấn công quân sự. Tuy vậy, Hoa Kỳ vẫn điều động máy bay ném bom B‑2 Spirit trang bị bom GBU‑57 MOP để thực hiện các cuộc tấn công vào cơ sở hạt nhân như Fordow, Isfahan, Natanz. Động thái này cho thấy Mỹ không tham chiến dưới cờ Israel, nhưng vẫn sử dụng tài nguyên quân sự để hỗ trợ trực tiếp về mặt quân sự, thể hiện qua việc triển khai vũ khí xuyên phá độc quyền để hoàn thiện khả năng tác chiến. Theo tác giả, đây không phải là sự mâu thuẫn mà là chiến lược “từ chối tham chiến – nhưng không từ chối tác chiến”.

Cuối cùng, việc Israel công khai yêu cầu Hoa Kỳ hỗ trợ tấn công các cơ sở hạt nhân, bất kể có được đáp ứng hay không, tạo ra một tiền lệ chính trị và pháp lý quan trọng. Nó làm nổi bật tính căng thẳng trong quan hệ giữa quyền tự vệ và sự kiểm soát tập thể của Hội đồng Bảo an. Nếu các quốc gia mạnh có thể đơn phương hoặc theo nhóm tự xác lập điều kiện để can thiệp quân sự, trong khi không chịu sự ràng buộc thực tế bởi một cơ chế pháp lý quốc tế hiệu quả, thì nguy cơ phá vỡ cấu trúc an ninh toàn cầu sau Thế chiến II sẽ trở nên hiện hữu. Đặc biệt trong bối cảnh xung đột Israel–Iran, việc lôi kéo các cường quốc vào vòng xoáy hành động – trả đũa – tự vệ, nếu không được kiểm soát bằng chuẩn pháp lý, có thể đẩy khu vực Trung Đông tới bờ vực chiến tranh mở rộng và làm suy yếu vai trò của luật quốc tế trong ngăn ngừa xung đột vũ trang.

3. Kiến nghị

Xung đột giữa Israel và Iran là một trong những ví dụ điển hình cho thấy sự phức tạp và giới hạn của hệ thống pháp luật quốc tế hiện hành trong việc điều chỉnh hành vi sử dụng vũ lực giữa các quốc gia. Mặc dù cả hai bên đều viện dẫn quyền tự vệ theo Điều 51 Hiến chương Liên Hợp Quốc, các hành động quân sự trong thực tiễn lại đặt ra nhiều câu hỏi về tính hợp pháp, tính cần thiết, và tính cân xứng theo chuẩn mực luật quốc tế hiện đại.

Về phía Israel, các cuộc tấn công mang tính chất phòng ngừa đối với Iran không đáp ứng đầy đủ tiêu chí của quyền tự vệ theo thông lệ quốc tế. Trong khi đó, phản ứng quân sự của Iran cũng có dấu hiệu vượt quá giới hạn hợp pháp của hành vi tự vệ, đặc biệt khi nhắm vào các mục tiêu không mang tính quân sự rõ ràng. Cả hai bên đều đối mặt với nguy cơ vi phạm luật nhân đạo quốc tế nếu không tuân thủ nguyên tắc phân biệt và giới hạn thiệt hại phụ trong các cuộc tấn công vũ trang.

Từ đó, bài viết đề xuất một số kiến nghị nhằm nâng cao hiệu lực của pháp luật quốc tế trong điều chỉnh các xung đột vũ trang kiểu "chiến tranh trong bóng tối":

Thứ nhất, cần thiết lập cơ chế giám sát độc lập đối với các tuyên bố tự vệ, đặc biệt là những hành vi sử dụng vũ lực vượt ra ngoài khuôn khổ chiến tranh truyền thống. Việc thiết lập một cơ quan phân tích pháp lý trung lập trực thuộc Đại Hội đồng Liên Hợp Quốc có thể giúp tăng cường khả năng kiểm soát và hạn chế việc lạm dụng quyền tự vệ.

Thứ hai, Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc cần có quy trình xác minh nhanh và minh bạch đối với các báo cáo viện dẫn Điều 51, nhằm đảm bảo rằng quyền tự vệ không bị lợi dụng như một công cụ hợp pháp hóa cho các hành vi tấn công đơn phương.

Thứ ba, cộng đồng quốc tế cần củng cố và tái khẳng định nguyên tắc jus cogens[15] về cấm sử dụng vũ lực, đồng thời đẩy mạnh vai trò của Tòa án Công lý Quốc tế và các thiết chế tài phán quốc tế trong việc xét xử vi phạm.

Thứ, tăng cường giáo dục và đào tạo pháp luật quốc tế cho các nhà hoạch định chính sách và lực lượng quân sự, để các quyết định trong xung đột không đi ngược lại với các cam kết pháp lý quốc tế.

4. Kết luận

Xung đột Israel–Iran cho thấy rằng, trong một thế giới đa cực và đầy biến động, việc duy trì tính ràng buộc và thực thi hiệu quả các quy phạm pháp luật quốc tế không chỉ là trách nhiệm pháp lý mà còn là điều kiện tiên quyết để đảm bảo hòa bình và an ninh toàn cầu. Xung đột Israel–Iran là một trường hợp điển hình cho thấy ranh giới mong manh giữa hành vi “tự vệ chính đáng” và “xâm lược vũ trang” trong luật pháp quốc tế hiện đại. Dù cả hai quốc gia đều viện dẫn Điều 51 Hiến chương Liên Hợp Quốc như một căn cứ pháp lý cho việc sử dụng vũ lực, nhưng khi phân tích kỹ lưỡng các điều kiện bắt buộc – bao gồm tính tất yếu, tính tức thời, và tính cân xứng – có thể thấy nhiều hành vi trong thực tiễn đã đi chệch khỏi khuôn khổ hợp pháp mà luật quốc tế cho phép. Do đó, xung đột Israel–Iran không chỉ là một cuộc đối đầu quân sự – nó còn là phép thử đối với trật tự pháp lý toàn cầu trong thế kỷ XXI. Việc tái khẳng định giới hạn của quyền tự vệ, tăng cường cơ chế kiểm soát việc sử dụng vũ lực, và thúc đẩy vai trò của các thiết chế tài phán quốc tế là yêu cầu cấp thiết nhằm bảo vệ nguyên tắc nền tảng của Hiến chương Liên Hợp Quốc: cấm sử dụng vũ lực, duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Hiến chương Liên Hợp quốc - U.N. Charter

2. Công ước Genève IV về bảo vệ người dân trong thời chiến, ngày 12 tháng 8 năm 1949

3. Nghị định thư bổ sung số I ngày 8 tháng 6 năm 1977 đối với các Công ước Genève năm 1949 về bảo vệ các nạn nhân trong xung đột vũ trang quốc tế

4. Military and Paramilitary Activities in and against Nicaragua (Nicar. v. U.S.), 1986 I.C.J. 14, 190 (June 27)

5. IAN BROWNLIE, INTERNATIONAL LAW AND THE USE OF FORCE BY STATES 275 (Oxford Univ. Press 1963).

6. YORAM DINSTEIN, WAR, AGGRESSION AND SELF-DEFENSE, CAMBRIDGE UNIV. PRESS, 6TH ED, 208-212(2017)

7. Letter from Daniel Webster to Lord Ashburton (Aug. 6, 1842), in 29 BRIT. & FOREIGN ST. PAPERS 1129 (1842)

8. Michael Glennon, The Fog of Law: Self-Defense, Inherence, and Incoherence in Article 51 of the United Nations Charter, 25 HARV. J.L. & PUB. POL’Y 539 (2002)

9. Patrick Clawson & Michael Eisenstadt, Iran’s Strategic Intentions and Capabilities, WASH. INST. FOR NEAR EAST POL’Y (1994) https://www.researchgate.net/publication/235182704_Iran's_Strategic_Intentions_and_Capabilities

10. YORAM DINSTEIN, WAR, AGGRESSION AND SELF-DEFENCE, 6TH ED. ,CAMBRIDGE UNIV. PRESS (2017) https://www.cambridge.org/highereducation/books/war-aggression-and-selfdefence/267F637971002C839A8AB472DD0CDB8B#overview

11. Oil Platforms (Iran v. U.S.), Judgment, 2003 I.C.J. 161, 74 (Nov. 6)

12. Barak Ravid, Israel urges U.S. to join war with Iran to eliminate nuclear program, Axios (June 14 2025) https://www.axios.com/2025/06/14/israel-iran-war-us-nuclear-program-trump?


* ThS Lê Đình Minh Đức - Biên tập viên Tạp chí Pháp luật và Phát triển. Duyệt dăng 27/6/2025. Email: dinhducplpt@gmail.com

[1] U.N. Charter art. 2 (4): All Members shall refrain in their international relations from the threat or use of force against the territorial integrity or political independence of any State, or in any other manner inconsistent with the Purposes of the United Nations.

[2] Military and Paramilitary Activities in and against Nicaragua (Nicar. v. U.S.), 1986 I.C.J. 14, 190 (June 27)

[3] U.N. Charter art. 51: Nothing in the present Charter shall impair the inherent right of individual or collective self-defence if an armed attack occurs against a Member of the United Nations

[4] IAN BROWNLIE, INTERNATIONAL LAW AND THE USE OF FORCE BY STATES 275 (Oxford Univ. Press 1963).

[5] YORAM DINSTEIN, WAR, AGGRESSION AND SELF-DEFENSE 208–212 (Cambridge Univ. Press 6th ed. 2017)

[6] Letter from Daniel Webster to Lord Ashburton (Aug. 6, 1842), in 29 BRIT. & FOREIGN ST. PAPERS 1129 (1842)

[7] Michael Glennon, The Fog of Law: Self-Defense, Inherence, and Incoherence in Article 51 of the United Nations Charter, 25 HARV. J.L. & PUB. POL’Y 539 (2002)

[8] Jus ad bellum, trong tiếng Latin có nghĩa là "quyền chiến tranh", là một tập hợp các quy tắc và nguyên tắc xác định khi nào một quốc gia có thể sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế. Hiểu một cách đơn giản, jus ad bellum trả lời câu hỏi: "Khi nào một cuộc chiến tranh được coi là chính nghĩa?

[9] "Jus in bello" là một thuật ngữ tiếng Latin, có nghĩa là "luật trong chiến tranh". Nó đề cập đến các quy tắc và nguyên tắc điều chỉnh hành vi của các bên tham gia xung đột vũ trang, nhằm hạn chế sự tàn phá và bảo vệ dân thường. Nói cách khác, jus in bello là một phần của luật pháp quốc tế, cụ thể là luật nhân đạo quốc tế (IHL), quy định cách thức tiến hành chiến tranh.

[10] Geneva Convention IV Relative to the Protection of Civilian Persons in Time of War, Aug. 12, 1949, 75 U.N.T.S. 287; Protocol I Additional to the Geneva Conventions, June 8, 1977, 1125 U.N.T.S. 3.

[11] Patrick Clawson & Michael Eisenstadt, Iran’s Strategic Intentions and Capabilities, WASH. INST. FOR NEAR EAST POL’Y (1994) https://www.researchgate.net/publication/235182704_Iran's_ Strategic_Intentions_and_ Capabilities

[12] YORAM DINSTEIN, WAR, AGGRESSION AND SELF-DEFENCE, 6TH ED. ,CAMBRIDGE UNIV. PRESS (2017)https://www.cambridge.org/highereducation/books/war-aggression-and-selfdefence/ 267F637971002C839A8AB472DD0CDB8B#overview

[13] Oil Platforms (Iran v. U.S.), Judgment, 2003 I.C.J. 161, 74 (Nov. 6)

[14] Barak Ravid, Israel urges U.S. to join war with Iran to eliminate nuclear program, Axios (June 14 2025) https://www.axios.com/2025/06/14/israel-iran-war-us-nuclear-program-trump?utm_source=chatgpt.com

[15] jus cogens là những nguyên tắc cơ bản của luật pháp quốc tế được cộng đồng quốc tế công nhận là không thể vi phạm. Chúng là những chuẩn mực bắt buộc, không thể thay đổi bằng thỏa thuận giữa các quốc gia và được coi là có giá trị pháp lý cao nhất trong hệ thống luật pháp quốc tế.

Cùng chuyên mục

Thủ tướng làm việc với các tập đoàn, liên đoàn doanh nghiệp Brazil

Thủ tướng làm việc với các tập đoàn, liên đoàn doanh nghiệp Brazil

Pháp luật quốc tế -  2 tuần trước

Trong chương trình tham dự Hội nghị Thượng đỉnh BRICS mở rộng và hoạt động song phương tại Brazil, chiều 7/7, giờ địa phương, tại thành phố Rio de Janeiro, Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính làm việc với lãnh đạo các tập đoàn kinh tế và tổ chức doanh nghiệp Brazil để thúc đẩy hợp tác trong các lĩnh vực; đồng thời đóng góp vào đàm phán ký kết các hiệp định thương mại tự do giữa Việt Nam với Brazil và Khối thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR).

Bước phát triển mới trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam

Bước phát triển mới trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam

Pháp luật quốc tế -  1 tháng trước

Việc Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính và đoàn đại biểu cấp cao Việt Nam tham dự Hội nghị Đại dương Liên Hợp Quốc lần thứ 3 (UNOC 3) là một mốc đáng nhớ, với nhiều dấu ấn rõ nét, góp phần nâng cao vị thế, vai trò của Việt Nam trong lĩnh vực biển và đại dương, đồng thời cho thấy bước phát triển mới trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam.

Định vị giá trị Việt ở nước ngoài trong kỷ nguyên số và trí tuệ nhân tạo

Định vị giá trị Việt ở nước ngoài trong kỷ nguyên số và trí tuệ nhân tạo

Pháp luật quốc tế -  1 tháng trước

Ngày 15/6, tại phòng họp Thượng viện nhà Quốc hội Hungary, hơn 300 đại biểu đại diện cho các hội phụ nữ đến từ 18 nước châu Âu đã tham dự Diễn đàn

Hợp tác cùng Việt Nam thúc đẩy tuân thủ luật pháp quốc tế và chủ nghĩa đa phương

Hợp tác cùng Việt Nam thúc đẩy tuân thủ luật pháp quốc tế và chủ nghĩa đa phương

Pháp luật quốc tế -  1 tháng trước

Nhân dịp tham dự Hội nghị Cấp cao lần thứ 3 của Liên Hợp Quốc về Đại dương (UNOC 3) tại thành phố Nice, Cộng hoà Pháp, ngày 9/6, Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính đã có cuộc gặp với Chủ tịch Đại hội đồng Liên Hợp Quốc Philemon Yang.

Đình chỉ giải quyết vụ án dân sự theo pháp luật một số nước và kinh nghiệm cho Việt Nam

Đình chỉ giải quyết vụ án dân sự theo pháp luật một số nước và kinh nghiệm cho Việt Nam

Pháp luật quốc tế -  2 tháng trước

Bài viết tập trung phân tích làm rõ một số vấn đề pháp lý về đình chỉ giải quyết vụ án dân sự như căn cứ, hậu quả pháp lý của việc đình chỉ giải quyết vụ án dân sự của một số nước trên thế giới (Pháp, Liên bang Nga, Nhật Bản), so sánh với pháp luật Việt Nam; từ đó, đề xuất một số giải pháp hoàn thiện pháp luật.

Bất ngờ chiến lược trong quan hệ quốc tế và một số hàm ý chính sách

Bất ngờ chiến lược trong quan hệ quốc tế và một số hàm ý chính sách

Pháp luật quốc tế -  3 tháng trước

Bất ngờ chiến lược đang nổi lên như một trong những vấn đề then chốt trong quan hệ quốc tế đương đại, đặc biệt trong bối cảnh trật tự thế giới đang trải qua biến chuyển sâu sắc với nhiều yếu tố bất định, khó lường.

Sự tham gia của Nhân dân vào quy trình lập hiến trên thế giới và ở Việt Nam

Sự tham gia của Nhân dân vào quy trình lập hiến trên thế giới và ở Việt Nam

Pháp luật quốc tế -  3 tháng trước

Bài viết phân tích những vấn đề lý luận cơ bản về sự tham gia của Nhân dân vào quy trình lập hiến, khẳng định ý nghĩa, tầm quan trọng và xác định nội hàm của hoạt động này.

Thủ tướng Israel thăm Mỹ: Nhiều kỳ vọng, ít kết quả

Thủ tướng Israel thăm Mỹ: Nhiều kỳ vọng, ít kết quả

Pháp luật quốc tế -  3 tháng trước

Tờ Times of Israel đánh giá chuyến thăm Mỹ của Thủ tướng Benjamin Netanyahu không mang lại nhiều kết quả tích cực như kỳ vọng.