Bất ngờ chiến lược trong quan hệ quốc tế và một số hàm ý chính sách
Thứ hai, 21/04/2025 - 09:38
Bất ngờ chiến lược đang nổi lên như một trong những vấn đề then chốt trong quan hệ quốc tế đương đại, đặc biệt trong bối cảnh trật tự thế giới đang trải qua biến chuyển sâu sắc với nhiều yếu tố bất định, khó lường.
Các cuộc xung đột trên thế giới hiện nay cho thấy,
ngay cả quốc gia có tiềm lực lớn về quốc phòng - an ninh và công nghệ vẫn có thể
bị động trước bất ngờ chiến lược mang tầm ảnh hưởng sâu rộng. Việc nghiên cứu
toàn diện về bất ngờ chiến lược có ý nghĩa quan trọng, góp phần vào sự nghiệp
xây dựng và bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới.
Trong nghiên cứu quan hệ quốc tế, “bất ngờ chiến lược” thường được hiểu là sự kiện có tính đột biến, vượt khỏi khả năng dự báo thông thường, tác động trực tiếp đến lợi ích quốc gia và an ninh quốc gia. (Nguồn: INSS)
Về khái niệm bất ngờ chiến lược
Trong nghiên cứu quan hệ quốc tế, “bất ngờ chiến lược”
thường được hiểu là sự kiện có tính đột biến, vượt khỏi khả năng dự báo thông
thường, tác động trực tiếp đến lợi ích quốc gia và an ninh quốc gia, từ đó buộc
quốc gia phải điều chỉnh một cách căn bản chính sách đối ngoại và định hướng
chiến lược. Ngay cả khi có đầy đủ thông tin, nhà hoạch định chính sách vẫn có
thể rơi vào tình trạng bị động do định kiến nhận thức và áp lực về thời gian, dẫn
đến việc không thể nhìn nhận đúng bản chất của các mối đe dọa mới.
Tương tự, trong công trình nghiên cứu quan trọng về vụ
tấn công bất ngờ nhằm vào Trân Châu Cảng (Mỹ) năm 1941, học giả người Mỹ
Roberta Wohlstetter (1912-2007) đã chỉ ra rằng, sở hữu số lượng thông tin nhiều
hơn không phải lúc nào cũng giúp ngăn chặn bất ngờ chiến lược xảy ra. Thậm chí,
thất bại trong việc dự đoán và ngăn chặn bất ngờ chiến lược thường không phải
do thiếu thông tin, mà do lượng “nhiễu” quá lớn, vốn không thể tránh khỏi khi xử
lý một khối lượng thông tin khổng lồ. Thách thức này càng trở nên gay gắt trong
thời đại số hóa hiện nay, khi các quốc gia phải đối mặt với luồng thông tin và
dữ liệu khổng lồ đến từ nhiều nguồn khác nhau, đồng thời tốc độ biến đổi của
tình hình quốc tế cũng tăng lên theo cấp số nhân.
Từ một góc nhìn khác, học giả người Mỹ Erik Dahl nhấn
mạnh đến hai yếu tố then chốt trong việc ngăn ngừa bất ngờ chiến lược: Một là,
thông tin chính xác ở cấp độ chiến thuật; hai là, mức độ tiếp nhận của nhà hoạch
định chính sách đối với các cảnh báo. Thông qua việc so sánh sự tham gia của Mỹ
tại trận chiến Trân Châu Cảng và trong trận hải chiến Midway ở chiến trường
Thái Bình Dương, ông Erik Dahl chỉ ra rằng, thành công trong việc ngăn chặn bất
ngờ chiến lược không chỉ phụ thuộc vào khả năng phân tích chiến lược tổng thể,
mà còn đòi hỏi thông tin cụ thể, có tính hành động và sự sẵn sàng tiếp nhận, xử
lý thông tin của các nhà lãnh đạo. Lý thuyết này đặc biệt có giá trị trong bối
cảnh hiện nay, khi các quốc gia phải đối mặt với nhiều loại hình thách thức an
ninh mới, từ khủng bố đến tấn công mạng, đòi hỏi sự kết hợp nhịp nhàng giữa
năng lực thu thập thông tin và khả năng ra quyết định kịp thời của bộ máy hoạch
định chính sách.
Nhìn chung các nghiên cứu cho thấy, bất ngờ chiến lược
mang tính đa chiều và phức hợp, có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác
nhau. Đây là thách thức tổng hợp bao gồm cả yếu tố nhận thức, tổ chức và hệ thống,
đòi hỏi quốc gia xây dựng một quy trình, hệ thống tổng thể kết hợp giữa năng lực
thu thập và xử lý thông tin chi tiết, khả năng phân tích chiến lược cũng như sự
linh hoạt trong quá trình ra quyết định. Trong bối cảnh địa - chính trị toàn cầu
ngày càng bất định, với sự xuất hiện của các sáng tạo đột phá, như trí tuệ nhân
tạo (AI), dữ liệu lớn (big data) và các hình thái xung đột mới trong không gian
mạng, khả năng nhận diện và ứng phó với bất ngờ chiến lược đang trở thành một
trong những năng lực cốt lõi nhằm bảo đảm an ninh quốc gia.
Kinh nghiệm quốc tế trong ứng phó với bất ngờ chiến lược
Một nghiên cứu về xung đột quốc tế đã chỉ ra có tới 68
trường hợp bất ngờ chiến lược được ghi nhận trong thế kỷ XX, thường xuất hiện
sau những giai đoạn căng thẳng và khủng hoảng. Đặc điểm này gợi mở một nghịch
lý cơ bản trong nghiên cứu về bất ngờ chiến lược, đó là ngay cả khi các dấu hiệu
cảnh báo xuất hiện, quốc gia vẫn có thể rơi vào tình thế bị động do hạn chế
trong nhận diện và phản ứng đối với các dấu hiệu này.
Cuộc tấn công khủng bố ngày 11/9/2001 đặt ra một thách thức mới trong việc nhận diện và ứng phó với bất ngờ chiến lược. (Nguồn: Getty)
Kể từ sau năm 1945, bản chất của bất ngờ chiến lược đã
có thay đổi căn bản. Thứ nhất, phạm vi của bất ngờ chiến lược đã mở rộng vượt
ra ngoài lĩnh vực quân sự truyền thống, bao gồm cả hình thức tấn công khủng bố,
tấn công mạng và các cuộc khủng hoảng kinh tế-tài chính có tác động địa-chính
trị. Thứ hai, yếu tố công nghệ đã trở thành một biến số quan trọng, vừa tạo ra
công cụ mới trong việc dự báo và phòng ngừa, vừa mở ra kênh tấn công và gây bất
ngờ mới. Thứ ba, các cuộc xung đột khu vực, dù quy mô có thể hạn chế, nhưng có
thể tạo ra hệ quả mang tính chiến lược toàn cầu thông qua hiệu ứng dây chuyền
và sự kết nối ngày càng chặt chẽ của hệ thống quốc tế.
Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba vào năm 1962 cho thấy, bất
ngờ chiến lược có thể xuất phát từ việc các nước đánh giá sai về ngưỡng chấp nhận
rủi ro của đối phương. Hệ quả của cuộc khủng hoảng dẫn đến việc thiết lập “đường
dây nóng” giữa Liên Xô, Mỹ và cơ chế đối thoại thường xuyên giữa hai siêu cường,
cũng như sự ra đời của nhiều điều ước về kiểm soát vũ khí hạt nhân trong những
thập niên tiếp theo.
Trong khi đó, cuộc chiến tranh Yom Kippur giữa các nước
Arab và Israel vào năm 1973 là ví dụ điển hình về cách một liên minh quốc gia
có thể tạo ra bất ngờ chiến lược thông qua việc khai thác “điểm mù” trong tư
duy chiến lược của đối phương. Sau chiến thắng áp đảo trong cuộc Chiến tranh
Sáu ngày năm 1967, Israel đã phát triển một “khái niệm phòng thủ” dựa trên niềm
tin vào ưu thế quân sự tuyệt đối và học thuyết cảnh báo sớm. Ai Cập và Syria đã
khai thác thành công điểm yếu trong tư duy này, tiến hành một chiến dịch nghi
binh tinh vi kéo dài nhiều tháng, bao gồm hơn 40 cuộc tập trận quy mô lớn dọc
biên giới, khiến Israel dần mất cảnh giác trước các hoạt động quân sự này. Đồng
thời, Ai Cập và Syria tận dụng các yếu tố văn hóa, tôn giáo (lựa chọn ngày lễ
Yom Kippur) và địa - chiến lược (tấn công đồng thời trên hai mặt trận) để tối
đa hóa yếu tố bất ngờ.
Kinh nghiệm từ cuộc chiến tranh này đã dẫn đến thay đổi
căn bản trong cách tiếp cận của Israel đối với vấn đề bất ngờ chiến lược. Một
là, Israel thiết lập một đơn vị chuyên thách thức các giả định chiến lược đang
chiếm ưu thế, nhằm giảm thiểu điểm mù trong phân tích tình báo. Hai là, xây dựng
hệ thống cảnh báo sớm đa tầng, kết hợp cả yếu tố công nghệ và con người, với sự
chú trọng đặc biệt vào việc theo dõi thay đổi nhỏ trong môi trường chiến lược.
Ba là, phát triển học thuyết “các lớp phòng thủ”, không chỉ dựa vào một lớp
phòng thủ duy nhất, dù lớp phòng thủ đó hết sức hiện đại. Bài học này được cho
là vẫn còn nguyên giá trị đối với quốc gia vừa và nhỏ trong bối cảnh hiện nay.
Bước vào thế kỷ XXI, sự kiện tấn công khủng bố nhằm
vào Trung tâm Thương mại thế giới và Lầu Năm Góc của Mỹ (11/9/2001) đã đặt ra một
thách thức mới trong việc nhận diện và ứng phó với bất ngờ chiến lược. Tính bất
ngờ không nằm ở việc thu thập thông tin bởi đã có nhiều báo cáo tình báo đề cập
đến tổ chức khủng bố Al-Qaeda trong giai đoạn trước cuộc tấn công, mà ở việc
không thể kết nối các mảnh thông tin rời rạc thành một bức tranh tổng thể. Báo
cáo của Ủy ban quốc gia Mỹ về các cuộc tấn công khủng bố vào Mỹ (hay còn gọi là
Ủy ban 9/11) được thành lập bởi Tổng thống Mỹ George Bush vào năm 2002 cũng nhận
định, đây là hệ quả của sự “thất bại về trí tưởng tượng” và hạn chế trong cấu
trúc tổ chức của cơ quan tình báo Mỹ, gây cản trở việc chia sẻ thông tin quan
trọng một cách xuyên suốt trong toàn bộ mạng lưới cơ quan an ninh. Ngay sau đó,
Mỹ đã thực hiện một cuộc cải tổ sâu rộng nhất trong lịch sử ngành tình báo, bao
gồm việc thành lập Giám đốc Tình báo quốc gia (DNI), cấu trúc lại quy trình
chia sẻ thông tin và xây dựng trung tâm phân tích liên ngành.
Trong khi Mỹ tập trung vào cải tổ thể chế quy mô lớn,
một số quốc gia vừa và nhỏ đã phát triển những cách tiếp cận khác nhau để ứng
phó với bất ngờ chiến lược. Singapore, với vị trí địa - chiến lược nhạy cảm và
dễ bị tổn thương, đã xây dựng một hệ thống “cảnh báo tổng hợp” dựa trên ba trụ
cột. Thứ nhất, phát triển năng lực dự báo chiến lược thông qua Văn phòng Kịch bản
quốc gia và Trung tâm Tình huống quốc gia, tập trung vào xây dựng kịch bản và
diễn tập ứng phó thường xuyên. Thứ hai, tăng cường năng lực tự cường của cả xã
hội thông qua chương trình “quốc phòng tổng lực”, giúp chuẩn bị tâm lý và năng
lực ứng phó của người dân trước những tình huống khẩn cấp. Thứ ba, duy trì mạng
lưới quan hệ đối ngoại đa dạng để có nhiều nguồn thông tin và hỗ trợ khi cần
thiết. Bên cạnh đó, Singapore cũng chủ động đan cài lợi ích một cách sâu sắc,
toàn diện với các nước lớn thông qua thu hút các tập đoàn hàng đầu của Mỹ,
Trung Quốc, Liên minh châu Âu (EU) đến đặt trụ sở. Diễn đàn hợp tác kinh tế
châu Á - Thái Bình Dương (APEC), Hội đồng hợp tác kinh tế Thái Bình Dương
(PECC) và nhiều thiết chế quốc tế khác cũng đặt trụ sở tại Singapore.
Từ kinh nghiệm quốc tế, có thể rút ra một số đặc điểm
chung trong cách tiếp cận hiệu quả đối với bất ngờ chiến lược.
Một là, tầm quan trọng của việc xây dựng hệ thống cảnh
báo sớm đa tầng, không chỉ dựa vào công nghệ hay tình báo kỹ thuật, mà còn phải
kết hợp nhiều nguồn thông tin khác nhau, từ ngoại giao đến phân tích học thuật.
Kinh nghiệm của Israel và Singapore cho thấy tầm quan trọng của việc thiết lập
các nhóm chuyên gia được giao nhiệm vụ thách thức các giả định chiến lược đang
được chấp nhận rộng rãi đóng vai trò hết sức quan trọng để có thể tránh tối đa
“điểm mù” trong quá trình hoạch định chính sách.
Hai là, các quốc gia thành công trong việc ứng phó với
bất ngờ chiến lược thường xây dựng được cách tiếp cận tổng thể, vượt ra ngoài
giải pháp quân sự và công nghệ đơn thuần. Trong khi duy trì năng lực răn đe và
phòng thủ truyền thống, các quốc gia này đặc biệt chú trọng việc nâng cao tính
tự cường của toàn xã hội (societal resilience). Mô hình “phòng thủ toàn diện” của
các nước Bắc Âu được xem là ví dụ điển hình. Thụy Điển và Phần Lan đã phát triển
các chương trình có hệ thống nhằm nâng cao nhận thức và năng lực tự cường của
người dân trước tình huống khủng hoảng, từ xung đột vũ trang đến các thách thức
an ninh phi truyền thống, như tấn công mạng hay chiến tranh thông tin. Cách tiếp
cận này giúp tạo ra một “lớp đệm” quan trọng, góp phần giảm thiểu tác động của
cú sốc chiến lược và tăng cường khả năng thích ứng của quốc gia trước tình huống
bất ngờ.
Ba là, trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phụ thuộc lẫn
nhau ngày càng tăng, quốc gia vừa và nhỏ đã phát triển các cách thức sáng tạo để
tăng cường khả năng dự báo và ứng phó. Đơn cử như, xây dựng mạng lưới đối tác
đa dạng, tham gia tích cực vào cơ chế hợp tác khu vực và quốc tế, đồng thời duy
trì sự linh hoạt trong chính sách đối ngoại để tránh phụ thuộc quá mức vào bất
kỳ đối tác nào.
Bốn là, xây dựng năng lực ứng phó với bất ngờ chiến lược
là một quá trình liên tục và thích ứng. Các mối đe dọa ngày càng đa dạng và phức
tạp, đòi hỏi một cách tiếp cận tổng thể và linh hoạt, có khả năng tích hợp bài
học mới và thích ứng với thay đổi trong môi trường chiến lược. Đây là kinh nghiệm
quý báu mà quốc gia vừa và nhỏ có thể tham khảo trong quá trình hoàn thiện năng
lực dự báo và ứng phó với bất ngờ chiến lược trong bối cảnh mới.
Trong chương trình tham dự Hội nghị Thượng đỉnh BRICS mở rộng và hoạt động song phương tại Brazil, chiều 7/7, giờ địa phương, tại thành phố Rio de Janeiro, Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính làm việc với lãnh đạo các tập đoàn kinh tế và tổ chức doanh nghiệp Brazil để thúc đẩy hợp tác trong các lĩnh vực; đồng thời đóng góp vào đàm phán ký kết các hiệp định thương mại tự do giữa Việt Nam với Brazil và Khối thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR).
Việc Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính và đoàn đại biểu cấp cao Việt Nam tham dự Hội nghị Đại dương Liên Hợp Quốc lần thứ 3 (UNOC 3) là một mốc đáng nhớ, với nhiều dấu ấn rõ nét, góp phần nâng cao vị thế, vai trò của Việt Nam trong lĩnh vực biển và đại dương, đồng thời cho thấy bước phát triển mới trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam.
Nhân dịp tham dự Hội nghị Cấp cao lần thứ 3 của Liên Hợp Quốc về Đại dương (UNOC 3) tại thành phố Nice, Cộng hoà Pháp, ngày 9/6, Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính đã có cuộc gặp với Chủ tịch Đại hội đồng Liên Hợp Quốc Philemon Yang.
Bài viết tập trung phân tích làm rõ một số vấn đề pháp lý về đình chỉ giải quyết vụ án dân sự như căn cứ, hậu quả pháp lý của việc đình chỉ giải quyết vụ án dân sự của một số nước trên thế giới (Pháp, Liên bang Nga, Nhật Bản), so sánh với pháp luật Việt Nam; từ đó, đề xuất một số giải pháp hoàn thiện pháp luật.
Bài viết phân tích những vấn đề lý luận cơ bản về sự tham gia của Nhân dân vào quy trình lập hiến, khẳng định ý nghĩa, tầm quan trọng và xác định nội hàm của hoạt động này.
Nhân chuyến thăm cấp Nhà nước đến Việt Nam của Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc, Chủ tịch nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa Tập Cận Bình, Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam Tô Lâm đã có bài viết "Chung tay mở ra kỷ nguyên phát triển mới của quan hệ hữu nghị Việt Nam - Trung Quốc" trên Nhân Dân nhật báo (Trung Quốc) và Tổng Bí thư, Chủ tịch nước Tập Cận Bình có bài viết đăng trên Báo Nhân dân với tiêu đề “Cùng chung chí hướng, chung tay tiến lê