Nghiên cứu lý luận

Quyền cư trú của lao động di trú trong ASEAN: Cơ hội và thách thức trong tiến trình phát triển bền vững

Nguyễn Thị Yến Nga* Chủ nhật, 28/09/2025 - 21:28
Nghe audio
0:00

(PLPT) - Quyền cư trú của lao động di trú trong ASEAN đóng vai trò quan trọng, góp phần thúc đẩy hội nhập kinh tế, ổn định xã hội trong khu vực và phát triển bền vững.

Tóm tắt: Quyền cư trú của lao động di trú trong ASEAN đóng vai trò quan trọng, góp phần thúc đẩy hội nhập kinh tế, ổn định xã hội trong khu vực và phát triển bền vững. Tuy nhiên, trong pháp luật về quyền cư trú của lao động di trú giữa các quốc gia ASEAN vẫn còn tồn tại nhiều điểm khác biệt dẫn đến những thách thức không nhỏ trong lĩnh vực pháp lý và quản trị di trú. Bài viết nghiên cứu những lợi ích của lao động di trú đối với phát triển kinh tế khu vực, khung pháp lý hiện hành về quyền cư trú của lao động di trú trong nội khối ASEAN, các thách thức pháp lý đối với việc thực hiện quyền cư trú và quản trị lao động di trú. Trên cơ sở đó, bài viết gợi mở một số giải pháp nhằm bảo đảm quyền cư trú của lao động di trú, cơ chế quản trị lao động di trú hài hòa hơn trong khu vực ASEAN, góp phần tăng cường bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của người lao động và thúc đẩy hợp tác pháp lý giữa các quốc gia thành viên.
Từ khóa: Quyền cư trú, lao động di trú, phát triển bền vững, pháp lý, quản trị, ASEAN

Abstract: The right of residence for migrant workers in ASEAN plays a vital role in fostering economic integration, ensuring social stability within the region, and promoting sustainable development. However, notable legal and administrative differences in the regulation of residence rights among ASEAN Member States continue to pose considerable challenges in legal regulation and migration governance. This article explores the contributions of migrant workers to regional economic development, the current legal framework governing their right of residence within ASEAN, and the legal challenges related to the implementation of this right and the management of migrant labor. Based on this analysis, the article proposes several solutions to guarantee the residence rights of migrant workers and to promote a more harmonized migrant labor governance mechanism in the ASEAN region, thereby enhancing the protection of workers’ legitimate rights and interests and strengthening legal cooperation among Member States.
Keywords: The right of residence, migrant workers, sustainable development, legal regulation, migration governance, ASEAN

1. Đặt vấn đề

Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là một khu vực đa dạng về kinh tế, văn hóa, xã hội. Từ đầu thế kỷ XXI, tình trạng người lao động từ nước này sang nước khác (được gọi là lao động di trú) đã thực sự nổi lên như là một trong những vấn đề toàn cầu, bởi sự góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế và xã hội của khu vực. Số người lao động ngoài biên giới nước mình hiện cao hơn bất cứ thời kỳ nào trong lịch sử nhân loại và ngày càng có thêm nhiều người trên thế giới đi ra nước ngoài làm việc . Theo thống kê, từ năm 1990 đến 2013, số lượng người di trú trong ASEAN đã tăng từ 1,5 triệu lên 6,5 triệu người, với ba quốc gia là Malaysia, Singapore và Thái Lan chiếm gần 90% tổng số lao động di trú trong khu vực . Theo báo cáo của Tổ chức Lao động quốcc tế (ILO) năm 2022, có khoảng 167,7 triệu lao động di trú, chiếm 4,7% lực lượng lao động toàn thế giới . Trong đó, tại khu vực ASEAN, ước tính có khoảng 20,2 triệu người di trú xuất phát từ các quốc gia thuộc khối ASEAN, bao gồm khoảng 7 triệu người di trú sang các quốc gia khác trong khu vực . Tại Việt Nam, trong 11 tháng đầu năm 2024, tổng số lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài là 143.160 người, đạt 114% kế hoạch năm 2024 đề ra đối với lao động di trú . Có thể thấy, số lượng lao động di trú ngày càng gia tăng, bởi lẽ lao động di trú không chỉ đáp ứng nhu cầu thiếu hụt lao động ở các quốc gia tiếp nhận mà còn đóng góp vào tăng trưởng kinh tế, chuyển giao kỹ năng và thúc đẩy hội nhập khu vực. Tuy nhiên, việc đảm bảo quyền cư trú và các quyền lợi hợp pháp khác của lao động di trú đang đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt trong bối cảnh ASEAN hướng tới phát triển bền vững theo các mục tiêu được Liên Hợp quốc đề ra trong Chương trình nghị sự 2030.

Trước những cơ hội và thách thức mà lao động di trú mang lại trong tiến trình phát triển bền vững, ASEAN đã có những nỗ lực đáng kể trong việc xây dựng khung pháp lý. Thông qua việc nghiên cứu, phân tích và đánh giá khung pháp lý hiện hành, bài viết gợi mở và đề xuất một số giải pháp nhằm bảo đảm quyền cư trú của lao động di trú, góp phần tăng cường bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của người lao động, thúc đẩy phát triển bền vững và hội nhập khu vực

2. Một số vấn đề lý luận về lao động di trú và quyền cư trú của lao động di trú

2.1. Khái niệm về lao động di trú

Trong tiến trình lịch sử, lãnh thổ và biên giới quốc gia ngày càng được xác lập rõ ràng gắn liền với chủ quyền quốc gia. Tuy nhiên, việc công dân của một quốc gia sinh sống, làm việc và giao tiếp với công dân của quốc gia khác là một hiện tượng khách quan, xuất phát từ nhiều nguyên nhân đa dạng, bao gồm nhu cầu giao lưu văn hóa giữa các quốc gia và giữa con người với con người, sự hợp tác trong lĩnh vực kinh tế, khoa học – kỹ thuật và công nghệ, hệ quả của chiến tranh dẫn đến các làn sóng di cư lớn, những biến đổi trong chế độ chính trị, kinh tế, cũng như nhu cầu việc làm và cải thiện chất lượng cuộc sống…. Chính từ những điều kiện thực tiễn này, khái niệm “người nước ngoài” đã hình thành một cách tất yếu và trở thành một thuật ngữ pháp lý được ghi nhận trong hệ thống pháp luật quốc gia và quốc tế [6]. Nghị quyết số 40/144 về Tuyên ngôn về Quyền con người của những cá nhân không phải là công dân của quốc gia mà họ đang sinh sống (Declaration on the Human Rights of Individuals who are not nationals of the country in which they live) được Đại Hội đồng Liên hợp quốc thông qua ngày 13/12/1985 đã đưa ra khái niệm về người nước ngoài tại Điều 1, “người nước ngoài” (alien) là bất cứ người nào không phải là một công dân của quốc gia mà họ đang hiện diện [7]. Từ định nghĩa này, có thể hiểu, thuật ngữ “người nước ngoài” đề cập đến vấn đề quốc tịch, bao gồm rất nhiều chủ thể trong luật nhân quyền quốc tế như lao động di trú (migrant worker), người không quốc tịch (stateless persons), người tị nạn (refugee)… [8]

Di trú (migration) được xác định là một vấn đề toàn cầu của thế kỷ XXI và tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong các vấn đề quốc tế và quốc gia. Số lượng người di trú ngày càng tăng với những nguyên nhân đa dạng khác nhau như để định cư, tìm kiếm công việc tốt hơn, học tập, hay một số là chạy trốn tội phạm, bạo lực, xung đột, khủng bố… tại quốc gia họ mang quốc tịch, tuy nhiên, số lượng lao động di trú vẫn đang chiếm phần lớn [9]. Mặc dù đóng góp đáng kể vào nền kinh tế của các nước tiếp nhận và chiếm tỉ trọng lớn trong dân số thế giới, lao động di trú lại là một trong những nhóm dễ bị tổn thương bởi họ thường phải đối mặt với tình trạng pháp lý bấp bênh, dễ bị bóc lột lao động, phân biệt đối xử so với lao động bản địa và thiếu tiếp cận với các dịch vụ xã hội cơ bản [10]. Theo Công ước quốc tế về bảo vệ quyền của tất cả những người lao động di trú và các thành niên gia đình họ được Đại Hội đồng Liên Hợp quốc thông qua ngày 18/12/1990, thuật ngữ “người lao động di trú” được dùng để chỉ một người đã, đang và sẽ làm một công việc có hưởng lương tại một quốc gia mà người đó không phải là công dân [11].

Sự gia tăng nhanh chóng của tình trạng di trú lao động trong những thập niên gần đây là kết quả của nhiều yếu tố cấu trúc và bối cảnh có tính liên kết toàn cầu. Sự thay đổi về số lượng của lao động di trú trong thời gian qua xuất phát từ một số yếu tố chính sau:

Thứ nhất, chênh lệch về tăng trưởng dân số và cơ cấu lao động. Một trong những nguyên nhân cơ bản là sự mất cân đối trong phân bố dân số và lực lượng lao động giữa các quốc gia và khu vực. Các nước phát triển đang đối mặt với tình trạng dân số già hoá nhanh chóng và tỉ lệ sinh thấp, khiến lực lượng lao động suy giảm nghiêm trọng. Trong khi đó, các quốc gia đang phát triển, đặc biệt ở Nam Á và Châu Phi, lại có tỉ lệ dân số trẻ cao, tạo ra sức ép lớn về việc làm trong nước [12]. Sự mất cân đối này tạo ra nhu cầu bổ sung nhân lực xuyên biên giới, thúc đẩy dòng chảy di trú lao động ngày càng phát triển mạnh mẽ.

Thứ hai, khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng phát triển giữa các quốc gia và khu vực. Lao động từ các nước nghèo có xu hướng di chuyển sang các nước có nền kinh tế phát triển hơn để tìm kiếm mức lương cao hơn, điều kiện sống tốt hơn và cơ hội nghề nghiệp ổn định hơn. Các quốc gia phát triển có nhu cầu tiếp nhận lao động để lấp đầy các vị trí việc làm mà nguồn cung trong nước thiếu hụt, nhất là những công việc có thu nhập thấp mà lao động bản địa không muốn làm [13] Ngược lại, các nước đang phát triển lại đang dư thừa lao động hoặc thiếu việc làm tạo nguồn cung dồi dào. Có thể thấy, di trú lao động xảy ra khi những người ở khu vực có thu nhập thấp và tỉ lệ thất nghiệp thường cao, sẵn sàng chuyển đến một khu vực có triển vọng kiếm được việc làm với mức lương cao hơn [14].

Thứ ba, toàn cầu hoá và tự do thương mại. Quá trình toàn cầu hoá và tự do thương mại đã mở rộng quy mô sản xuất, thương mại và dịch vụ xuyên biên giới, từ đó kéo theo sự lưu chuyển lao động. Các quốc gia công nghiệp phát triển đứng trước tình trạng thiếu nguồn nhân lực trầm trọng có cơ hội thuê được nhân công giá rẻ từ các quốc gia kém phát triển và đang phát triển, đồng thời, các quốc gia kém phát triển và đang phát triển cũng giải quyết được nạn thất nghiệp bằng cách đưa nhân công lao động sang các nước có nhu cầu [15].

Thứ tư, sự phát triển của công nghệ thông tin và giao thông. Việc mở rộng và cải tiến công nghệ thông tin hiện đại, đặc biệt là Internet và các nền tảng số, đã làm giảm đáng kể chi phí giao tiếp và truy cập thông tin. Người lao động, đặc biệt là từ các quốc gia đang phát triển, có thể dễ dàng tiếp cận thông tin về cơ hội việc làm, điều kiện cư trú và chính sách nhập cư tại các nước tiếp nhận thông qua các kênh trực tuyến, từ đó nâng cao tính chủ động trong việc di cư tìm việc làm nhằm cải thiện điều kiện sống. Bên cạnh đó, sự phát triển của công nghệ thông tin không chỉ làm thay đổi bản chất dòng di cư mà còn dẫn đến sự “kết nối mạng lưới di cư xuyên quốc gia” (transnational migration networks), trong đó thông tin về việc làm và điều kiện cư trú được lan truyền nhanh chóng giữa những người lao động hiện tại và tiềm năng [16]. Song song với đó, sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng giao thông quốc tế đã làm giảm đáng kể chi phí và rào cản về địa lý đối với việc di chuyển lao động.

Thứ năm, tác động của dịch bệnh và chính sách nhập cư sau đại dịch đến tỷ lệ lao động di trú. Dịch bệnh là một trong những yếu tố tác động đến tỷ lệ của luồng di cư lao động qua lại giữa các quốc gia. Đại dịch Covid-19 là một ví dụ điển hình, một trong những biến cố toàn cầu đầu tiên trong thế kỷ XXI gây ra sự gián đoạn nghiêm trọng đối với dòng chảy lao động quốc tế. Tại khu vực ASEAN, tỷ lệ lao động di trú giảm trung bình khoảng 15-20% trong giai đoạn 2020-2021, đặc biệt trong các ngành nghề phụ thuộc nhiều vào lao động phổ thông như xây dựng, dịch vụ và sản xuất công nghiệp [17]. Bên cạnh việc cắt giảm số lượng lao động, đại dịch còn làm chậm quá trình gia hạn hợp đồng và cấp mới giấy phép cư trú, dẫn đến tỷ lệ lao động di trú không giấy tờ tăng cao, tạo gánh nặng cho hệ thống quản lý di trú quốc gia và gia tăng nguy cơ vi phạm quyền con người [18]. Ngoài ra, sau đại dịch, nhiều quốc gia tiếp nhận đã thực hiện chính sách nhập cư có tính chọn lọc cao hơn, nhằm ưu tiên phục hồi thị trường lao động trong nước. Một số quốc gia công nghiệp phát triển trong khối ASEAN như Singapore, Thái Lan… đã điều chỉnh chính sách nhập cư theo hướng ưu tiên tuyển dụng lao động có kỹ năng và tay nghề cao, đồng thời hạn chế các hình thức nhập cư phổ thông nhằm giảm áp lực xã hội, cải thiện chất lượng nhân lực và nâng cao năng suất kinh tế quốc gia. Theo báo cáo của Tổ chức Hợp tác và Phát triển kinh tế, sự dịch chuyển rõ rệt trong chính sách di trú của các quốc gia hướng tới mô hình “migration selectivity”, tức là chọn lao động dựa trên trình độ học vẫn, kỹ năng nghề nghiệp, ngôn ngữ thay vì nhập cư đại trà như trước đây [19]. Điều này dẫn đến sự thay đổi về tỉ lệ lao động di trú trong những năm gần đây.

Trước những nhân tố thúc đẩy sự gia tăng lao động di trú trong bối cảnh toàn cầu hoá hiện nay, lao động di trú đang có những cơ hội rõ ràng nhưng cũng phải đối mặt với những thách thức tiềm ẩn. Một trong những cơ hội lớn là khả năng tiếp cận thị trường lao động quốc tế, nơi họ có thể tìm kiếm việc làm với mức thu nhập cao và điều kiện lao động tốt hơn. Bên cạnh những cơ hội, lao động di trú phải đối mặt với hàng loạt thách thức trong bối cảnh hiện nay. Tình trạng thiếu hàng rào pháp lý bảo vệ lao động di trú được xem là một trong những thách thức lớn. Nhiều lao động di trú làm việc trong các khu vực phi chính thức, không có hợp đồng lao động rõ ràng, không được tiếp cận với các dịch vụ bảo hiểm xã hội và dễ bị bóc lột sức lao động. Ngoài ra, di trú lao động cũng dẫn đến hệ quả tiêu cực đối với quốc gia phía cử, điển hình là “chảy máu chất xám”. Những lao động có kỹ năng cao thường lựa chọn định cư lâu dài tại các nước phát triển, làm giảm nguồn nhân lực chất lượng trong nước, ảnh hưởng đến chiến lược phát triển lâu dài của các quốc gia [20]. Điều này bắt nguồn từ tình trạng cư trú bất hợp pháp, đây được xem là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng lao động di trú bị loại trừ khỏi các chính sách an sinh xã hội cơ bản, dễ bị đẩy vào khu vực lao động phi chính thức với điều kiện bấp bênh và ít được pháp luật bảo vệ.

2.2. Khái niệm “cư trú” và “quyền cư trú”

Theo Đại từ điển Tiếng Việt, “cư trú” được hiểu là quá trình con người sinh sống tại một địa điểm cụ thể, nơi diễn ra các hoạt động thường nhật như ăn ở, lao động, nghỉ ngơi và các sinh hoạt thiết yếu khác [21]. Theo Từ điển Thuật ngữ Luật học, khái niệm “cư trú” được định nghĩa là việc “ở thường xuyên tại một nơi nào đó” [22]. Ngày nay, quyền cư trú đã được thừa nhận là quyền con người cơ bản trong pháp luật quốc tế khi được ghi nhận trong các văn bản quốc tế về quyền con người. Tuyên ngôn quốc tế Nhân quyền năm 1948 đã khẳng định “Ai cũng có quyền tự do đi lại và cư trú trong quản hạt quốc gia nào, kể cả quốc gia mình, và có quyền hồi hương” [23]. Tiếp đó, Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị năm 1966 cũng đã ghi nhận “Bất cứ ai cư trú hợp pháp trên lãnh thổ của một quốc gia đều có quyền tự do đi lại và tự do lựa chọn nơi cư trú trong phạm vi lãnh thổ quốc gia đó” [24]. Thỏa thuận toàn cầu về Di trú hợp pháp, an toàn và trật tự do Đại hội đồng Liên hợp quốc thông qua năm 2018 đã nhấn mạnh “tạo điều kiện cho người di trú tiếp cận giấy phép cư trú hợp pháp và các quyền cơ bản, bao gồm an sinh xã hội, chăm sóc sức khoẻ, giáo dục và việc làm”. Có thể thấy, quyền cư trú hợp pháp không chỉ là vấn đề hành chính liên quan đến thị thực, giấy phép mà còn gắn liên với nhân phẩm và an toàn của mỗi cá nhân. Đối với lao động di trú, quyền cư trú hợp pháp là tiền đề để họ hưởng các quyền lao động, an sinh xã hội và các quyền con người cơ bản khác tại nước tiếp nhận một cách bình đẳng như lao động bản địa.

Trong bối cảnh phát triển bền vững hiện nay, thuật ngữ “phát triển bền vững” xuất hiện lần đầu trong Báo cáo Brundtland năm 1987 và được cụ thể hóa trong Chương trình nghị sự 2030 của Liên hợp quốc với 17 mục tiêu phát triển bền vững (Sustainable Development Goals – SDGs). Trong đó, một số mục tiêu liên quan đến trực tiếp lao động di trú như xóa đói giảm nghèo (Mục tiêu 1), việc làm bền vững và tăng trưởng kinh tế (Mục tiêu 8), giảm bất bình đẳng (Mục tiêu 10), tăng cường thể chế công bằng, hòa nhập (Mục tiêu 16)…

Bảo đảm quyền cư trú đối với lao động di trú là một trong những yêu cầu cốt lõi để đạt được các mục tiêu trên, bởi quyền cư trú có ý nghĩa quan trọng trong hệ thống quyền cơ bản của con người, được thể hiện qua một số khía cạnh:

Thứ nhất, quyền cư trú hợp pháp tạo điều kiện cho lao động di trú tiếp cận thị trường lao động một cách chính thức và được bảo vệ bởi pháp luật của quốc gia tiếp nhận. Theo Tổ chức Lao động quốc tế, tình trạng cư trú bất hợp pháp thường đẩy lao động di trú vào các công việc phi chính thức, bấp bênh, với điều kiện làm việc tồi tệ và đứng trước nguy cơ bị bóc lột sức lao động [25]. Nếu có giấy tờ cư trú và làm việc hợp lệ, lao động di trú sẽ thuộc đối tượng điều chỉnh của luật lao động, luật bảo hiểm xã hội, luật an sinh…. tương tự như lao động bản địa. Tuy nhiên, trong trường hợp ngược lại, lao động di trú thường không được pháp luật bảo vệ hoặc rất khó tiếp cận công lý khi quyền lợi bị xâm phạm [26].

Thứ hai, quyền cư trú có tác động trực tiếp đến sự an toàn của lao động di trú. Tình trạng cư trú bất hợp pháp là một trong những yếu tố đẩy lao động di trú đối mặt với các hành vi bạo lực, phân biệt đối xử và khai thác lao động [27]. Lao động di trú cư trú bất hợp pháp thường phải sống trong lo sợ bị phát hiện và trục xuất dẫn đến việc ngại tiếp cận các dịch vụ hỗ trợ pháp lý và y tế khi cần thiết. Ngược lại, quyền cư trú hợp pháp mang lại cho lao động di trú sự bảo vệ của pháp luật, giúp họ tự tin hơn trong việc bảo vệ quyền lợi của bản thân và tiếp cận các dịch vụ công cộng một cách bình đẳng như người dân bản địa. Điều này tạo ra một môi trường sống và làm việc an toàn hơn, góp phần đảm bảo an ninh trật tự xã hội.

Thứ ba, quyền cư trú đóng vai trò quan trọng trong quá trình hoà nhập xã hội của lao động di trú. Việc được công nhận tư cách cư trú hợp pháp không chỉ bảo đảm quyền lưu trú ổn định mà còn tạo điều kiện để lao động di trú tham gia đầy đủ vào đời sống xã hội, văn hoá và giáo dục tại nước sở tại, góp phần xây dựng các mối quan hệ xã hội tích cực, giảm thiểu các rào cản văn hoá, tâm lý, hạn chế nguy cơ bị kỳ thị và cô lập xã hội [28]. Đây là một yếu tố quan trọng giúp lao động di trú ổn định cuộc sống lâu dài và đóng góp tích cực hơn cho sự phát triển kinh tế và xã hội của quốc gia họ mang quốc tịch và quốc gia tiếp nhận.

Nhìn chung, di trú lao động là tình trạng phổ biến hiện nay, xuất phát từ nhiều yếu tố, điển hình trong bối cảnh toàn cầu hoá và phát triển bền vững hiện nay. Từ thực tiễn có thể thấy, lao động di trú đang đứng giữa những cơ hội kinh tế và thách thức pháp lý – xã hội nghiêm trọng đối với các quyền cơ bản, đặc biệt quyền cư trú trên quốc gia tiếp nhận. Vì vậy, quốc tế và khu vực, bao gồm ASEAN, cần xây dựng khuôn khổ pháp lý toàn diện, công bằng và nhân đạo ở cấp quốc gia và quốc tế nhằm bảo vệ đầy đủ quyền và lợi ích hợp pháp của nhóm đối tượng dễ bị tổn thương này để đảm bảo tiến tới phát triển bền vững theo Chương trình 2030 đã được Đại hội đồng Liên Hợp quốc thông qua.

3. Thực trạng khung pháp lý của ASEAN về quyền cư trú của lao động di trú

Trong bối cảnh toàn cầu hoá và hội nhập kinh tế, di trú lao động đã trở thành một hiện tượng phổ biến, đặc biệt trong khu vực Đông Nam Á. Trước thực trạng tỉ lệ di trú lao động ngày càng tăng nhanh với nhiều nguyên nhân khác nhau, hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) đã nhận thức được tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền lợi của lao động di trú và đã thiết lập một số khuôn khổ pháp lý nhằm đảm bảo quyền cư trú và các quyền liên quan cho nhóm đối tượng này. Trước sự nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ quyền cư trú và sự đồng thuận, phối hợp bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của lao động di trú, ASEAN đã xây dựng và ban hành một số văn kiện quan trọng về lao động di trú.

Thứ nhất, Tuyên bố ASEAN về Bảo vệ và Thúc đẩy Quyền của Lao động di trú năm 2007 (Tuyên bố ASEAN năm 2007). Tuyên bố được thông qua tại Hội nghị thượng đỉnh ASEAN lần thứ 12 tổ chức tại Cebu, Philippines năm 2007, nhấn mạnh cam kết của các quốc gia thành viên trong việc bảo vệ các quyền cơ bản của lao động di trú, tăng cường hợp tác song phương và khu vực, thúc đẩy các biện pháp nhằm đảm bảo quyền làm việc và cư trú hợp pháp, bảo vệ khỏi bóc lột, kỳ thị và vi phạm quyền con người. Ngoài ra, Tuyên bố này cũng yêu cầu các quốc gia thành viên làm hài hoà pháp luật quốc gia với các Công ước của Liên hợp quốc và của Tổ chức Lao động quốc tế như Công ước quốc tế về bảo vệ quyền của tất cả những người lao động di trú và các thành viên gia đình được Đại hội đồng Liên hợp quốc thông qua năm 1990, Công ước số 97 về di trú vì việc làm, Công ước số 143 về người lao động di trú của Tổ chức Lao động quốc tế [29]. Tuyên bố là một văn kiện khu vực quan trọng, thể hiện cam kết của các quốc gia thành viên ASEAN trong việc bảo vệ quyền của lao động di trú. Tuy nhiên, “quyền cư trú” không được đề cập trực tiếp trong Tuyên bố như một quyền riêng biệt, thay vào đó, vấn đề này được quy định gián tiếp trong các điều khoản về đối xử bình đẳng và đảm bảo các quyền cơ bản trong thời gian lao động di trú được phép cư trú và làm việc chính thức tại quốc gia tiếp nhận. Tuyên bố nhấn mạnh tại Điều 1: “Cả các nước gửi và nhận lao động cần tăng cường ba trụ cột kinh tế và xã hội của Cộng đồng ASEAN thông qua việc thúc đẩy nhân phẩm và tiềm năng đầy đủ của nguồn lao động di trú trong bối cảnh tự do, bình đẳng và ổn định, phù hợp với pháp luật, quy định, chính sách của các nước thành viên” [30]. Trong bối cảnh này, quyền cư trú không chỉ là vấn đề hành chính để đảm bảo lao động di trú được công tác chính thức tại một quốc gia mà còn là quyền gắn liền với phẩm giá con người, cần được bảo đảm để tránh các hình thức cưỡng bức lao động, bắt giữ hoặc trục xuất tuỳ tiện. Bên cạnh những thành tựu đạt được, Tuyên bố ASEAN năm 2007 vẫn có những hạn chế nhất định. Một hạn chế lớn nhất của Tuyên bố là tính không ràng buộc pháp lý, vậy nên những tác động của Tuyên bố trong thực tiễn còn hạn chế [31]. Bởi lẽ Tuyên bố ASEAN năm 2007 chỉ là một văn kiện chính trị, không phải là Công ước khu vực có hiệu lực pháp lý bắt buộc, do đó, việc thực thi và bảo đảm tuyệt đối các quyền cơ bản, trong đó bao gồm quyền cư trú, cho lao động di trú phụ thuộc phần lớn vào thiện chí của từng quốc gia thành viên. Vai trò của cơ chế khu vực Uỷ ban Tuyên bố ASEAN về bảo vệ và thúc đẩy quyền của người lao động di trú (ACMW) chỉ dừng lại ở chức năng tư vấn và chưa có thẩm quyền ràng buộc về pháp lý hay cơ chế giám sát hiệu quả như tiếp nhận khiếu nại, tổ chức điều tra… [32]. Điều này dẫn đến sự chênh lệch trong công nhận và thực thi quyền cư trú giữa các quốc gia, trong khi Phillipines ban hành nhiều chính sách hỗ trợ người lao động ở nước ngoài, có thể kể đến trường hợp như Luật Cộng hòa số 8042 Đạo luật về lao động di trú và người Philippines ở nước ngoài năm 1995, được sửa đổi năm 2010 quy định bảo vệ toàn diện lao động di trú, trong đó yêu cầu các chủ sử dụng lao động phải tuân thủ hợp đồng, nếu không, người lao động vẫn được hỗ trợ duy trì tình trạng cư trú tạm thời thông qua các văn phòng đại diện và chương trình bảo hộ của Chính phủ Philippines [33], thì các quốc gia tiếp nhận như Singapore và Brunei chưa có khung pháp lý cho phép lao động di trú đổi người sử dụng lao động hay duy trì tình trạng cư trú khi hợp đồng bị chấm dứt [34].

Thứ hai, Đồng thuận ASEAN về Bảo vệ và thúc đẩy quyền của lao động di trú năm 2017 (Đồng thuận ASEAN năm 2017). Đồng thuận này được thông qua ngày 14/11/2017 tại Manila (Philippines) sau đúng một thập kỷ kể từ Tuyên bố ASEAN về Bảo vệ và Thúc đẩy Quyền của Lao động di trú năm 2007 được thông qua. Đây là kết quả của nhiều vòng đàm phán giữa các quốc gia thành viên nhằm cụ thể hoá các nguyên tắc và cam kết của Tuyên bố ASEAN năm 2007, hướng đến xây dựng một khuôn khổ hành động rõ ràng và nhất quán hơn. Mục tiêu chính của Đồng thuận ASEAN năm 2017 là xây dựng một khuôn khổ hợp tác về lao động di trú trong khu vực và đóng góp vào tiến trình xây dựng Cộng đồng ASEAN. Mặc dù thuật ngữ “quyền cư trú” không được nêu trực tiếp trong Đồng thuận ASEAN năm 2017, nhưng văn kiện này đã lồng ghép nội dung bảo vệ tình trạng cư trú hợp pháp trong nhiều điều khoản như Điều 16 “Lao động di trú có quyền có chỗ ở đầy đủ hoặc hợp lý theo pháp luật, các quy định và các chính sách của nước tiếp nhận”, Điều 31 “Nước tiếp nhận sẽ thực hiện mọi nỗ lực nhằm cho phép lao động di trú được sinh sống và làm việc trong khoảng thời gian ít nhất bằng với thời gian họ được phép tham gia vào hoạt động được trả thù lao trong trường hợp pháp luật và các quy định quốc gia yêu cầu cấp phép riêng đối với cư trú và làm việc” [35]. Những quy định này gián tiếp thừa nhận tầm quan trọng của quyền cư trú đối với an toàn pháp lý và tiếp cận an sinh xã hội của lao động di trú. Có thể thấy, Đồng thuận ASEAN năm 2017 thể hiện một bước tiến trong nhận thức của các quốc gia thành viên trong khối ASEAN về quyền cư trú như một quyền nền tảng gắn liền với nhân phẩm và an sinh xã hội, đồng thời tạo cơ sở chinh sách cho các quốc gia thành viên sửa đổi, bổ sung quy định về cư trú hợp pháp của lao động di trú. Bên cạnh những điểm tích cực rõ nét, trong quá trình thực thi, Đồng thuận này cũng thể hiện một số điểm hạn chế. Hạn chế lớn nhất thể hiện ở việc Đồng thuận ASEAN năm 2017 là một văn kiện không có tính ràng buộc pháp lý, chưa thiết lập cơ chế giám sát độc lập, không có hệ thống báo cáo định kỳ hay cơ chế khiếu nại, do đó thiếu cơ chế chế tài trong trường hợp quốc gia thành viên không tuân thủ theo quy định được ghi nhận trong văn kiện. Điều này khiến hiệu quả thực thi trên thực tế phụ thuộc phần lớn vào thiện chí, tự nguyện và mức độ ưu tiên của từng quốc gia. Ngoài ra, Đồng thuận ASEAN năm 2017 chỉ áp dụng cho lao động di trú hợp pháp, tuy nhiên, trên thực tế, số lượng lớn lao động di trú trong ASEAN đang làm việc tại các khu vực phi chính thức và không có giấy tờ hợp lý, đây được coi là nhóm người dễ bị tổn thương nhưng lại không nằm trong phạm vi được bảo vệ.

Thứ ba, bên cạnh những văn kiện pháp lý mang tính chung cho toàn khu vực ASEAN, các quốc gia thành viên cũng triển khai ký Thoả thuận song phương về lao động di trú, bao gồm quyền cư trú, đóng vai trò hết sức quan trọng và thực tiễn trong việc điều chỉnh dòng di trú lao động như: Thoả thuận song phương MOU giữa Chính phủ Malaysia và Chính phủ Cộng hòa Indonesia năm 2020 về việc làm và bảo vệ lao động di trú là giúp việc gia đình, theo đó người sử dụng lao động phải tuyển dụng lao động di trú là người giúp việc Indonesia theo đúng danh mục, mô tả công việc và nơi cư trú cụ thể như quy định trong Hợp đồng lao động [36], đảm bảo quyền cư trú hợp pháp đối với lao động di trú là giúp việc gia đình; Thoả thuận MOU giữa Thái Lan và Myanmar, Campuchia, Lào năm 2002-2003, với mục đích hợp lý hóa quy trình tuyển dụng lao động di trú từ các quốc gia này tại Thái Lan và giải quyết các vấn đề liên quan đến tình trạng pháp lý, tuyển dụng và hồi hương của họ như cung cấp khuôn khổ xin giấy phép lao động và quyền cư trú cho lao động di trú nhằm hợp thức hóa tình trạng lao động di trú và giảm số lượng lao động di trú không có giấy tờ [37]. Từ đó, nhiều lao động Myanmar, Lào và Campuchia đã được đăng ký, cấp phép làm việc từ 2 đến 4 năm tại Thái Lan thay vì ở trạng thái cư trú bất hợp pháp. Những thỏa thuận song phương nói trên mang tính thực dụng cao, giúp các quốc gia tiếp nhận như Thái Lan, Malaysia bổ sung nhân lực thiếu hụt một cách hợp pháp, đồng thời, giúp các quốc gia phái cử bảo vệ tốt hơn công dân của mình ở nước ngoài. Tuy nhiên, do đặc thù song phương, các MOU thường chỉ áp dụng cho một số ngành nghề hoặc nhóm lao động nhất định, như giúp việc gia đình, xây dựng, nông nghiệp…, thời hạn cư trú cũng giới hạn theo hợp đồng và hiệp định đạt được, dẫn đến tình trạng chưa tạo nên chuẩn mực chung cho toàn khu vực, mà chủ yếu mang tính giải pháp tình thế để giảm lao động di trú không có giấy tờ và quản lý di trú hiệu quả hơn.

Thứ tư, bên cạnh những văn kiện nội khối, khung pháp lý về cư trú của lao động di trú trong ASEAN còn gắn liên với việc tham gia các điều ước quốc tế đa phương về quyền của lao động di trú. Đáng chú ý nhất là Công ước của Liên hợp quốc năm 1990 về bảo vệ quyền của tất cả những người lao động di trú và các thành viên gia đình họ, cùng các Công ước của Tổ chức Lao động quốc tế như Công ước số 97 năm 1949 về di cư vì mục đích việc làm, Công ước số 143 năm 1975 về người lao động di trú. Những công ước quốc tế này đặt ra các tiêu chuẩn nền tảng về bảo vệ quyền làm việc, quyền cư trú hợp pháp, đối xử bình đẳng và an sinh xã hội cho lao động di trú. Tuy nhiên, mức độ cam kết của các quốc gia thành viên ASEAN đối với các chuẩn mực quốc tế này còn rất hạn chế. Tính đến nay, chỉ có Indonesia và Philipines đã phê chuẩn Công ước của Liên hợp quốc về bảo vệ quyền của tất cả những người lao động di trú và các thành viên gia đình họ năm 1990. Bên cạnh đó, Philippines và Malaysia là hai quốc gia duy nhất trong ASEAN gia nhập Công ước số 97 của Tổ chức Lao động quốc tế. Việc chỉ một số ít quốc gia ASEAN tham gia các điều ước quốc tế chủ chốt về vấn đề lao động di trú cho thấy sự thiếu hụt cam kết chung ở cấp độ toàn cầu. Nhiều quốc gia có xu hướng ưu tiên các giải pháp không chính thức, tự điều chỉnh ở cấp quốc gia và khu vực đối với các quyền con người nói chung và quyền cư trú nói riêng của lao động di trú, nhằm phù hợp lợi ích và chính sách nội địa, điều này dẫn tới việc khung pháp lý chung chủ yếu dừng ở các tuyên bố nguyên tắc mềm dẻo, thiếu cơ chễ cưỡng chế tuân thủ.

Như vậy, trước tình trạng di trú lao động ngày càng phổ biển, cùng với đó là những thách thức mà lao động di trú đang phải đối mặt trong bối cảnh toàn cầu hoá và phát triển bền vững hiện nay, ASEAN đã có những quan tâm đặc biệt và bước tiến đáng kể trong việc xây dựng khuôn khổ pháp lý chung về lao động di trú trong khối các quốc gia ASEAN. Những văn kiện này đã từng bước xây dựng được một hệ giá trị chung và khu vực về bảo vệ nhân phẩm, an sinh và quyền cư trú hợp pháp cho lao động di trú. Đây là một tiến trình mang ý nghĩa chính trị và xã hội to lớn, đặc biệt trong bối cảnh ASEAN là khu vực có số lượng lao động di trú nội khối thuộc hàng cao nhất thế giới.

Bên cạnh những thành tựu tích cực trong suốt thời gian qua, trong thực tiễn vẫn gặp khó khăn và thách thức khi áp dụng những văn kiện pháp lý này, bởi lẽ, phần lớn đều mang tính “luật mềm”, không có hiệu lực ràng buộc pháp lý và thiếu cơ chế giám sát độc lập. Việc thực thi hầu như phụ thuộc hoàn toàn vào thiện chí của các quốc gia thành viên. Đáng chú ý, lao động di trú thuộc nhóm dễ bị tổn thương chưa được quan tâm đầy đủ trong khuôn khổ pháp lý hiện hành về quyền cư trú. Dù cả Tuyên bố ASEAN năm 2007 và Đồng thuận ASEAN năm 2017 đều khẳng định nguyên tắc không phân biệt đối xử và bảo vệ các quyền cơ bản cho mọi lao động di trú, tuy nhiên chưa có điều khoản cụ thể đối với nhóm lao động di trú dễ bị tổn thương như lao động di trú là nữ. Bên cạnh đó, những Thoả thuân song phương cũng đã nhắc đến bảo vệ nhóm lao động di trú dễ bị tổn thương, như lao động giúp việc gia đình, tuy nhiên, vẫn tập trung nhiều vào nghĩa vụ tuyển dụng hơn là đảm bảo quyền cư trú hợp pháp cho lao động di trú.

Trong giai đoạn thúc đẩy phát triển bền vững và bảo đảm quyền con người trong toàn khu vực ASEAN nói chung và các quốc gia thành viên nói riêng, có thể thấy rằng, khuôn khổ pháp lý khu vực về quyền cư trú trong ASEAN đang ở giai đoạn “khởi đầu mở rộng” nhưng chưa đạt tới mức độ chế định hiệu quả cao trong thực tiễn, vì vậy, ASEAN cần có những giải pháp nhằm thúc đẩy bảo vệ quyền cư trú của lao động di trú trong cộng đồng ASEAN trong thời gian tới để đạt mục tiêu phát triển bền vững toàn khu vực

4. Cơ hội và thách thức đối với bảo đảm quyền cư trú của lao động di trú khu vực ASEAN và những kiến nghị hoàn thiện pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững

4.1. Cơ hội đối với việc bảo đảm quyền cư trú của lao động di trú trong tiến trình phát triển bền vững của ASEAN

Tự do cư trú là một trong những quyền con người cơ bản được pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia thừa nhận và bảo vệ. Quyền cư trú không chỉ là một yếu tố pháp lý đơn thuần mà còn là nền tảng cơ bản để lao động di trú tham gia một cách đầy đủ và bình đẳng vào đời sống kinh tế và xã hội của quốc gia tiếp nhận. Việc đảm bảo quyền này không chỉ đảm bảo quyền con người cơ bản của lao động di trú mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững và hài hoà của cả quốc gia gửi và quốc gia tiếp nhận lao động.

Quyền cư trú của lao động di trú có mối quan hệ mật thiết với các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs), đặc biệt trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, giảm bất bình đẳng và xây dựng các cộng đồng bền vững. Tháng 9 năm 2015, Đại hội đồng Liên hợp quốc đã thông qua Chương trình nghị sự 2030 về Phát triển bền vững (Agenda 2030 for Sustainable Development) gồm 17 mục tiêu với mục đích chấm dứt đói nghèo, bảo vệ hành tinh, đảm bảo sự thịnh vượng của tất cả mọi người và đạt được phát triển bền vững vào năm 2030. Phát triển bền vững đòi hỏi sự tham gia và hưởng lợi của mọi cá nhân trong xã hội, bao gồm cả lao động di trú. Có thể thấy, để lao động di trú được hưởng những quyền cơ bản khi sinh sống và làm việc ở một quốc gia họ không mang quốc tịch thì quyền cư trú đóng vai trò then chốt trong bảo đảm sự bao trùm xã hội, giúp người di trú có cơ hội cống hiến lâu dài, ổn định cho nền kinh tế và cộng đồng nơi họ sinh sống, đồng thời tạo hiệu ứng lan toả về kỹ năng, nhận thức và đầu tư ở quốc gia gửi [38].

Trong tiến trình phát triển bền vững, việc bảo đảm quyền cư trú hợp pháp và ổn định cho lao động di trú ngày càng được coi trọng, trở thành một phần thiết yếu của các chiến lược quốc gia và khu vực. ASEAN, khu vực có tỉ lệ lao động di trú nội khối cao, đã có những thuận lợi và cơ hội trong việc thúc đẩy thực thi quyền cư trú đối với lao động di trú một cách hiệu quả và toàn diện hơn trước bối cảnh phát triển bền vững.

Thứ nhất, sự gắn kết giữa quyền cư trú và các mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp quốc về giảm bất bình đẳng trong và giữa các quốc gia. Việc bảo đảm quyền cư trú hợp pháp giúp giảm nguy cơ di trú lao động trở thành nạn nhân của bóc lột lao động, phân biệt đối xử hoặc bị tước bỏ các quyền tiếp cận các dịch vụ thiết yếu theo Mục tiêu 10 của Chương trình nghị sự 2030 về giảm bất bình đẳng trong và giữa các quốc gia. Một trong những khía cạnh quan trọng nhất của quyền cư trú là khả năng tiếp cận các dịch vụ xã hội, y tế, giáo dục và an sinh xã hội. Khi khung pháp lý về cư trú của người nước ngoài nói chung và lao động di trú nói riêng được thiết lập và có sự thống nhất cơ bản giữa pháp luật quốc tế và pháp luật quốc gia và giữa pháp luật các quốc gia, lao động di trú và gia đình của họ có quyền tiếp cận các chương trình bảo hiểm y tế công, sử dụng dịch vụ chăm sóc sức khoẻ cơ bản và chuyên sâu, được hưởng các quyền về giáo dục, cũng như được hỗ trợ từ các chính sách phúc lợi xã hội của nước sở tại và các quyền dân sự, chính trị, kinh tế, xã hội và văn hoá. Mối liên hệ giữa quyền cư trú và các quyền khác không chỉ mang ý nghĩa nhân đạo, bảo vệ nhân quyền con người trên toàn cầu mà còn mang tính chiến lược trong bối cảnh phát triển bền vững.

Thứ hai, quyền cư trú đóng góp vào tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm bền vững, đảm bảo Mục tiêu 1 về chấm dứt đói nghèo dưới mọi hình thức ở mọi nơi và Mục tiêu 8 về thúc đẩy tăng trường kinh tế bền vững, toàn diện và lâu dài, việc làm đầy đủ và có năng suất và công việc tử tế cho tất cả mọi người theo nội dung của Chương trình nghị sự 2030 của Liên hợp quốc. Quyền cư trú hợp pháp cho phép lao động di trú tham gia vào thị trường lao động chính thức, từ đó đóng góp trực tiếp vào tăng trưởng kinh tế của quốc gia tiếp nhận đồng thời tăng mức kiều hối của quốc gia gửi lao động. Lao động di trú là bộ phận lao động đóng vai trò lấp đầy những khoảng trống lao động trong các ngành nghề mà lực lượng lao động bản địa không đáp ứng đủ, đặc biệt trong một số lĩnh vực như nông nghiệp, xây dựng, dịch vụ, chăm sóc sức khoẻ…[39] Sau khi được xác định cư trú hợp pháp và được quốc gia sở tại bảo đảm quyền cư trú, lao động di trú có đủ cơ sở pháp lý để ký hợp đồng lao động ổn định với nhà sử dụng lao động, được hưởng mức lương và điều kiện làm việc công bằng, từ đó tăng năng suất lao động và đóng góp vào GDP quốc gia. Về phía nước phái cử, lao động đi làm việc ở nước ngoài gửi kiều hối về đóng góp giảm nghèo và đầu tư cho gia đình, chẳng hạn, kiều hối của lao động di trú nội khối đã giúp giảm đói nghèo cho nhiều quốc gia ASEAN [40].

Thứ ba, thúc đẩy bình đẳng giới và giảm bất bình đẳng theo Mục tiêu 5 và Mục tiêu 10 của Chương trình nghị sự 2030. Một tỉ lệ lớn lao động di trú trong ASEAN là lao động nữ, thường làm các công việc dễ bị tổn thương như giúp việc gia đình, chăm sóc, dịch vụ nhà hàng. Nhóm lao động nữ di trú thường phải đối mặt với định kiến giới và nguy cơ bị bạo hành, bóc lột cao hơn [41]. Việc hợp pháp hóa địa vị cư trú trao cho họ vị thế pháp lý để lên tiếng bảo vệ quyền lợi của minh, như dám tố cáo các trường hợp bị bạo hành hoặc không trả lương. Quyền cư trú giúp thu hẹp khoảng cách bất bình đẳng giữa lao động di trú và lao động bản địa về tiền lương, điều kiện làm việc và tiếp cận phúc lợi. Đây được xem là tiền đề để thực hiện mục tiêu bình đẳng giới và giảm bất bình đẳng trong xã hội.

Thứ tư, nâng cao quản trị di trú và thúc đẩy hợp tác khu vực. Việc bảo đảm quyền cư trú cũng mang lại lợi ích thể chế quan trọng. Khi lao động di trú có tư cách pháp lý rõ ràng, Chính phủ dễ dàng hơn trong việc quản lý và giám sát dòng di cư, thu thập dữ liệu chính xác về số lượng và đặc điểm lao động nước ngoài. Từ đó, nhà nước có thể hoạch định các chính sách lao động và an sinh phù hợp cho nhóm này, nâng cao hiệu quả quản trị. Thực tiễn cho thấy, việc di trú lao động ngày càng tăng sẽ là tiền đề thúc ép các nước thành viên ASEAN phải hoàn thiện thể chế, điều chỉnh chính sách, hệ thống đào tạo.. để thích nghi đồng bộ với nhau hơn về quản trị lao động di trú [42]. Đây chính là thuận lợi để tăng cường hợp tác pháp lý khu vực, hướng tới một khung pháp lý chung mang tính bao trùm, nhất quán và có tính thực thi về quyền cư trú cho lao động di trú trong tương lai.

Thứ năm, sự ra đời của các tổ chức phi chính phủ tạo thuận lợi cho việc đảm bảo quyền cư trú của lao động di trú trong tiến trình phát triển bền vững. Các tổ chức phi chính phủ đóng vai trò trung gian, hỗ trợ pháp lý, vận động chính sách và cung cấp dịch vụ thiết yếu để bảo vệ quyền lợi của lao động di trú, đặc biệt là những lao động di trú thuộc đối tượng dễ bị tổn thương như lao động nữ, lao động làm giúp việc… Các tổ chức phi chính phủ giúp lao động di trú tiếp cận thông tin về quyền lợi, quy trình xin phép cư trú và bảo vệ trước nguy cơ bị trục xuất. Bên cạnh đó, các tổ chức phi chính phủ cũng đóng góp vai trò vào việc vận động chính phủ thay đổi chính sách nhằm cải thiện quyền cư trú cho lao động di di trú.

Như vậy, với ý nghĩa quan trọng của quyền cư trú ASEAN đã luôn chú trọng và tạo nhiều cơ hội, thuận lợi trong việc bảo đảm quyền cư trú của lao động di trú trong bối cảnh phát triển bền vững. Quyền cư trú được xem như là nền tảng cơ bản để lao động di trú phát huy hết tiềm năng và đóng góp tích cực vào sự phát triển của quốc gia phái cử và quốc gia tiếp nhận. Việc xây dựng và thực thi các chính sách di trú toàn diện, dựa trên nguyên tắc tôn trọng và bảo vệ quyền của lao động di trú, bao gồm quyền cư trú, là một bước quan trọng để hiện thực hoá các mục tiêu phát triển bền vững đã được Liên hợp quốc đề ra trong Chương trình nghị sự năm 2030.

4.2. Thách thức đối với việc bảo đảm quyền cư trú của lao động di trú trong tiến trình phát triển bền vững của ASEAN

Mặc dù ASEAN đã có nhiều văn kiện khẳng định cam kết bảo vệ quyền của lao động di trú, tuy nhiên, trên thực tế, việc áp dụng các quy định của những văn kiện này còn rất hạn chế do khung pháp lý chủ yếu mang tính “mềm” và phụ thuộc vào luật riêng của từng quốc gia. Theo báo cáo của FES, đồng thuận của ASEAN về quyền của lao động di trú “không mang tính ràng buộc” và việc thực thi hoàn toàn phụ thuộc vào luật pháp và thiện chí của mỗi quốc gia thành viên [43]. Do đó, giữa các quốc gia tiếp nhận, như Singapore, Malaysia, Thái Lan, và các quốc gia phái cử, như Việt Nam, Indonesia, Philippines, vẫn tồn tại sự bất đồng đáng kể về quy định pháp luật. Nhiều quốc gia chỉ quy định phần “mềm” về chỗ ở và đi lại của lao động di trú mà không bảo đảm bằng luật quốc gia có tính bắt buộc. Mặt khác, các Công ước quốc tế quan trọng, như Công ước quốc tế bảo vệ quyền của tất cả những người lao động di trú và các thành viên gia đình họ năm 1990, chưa được tất cả các quốc gia ASEAN phê chuẩn, dẫn đến thiếu cơ chế giám sát chung theo tiêu chuẩn quốc tế.

Sự khác biệt trong hệ thống pháp luật và thực thi giữa các nước cũng cản trở nỗ lực bảo hộ quyền cư trú của lao động di trú. Các văn kiện ASEAN hiện nay thiếu chế tài hay cơ quan giám sát chung, điều này dẫn đến thực trạng bảo đảm quyền cư trú của lao động di trú không được thực hiện đồng nhất. Ở Thái Lan, hệ thống quản lý lao động di trú mang tính tập trung hóa thông qua các Biên bản ghi nhớ (MOU) với các quốc gia phái cử như Myanmar, Lào và Campuchia. Lao động di trú phải đăng ký thông qua hệ thống chính phủ và phụ thuộc nhiều vào chương trình quốc gia, không được phép tự do thay đổi chủ sử dụng lao động [44]. Ngược lại, Singapore áp dụng mô hình phân loại lao động nhập cư chặt chẽ theo các loại hình visa, như Work Permit, S Pass, Emloyment Pass, với quyền cư trú gắn chặt với người sử dụng lao động. Lao động di trú không thể chuyển người sử dụng lao động nếu không có sự cho phép và thường phải rời khỏi Singapore nếu chấm dứt hợp đồng trước thời hạn. Trong khi đó, Malaysia có những cải cách từng phần về quản lý di trú nhưng vẫn duy trì mô hình phụ thuộc vào các cơ quan trung giạn, làm tăng nguy cơ bị lạm dụng và làm mở tích minh bạch trong thủ tục cư trú hợp pháp [45]. Có thể thấy, mô hình quản lý di trú trong ASEAN hiện nay vẫn bị phân mảnh, thiếu một cơ chế khu vực đủ thẩm quyền để điều phối và giám sát hoạt động bảo đảm quyền của lao động di trú nói chung và quyền cư trú của lao động di trú nói riêng. Sự phân mảnh thể chế khiến tiến trình hội nhập và các chính sách phát triển bền vững của ASEAN bị suy giảm hiệu quả. Từ góc độ quốc gia, sự khác biệt trong tiếp cận cư trú còn xuất phát từ năng lực quản lý và tổ chức của từng nước, một số quốc gia có hệ thống hành chính mạnh, minh bạch sẽ bảo vệ quyền cư trú tốt hơn những quốc gia còn yếu, tuy nhiên, không phải quốc gia nào trong ASEAN cũng đủ nguồn lực và quyền tâm chính trị như nhau để hỗ trợ lao động di trú.

Ngoài ra, rào cản về ngôn ngữ, văn hóa và nhận thức xã hội khiến nhiều lao động di trú khó tiếp cận quyền cư trú hợp pháp. Khi sang một quốc gia khác sinh sống và làm việc, lao động di trú thường không thông thạo ngôn ngữ sở tại và thiếu hiểu biết về pháp luật, phong tục, văn hóa địa phương. Điều này dẫn đến việc họ không nắm rõ quyền lợi và thủ tục cần thiết để duy trì tình trạng cư trú hợp pháp như gia hạn visa, chuyển đổi giấy phép lao động đúng hạn. Thêm vào đó, sự khác biệt về văn hóa, tôn giáo đôi khi gây nên định kiến và kỳ thị từ một số bộ phận người dân bản địa đối với lao động nhập cư. Dẫn đến tình trạng không ít người lao động bỏ lỡ thời gian gia hạn giấy tờ, vô tình trở thành cư trú bất hợp pháp dù ban đầu họ nhập cư hợp pháp. Rõ ràng, nếu luật quy định bảo vệ mà người lao động không thể hoặc không dám sử dụng thì quyền cư trú trên thực tế vẫn không được bảo đảm. Thách thức này đòi hỏi các nước ASEAN phải tăng cường tuyên truyền pháp luật, hỗ trợ ngôn ngữ và dịch vụ tư vấn cho lao động di trú. Song, việc triển khai những biện pháp này thường không đồng đều, một số quốc gia như Philippines, Thái Lan đã có trung tâm hỗ trợ, đường dây nóng cho lao động là người nước ngoài, tuy nhiên, một số quốc gia khác do nguồn lực hạn chế và cũng chưa chú trọng đúng mức đến lao động di trú. Sự thiếu nhất quán trong nhận thức xã hội chung về vai trò của lao động di trú, những người vẫn bị xem là “người ngoài” ở một số nơi, là rào cản dài hạn cho mục tiêu bảo đảm quyền cư trú một cách bao trùm.

Mặt khác, biến động chính sách nhập cư ảnh hưởng đến việc bảo đảm quyền cư trú của lao động di trú. Trong những năm gần đây, một số nước ASEAN có xu hướng siết chặt chính sách nhập cư nhằm đáp ứng áp lực nội bộ. Chẳng hạn, Singapore đã dần nâng cao tiêu chuẩn tuyển lao động nước ngoài có kỹ năng, tăng mức lương tối thiểu cho giấy phép S Pass, tăng lệ phí cấp phép cho doanh nghiệp sử dụng lao động phổ thông. Các quy định ngặt nghèo hơn này vô hình trung khiến cho một bộ phận lao động di trú trình độ thấp khó đáp ứng tiêu chuẩn, dễ mất đi tư cách cư trú nếu không kịp thích ứng. Tương tự, Malaysia gần đây đã gia tăng chiến dịch kiểm tra và trục xuất lao động không giấy tờ, theo báo cáo của Tổ chức theo dõi nhân quyền, chính phủ Malaysia “đã gia tăng các chiến dịch truy quét, bắt giữ và trục xuất lao động không có giấy tờ”, đồng thời mở mới “ít nhất năm trung tâm giam giữ nhập cư” kể từ năm 2018 [46]. Việc truy quét gắt gao này khiến lao động di trú bất hợp pháp sống trong cảnh “trốn chạy”, còn lao động hợp pháp cũng bất an vì nguy cơ không kịp gia hạn giấy tờ sẽ bị bắt giam. Đặc biệt, trong giai đoạn đại dịch Covid 19, nhiều nước tạm thời đóng cửa biên giới, hủy thị thực, buộc hàng loạt lao động di trú rơi vào tình trạng quá hạn cư trú ngoài ý muốn. Hậu đại dịch, ưu tiên phục vụ kinh tế nội địa càng khiến các nước dè dặt hơn trong việc kéo dài hợp đồng cho lao động nước ngoài phổ thông. Từ phía quốc gia phái cử, biến động chính sách từ nước tiếp nhận như cắt giảm hạn ngạch tiếp nhận lao động, đình chỉ MOU ảnh hưởng trực tiếp đến người lao động của họ. Việt Nam với hàng trăm nghìn lao động xuất khẩu mỗi năm sẽ chịu tác động nếu thị trường như Malaysia thay đổi điều kiện tuyển dụng. Ngược lại, Việt Nam thời gian qua cũng tăng cường quy định tiếp nhận lao động nước ngoài vào làm việc tại Việt Nam như yêu cầu giấy phép lao động nghiêm ngặt, phần nào gây khó khăn cho lao động di trú trong khu vực muốn vào Việt Nam làm việc. Nhìn chung, sự thiếu phối hợp chính sách giữa nước gửi và nước nhận, trong khi nước nhận muốn kiểm soát chặt, nước gửi muốn tạo điều kiện tối đa cho công dân mình, tạo nên thách thức trong việc xây dựng một cơ chế cư trú ổn định, dài hạn cho lao động di trú ở cấp khu vực. Thực tế cũng cho thấy các quốc gia tiếp nhận thường ưu tiên bảo hộ lao động bản địa hơn vì lý do chính trị, kinh tế, dẫn đến quyền của lao động di trú không được đảm bảo đầy đủ [47]. Đây là khác biệt lợi ích căn bản giữa việc nước phái cử muốn bảo vệ người lao động của mình ở nước ngoài, còn nước tiếp nhận chú trọng nhu cầu thị trường và ổn định xã hội trong nước hơn. Những điều chỉnh chính sách như vậy khiến cho lao động di trú dễ mất tư cách cư trú hợp pháp hoặc bị bỏ ngoài vòng pháp luật nếu không cập nhật kịp hoặc không đáp ứng yêu cầu mới. Đặc biệt với Việt Nam, một nước có nhiều lao động xuất khẩu, các quyết định chính sách về hợp tác lao động, hạn ngạch hay MOU cũng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bảo vệ lao động Việt Nam ở nước ngoài và quy định tiếp nhận lao động nước ngoài vào làm việc tại Việt Nam.

Như phân tích ở trên, những yếu tố này dẫn đến rủi ro cao về quyền con người nói chung và quyền cư trú của lao động di trú nói riêng. Một hệ thống pháp lý lỏng lẻo, khác biệt và thiếu cơ chế giám sát tập trung sẽ dẫn đến tình trạng quyền của lao động di trú không được bảo đảm, gây ra hậu quả nghiêm trọng là một bộ phận lao động di trú có thể rơi vào tình trạng cư trú bất hợp pháp, đồng thời, gia tăng nguy cơ trở thành nạn nhân của nhiều tội phạm nguy hiểm như nạn buôn bán người, mại dâm… Từ khía cạnh phát triển bền vững, những thách thức này không chỉ đẩy lao động di trú vào tình trạng dễ bị tổn thương mà còn làm giảm hiệu quả tận dụng nguồn lao động di trú cho tăng trưởng kinh tế và ổn định xã hội của ASEAN.

4.3. Giải pháp thúc đẩy bảo đảm quyền cư trú của lao động di trú trong bối cảnh phát triển bền vững trong cộng đồng ASEAN

Trước những thuận lợi và những vấn đề còn tồn tại, với mục tiêu phát triển bền vững, bài viết gợi mở một số giải pháp nhằm bảo đảm quyền cư trú của lao động di trú trong cộng đồng ASEAN.

Thứ nhất, hoàn thiện khung pháp lý cấp khu vực và quốc gia về lao động di trú. Một trong những giải pháp then chốt là xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý nhằm thể chế hoá quyền cư trú như một quyền cơ bản của lao động di trú trong ASEAN. Các văn kiện khu vực như Tuyên bố ASEAN về Bảo vệ và Thúc đẩy quyền của lao động di trú năm 2007, Đồng thuận ASEAN về Bảo vệ và thúc đẩy quyền của lao động di trú năm 2017 mới đề cập gián tiếp đến quyền cư trú thông qua các quyền cơ bản khác, và mới chỉ mang tính khuyến nghị, thiếu tính ràng buộc pháp lý. Trên phương diện khu vực, ASEAN cần xem xét nâng cấp các cam kết hiện hành thành những thỏa thuận có tính ràng buộc pháp lý hơn. Chẳng hạn, ASEAN có thể tiến tới ký kết một Hiệp ước khu vực về bảo vệ lao động di trú, trong đó ghi nhận quyền cư trú hợp pháp như một quyền cơ bản và đặt ra các tiêu chuẩn tối thiểu bắt buộc về bảo vệ quyền này. Hiệp ước sẽ tạo cơ sở pháp lý vững chắc để hài hòa hóa luật quốc gia, đồng thời thiết lập chế tài xử lý nếu quốc gia thành viên vi phạm. Bên cạnh đó, ở cấp quốc gia, mỗi nước thành viên ASEAN cần có lộ trình rà soát và sửa đổi các quy định liên quan đến di trú lao động, nội luật hoá các chuẩn mực quốc tế về quyền cư trú, theo hướng bảo vệ quyền của lao động di trú, đảm bảo sự công bằng và không phân biệt đối xử. Các nước phái cử, như Việt Nam, Philippines, … cần tiếp tục hoàn thiện luật đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài, quy định rõ trách nhiệm bảo vệ công dân lao động ở nước ngoài, thiết lập quỹ hỗ trợ và cơ chế giúp pháp lý khi lao động di trú gặp rủi ro về cư trú. Đồng thời, các nước tiếp nhận, như Singapore, Thái Lan, Malaysia… cần sửa đổi luật nhập cư và luật lao động đối với người nước ngoài theo hướng tạo điều kiện cư trú cho lao động di trú hợp pháp, cần có sự phân biệt rõ lao động di trú hợp pháp và lao động di trú bất hợp pháp để có chính sách phù hợp; cân nhắc cho phép lao động di trú được chuyển đổi chủ sử dụng lao động hoặc gia hạn cư trú trong những trường hợp đặc biệt như chủ sử dụng lao động vi phạm hợp đồng, người lao động bị bạo hành…; xóa bỏ những rào cản pháp lý không cần thiết khiến lao động di trú khó tiếp cận dịch vụ công như yêu cầu cư trú tối thiểu mới được hưởng khám chữa bệnh, con em lao động di trú khó đăng ký học hành. Bên cạnh đó, pháp luật quốc gia cần có quy định bảo vệ các nhóm lao động di trú dễ bị tổn thương như lao động không có giấy tờ, lao động giúp việc gia đình, lao động nữ, lao động trẻ em đi cùng cha mẹ… bằng các chính sách nhân đạo như tạo cơ hội đăng ký hợp thức hóa tình trạng cư trú, miễn hoặc giảm mức phạt đối với lao động di trú tự nguyện trình diện để được cấp phép… Việc hoàn thiện khung pháp lý này đòi hỏi sự quyết tâm chính trị và có lộ trình cụ thể, đây là bước đi then chốt để thể chế hóa quyền cư trú của lao động di trú như một quyền con người được tôn trọng trong toàn ASEAN.

Thứ hai, tăng cường năng lực thể chế và phối hợp liên ngành trong quản lý cư trú của lao động di trú. Bảo đảm quyền cư trú đối với lao động di trú phụ thuộc nhiều vào năng lực quản lý nhà nước của các cơ quan chức năng, bao gồm cơ quan quản lý lao động, cơ quan quản lý xuất nhập cảnh, chính quyền địa phương ở nơi có đông lao động nước ngoài cư trú… Các quốc gia thành viên trong khối ASEAN cần chú trọng đầu tư nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ thực thi như tập huấn về luật pháp và quyền con người, nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin quản lý di trú để theo dõi tình trạng cư trú của lao động di trú chính xác và kịp thời. Bên cạnh đó, cần thiết lập cơ chế phối hợp liên ngành hiệu quả ở cả cấp trung ương và địa phương. Tại mỗi địa phương có nhiều lao động nước ngoài nên có nhóm công tác gồm đại diện Sở lao động, cơ quan quản lý nhập cư, công an, công đoàn…để trao đổi thông tin và giải quyết nhanh chóng, hiệu quả các vấn đề nảy sinh về cư trú, việc làm của lao động di trú. Ở cấp khu vực, ASEAN có thể cân nhắc thành lập một Nhóm công tác ASEAN liên ngành về quản lý lao động di trú, nhằm chia sẻ kinh nghiệm giữa các nước và hỗ trợ kỹ thuật đối với những nước còn hạn chế về năng lực quản lý. Khi năng lực thể chế được nâng cao và công tác phối hợp liên ngành diễn ra nhịp nhàng, các quy định pháp luật về cư trú mới có thể được thực thi một cách hiệu quả, đảm bảo quyền cư trú trên thực tế cho lao động di trú.

Thứ ba, thiết lập cơ chế giám sát và giải quyết khiếu nại ở cấp khu vực. Để khắc phục nhược điểm “luật mềm” hiện nay, ASEAN cần một cơ quan giám sát về quyền của lao động di trú. Cơ quan này nên được trao thẩm quyền theo dõi, thu thập báo cáo từ các quốc gia về tình hình thực thi quyền của lao động di trú, tiếp nhận phản ánh, kiến nghị từ các tổ chức xã hội và từ chính lao động di trú. Một cơ chế khiếu nại ở tầm khu vực cũng nên được nghiên cứu thiết lập, cho phép lao động di trú, hoặc thông qua các tổ chức đại diện, khiếu nại khi quyền của họ bị xâm phạm nghiêm trọng mà không được giải quyết thỏa đáng ở cấp quốc gia. Khi có kênh phản hồi minh bạch và hiệu quả, quyền cư trú của lao động di trú sẽ được bảo vệ tốt hơn, bởi lao động di trú có nơi để lên tiếng khi gặp nguy cơ mất quyền cư trú trái pháp luật, xuất phát từ một số nguyên nhân như chủ sử dụng lao động hay cơ quan quản lý lạm quyền. Đây cũng là biện pháp nâng cao tính trách nhiệm giải trình của các quốc gia thành viên ASEAN đối với những cam kết đã đưa ra về bảo vệ lao động di trú.

Thứ tư, thúc đẩy hợp tác quốc tế và khu vực về quản trị di trú gắn với phát triển bền vững. ASEAN và các quốc gia thành viên cần tăng cường hợp tác đa phương và song phương để giải quyết gốc rễ các vấn đề còn tồn tại trong việc đảm bảo quyền con người cơ bản nói chung và quyền cư trú nói riêng của lao động di trú nói. Ở tầm khu vực, ASEAN nên tiếp tục phát huy các diễn đàn như Diễn đàn ASEAN về Lao động di trú (AFML) thường niên, mở rộng đối thoại chính sách với sự tham gia của Tổ chức lao động quốc tế (ILO), Tổ chức Di cư quốc tế (IOM) và các tổ chức xã hội để tìm giải pháp sáng tạo bảo vệ quyền cư trú cho lao động di trú. Đồng thời, ASEAN có thể vận động xây dựng Chương trình hành động khu vực triển khai Thỏa thuận Toàn cầu về Di trú, lồng ghép các mục tiêu phát triển bền vững liên quan như đặt mục tiêu giảm tỉ lệ lao động di trú không giấy tờ vào năm 2030, tăng tỉ lệ lao động di trú được tiếp cận các dịch vụ an sinh xã hội…Ở tầm song phương, các nước gửi và nhận lao động cần cập nhật, ký kết mới các MOU về lao động di trú với những điều khoản tiến bộ hơn như đơn giản hóa thủ tục cấp phép cư trú, chia sẻ dữ liệu di trú để theo dõi tình trạng cư trú của lao động…Hợp tác quốc tế cũng cần tập trung vào việc chia sẻ thông tin và kinh nghiệm như các nước thành viên của ASEAN có thể thiết lập cổng thông tin chung về lao động di trú, cập nhật các quy định mới, cảnh báo rủi ro để người lao động biết và tuân thủ, tránh rơi vào tình trạng cư trú bất hợp pháp. Việc phối hợp đồng bộ giữa các quốc gia sẽ giúp di trú lao động trở nên an toàn, trật tự và mang lại lợi ích cho tất cả các bên, qua đó, đóng góp trực tiếp vào mục tiêu phát triển bền vững của từng nước và của cả khu vực ASEAN.

5. Kết luận

Quyền cư trú của lao động di trú trong ASEAN đóng vai trò then chốt trong việc định hình con đường phát triển bao trùm và bền vững của khu vực. Trong bối cảnh ASEAN tiếp tục thúc đẩy hội nhập quốc tế và sâu rộng và tăng cường di chuyển lao động, việc bảo đảm quyền cư trú an toàn và công bằng là điều thiết yếu để bảo vệ sự ổn định và phúc lợi của lao động di trú.

Mặc dù ASEAN đã có những nỗ lực bảo đảm quyền cư trú của lao động di trú thông qua các văn kiện chính trị như Tuyên bố ASEAN về Bảo vệ và Thúc đẩy Quyền của Lao động di trú năm 2007, Đồng thuận ASEAN về bảo vệ và thúc đẩy quyền của lao động di trú năm 2017 và các thoả thuận song phương, hạn chế khi triển khai áp dụng trong thực tiễn vẫn tồn tại. Trước mục tiêu đảm bảo quyền cư trú của lao động di trú, một trong những yêu cầu của phát triển bền vững theo Chương trình nghị sự 2030 của Liên hợp quốc, các quốc gia thành viên ASEAN cần có những giải pháp hữu hiệu, phù hợp với tình hình thực tiễn hiện nay như hoàn thiện khung pháp lý cấp khu vực và quốc gia, tăng cường năng lực thể chế và phối hợp liên ngành, thiết lập cơ chế giám sát và giải quyết khiếu nại hiệu quả về lao động di trú, tăng cường hợp tác quốc tế và khu vực. Như vậy, quyền cư trú khi được tiếp cận dựa trên quyền con người và lấy con người làm trung tâm không chỉ là một yêu cầu pháp lý để đảm bảo an ninh quốc gia, phát triển của kinh tế và xã hội, mà còn là nền tảng chiến lược để xây dựng một cộng đồng ASEAN công bằng, bình đẳng và phát triển bền vững.

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tài liệu học thuật
1. Đặng Ngọc Anh, Nguyễn Ngọc Quỳnh & Đào Thị Sửu, Nghiên cứu đánh giá tác động kinh tế – xã hội của di trú quốc tế tại Việt Nam, Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011.

2. Amarjit Kaur, Labour Migration Trends and Policy Challenges in Southeast Asia, Policy and Society (2010)

3. VŨ NGỌC BÌNH, LUẬT QUỐC TẾ VỀ QUYỀN CON NGƯỜI VÀ THỰC TIỄN THỰC HIỆN QUYỀN CON NGƯỜI ĐỐI VỚI PHỤ NỮ ĐI LAO ĐỘNG NƯỚC NGOÀI, TRONG QUYỀN CỦA NGƯỜI NƯỚC NGOÀI, NXB. CHÍNH TRỊ QUỐC GIA SỰ THẬT, 2018

4. BRIDGE ANDERSON, US AND THEM ?: THE DANGEROUS POLITICS OF IMMIGRATION CONTROLS, OXFORD UNIVERSITY PRESS, 2013

5. Dinesh Bhugra, Matthew A Becker, Migration, Cultural Bereavement and Cultural Indentity, World Psychiatry 18, 2005

6. NGUYỄN THUỲ DƯƠNG, NGƯỜI KHÔNG QUỐC TỊCH VÀ VẤN ĐỀ BẢO ĐẢM QUYỀN CỦA NGƯỜI KHÔNG QUỐC TỊCH Ở ĐÔNG NAM Á, TRONG QUYỀN CỦA NGƯỜI NƯỚC NGOÀI, NXB. CHÍNH TRỊ QUỐC GIA SỰ THẬT, 2018.

7. Đặng Viết Đạt, Bảo vệ quyền của người lao động di trú trong cộng đồng ASEAN: Thực trạng và giải pháp, Nghiên cứu Đông Nam Á, số 8/2018 ...

8. VŨ CÔNG GIAO & NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC, MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN, PHÁP LÝ, THỰC TIỄN VỀ QUYỀN CỦA NGƯỜI NƯỚC NGOÀI, TR. 15, TRONG QUYỀN CỦA NGƯỜI NƯỚC NGOÀI, NXB. CHÍNH TRỊ QUỐC GIA SỰ THẬT, 2018.

9. HỘI LUẬT GIA VIỆT NAM, NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ LAO ĐỘNG DI TRÚ, NXB. HỒNG ĐỨC, 2008.

10. Martin Ruhs, The Price of Rights: Regulating International Labor Migration. Princeton University Press, 2013

11. Nicola Piper, Gender, migration and the global race to the bottom, Migration and Gender in the Global South, Routledge, pp.25-42, 2019

12. CHU HỒNG THANH, QUYỀN CON NGƯỜI CỦA NGƯỜI NƯỚC NGOÀI, TRONG QUYỀN CỦA NGƯỜI NƯỚC NGOÀI, NXB. CHÍNH TRỊ QUỐC GIA SỰ THẬT, 2018

13. PHẠM HỒNG THÁI & VŨ CÔNG GIAO, LAO ĐỘNG DI TRÚ: MỘT XU HƯỚNG TOÀN CẦU, MỘT NỖ LỰC TOÀN CẦU – LAO ĐỘNG DI TRÚ TRONG PHÁP LUẬT QUỐC TẾ VÀ VIỆT NAM, NXB. LAO ĐỘNG – XÃ HỘI, 2011.

14. Nguyễn Phước Thiện, Đồng Thị Thanh Thoan & Phạm Thị Hồng Điệp, Quản lý lao động nước ngoài tại Việt Nam: Hiện trạng và những khuyến nghị chính sách, Tạp chí Khoa học và Công nghệ – Đại học Công nghệ Đồng Nai, Số 01/2024.

Tài liệu trang website

15. Asean Parliamentarians for Human Rights, Regional MPs: ASEAN Consensus on Migrant Worers does not provide adequate protections, https://aseanmp.org/publications/post/regional-mps-asean-consensus-on-migrant-workers-does-not-provide-adequate-protections/

16. Báo Cáo Viên, Xuất khẩu lao động năm 2024: Mở thêm nhiều cơ hội việc làm, thu nhập hấp dẫn (2024), https://baocaovien.vn/tin-tuc/xuat-khau-lao-dong-nam-2024-mo-them-nhieu-co-hoi-viec-lam-thu-nhap-hap-dan/160468.html

17. Nguyễn Thị Diệu Hiền & Trần Phương Thảo, Tự do di chuyển lao động trong cộng đồng kinh tế ASEAN: Cơ hội và thách thức đối với nhân lực có kỹ năng ở Việt Nam, Tạp chí Công Thương, https://tapchicongthuong.vn/tu-do-di-chuyen-lao-dong-trong-cong-dong-kinh-te-asean--co-hoi-va-thach-thuc-doi-voi-nhan-luc-co-ky-nang-o-viet-nam-48298.htm

18. Natalia Figge, Theresa Cua, ASEAN signs breakthrough agreement on migrant workers’right, Friedrich Elbert Stiftung, 2017 https://asia.fes.de/news/asean-signs-breakthrough-agreement-on-migrant-workers-rights.html#:~:text=However%2C%20the%20Consensus%20is%20non,in%20the%20Consensus%20into%20fruition (truy cập ngày 12/6/2025)

19. Mekong Migration Network, Regularisation of Migrants in Thailand, 2020 https://mekongmigration.org/?page_id=13509 (truy cập ngày 18/6/2025)

20. Đào Mai Linh, Quyền của lao động di cư và việc đảm bảo quyền của lao động di cư trong pháp luật quốc tế và một số quốc gia, Tạp chí pháp luật và phát triển, https://phapluatphattrien.vn/quyen-cua-lao-dong-di-cu-va-viec-dam-bao-quyen-cua-lao-dong-di-cu-trong-phap-luat-quoc-te-va-mot-so-quoc-gia-d35.html#:~:text=Lao%20%C4%91%E1%BB%99ng%20di%20c%C6%B0%20l%C3%A0,s%E1%BB%B1%20quan%20t%C3%A2m%20c%E1%BB%A7a%20d%C6%B0

21. Phan Thanh, Lao động di trú – một động lực quan trọng cho tăng trưởng của ASEAN, Cổng thông tin ASEAN Việt Nam (2024), https://aseanvietnam.vn/post/lao-djong-di-cu-mot-djong-luc-quan-trong-cho-tang-truong-cua-asean

22. Thanh Trúc, ASEAN bảo vệ và thúc đẩy quyền của người lao động di cư, Trang thông tin đối ngoại điện tử, 2024 https://ttdn.vn/nghien-cuu-trao-doi/su-kien-binh-luan/asean-bao-ve-va-thuc-day-quyen-cua-nguoi-lao-dong-di-cu-104374#:~:text=Theo%20%C4%91%C3%A1nh%20gi%C3%A1%20c%E1%BB%A7a%20gi%E1%BB%9Bi,k%E1%BA%BF%20b%C3%AAn%20ngo%C3%A0i%20%C4%91%E1%BA%A5t%20n%C6%B0%E1%BB%9Bc

23. Tổ chức Lao động quốc tế, Người di trú quốc tế là lực lượng thiết yếu trong thị trường lao động toàn cầu, 2024 https://www.ilo.org/vi/resource/news/ng%C6%B0%E1%BB%9Di-di-c%C6%B0-qu%E1%BB%91c-t%E1%BA%BF-l%C3%A0-l%E1%BB%B1c-l%C6%B0%E1%BB%A3ng-thi%E1%BA%BFt-y%E1%BA%BFu-trong-th%E1%BB%8B-tr%C6%B0%E1%BB%9Dng-lao-%C4%91%E1%BB%99ng-to%C3%A0n

24. Liberty Chee, Asean on Migrant Rights: Making Process, not Progress, 9Dashline, 2021 https://www.9dashline.com/article/asean-on-migrant-rights-making-process-not-progress#:~:text=development%20also%20create%20push,economic%20integration%20and%20demographic%20differences

Tài liệu văn kiện quốc tế

25. Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị năm 1966

26. Công ước Quốc tế về bảo vệ quyền của tất cả những người lao động di trú và các thành viên gia đình họ năm 1990

27. Đồng thuận ASEAN về bảo vệ và thúc đẩy quyền của lao động di trú năm 2017

28. Human Rights Watch, “We Can’t See the Sun”: Malaysia’s Arbitrary Detention of Migrants and Refugees. HRW report, 2024

29. International Labour Organization, Review of the effectiveness of the MoU system in managing labour migration between Thailand and neighbouring countries. Bangkok: ILO, 2015

30. International Labour Organization, Research on Migrant Workers’ Rights – Based Standard Employment Contract for Domestic Work in ASEAN, ILO, 2016

31. International Labour Organization. Review of labour migration policy in Malaysia: ILO, 2016

32. International Labour Organization (ILO), Global Estimates on International Migrant Workers – Results and Methodology, ILO, 2018.

33. International Labour Organization (ILO), Labour Migration in Asia: Impacts of the COVID-19 Crisis and the Post-Pandemic Future. ILO Regional Office for Asia and the Pacific, 2021

34. International Organization for Migration, COVID-19 Analytical Snapshot: Migrant Workers. Geneva: IOM, 2020

35. Memorandum of Understanding between the government of the republic of Indonesia and the government of Malaysia on the employment and protection of Indonesian domestic migrant workers in Malaysia

36. Organisation for Economic Co-operation and Development (OECD) International Migration Outlook 2023. OECD Publishing, 2023

37. Luật Cộng hòa số 8042: Đạo luật về người lao động di trú và người Philippines ở nước ngoài năm 1995 được sửa đổi bởi Đạo luật Cộng hòa số 10022 năm 2010

38. Thỏa thuận toàn cầu về Di trú hợp pháp, an toàn và trật tự năm 2018

39. Tuyên bố ASEAN về bảo vệ và thúc đẩy các quyền của người lao động di trú năm 2007

40. Tuyên bố về Quyền con người của cá nhân không phải là công dân của Quốc gia nơi họ sinh sống năm 1985

41. Tuyên ngôn thế giới về nhân quyền năm 1948

[*] ThS. NCS Nguyễn Thị Yến Nga: SĐT: 0705588119 – Gmail: yenngahp99@gmail.com – Địa chỉ: Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội, Tòa E1, 144 Xuân Thủy, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội

[1] PHẠM HỒNG THÁI, VŨ CÔNG GIAO, LAO ĐỘNG DI TRÚ: MỘT XU HƯỚNG TOÀN CẦU, MỘT NỖ LỰC TOÀN CẦU, TR.9, TRONG LAO ĐỘNG DI TRÚ TRONG PHÁP LUẬT QUỐC TẾ VÀ VIỆT NAM,. NXB. LAO ĐỘNG – XÃ HỘI, 2011

[2] Nguyễn Thị Diệu Hiền & Trần Phương Thảo, Tự do di chuyển lao động trong cộng đồng kinh tế ASEAN: Cơ hội và thách thức đối với nhân lực có kỹ năng ở Việt Nam, Tạp chí Công thương, (2017) https://tapchicongthuong.vn/tu-do-di-chuyen-lao-dong-trong-cong-dong-kinh-te-asean--co-hoi-va-thach-thuc-doi-voi-nhan-luc-co-ky-nang-o-viet-nam-48298.htm (truy cập ngày 18/3/2025)

[3] Tổ chức lao động quốc tế, Người di trú quốc tế là lực lượng thiết yếu trong thị trường lao động toàn cầu, 2024

[4] https://www.ilo.org/vi/resource/news/ng%C6%B0%E1%BB%9Di-di-c%C6%B0-qu%E1%BB%91c-t%E1%BA%BF-l%C3%A0-l%E1%BB%B1c-l%C6%B0%E1%BB%A3ng-thi%E1%BA%BFt-y%E1%BA%BFu-trong-th%E1%BB%8B-tr%C6%B0%E1%BB%9Dng-lao-%C4%91%E1%BB%99ng-to%C3%A0n (truy cập ngày 18/3/2025)

[5] Phan Thanh, Lao động di trú – một động lực quan trọng cho tăng trưởng của ASEAN, Cổng thông tin ASEAN Việt Nam (2024), https://aseanvietnam.vn/post/lao-djong-di-cu-mot-djong-luc-quan-trong-cho-tang-truong-cua-asean (truy cập ngày 18/3/2025)

[6] Báo Cáo Viên, Xuất khẩu lao động năm 2024: Mở thêm nhiều cơ hội việc làm, thu nhập hấp dẫn, 2024 https://baocaovien.vn/tin-tuc/xuat-khau-lao-dong-nam-2024-mo-them-nhieu-co-hoi-viec-lam-thu-nhap-hap-dan/160468.html (truy cập ngày 19/3/2025)

[7] CHU HỒNG THANH, QUYỀN CON NGƯỜI CỦA NGƯỜI NƯỚC NGOÀI, TRONG QUYỀN CỦA NGƯỜI NƯỚC NGOÀI, TR.45, NXB. CHÍNH TRỊ QUỐC GIA SỰ THẬT (2018)

[8] Tuyên bố về Quyền con người của cá nhân không phải là công dân của quốc gia nơi họ sinh sống năm 1985

[9] VŨ CÔNG GIAO&NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC, MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN, PHÁP LÝ, THỰC TIỄN VỀ QUYỀN CỦA NGƯỜI NƯỚC NGOÀI, TR.15, TRONG QUYỀN CỦA NGƯỜI NƯỚC NGOÀI, NXB. CHÍNH TRỊ QUỐC GIA SỰ THẬT (2018)

[10] VŨ NGỌC BÌNH, LUẬT QUỐC TẾ VỀ QUYỀN CON NGƯỜI VÀ THỰC TIỄN THỰC HIỆN QUYỀN CON NGƯỜI ĐỐI VỚI PHỤ NỮ ĐI LAO ĐỘNG NƯỚC NGOÀI, TRONG QUYỀN CỦA NGƯỜI NƯỚC NGOÀI, TR.279, NXB. CHÍNH TRỊ QUỐC GIA SỰ THẬT (2018)

[11] Phạm Hồng Thái&Vũ Công Giao, tlđd, 2 tr.15

[12] Điều 2, Công ước quốc tế về bảo vệ quyền của tất cả những người lao động di trú và các thành niên gia đình họ được Đại Hội đồng Liên Hợp quốc thông qua ngày 18/12/1990

[13] United Nations, World population prospects 2022. New York: Department of Economic and Social Affairs (2022)

[14] Thanh Trúc, ASEAN bảo vệ và thúc đẩy quyền của người lao động di cư, Trang thông tin đối ngoại điện tử (2024) https://ttdn.vn/nghien-cuu-trao-doi/su-kien-binh-luan/asean-bao-ve-va-thuc-day-quyen-cua-nguoi-lao-dong-di-cu-104374#:~:text=Theo%20%C4%91%C3%A1nh%20gi%C3%A1%20c%E1%BB%A7a%20gi%E1%BB%9Bi,k%E1%BA%BF%20b%C3%AAn%20ngo%C3%A0i%20%C4%91%E1%BA%A5t%20n%C6%B0%E1%BB%9Bc (truy cập ngày 22/4/2025)

[15] Nguyễn Phước Thiện, Đồng Thị Thanh Thoan&Phạm Thị Hồng Điệp, Quản lý lao động nước ngoài tại Việt Nam: Hiện trạng và những khuyến nghị chính sách, Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Công nghệ Đồng Nai, Số 01/2024, tr.82

[16] Phạm Hồng Thái&Vũ Công Giao, tlđd, 2 tr15

[17] Stephen Castles, Hein de Haas & Mark J. Miller, The Age of Migration: International Population Movements in the Modern World, 5th edn, Palgrave Macmillan (2014).

[18] International Labour Organization, Labour Migration in Asia: Impacts of the COVID-19 Crisis and the Post-Pandemic Future. ILO Regional Office for Asia and the Pacific, p.8 (2021).

[19] International Organization for Migration, COVID-19 Analytical Snapshot: Migrant Workers. Geneva: IOM, 2020

[20] Organisation for Economic Co-operation and Development (OECD), International Migration Outlook 2023. OECD Publishing, 2023, p62-64

[21] Đặng Ngọc Anh, Nguyễn Ngọc Quỳnh & Đào Thị Sửu, Nghiên cứu đánh giá tác động kinh tế – xã hội của di trú quốc tế tại Việt Nam, Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, Hà Nội, 2011

[22] Đại từ điển Tiếng Việt. H. NXB Văn hóa Thông tin, 1999, tr. 489

[23] Giải thích thuật ngữ Luật học. H. NXB Công an nhân dân, 1999, tr. 23

[24] Điều 13, Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền năm 1948

[25] Khoản 1, Điều 12, Công ước Quốc tế về các quyền dân sự và chính trị năm 1966

[26] International Labour Organization (ILO), Global Estimates on Internation Migrant Workers – Results and Methodology, ILO, 2018, tr.24

[27] Liberty Chee, Asean on Migrant Rights: Making Process, not Progress, 9Dashline, 2021 https://www.9dashline.com/article/asean-on-migrant-rights-making-process-not-progress#:~:text=development%20also%20create%20push,economic%20integration%20and%20demographic%20differences (truy cập ngày 22/4/2025)

[28] BRIDGE ANDERSON, US AND THEM?: THE DANGEROUS POLITICS OF IMMIGRATION CONTROLS, P.43-44, OXFORD UNIVERSITY PRESS, 2013

[29] Dinesh Bhugra, Matthew A Becker, Migration, Cultural Bereavement and Cultural Indentity, World Psychiatry 18, P.18-22, 2005

[30] Đặng Viết Đạt, Bảo vệ quyền của người lao động di trú trong cộng đồng ASEAN: Thực trạng và giải pháp, Nghiên cứu Đông Nam Á, số 8/2018, tr15.

[31] Điều 1 Tuyên bố ASEAN về bảo vệ và thúc đẩy các quyền của người lao động di trú năm 2007

[32] HỘI LUẬT GIA VIỆT NAM, NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ LAO ĐỘNG DI TRÚ, TR.31-33, NXB HỒNG ĐỨC, 2008

[33] NGUYỄN THUỲ DƯƠNG, NGƯỜI KHÔNG QUỐC TỊCH VÀ VẤN ĐỀ BẢO ĐẢM QUYỀN CỦA NGƯỜI KHÔNG QUỐC TỊCH Ở ĐÔNG NAM Á, TRONG QUYỀN CỦA NGƯỜI NƯỚC NGOÀI, TR.333-334, NXB. CHÍNH TRỊ QUỐC GIA SỰ THẬT, 2018

[34] Điều 23, Luật Cộng hòa số 8042: Đạo luật về người lao động di trú và người Philippines ở nước ngoài năm 1995 được sửa đổi bởi Đạo luật Cộng hòa số 10022 năm 2010

[35] International Labour Organization, Asian-Pacific Employment and Social Outlook 2018: Advancing decent work for sustainable development, 2018, ILO

[36] https://www.ilo.org/publications/asia-pacific-employment-and-social-outlook-2018-advancing-decent-work-0

[37] Điều 16, Điều 31 Đồng thuận ASEAN về Bảo vệ và thúc đẩy quyền của Lao động di trú năm 2017

[38] Apendix C, Article 21, Memorandum of Understanding between the government of the republic of Indonesia anf the government of Malaysia on the employment and protection of Indonesian domestic migrant workers in Malaysia

[39] Mekong Migration Network, Regularisation of Migrants in Thailand, 2020 https://mekongmigration.org/?page_id=13509 (truy cập ngày 18/6/2025)

[40] Amarjit Kaur, Labour Migration Trends and Policy Challenges in Southeast Asia, Policy and Society, 385, 388–390, 2010

[41] International Labour Organization (ILO), Global Estimates on Internation Migrant Workers – Results and Methodology, ILO, tr.24, 2018

[42] Phan Thanh, tlđd

[43] Phan Thanh, tlđd

[44] Thanh Trúc, tlđd

[45] Natalia Figge, Theresa Cua, ASEAN signs breakthrough agreement on migrant workers’right, Friedrich Elbert Stiftung, 2017 https://asia.fes.de/news/asean-signs-breakthrough-agreement-on-migrant-workers-rights.html#:~:text=However%2C%20the%20Consensus%20is%20non,in%20the%20Consensus%20into%20fruition (truy cập ngày 12/6/2025)

[46] International Labour Organization, Review of the effectiveness of the MoU system in managing labour migration between Thailand and neighbouring countries. Bangkok: ILO, tr.15, 2015

[47] International Labour Organization, Review of labour migration policy in Malaysia: ILO, 2016 tr.27

[48] Human Rights Watch. “We Can’t See the Sun”: Malaysia’s Arbitrary Detention of Migrants and Refugees. HRW report, 2024

[49] Đào Mai Linh, Quyền của lao động di cư và việc đảm bảo quyền của lao động di cư trong pháp luật quốc tế và một số quốc gia, Tạp chí pháp luật và phát triển, , https://phapluatphattrien.vn/quyen-cua-lao-dong-di-cu-va-viec-dam-bao-quyen-cua-lao-dong-di-cu-trong-phap-luat-quoc-te-va-mot-so-quoc-gia-d35.html#:~:text=Lao%20%C4%91%E1%BB%99ng%20di%20c%C6%B0%20l%C3%A0,s%E1%BB%B1%20quan%20t%C3%A2m%20c%E1%BB%A7a%20d%C6%B0 (truy cập ngày 8/7/2025)

Cùng chuyên mục

Hoàn thiện pháp luật Việt Nam về trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) vì mục tiêu phát triển bền vững

Hoàn thiện pháp luật Việt Nam về trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) vì mục tiêu phát triển bền vững

Nghiên cứu lý luận -  1 tuần trước

(PLPT) - Bài viết nhận định, pháp luật Việt Nam hiện hành đã quy định tỷ lệ và quy cách tái chế bắt buộc nhưng các quy định này vẫn còn thiếu nhiều nội dung và chưa phù hợp với thực tiễn, làm cản trở hiệu quả. thực hiện EPR. Cuối cùng, bài viết đưa ra những đề xuất nhằm cải tổ một cách toàn diện pháp luật và thiết chế EPR ở Việt Nam theo hướng quy định chi tiết về: các sản phẩm, bao bì thuộc diện EPR, cách thức thực hiện EPR theo nhóm sản phẩm, tinh gọn tổ chức bộ máy quản lý EPR.

Hạn ngạch với ứng cử viên là người khuyết tật trong bầu cử

Hạn ngạch với ứng cử viên là người khuyết tật trong bầu cử

Nghiên cứu lý luận -  1 tháng trước

(PLPT) - Bài viết làm rõ bản chất và tính khả thi của hạn ngạch trong bầu cử, đồng thời dựa trên cơ sở pháp luật quốc tế và kinh nghiệm của một số quốc gia để nêu ra một số khuyến nghị cho Việt Nam về việc bổ sung cơ chế hạn ngạch đối với người khuyết tật vào hệ thống pháp luật bầu cử trong thời gian tới.

Chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản giữa các doanh nghiệp bảo hiểm theo pháp luật kinh doanh bảo hiểm - Bất cập và giải pháp

Chuyển giao hợp đồng bảo hiểm tài sản giữa các doanh nghiệp bảo hiểm theo pháp luật kinh doanh bảo hiểm - Bất cập và giải pháp

Nghiên cứu lý luận -  1 tháng trước

(PLPT) - Bài viết sẽ tập trung vào các nội dung chính sau: làm rõ khái niệm và vai trò của chuyển giao hợp đồng bảo hiểm; phân tích những hạn chế trong quy định của Luật Kinh doanh bảo hiểm hiện hành liên quan đến vấn đề này; đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện khung pháp lý về chuyển giao hợp đồng bảo hiểm.

Quyền tự do hợp đồng theo pháp luật một số quốc gia và những vấn đề đặt ra đối với Việt Nam

Quyền tự do hợp đồng theo pháp luật một số quốc gia và những vấn đề đặt ra đối với Việt Nam

Nghiên cứu lý luận -  1 tháng trước

(PLPT) - Bài viết tập trung làm rõ các vấn đề lý luận và thực tiễn về quyền tự do hợp đồng trong pháp luật Việt Nam hiện hành, đối chiếu với kinh nghiệm pháp luật của một số quốc gia, đặc biệt là trong điều chỉnh các hợp đồng có đối tượng là quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất – loại hợp đồng phổ biến nhưng tiềm ẩn nhiều xung đột về quyền và nghĩa vụ giữa các bên.

Trách nhiệm pháp lý do vi phạm nghĩa vụ trong hợp đồng kinh doanh bất động sản

Trách nhiệm pháp lý do vi phạm nghĩa vụ trong hợp đồng kinh doanh bất động sản

Nghiên cứu lý luận -  2 tháng trước

(PLPT) - Bài viết tập trung phân tích vấn đề lý luận cơ bản nhất của chế định này là các yếu tố cốt lõi để xây dựng nên khái niệm trách nhiệm pháp lý do vi phạm nghĩa vụ hợp đồng kinh doanh bất động sản.

Đối chứng cần được luật hóa trong bộ luật tố tụng dân sự Việt Nam: Các tiếp cận pháp lý từ Vương quốc Anh

Đối chứng cần được luật hóa trong bộ luật tố tụng dân sự Việt Nam: Các tiếp cận pháp lý từ Vương quốc Anh

Nghiên cứu lý luận -  2 tháng trước

(PLPT) - Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc luật hóa đối chứng trong tố tụng dân sự nhằm tăng tính minh bạch, công bằng và hiệu quả xét xử. Đối chứng là quá trình thiết yếu để kiểm tra, xác minh tính chính xác và hợp pháp của chứng cứ.

Công ước Liên hợp quốc về phòng, chống tội phạm mạng: Cơ hội, thách thức và đề xuất đối với Việt Nam

Công ước Liên hợp quốc về phòng, chống tội phạm mạng: Cơ hội, thách thức và đề xuất đối với Việt Nam

Nghiên cứu lý luận -  2 tháng trước

(PLPT) - Bài viết đề cập tới những vấn đề mà Việt Nam cần lưu ý khi hoàn thiện khuôn khổ pháp lý quốc gia nhằm bảo đảm khả năng triển khai hiệu quả các nghĩa vụ theo Công ước.

Pháp luật của Ấn Độ về thành viên độc lập hội đồng quản trị trong công ty cổ phần đại chúng và kinh nghiệm cho Việt Nam

Pháp luật của Ấn Độ về thành viên độc lập hội đồng quản trị trong công ty cổ phần đại chúng và kinh nghiệm cho Việt Nam

Nghiên cứu lý luận -  2 tháng trước

(PLPT) - Bài viết phân tích những điểm tiến bộ cũng như những thách thức phát sinh trong quá trình thực thi các quy định pháp luật của Ấn Độ về thành viên độc lập Hội đồng quản trị trong công ty cổ phần đại chúng.