Tầm nhìn - Chính sách

Tuyên bố chung Việt Nam - Trung Quốc: Bước tiến mới trong quan hệ hợp tác đa chiều

Lê Hùng - Học viện Chính trị khu vực I Thứ năm, 17/10/2024 - 11:14
Nghe audio
0:00

(PLPT) - Chuyến thăm chính thức của Thủ tướng Quốc vụ viện Trung Quốc Lý Cường tới Việt Nam diễn ra trong bối cảnh quan hệ Việt - Trung đang có những bước tiến vững chắc, hướng đến một tương lai hợp tác toàn diện và bền vững.

1. Bối cảnh và ý nghĩa chuyến thăm

Chuyến thăm chính thức của Thủ tướng Quốc vụ viện Trung Quốc Lý Cường tới Việt Nam diễn ra trong bối cảnh quan hệ Việt - Trung đang có những bước tiến vững chắc, hướng đến một tương lai hợp tác toàn diện và bền vững. Đây là thời điểm mà cả hai quốc gia, mặc dù có sự khác biệt rõ rệt về hệ thống chính trị và tồn tại một số bất đồng trong vấn đề chủ quyền, đều tỏ rõ thiện chí và quyết tâm thúc đẩy các mối quan hệ đối tác trên nền tảng tôn trọng lẫn nhau và lợi ích chung. Những tiến bộ vượt bậc trong các lĩnh vực như thương mại, đầu tư và hợp tác phát triển xanh đã tạo ra động lực quan trọng cho sự gắn kết sâu sắc giữa hai nền kinh tế lớn của khu vực.

Bản Tuyên bố chung lần này không chỉ đơn thuần là một văn kiện ngoại giao, mà còn là minh chứng sống động cho cam kết kiên định của hai nước trong việc củng cố các mối quan hệ hợp tác song phương trên nhiều mặt trận. Qua đó, Việt Nam và Trung Quốc cùng thể hiện tầm nhìn xa rộng về một tương lai ổn định và thịnh vượng, không chỉ cho hai nước mà còn cho cả khu vực Đông Nam Á. Việc này đồng thời phản ánh sự cân nhắc chiến lược của cả hai bên trong bối cảnh khu vực đang đối mặt với nhiều biến động và thách thức về an ninh và phát triển. Tuyên bố chung lần này, với những cam kết rõ ràng và chiến lược hợp tác toàn diện, đã mở ra một chương mới cho mối quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và Trung Quốc, thúc đẩy hợp tác hòa bình và phát triển bền vững cho cả hai quốc gia và khu vực.

2. Nội dung chính của Tuyên bố chung

Bản Tuyên bố chung được ban hành sau cuộc hội đàm giữa hai nước đã khẳng định tầm quan trọng của việc củng cố và phát triển mối quan hệ Việt Nam - Trung Quốc trên nhiều phương diện, từ kinh tế, khoa học công nghệ đến bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Trong văn kiện này, Việt Nam và Trung Quốc đã cam kết sẽ cùng nhau thúc đẩy hợp tác sâu rộng trong các lĩnh vực mũi nhọn, đặc biệt là thương mại, đầu tư, và phát triển cơ sở hạ tầng chiến lược. Các mục tiêu đã được xác định rõ ràng, với những kỳ vọng lớn lao về việc gia tăng lưu thông hàng hóa và nông sản từ Việt Nam vào thị trường Trung Quốc - một động thái quan trọng góp phần nâng cao giá trị thương mại song phương và tạo động lực cho nền kinh tế nông nghiệp của Việt Nam.

Cả hai quốc gia cũng đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tăng cường hợp tác trong lĩnh vực công nghệ cao, nhằm đáp ứng những yêu cầu khắt khe của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Trung Quốc bày tỏ sự sẵn sàng hỗ trợ Việt Nam trong việc xây dựng các cơ sở hạ tầng hiện đại, từ đó tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững, nâng cao khả năng cạnh tranh của Việt Nam trong khu vực. Những cam kết về hợp tác trong lĩnh vực năng lượng tái tạo và xử lý ô nhiễm môi trường cũng là những bước tiến tích cực, không chỉ tạo ra những cơ hội mới cho phát triển kinh tế, mà còn phản ánh mối quan tâm chung của hai nước về vấn đề bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

Các thỏa thuận trong Tuyên bố chung này cho thấy một sự gắn kết chiến lược ngày càng sâu rộng, khi cả hai quốc gia không chỉ nhìn nhận mối quan hệ của mình dưới góc độ lợi ích kinh tế ngắn hạn mà còn đặt trọng tâm vào các mục tiêu dài hạn, vì một tương lai phát triển cân bằng và bền vững. Việc tăng cường kết nối hạ tầng, tạo điều kiện thuận lợi cho dòng chảy thương mại và đầu tư giữa hai nước, đồng thời mang lại lợi ích cho các lĩnh vực then chốt của nền kinh tế. Bản tuyên bố đã mở ra một chương mới cho mối quan hệ Việt - Trung, không chỉ dừng lại ở sự cam kết, mà còn hướng đến những hành động thiết thực, mang lại lợi ích thực tế cho cả hai dân tộc và đóng góp vào sự ổn định và phát triển của khu vực.

3. Tác động đến chính sách pháp luật Việt Nam

Bản Tuyên bố chung sau cuộc gặp gỡ giữa Việt Nam và Trung Quốc không chỉ là một biểu tượng của cam kết hợp tác song phương, mà còn đưa ra những đòi hỏi quan trọng đối với Việt Nam trong việc rà soát và điều chỉnh các chính sách pháp luật liên quan, đặc biệt trong các lĩnh vực thương mại và đầu tư nước ngoài. Để hiện thực hóa các cam kết hợp tác đầy triển vọng này, Việt Nam cần có những bước đi mạnh mẽ nhằm cải cách khung pháp lý, đảm bảo sự minh bạch, tuân thủ các thông lệ quốc tế và xây dựng một môi trường đầu tư thuận lợi, không chỉ đối với các nhà đầu tư Trung Quốc mà còn với các đối tác toàn cầu. Điều này là rất quan trọng trong việc khẳng định sự cạnh tranh và thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.

Việc thực hiện các dự án hợp tác đa chiều, đặc biệt trong những lĩnh vực nhạy cảm như công nghệ cao và bảo vệ môi trường, đòi hỏi Việt Nam phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và thận trọng, không chỉ trong vấn đề quản lý rủi ro pháp lý mà còn trong việc duy trì các tiêu chuẩn bảo vệ môi trường và an toàn lao động. Điều này đặt ra yêu cầu phải xây dựng một hệ thống pháp luật toàn diện và phù hợp, với những quy định nghiêm ngặt về kiểm soát môi trường, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và đảm bảo điều kiện làm việc an toàn cho người lao động. Các quy định này cần được cập nhật và điều chỉnh liên tục để không chỉ đáp ứng nhu cầu hợp tác phát triển, mà còn hạn chế tối đa các tác động tiêu cực có thể phát sinh.

Trong bối cảnh hợp tác kinh tế với Trung Quốc ngày càng mở rộng, Việt Nam cần chủ động trong việc xây dựng các quy định và cơ chế giám sát chặt chẽ, nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia và đảm bảo các cam kết song phương được thực hiện một cách bền vững. Đây không chỉ là vấn đề về chính sách pháp luật mà còn là yêu cầu về trách nhiệm quốc gia đối với các thế hệ tương lai, khi Việt Nam nỗ lực để hài hòa lợi ích kinh tế và các mục tiêu phát triển bền vững. Từ đó, việc tăng cường và nâng cao chất lượng hệ thống pháp luật không chỉ tạo điều kiện cho các dự án hợp tác với Trung Quốc thành công, mà còn giúp Việt Nam khẳng định vị thế của mình trên trường quốc tế như một điểm đến đầu tư an toàn, minh bạch và đáng tin cậy.

4. Vấn đề về chủ quyền và an ninh

Mặc dù quan hệ Việt - Trung đã ghi nhận nhiều tiến triển đáng kể trong thời gian gần đây, song vẫn tồn tại những thách thức không thể bỏ qua, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến chủ quyền tại Biển Đông. Trong Bản Tuyên bố chung, cả hai quốc gia đã nhất trí về tầm quan trọng của việc duy trì hòa bình, ổn định và hợp tác khu vực, nhấn mạnh sự cần thiết của việc giải quyết các bất đồng thông qua các biện pháp hòa bình. Tuy nhiên, những cam kết này đòi hỏi Việt Nam phải có một chiến lược ngoại giao và quốc phòng rõ ràng, nhằm bảo vệ vững chắc lợi ích quốc gia và quyền lợi hợp pháp của mình trong các vùng biển tranh chấp.

Việt Nam cần tiếp tục thúc đẩy các biện pháp pháp lý quốc tế nhằm khẳng định và bảo vệ quyền lợi biển đảo của mình, tuân thủ theo Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS). Đây là nền tảng pháp lý quan trọng, không chỉ giúp Việt Nam bảo vệ quyền lợi hợp pháp tại Biển Đông mà còn củng cố vị thế quốc tế của mình trong các tranh chấp chủ quyền. Thông qua việc vận dụng các công cụ luật pháp quốc tế, Việt Nam có thể nâng cao hiệu quả trong việc bảo vệ lợi ích chủ quyền, đồng thời nhấn mạnh vai trò của cộng đồng quốc tế trong việc duy trì trật tự pháp lý và an ninh khu vực.

Điều quan trọng cần lưu ý là các thỏa thuận hợp tác kinh tế song phương, mặc dù mở ra nhiều cơ hội phát triển, không thể và không nên làm lu mờ những vấn đề cốt lõi về chủ quyền quốc gia. Việt Nam cần duy trì lập trường rõ ràng, khẳng định mạnh mẽ chủ quyền không thể tranh cãi của mình đối với các vùng biển, đảo. Bên cạnh đó, cần xây dựng một nền quốc phòng mạnh mẽ, có khả năng tự vệ và đối phó với các tình huống an ninh phức tạp. Điều này không chỉ bao hàm các biện pháp phòng thủ quân sự, mà còn liên quan đến việc phát triển các mối quan hệ đối tác chiến lược, cả trong khu vực và trên toàn cầu, nhằm tạo ra sự cân bằng quyền lực và hỗ trợ cần thiết trong việc bảo vệ lợi ích quốc gia.

Trong bối cảnh cạnh tranh và bất ổn gia tăng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương, Việt Nam cần tiếp tục theo đuổi chính sách ngoại giao độc lập, tự chủ, không ngừng xây dựng và củng cố các liên minh chiến lược với các quốc gia khác để bảo vệ và phát triển đất nước một cách bền vững. Các biện pháp ngoại giao linh hoạt, cùng với sự sẵn sàng trong việc tham gia đối thoại và hợp tác, sẽ là những yếu tố quan trọng giúp Việt Nam giữ vững hòa bình, ổn định và chủ quyền quốc gia, đồng thời bảo vệ vững chắc quyền lợi của mình tại Biển Đông và các vùng biển xung quanh.

5. Kết luận và triển vọng tương lai

Bản Tuyên bố chung lần này không chỉ đánh dấu một bước tiến mới trong quan hệ Việt Nam - Trung Quốc mà còn mở ra những cơ hội to lớn để cả hai nước cùng nhau hướng tới phát triển bền vững và thịnh vượng. Với sự hợp tác ngày càng sâu rộng, Việt Nam có thể tận dụng hiệu quả nguồn lực và kinh nghiệm từ Trung Quốc để thúc đẩy các dự án then chốt trong các lĩnh vực chiến lược như cơ sở hạ tầng, công nghệ cao và phát triển năng lượng sạch. Điều này không chỉ tạo ra động lực tăng trưởng mạnh mẽ, mà còn đóng góp vào việc cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.

Tuy nhiên, đi kèm với những cơ hội đó là trách nhiệm to lớn trong việc bảo vệ chủ quyền và đảm bảo quyền lợi quốc gia. Mỗi bước tiến trong quan hệ hợp tác đều đòi hỏi Việt Nam phải cảnh giác, duy trì lập trường vững vàng về các vấn đề nhạy cảm, đặc biệt là vấn đề Biển Đông. Việc duy trì mối quan hệ cân bằng và ổn định với Trung Quốc sẽ đóng vai trò thiết yếu trong chiến lược đối ngoại của Việt Nam, nhất là trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế ngày càng phức tạp và đa chiều. Sự ổn định trong quan hệ này không chỉ có ý nghĩa đối với phát triển kinh tế, mà còn ảnh hưởng đến an ninh khu vực, đảm bảo hòa bình và thịnh vượng chung.

Các nhà làm luật và chính sách của Việt Nam cần tiếp tục ưu tiên lợi ích quốc gia lên hàng đầu, đảm bảo rằng mọi thỏa thuận hợp tác đều mang lại giá trị bền vững và không làm tổn hại đến chủ quyền lãnh thổ. Điều này đòi hỏi Việt Nam phải có các biện pháp pháp lý chặt chẽ và chiến lược ngoại giao khôn khéo, nhằm đảm bảo rằng các cam kết hợp tác được thực hiện trong khuôn khổ các nguyên tắc công bằng, minh bạch và tuân thủ các thông lệ quốc tế. Đồng thời, Việt Nam cần thúc đẩy các biện pháp tăng cường năng lực tự chủ trong các lĩnh vực quan trọng, nhằm giảm thiểu phụ thuộc và gia tăng sức cạnh tranh quốc gia.

Trong bối cảnh khu vực châu Á - Thái Bình Dương đang trải qua những biến động lớn, việc giữ vững mối quan hệ tốt đẹp với Trung Quốc sẽ giúp Việt Nam tăng cường vị thế đối ngoại, song song với việc xây dựng các mối quan hệ đồng minh chiến lược khác. Những bước đi thận trọng và chủ động sẽ không chỉ giúp Việt Nam đạt được các mục tiêu phát triển dài hạn mà còn củng cố nền tảng cho một môi trường quốc tế hòa bình, ổn định, nơi lợi ích và quyền lợi quốc gia được bảo vệ và phát triển vững chắc.

Tài liệu tham khảo

1. Bộ Ngoại giao (2024), Bản Tuyên bố chung giữa Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam và Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa sau chuyến thăm Việt Nam của Thủ tướng Lý Cường, Hà Nội.

2. Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển - UNCLOS (1982), Văn bản Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển, New York, Hoa Kỳ.

3. Hoàng Ngọc Vũ (2021), “Các yếu tố ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại Việt Nam trong bối cảnh mới”, Tạp chí Khoa học xã hội, 15(2), Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.

4. Lê Hoàng Long (2023), Quan hệ kinh tế Việt - Trung: Cơ hội và rủi ro, Nhà xuất bản Khoa học xã hội, TP. Hồ Chí Minh.

5. Lê Thanh Hà (2021), Chiến lược đối ngoại của Việt Nam: Xây dựng quan hệ hợp tác với các nước láng giềng, Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.

6. Nguyễn Hồng Thao (2018), “Luật Biển quốc tế và việc giải quyết tranh chấp chủ quyền ở Biển Đông”, Tạp chí Nghiên cứu Quốc tế, 34(2). Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.

7. Phạm Quang Minh (2019), “Pháp luật quốc tế và bảo vệ chủ quyền Việt Nam tại Biển Đông”, Tạp chí Luật học Việt Nam, 12(3), Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.

8. Phan Kim Liên (2022), “Pháp luật quốc tế về các vùng đặc quyền kinh tế và vấn đề tranh chấp chủ quyền”, Tạp chí Luật quốc tế, 7(1), Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội.

9. Trần Việt Hưng & Lê Thị Mai Hoa (2020), Quan hệ Việt - Trung trong bối cảnh mới: Cơ hội và thách thức, Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.

10. Việt Trung (2024), “Thực hiện đối thoại và ngoại giao để duy trì hòa bình và ổn định khu vực”, Tạp chí quốc tế, 9(4), Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.

Cùng chuyên mục

Thủ tướng dự Hội nghị BRICS mở rộng: Tâm thế của ngoại giao thời đại mới

Thủ tướng dự Hội nghị BRICS mở rộng: Tâm thế của ngoại giao thời đại mới

Tầm nhìn - Chính sách -  2 giờ trước

Từ ngày 23-24/10 tới, Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính sẽ có chuyến công tác tới TP. Kazan, Liên bang Nga để tham dự Hội nghị các Nhà lãnh đạo Nhóm BRICS mở rộng năm 2024. Thứ trưởng Bộ Ngoại giao Nguyễn Minh Hằng đã trả lời phỏng vấn báo chí trước sự kiện này.

Luật Dược sửa đổi: Giải ngân 1.000 tỷ đồng trong 3 năm đầu hoàn toàn không khả thi

Luật Dược sửa đổi: Giải ngân 1.000 tỷ đồng trong 3 năm đầu hoàn toàn không khả thi

Tầm nhìn - Chính sách -  2 giờ trước

(PLPT) - Liên quan đến chính sách ưu đãi, hỗ trợ đầu tư trong phát triển công nghiệp dược, đại biểu Quốc hội tỉnh Thái Nguyên cho rằng việc giải ngân 1.000 tỷ đồng trong 3 năm đầu là hoàn toàn không khả thi, cần phát xem xét lại nội dung này.

Dự thảo Luật Dược được chỉnh lý theo hướng sửa đổi toàn diện

Dự thảo Luật Dược được chỉnh lý theo hướng sửa đổi toàn diện

Tầm nhìn - Chính sách -  8 giờ trước

(PLPT) - Tại phiên họp sáng 22/10, Kỳ họp thứ 8, Quốc hội khóa XV, Chủ nhiệm Ủy ban Xã hội Nguyễn Thúy Anh cho biết, dự thảo Luật Dược đã được chỉnh lý theo hướng sửa đổi toàn diện.

Vai trò của Quốc hội trong việc hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Đổi mới tư duy và hành động

Vai trò của Quốc hội trong việc hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Đổi mới tư duy và hành động

Tầm nhìn - Chính sách -  9 giờ trước

(PLPT) - Quốc hội, trong vai trò là cơ quan lập pháp tối cao, phải không ngừng đổi mới, nâng cao chất lượng trong từng quy trình xây dựng pháp luật để đáp ứng được nhu cầu ngày càng phức tạp của xã hội hiện đại.

Vướng mắc về chỉ số hài lòng của người dân trong xây dựng nông thôn mới

Vướng mắc về chỉ số hài lòng của người dân trong xây dựng nông thôn mới

Tầm nhìn - Chính sách -  9 giờ trước

(PLPT) - 13/14 tỉnh, thành phố chưa hoàn thành nhiệm vụ xây dựng nông thôn mới do còn vướng mắc về Chỉ số hài lòng của người dân, tổ chức đối với sự phục vụ của cơ quan hành chính Nhà nước thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương quản lý (Chỉ số SIPAS).

Tân Chủ tịch nước Lương Cường: 'Toàn tâm, toàn ý phấn đấu để hoàn thành mọi nhiệm vụ được Đảng, Nhà nước và nhân dân giao phó'

Tân Chủ tịch nước Lương Cường: 'Toàn tâm, toàn ý phấn đấu để hoàn thành mọi nhiệm vụ được Đảng, Nhà nước và nhân dân giao phó'

Tầm nhìn - Chính sách -  21 giờ trước

(PLPT) - Phát biểu trước Quốc hội, tân Chủ tịch nước khẳng định sẽ luôn vững vàng về chính trị, tuyệt đối trung thành với Đảng, với Tổ quốc và nhân dân, toàn tâm, toàn ý phấn đấu để hoàn thành mọi nhiệm vụ được Đảng, Nhà nước và nhân dân giao phó.

Ông Lương Cường được bầu giữ chức Chủ tịch nước

Ông Lương Cường được bầu giữ chức Chủ tịch nước

Tầm nhìn - Chính sách -  1 ngày trước

(PLPT) - Với 100% đại biểu Quốc hội tham gia biểu quyết tán thành, Quốc hội đã thông qua Nghị quyết bầu ông Lương Cường - Ủy viên Bộ Chính trị, Thường trực Ban Bí thư - giữ chức Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam nhiệm kỳ 2021-2026.

Phát biểu của Chủ tịch Quốc hội Trần Thanh Mẫn khai mạc Kỳ họp thứ 8, Quốc hội khóa XV

Phát biểu của Chủ tịch Quốc hội Trần Thanh Mẫn khai mạc Kỳ họp thứ 8, Quốc hội khóa XV

Tầm nhìn - Chính sách -  1 ngày trước

Sáng 21/10/2024, Kỳ họp thứ 8, Quốc hội khóa XV khai mạc trọng thể tại Nhà Quốc hội, Thủ đô Hà Nội. Trân trọng giới thiệu phát biểu của Chủ tịch Quốc hội Trần Thanh Mẫn khai mạc Kỳ họp.

Đọc nhiều