Pháp luật quốc tế

Bảo đảm quyền bầu cử và ứng cử của người khuyết tật ở Australia và những giá trị tham khảo cho Việt Nam

Vũ Thị Thu Quyên Thứ hai, 18/08/2025 - 17:29
Nghe audio
0:00

(PLPT) - Bài viết phân tích pháp luật và thực tiễn bảo đảm quyền bầu cử và ứng cử của người khuyết tật ở Australia và Việt Nam, chỉ ra các yếu tố thúc đẩy và các rào cản còn tồn tại, cũng như các xu hướng cải cách gần đây.

Tóm tắt: Bài viết phân tích pháp luật và thực tiễn bảo đảm quyền bầu cử và ứng cử của người khuyết tật ở Australia và Việt Nam, chỉ ra các yếu tố thúc đẩy và các rào cản còn tồn tại, cũng như các xu hướng cải cách gần đây. Trên cơ sở đó, bài viết đối chiếu so sánh và rút ra một số gợi ý cho việc hoàn thiện chính sách, pháp luật về bảo đảm quyền bầu cử, ứng cử của người khuyết tật ở Việt Nam dựa trên những kinh nghiệm của Australia.

Từ khoá: Người khuyết tật; quyền bầu cử, ứng cử; Australia, Việt Nam

Abstract: This article analyzes the legal frameworks and practical implementation of the right to vote and stand for election of persons with disabilities in Australia and Vietnam. It identifies key enabling factors and persistent barriers, as well as recent trends in reform. Based on a comparative analysis, the article offers recommendations for improving Vietnam’s policies and legal provisions better to ensure the electoral rights of persons with disabilities, drawing on Australia’s experience.

Keywords: Persons with disabilities, Voting rights, Australia, Viet Nam

1. Giới thiệu

Quyền quyền bầu cử và ứng cử là những quyền chính trị cơ bản của công dân trong một nhà nước pháp quyền dân chủ. Tuy nhiên, người khuyết tật trên toàn cầu vẫn đang đối mặt với nhiều rào cản trong việc thực hiện quyền bầu cử và ứng cử, cả về thể chế pháp lý, cơ sở hạ tầng tiếp cận và nhận thức xã hội. Theo Điều 29 Công ước về quyền của người khuyết tật (CRPD), các quốc gia thành viên có nghĩa vụ bảo đảm rằng người khuyết tật được tham gia đầy đủ và hiệu quả vào đời sống chính trị và công cộng, đặc biệt là quyền bầu cử và ứng cử trên cơ sở bình đẳng với những người không khuyết tật[1].

Australia là một trong những quốc gia đi đầu trên thế giới trong việc nội luật hóa các quy định của CRPD vào hệ thống pháp luật, gồm Luật Bầu cử liên bang năm 1918, Luật Chống phân biệt đối xử năm 1992.., và các thiết chế như Ủy ban Nhân quyền Australia (AHRC) và Ủy ban Bầu cử Australia (AEC). Dù đã có nhiều tiến bộ, Australia vẫn phải đối mặt với các vấn đề như loại trừ pháp lý dựa trên năng lực tinh thần và rào cản kỹ thuật với cử tri, dẫn đến việc nước này đã nhận được một số khuyến nghị cải cách từ các tổ chức nhân quyền quốc tế[2].

Việt Nam, dù đã đạt được một số kết quả tích cực và có khung pháp lý tương đối cởi mở, vẫn còn thiếu chính sách cụ thể và cần thiết để bảo đảm quyền bầu cử, ứng cử cho người khuyết tật. Do đó, việc phân tích kinh nghiệm của Australia là hữu ích cho việc hoàn thiện chính sách và cải cách thể chế để bảo đảm tốt hơn các quyền này của người khuyết tật tại Việt Nam trong thời gian tới. Bài viết này góp phần vào việc đó, thông qua việc: Phân tích khung pháp lý cùng những triển vọng và thách thức với việc bảo đảm quyền bầu cử, ứng cử của người khuyết tật ở Australia (mục 2); Đánh giá tổng quát về việc bảo đảm quyền bầu cử, ứng cử của người khuyết tật ở Việt Nam, bao gồm những thành tựu, thách thức (mục 3.1), và gợi mở một số kinh nghiệm của Australia mà Việt Nam có thể tham khảo để giải quyết những thách thức, qua đó nâng cao hiệu quả bảo đảm các quyền bầu cử, ứng cử của người khuyết tật ở Việt Nam trong thời gian tới (mục 3.2).

2. Quyền bầu cử và ứng cử của người khuyết tật ở Australia: Khung pháp lý, thách thức, triển vọng cải cách

2.1. Khung pháp lý

Australia là quốc gia theo truyền thống dân chủ nghị viện lâu đời, trong đó quyền bầu cử được xem là nghĩa vụ bắt buộc theo luật định đối với mọi công dân từ 18 tuổi trở lên, kể cả người khuyết tật. Khung pháp luật hiện hành của Australia liên quan đến quyền bầu cử của công dân bao gồm các văn bản sau:

- Hiến pháp Australia: Tuy không quy định trực tiếp quyền bầu cử và quyền ứng cử của công dân, song Hiến pháp có một số điều khoản liên quan gián tiếp đến các quyền này, đặc biệt là trong việc bầu cử Nghị viện Liên bang (Parliament of the Commonwealth). Cụ thể, Điều 7 về Thượng viện (Senate) khẳng định rằng các Thượng nghị sĩ phải được bầu trực tiếp bởi cử tri - ngụ ý việc phổ thông đầu phiếu là nguyên tắc hiến định cho việc bầu Thượng viện[3]. Tương tự, Điều 24 về Hạ viện (House of Representatives) cũng quy định rằng các thành viên Hạ viện được bầu chọn trực tiếp bởi cử tri trên toàn quốc[4]. Ngoài ra, Điều 30 của Hiến pháp cho phép luật liên bang xác định các điều kiện trở thành cử tri, còn Điều 44 quy định các yếu tố khiến một người không đủ tư cách trở thành thành viên Nghị viện (Hạ viện hoặc Thượng viện), bao gồm[5]: Người có quốc tịch kép; Người bị kết án phạm tội nghiêm trọng; Người đang bị phá sản; Người có quan hệ lợi ích tài chính với chính phủ; Người là quan chức chính phủ.

- Luật Bầu cử liên bang (Commonwealth Electoral Act 1918): Đây là đạo luật quy định cách thức tổ chức bầu cử tại cấp liên bang ở Australia, bao gồm việc bầu cử các thành viên Hạ viện và Thượng viện, quản lý danh sách cử tri, phân chia đơn vị bầu cử, và các quy tắc về vận động tranh cử, chi tiêu bầu cử và công bố kết quả[6]. Luật này cụ thể hoá nguyên tắc phổ thông đầu phiếu quy định tại Điều 7 và Điều 24 của Hiến pháp Australia. Theo quy định của Luật này, công dân Australia từ 18 tuổi trở lên, thường trú tại Australia và đã ghi danh hợp lệ, có nghĩa vụ và quyền đi bầu cử[7]. Tuy nhiên, nội dung Điều 93(8)(a) gây tranh cãi vì quy định rằng những người được coi là “of unsound mind” (“thiếu năng lực nhận thức”) có thể bị loại khỏi danh sách cử tri vì không đủ khả năng để hiểu ý nghĩa của hành vi bỏ phiếu[8]. Đây là quy định khiến một số người khuyết tật trí tuệ hoặc tâm thần bị loại trừ khỏi quyền bầu cử, dù không có đánh giá cụ thể và thuyết phục về từng trường hợp[9].Về tổ chức và giám sát bầu cử, Luật quy định việc thành lập Ủy ban Bầu cử Australia (Australian Electoral Commission - AEC) với tư cách là cơ quan độc lập phụ trách tổ chức, giám sát và đảm bảo tính minh bạch, công bằng của mọi cuộc bầu cử liên bang. AEC cũng có trách nhiệm cập nhật danh sách cử tri, hướng dẫn kỹ thuật bầu cử và bảo đảm tiếp cận cho các nhóm yếu thế, trong đó có người khuyết tật[10]. Trong thực tế, Đạo luật này đã được sửa đổi nhiều lần, nhưng hiện vẫn còn một số điều khoản bị các chuyên gia nhân quyền chỉ trích là chưa phù hợp với CRPD, đặc biệt là quy định loại trừ người “thiếu năng lực nhận thức”[11] khỏi quyền bầu cử, ứng cử.

-Luật về Hội đồng Nhân quyền (Australian Human Rights Commission Act 1986): Đây là đạo luật quy định việc thành lập và điều chỉnh hoạt động của Ủy ban Nhân quyền Australia (Australian Human Rights Commission – AHRC), một cơ quan độc lập có nhiệm vụ thúc đẩy và bảo vệ quyền con người tại Australia. Luật này cho phép Ủy ban Nhân quyền điều tra các hành vi vi phạm nhân quyền, đưa ra khuyến nghị chính sách cho nhà nước và giám sát các vụ việc liên quan đến phân biệt đối xử[12]. Mặc dù đạo luật này không có quy định riêng đối với người khuyết tật, nhưng người khuyết tật được bảo vệ như một nhóm dễ bị tổn thương thông qua quyền khiếu nại đối với hành vi phân biệt đối xử. Dựa vào đạo luật này, Ủy ban Nhân quyền có thể: Tiếp nhận và điều tra đơn khiếu nại của người khuyết tật liên quan đến việc bị từ chối tiếp cận dịch vụ công, giáo dục, bầu cử, hay tuyển dụng; Tham gia điều trần trước tòa với tư cách bên liên quan để bảo vệ quyền lợi của người khuyết tật; Đưa ra khuyến nghị chính sách và lập pháp nhằm cải thiện hệ thống pháp luật liên quan đến quyền của người khuyết tật[13]. Nhìn chung, đạo luật này đóng vai trò là khung pháp lý nền để Ủy ban Nhân quyền Australia thực hiện vai trò giám sát và thúc đẩy thực thi các công ước quốc tế về nhân quyền, trong đó có CRPD. Nhờ đạo luật này, người khuyết tật ở Australia có thêm một cơ chế bán tài phán để phản ánh, khiếu nại và yêu cầu cải thiện chính sách và bảo đảm các quyền của họ, bao gồm quyền bầu cử, ứng cử[14].

-Luật chống phân biệt đối xử dựa trên cơ sở khuyết tật (Disability Discrimination Act 1992 -DDA): Đạo luật này cấm mọi hình thức phân biệt đối xử đối với mọi người khuyết tật, bao gồm khuyết tật thể chất, trí tuệ, cảm xúc, thần kinh,.. cả trong khu vực công và tư[15]. Luật có những quy định cụ thể nghiêm cấm phân biệt đối xử vì lý do khuyết tật trong các lĩnh vực như: Việc làm, Giáo dục, Dịch vụ công cộng, Nhà ở, Tiếp cận công trình, phương tiện giao thông và cơ sở vật chất; tham gia vào đời sống chính trị và công cộng, bao gồm bầu cử và ứng cử[16]. Không chỉ vậy, Luật này còn yêu cầu các tổ chức bầu cử (đặc biệt là Ủy ban Bầu cử Australia) phải có những điều chỉnh hợp lý (reasonable adjustments) để bảo đảm người khuyết tật có thể tiếp cận những điểm bỏ phiếu, thông tin bầu cử, và hình thức bỏ phiếu phù hợp với nhu cầu của họ[17]. Việc không cung cấp điều chỉnh hợp lý có thể bị xem là một hình thức phân biệt đối xử bất hợp pháp[18]. Người khuyết tật có thể nộp đơn khiếu nại lên Ủy ban Nhân quyền Australia nếu họ bị từ chối quyền tiếp cận hoặc bị đối xử bất lợi. Ủy ban Nhân quyền Australia có thể hòa giải, điều tra và khuyến nghị sửa đổi hành vi, đồng thời cá nhân có thể khởi kiện ra tòa nếu không đạt được giải quyết thông qua hòa giải[19]. Như vậy, Luật này không trực tiếp trao quyền bầu cử hoặc ứng cử cho người khuyết tật, nhưng bảo đảm rằng họ được thực hiện các quyền đó một cách không bị cản trở bởi sự phân biệt đối xử. Ví dụ, nếu một người khuyết tật không thể tiếp cận điểm bỏ phiếu do thiếu đường dốc hoặc tài liệu bầu cử không có định dạng dễ đọc, họ có thể viện dẫn Luật này để yêu cầu bồi thường hoặc điều chỉnh quy trình bầu cử. Ngoài ra, ứng viên khuyết tật cũng được bảo vệ khỏi sự từ chối không hợp lý của đảng phái hoặc tổ chức bầu cử trong quá trình tranh cử[20].

2.2. Thuận lợi, thách thức

Xét về mặt thuận lợi, có thể thấy khung pháp luật của Australia về bầu cử là tương đối hoàn thiện để bảo vệ quyền này của mọi công dân, trong đó có người khuyết tật. Ngoài ra, một trong những thuận lợi quan trọng nữa đó là việc Australia đã phê chuẩn CRPD từ năm 2008, qua đó cam kết bảo đảm quyền tham gia chính trị của người khuyết tật trên cơ sở bình đẳng[21].

Các đạo luật đã nêu trên của Australia đã có những quy định cụ thể nhằm hỗ trợ thực thi quyền bầu cử, ứng cử của người khuyết tật, bao gồm: Luật Chống phân biệt đối xử dựa trên cơ sở khuyết tật năm 1992 cấm phân biệt đối xử trong tiếp cận điểm bỏ phiếu, thông tin bầu cử và dịch vụ bầu cử[22], Luật Bầu cử 1918 yêu cầu Ủy ban Bầu cử Australia bảo đảm tính công bằng và hỗ trợ hợp lý cho mọi cử tri, bao gồm người khuyết tật[23]. Trong thực tế, Ủy ban Bầu cử Australia đã triển khai một số hình thức hỗ trợ thuận lợi cho người khuyết tật như: Cung cấp tài liệu bầu cử bằng chữ nổi Braille, ngôn ngữ ký hiệu Auslan, định dạng dễ đọc và video hướng dẫn; Triển khai bỏ phiếu qua bưu điện, bỏ phiếu sớm tại nhà và bỏ phiếu di động với thiết bị trợ giúp; Thiết lập đường dây hỗ trợ người khiếm thính và hệ thống tiếp cận kỹ thuật số trên website[24]. Một số bang, ví dụ như bang New South Wales, đã triển khai hệ thống iVote (bỏ phiếu điện tử ) giúp mở rộng khả năng tham gia chính trị cho những người không thể tự di chuyển đến điểm bỏ phiếu[25] .

Dù vậy, việc thực thi quyền bầu cử và ứng cử của người khuyết tật ở Australia vẫn còn một số thách thức, cụ thể như sau:

Thứ nhất, rào cản pháp lý về năng lực hành vi

Một trong những vấn đề gây tranh cãi nhất là quy định tại Điều 93(8)(a) của Luật Bầu cử 1918, theo đó người bị coi là “of unsound mind” – tức không đủ năng lực hiểu hành vi bỏ phiếu – sẽ bị loại khỏi danh sách cử tri[26]. Quy định này không định nghĩa rõ ràng thế nào là “unsound mind” và không yêu cầu đánh giá cụ thể năng lực của từng cá nhân, khiến nhiều người khuyết tật về trí tuệ hoặc rối loạn tâm thần ở Australia bị loại trừ khỏi quyền bầu cử một cách tuỳ tiện[27]. Trong thực tế, nhiều người sống trong các cơ sở chăm sóc người khuyết tật, người có khuyết tật trí tuệ, tâm thần hoặc người bị giám hộ ở Australia đã bị loại trừ khỏi danh sách cử tri trong các cuộc bầu cử[28]. Khảo sát của tổ chức Inclusion Australia cho thấy 17% người khuyết tật trí tuệ bị loại khỏi danh sách cử tri[29]. Chính vì vậy, trong Báo cáo Kết luận của Ủy ban CRPD năm 2019 đã chỉ ra những hạn chế này của Australia, cụ thể là quy định loại trừ người không đủ năng lực hiểu hành vi bỏ phiếu và cho rằng điều đó vi phạm Điều 29 của Công ước[30].

Thứ hai, hạn chế về tiếp cận vật lý và thông tin

Mặc dù Ủy ban Bầu cử Australia đã triển khai các hình thức hỗ trợ, nhiều điểm bỏ phiếu vẫn không đạt chuẩn tiếp cận với cử tri là người khuyết tật. Theo báo cáo của Hội đồng Nhân quyền Australia, trong cuộc bầu cử liên bang năm 2019, chỉ khoảng 68% điểm bỏ phiếu được đánh giá là “tiếp cận được” cho người dùng xe lăn và người khiếm thị[31]. Những rào cản vật lý phổ biến với người khuyết tật như thiếu đường dốc, biển báo, thiết bị hỗ trợ là phổ biến tại nhiều điểm bỏ phiếu[32]. Ngoài ra, tài liệu bầu cử dạng kỹ thuật số chưa nhất quán, và hệ thống bỏ phiếu điện tử như iVote đã từng bị tạm ngừng ở một số bang, ví dụ như ở bang New South Wales từ năm 2021 vì lỗi kỹ thuật, gây lo ngại về độ tin cậy của các công cụ thay thế truyền thống[33].

Thứ ba, thiếu đại diện chính trị của người khuyết tật

Mặc dù pháp luật Australia không cấm người khuyết tật ứng cử, nhưng trên thực tế họ gần như vắng bóng trong Quốc hội và các hội đồng địa phương. Điều này là do một loạt nguyên nhân, như thiếu hỗ trợ tài chính, không được đào tạo tranh cử, và rào cản thái độ xã hội khiến người khuyết tật khó cạnh tranh công bằng với những ứng cử viên không khuyết tật[34]. Trong khi đó, hiện chưa có chính sách hành động tích cực (affirmative action) nào được áp dụng bởi các đảng chính trị lớn của Australia để khuyến khích đại diện là người khuyết tật tham gia tranh cử[35].

2.3.Triển vọng cải cách

Từ những phân tích ở các mục trên, có thể thấy Australia đã đạt được những tiến bộ rõ rệt trong việc thiết lập hệ thống pháp lý và tổ chức để bảo đảm quyền bầu cử và ứng cử của người khuyết tật. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức cần được giải quyết, đặc biệt là xóa bỏ rào cản pháp lý, nâng cấp hệ thống tiếp cận, và thúc đẩy sự đại diện thực chất của người khuyết tật trong hệ thống chính trị. Nhiều cuộc vận động đã được thực hiện trong những năm qua để xoá bỏ những rào cản đã nêu và bảo đảm thực chất quyền bầu cử và ứng cử của người khuyết tật ở Australia, bao gồm[36]: Thứ nhất, sửa hoặc bãi bỏ Điều 93(8)(a) của Commonwealth Electoral Act 1918 để loại bỏ quy định mơ hồ về năng lực tinh thần. Thứ hai, triển khai bỏ phiếu điện tử được thiết kế an toàn, dễ sử dụng cho người khiếm thị và khuyết tật vận động. Thứ ba, bảo đảm tiếp cận toàn diện tại điểm bỏ phiếu là điều kiện tiên quyết, đi kèm đào tạo nhân sự và cải thiện cơ sở hạ tầng. Thứ tư, có chính sách hỗ trợ tài chính cho ứng viên là người khuyết tật và tạo lập quỹ quốc gia khuyến khích đại diện chính trị hòa nhập. Cuối cùng, thực hiện việc thu thập dữ liệu thống kê phân tách để có cơ sở đánh giá và hoạch định chính sách công bằng hơn trong lĩnh vực bầu cử hòa nhập với người khuyết tật[37].

3.Những giá trị tham khảo cho Việt Nam

3.1.Khái lược về việc bảo đảm quyền bầu cử, ứng cử của người khuyết tật ở Việt Nam

Quyền bầu cử và ứng cử là một trong những quyền chính trị cơ bản được ghi nhận tại Hiến pháp Việt Nam năm 2013. Điều 27 Hiến pháp năm 2013 quy định: “Công dân đủ mười tám tuổi trở lên có quyền bầu cử và đủ hai mươi mốt tuổi trở lên có quyền ứng cử vào Quốc hội, Hội đồng nhân dân.” Ngoài ra, Điều 49 khẳng định: “Người khuyết tật được Nhà nước và xã hội tạo điều kiện để hòa nhập cộng đồng và được hưởng các quyền bình đẳng.” Luật Bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân năm 2015 cụ thể hoá các quy định đã nêu của Hiến pháp, và không quy định các điều kiện có tính chất loại trừ người khuyết tật khỏi danh sách cử tri hay ứng cử viên[38]. Đồng thời, Luật Người khuyết tật năm 2010 khẳng định tại Điều 11 rằng người khuyết tật “có quyền tham gia hoạt động chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội” như các công dân khác. Việt Nam là quốc gia thành viên của CRPD từ năm 2014 và đã cam kết thực hiện Điều 29 về bảo đảm quyền chính trị và sự tham gia công cộng của người khuyết tật.

Trong các kỳ bầu cử Quốc hội và Hội đồng nhân dân gần đây, Việt Nam đã có những nỗ lực đáng ghi nhận nhằm bảo đảm người khuyết tật thực hiện quyền bầu cử, chủ yếu dưới hình thức hỗ trợ tại điểm bỏ phiếu và bỏ phiếu lưu động. Theo báo cáo tổng kết của Hội đồng bầu cử quốc gia, trong cuộc bầu cử Quốc hội khóa XV năm 2021, các tổ bầu cử đã tổ chức giao phiếu tận nhà cho nhiều cử tri là người khuyết tật nặng, cao tuổi hoặc khó đi lại[39]. Bên cạnh đó, một số sáng kiến xã hội như tổ chức phiên dịch ngôn ngữ ký hiệu tại một số điểm bầu cử và phát thanh nội dung bầu cử bằng âm thanh cho người khiếm thị cũng được ghi nhận ở một số địa phương như Đà Nẵng và TP. Hồ Chí Minh[40].

Việc không có bất kỳ quy định nào về điều kiện loại trừ người khuyết tật trí tuệ hoặc tâm thần khỏi danh sách cử tri – như vẫn còn tồn tại ở một số quốc gia – là một điểm tiến bộ đáng ghi nhận trong cách tiếp cận của Việt Nam. Đây chính là một cơ sở để Việt Nam đạt được những kết quả tích cực trong việc bảo đảm quyền bầu cử, ứng cử của người khuyết tật trong thời gian qua. Mặc dù vậy, việc bảo đảm các quyền này người khuyết tật tại Việt Nam vẫn còn một số thách thức, cụ thể như sau[41]: Thứ nhất, chưa có hướng dẫn chuyên biệt và thống nhất trên toàn quốc về điều chỉnh hợp lý (reasonable accommodation) trong quy trình bầu cử, bao gồm tiếp cận điểm bỏ phiếu, tài liệu dễ đọc, hoặc hỗ trợ kỹ thuật cho người khuyết tật. Người khiếm thị hoặc khuyết tật vận động vẫn gặp khó khăn trong việc tự mình đi đến điểm bỏ phiếu hoặc đọc được phiếu bầu. Thứ hai, quy trình bỏ phiếu lưu động mặc dù có tác dụng bảo đảm quyền, nhưng tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng đến tính độc lập và bảo mật của lá phiếu đối với người khuyết tật, do họ phụ thuộc vào cán bộ tổ bầu cử hoặc người thân hỗ trợ bỏ phiếu. Thứ ba, chưa có chính sách hay chương trình hành động cụ thể nhằm thúc đẩy người khuyết tật tham gia ứng cử vào các cơ quan dân cử. Dữ liệu công khai cho thấy chưa có tỷ lệ ứng viên là người khuyết tật trong các kỳ bầu cử Quốc hội và Hội đồng nhân dân, và hiện chưa có chiến dịch truyền thông riêng cho nhóm này. Thứ tư, vấn đề định kiến xã hội vẫn là một rào cản lớn. Trong nhiều trường hợp, cộng đồng vẫn chưa coi người khuyết tật – đặc biệt là người khuyết tật trí tuệ hoặc tâm thần – là những chủ thể chính trị bình đẳng có năng lực hành vi đầy đủ. Thứ năm, Việt Nam chưa có hệ thống dữ liệu phân tách liên quan đến mức độ tham gia bầu cử của người khuyết tật, khiến việc xây dựng chính sách hỗ trợ nhóm này chưa dựa trên bằng chứng thực tiễn.

Tóm lại, khung pháp luật của Việt Nam tương đối cởi mở và không loại trừ người khuyết tật khỏi quyền bầu cử, ứng cử. Tuy nhiên, để quyền này thực sự được thực hiện một cách bình đẳng và hiệu quả, cần có thêm các chính sách hỗ trợ cụ thể, cơ sở hạ tầng tiếp cận, đào tạo nhân sự và điều chỉnh hợp lý cho từng dạng khuyết tật[42]. Việc thể chế hóa đầy đủ cam kết của Việt Nam theo Điều 29 của CRPD sẽ là bước đi quan trọng hướng tới dân chủ hòa nhập[43].

3.2. Những kinh nghiệm của Australia mà Việt Nam có thể tham khảo để khắc phục những hạn chế trong việc bảo đảm quyền bầu cử, ứng cử của người khuyết tật

Để khắc phục những hạn chế trong việc bảo đảm quyền bầu cử, ứng cử của người khuyết tật, Việt Nam có thể tham khảo một số kinh nghiệm dưới đây của Australia:

Thứ nhất, xây dựng khung pháp lý và chính sách toàn diện hỗ trợ quyền bầu cử, ứng cử của người khuyết tật

Một trong những điểm đáng học hỏi từ Australia là việc xây dựng một khung pháp lý toàn diện, kết hợp giữa luật nhân quyền, luật bầu cử và các chính sách công cụ thực thi cụ thể nhằm bảo đảm quyền tham gia chính trị của người khuyết tật. Như đã nêu ở mục trên, Luật Chống phân biệt đối xử dựa trên cơ sở khuyết tật năm 1992 của Australia không chỉ cấm phân biệt đối xử mà còn đòi hỏi các cơ quan có trách nhiệm, đặc biệt là Ủy ban Bầu cử Australia (AEC), phải cung cấp điều chỉnh hợp lý để hỗ trợ người khuyết tật tiếp cận bình đẳng với quá trình bầu cử[44]. Ngoài ra, sự tham chiếu thường xuyên của AEC tới các tiêu chuẩn quốc tế như Công ước CRPD, và việc Quốc hội Australia thường xuyên tổ chức điều trần, đánh giá hiệu quả các chính sách tiếp cận bầu cử là minh chứng cho một hệ thống có tính thể chế hóa cao trong bảo vệ quyền chính trị cho người khuyết tật. Bài học có giá trị tham khảo cho Việt Nam ở đây là cần thiết lập một cơ chế chính sách liên ngành rõ ràng, kết hợp giữa các cơ quan phụ trách bầu cử, cơ quan bảo trợ xã hội và cơ quan pháp luật khác để cùng chịu trách nhiệm giám sát và bảo đảm quyền bầu cử, ứng cử của người khuyết tật một cách hiệu quả và thống nhất[45].

Thứ hai, đa dạng hóa hình thức bầu cử và thiết kế bỏ phiếu hòa nhập

Australia đã triển khai nhiều hình thức bỏ phiếu linh hoạt nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của người khuyết tật, như: Bỏ phiếu sớm (early voting), Bỏ phiếu qua thư (postal voting), Bỏ phiếu di động (mobile polling)[46]…Tại một số bang như New South Wales đã triển khai hệ thống bỏ phiếu điện tử từ xa (iVote), cho phép người khuyết tật bỏ phiếu an toàn từ nhà thông qua nền tảng được thiết kế riêng có chữ nổi, đọc to văn bản và hỗ trợ màn hình cảm ứng[47]. AEC cũng bảo đảm mọi tài liệu liên quan đến bầu cử (phiếu, hướng dẫn, thông báo…) được cung cấp ở đa định dạng như: chữ nổi Braille, video Auslan (ngôn ngữ ký hiệu Australia), văn bản dễ đọc (Easy English), và tệp âm thanh cho người khiếm thị[48]. Đó chính là câu trả lời cho câu hỏi gây tranh cãi lâu này trong giới học thuật liên quan đến quy định về điều chỉnh hợp lý trong bầu cử: Liệu điều chỉnh hợp lý nên là nghĩa vụ bắt buộc hay khuyến khích? Ở đây, trong khi một số quốc gia chỉ áp dụng khi “có điều kiện phù hợp”, tạo ra nguy cơ hợp pháp hóa sự loại trừ thì Australia đã cho thấy rõ điều chỉnh hợp lý trong bầu cử là cần thiết và có thể được mọi nước, kể cả những nước nghèo.

Kinh nghiệm cho Việt Nam ở đây là cần chuẩn hóa định dạng tài liệu bầu cử thân thiện với người khuyết tật, và đa dạng hóa hình thức bỏ phiếu, thay vì chỉ dựa vào hình thức bỏ phiếu trực tiếp tại điểm cố định hoặc bỏ phiếu lưu động thiếu bảo mật. Việt Nam có thể thử nghiệm bỏ phiếu qua thư có xác nhận, và từng bước thử nghiệm bỏ phiếu kỹ thuật số đối với người khuyết tật nặng hoặc vùng sâu vùng xa.

Thứ ba, đào tạo nhân sự bầu cử và nâng cao nhận thức xã hội

Một yếu tố then chốt góp phần bảo đảm quyền bầu cử cho người khuyết tật tại Australia là chương trình đào tạo bắt buộc và định kỳ cho cán bộ bầu cử tại tất cả các cấp về tiếp cận, thái độ hòa nhập, và kỹ năng hỗ trợ người khuyết tật. Hướng dẫn thực địa được chuẩn hóa thông qua tài liệu, mô hình mô phỏng và tương tác trực tiếp với người khuyết tật để bảo đảm sự nhạy cảm và bình đẳng trong thực hành. Australia cũng kết hợp các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng do các tổ chức như Tổ chức Người khuyết tật Australia (People With Disability Australia) hay Tổ chức Hòa nhập Australia (Inclusion Australia) thực hiện nhằm khuyến khích người khuyết tật mạnh dạn tham gia vào tiến trình dân chủ và tự xác nhận năng lực chính trị của mình[49]. Bài học có giá trị tham khảo có ý nghĩa cho Việt Nam ở đây là cần chính thức hóa chương trình đào tạo cán bộ bầu cử về quyền của người khuyết tật, đồng thời tăng cường vai trò của các tổ chức xã hội trong việc giám sát bầu cử hòa nhập và tổ chức truyền thông nâng cao nhận thức cho cử tri, cán bộ tổ bầu cử và toàn xã hội.

Thứ tư, thúc đẩy đại diện chính trị của người khuyết tật

Mặc dù chưa hoàn toàn thành công, Australia đã có các chương trình tài trợ nhỏ, hỗ trợ tranh cử, và vận động hành lang nhằm khuyến khích người khuyết tật ứng cử vào cơ quan dân cử[50]. Một số đảng phái chính trị cũng cam kết bảo đảm chỉ tiêu về sự đa dạng trong ứng viên, bao gồm người khuyết tật[51]. Liên hệ với cuộc tranh luận giữa tiếp cận "bình đẳng hình thức" và "bình đẳng thực chất" trong thiết kế pháp luật và chính sách bầu cử, trường hợp của Australia cung cấp câu trả lời thuýết phục cho câu hỏi: Liệu quyền chính trị của người khuyết tật có nên được bảo đảm theo cách phổ quát như mọi công dân, hay cần các cơ chế đặc thù? Bài học có giá trị tham khảo cho Việt Nam ở đây là cần thiết lập cơ chế hỗ trợ người khuyết tật ứng cử, như miễn lệ phí đăng ký ứng cử, hỗ trợ truyền thông tranh cử, và có quỹ khuyến khích đa dạng đại diện trong hội đồng nhân dân các cấp. Ngoài ra, nên có chiến dịch truyền thông tích cực để công khai và khuyến khích người khuyết tật mạnh dạn tham gia ứng cử.

Thứ năm, bổ sung dữ liệu và giám sát độc lập

Australia thường xuyên tiến hành khảo sát mức độ hài lòng và mức độ tiếp cận bầu cử của người khuyết tật sau mỗi kỳ bầu cử, từ đó điều chỉnh chính sách theo hướng dựa trên bằng chứng[52]. Ủy ban bầu cử công bố báo cáo định kỳ với dữ liệu phân tách về giới, dân tộc, loại hình khuyết tật và mức độ tiếp cận[53]. Bài học có giá trị tham khảo cho Việt Nam là cần thiết lập cơ chế thu thập dữ liệu thống kê phân tách về sự tham gia chính trị của người khuyết tật. Điều này sẽ tạo cơ sở để xây dựng chính sách tiếp cận thực tế và giám sát quyền chính trị dựa trên bằng chứng cụ thể.

4. Kết luận

Việc bảo đảm quyền bầu cử và ứng cử của người khuyết tật là một trong những chỉ số thể hiện mức độ dân chủ hòa nhập và công bằng xã hội của mỗi quốc gia. Đây không chỉ là thực hiện nghĩa vụ quốc tế mà còn là biểu hiện của một nền dân chủ thực chất, tôn trọng phẩm giá và năng lực của mọi công dân – không phân biệt điều kiện thể chất hay tinh thần.

Qua phân tích hệ thống pháp luật và thực tiễn của Australia, bài viết cho thấy một mô hình tương đối đầy đủ với sự kết hợp giữa các thiết chế pháp lý, chính sách hành chính và điều chỉnh kỹ thuật nhằm hỗ trợ người khuyết tật thực hiện các quyền chính trị một cách thực chất. Tuy nhiên, những thách thức như rào cản pháp lý về năng lực hành vi, thiếu đại diện chính trị và bất bình đẳng tiếp cận vẫn là vấn đề tồn tại.

Đối với Việt Nam, bài học kinh nghiệm từ Australia có thể hỗ trợ quá trình hoàn thiện pháp luật và chính sách theo hướng dân chủ bao trùm. Những kinh nghiệm mà Việt Nam có thể tham khảo áp dụng từ Australia trong vấn đề này bao gồm: thể chế hóa điều chỉnh hợp lý, đa dạng hóa hình thức bỏ phiếu, đào tạo cán bộ bầu cử, và thúc đẩy đại diện người khuyết tật trong hệ thống chính trị cần được triển khai một cách đồng bộ và có lộ trình rõ ràng. Thêm vào đó, việc xây dựng cơ chế giám sát độc lập và hệ thống dữ liệu phân tách về người khuyết tật trong bầu cử là những điều kiện cần thiết để hoạch định chính sách dựa trên bằng chứng.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. ABC News, iVote glitch affects council elections, 2021, https://www.abc.net.au/news/2021-12-06/ivoting-system-crashes.

2. Accessible Australia Act, SC 2019, c. 10.

3. Australian Electoral Commission, Services for voters with disability, AEC (2023), https://www.aec.gov.au/About_AEC/Disability.htm.

4. Australian Human Rights Commission Act 1986 (Cth).

5. Australian Human Rights Commission, Ensuring access to democracy: Disability access and federal elections, 2020.

6. Bundesverfassungsgericht [BVerfG] [Federal Constitutional Court], Feb. 21, 2019, 2 BvC 62/14 (Ger.).Martens, T. et al., Estonian Internet Voting Security and Verifiability: Lessons Learned from 15 Years, in Electronic Voting, Springer, 2021, at 3–21.

7. Bundesverfassungsgericht [BVerfG] [Federal Constitutional Court], Feb. 21, 2019, 2 BvC 62/14 (Ger.).

8. Committee on the Rights of Persons with Disabilities, Concluding Observations on the Initial Report of Australia, CRPD/C/AUS/CO/1 (15 Oct. 2019).

9. Commonwealth of Australia Constitution Act.

10. Commonwealth Disability Discrimination Act 1992 (Cth) s 24, s 29.

11. Commonwealth Electoral Act 1918 (Cth) s 90–93.

12. Convention on the Rights of Persons with Disabilities, art 29, Dec. 13, 2006, 2515 U.N.T.S. 3.

13. Hiến pháp 2013 của Việt Nam

14. Hội đồng Bầu cử quốc gia, Báo cáo tổng kết công tác bầu cử đại biểu Quốc hội khóa XV và đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp nhiệm kỳ 2021–2026, 2021.

15. Luật Người khuyết tật [Law on Persons with Disabilities] (QH12/2010/VN) art. 11.

16. NSW Electoral Commission, iVote: A guide to voting remotely, https://elections.nsw.gov.au/Voting/iVote.

17. People With Disability Australia, Election Accessibility Toolkits, https://pwd.org.au.

18.Australian Law Reform Commission. (2014). Equality, capacity and disability in Commonwealth laws (ALRC Report 124). https://www.alrc.gov.au/publication/equality-capacity-and-disability-in-commonwealth-laws-alrc-report-124/

19.Bình, L. T. T. (2021). Tiếp cận quyền của người khuyết tật dưới góc nhìn của Công ước CRPD. Tạp chí Khoa học Pháp lý Việt Nam, (9), 17–26.

20.Đại, Đ. V., Luật hóa nguyên tắc điều chỉnh hợp lý trong bảo vệ người yếu thế ở Việt Nam, Tạp chí Luật học, (3), 15–24 (2020)

21.Degener, T., Disability in a human rights context, Laws, 5(3), 35 (2016). https://doi.org/10.3390/laws5030035

22.Harpur, P., Disability human rights law, and the policy of free and informed consent for people with cognitive impairments: A marriage of incompatible ideals, Journal of Law and Medicine, 19(4), 802–816 (2012)

23.Hạnh, N. T., Các hình thức hỗ trợ người khuyết tật tham gia bầu cử ở Việt Nam – Đánh giá từ thực tiễn, Tạp chí Dân chủ và Pháp luật, (10), 55–61 (2023)

24.Kayess, R., & French, P., Out of darkness into light? Introducing the Convention on the Rights of Persons with Disabilities, Human Rights Law Review, 8(1), 1–34 (2008). https://doi.org/10.1093/hrlr/ngm044

25.Nguyễn, V. Q., Thực hiện quyền chính trị của người khuyết tật ở Việt Nam – một số vấn đề đặt ra,Tạp chí Nhà nước và Pháp luật, (3), 23–31 (2022)

26.Soldatic, K., & Meekosha, H., Disability and neoliberal state formations, Critical Sociology, 38(4), 529–543 (2012). https://doi.org/10.1177/0896920511430864

27.United Nations Development Programme (UNDP) Vietnam. (2022). Participation of persons with disabilities in political and public life in Viet Nam: Situational analysis and policy recommendations. https://www.undp.org/vietnam/publications/participation-persons-disabilities-political-and-public-life

* TS. Vũ Thị Thu Quyên, Học viện Báo chí - Tuyên truyền

[1] Convention on the Rights of Persons with Disabilities, art 29, Dec. 13, 2006, 2515 U.N.T.S. 3.

[2] People With Disability Australia, Election Accessibility Toolkits, https://pwd.org.au.

[3] Commonwealth of Australia Constitution Act.

[4] Commonwealth of Australia Constitution Act.

[5] Commonwealth of Australia Constitution Act.

[6] Commonwealth Electoral Act 1918 (Cth) s 90–93.

[7] Commonwealth Electoral Act 1918 (Cth) s 90–93.

[8] Xem Committee on the Rights of Persons with Disabilities, Concluding Observations on the Initial Report of Australia, CRPD/C/AUS/CO/1 (15 Oct. 2019).

[9] Xem People With Disability Australia, tài liệu đã dẫn.

[10] Commonwealth Electoral Act 1918 (Cth) s 90–93.

[11] Xem Committee on the Rights of Persons with Disabilities, tài liệu đã dẫn.

[12] Australian Human Rights Commission Act 1986 (Cth).

[13] Xem Australian Human Rights Commission Act 1986 (Cth) và People With Disability Australia, tài liệu đã dẫn.

[13] Commonwealth Electoral Act 1918 (Cth) s 90–93.

[14] Xem Australian Human Rights Commission Act 1986 (Cth) và People With Disability Australia, tài liệu đã dẫn.

[14] Xem Committee on the Rights of Persons with Disabilities, , tài liệu đã dẫn.

[15] Commonwealth Disability Discrimination Act 1992 (Cth) s 24, s 29.

[16] Commonwealth Disability Discrimination Act 1992 (Cth) s 24, s 29.

[17] Commonwealth Disability Discrimination Act 1992 (Cth) s 24, s 29.

[18] Commonwealth Disability Discrimination Act 1992 (Cth) s 24, s 29; People With Disability Australia, tài liệu đã dẫn.

[19] Commonwealth Disability Discrimination Act 1992 (Cth) s 24, s 29; People With Disability Australia, tài liệu đã dẫn.

[20] Commonwealth Disability Discrimination Act 1992 (Cth) s 24, s 29; People With Disability Australia, tài liệu đã dẫn.

[21] People With Disability Australia, tài liệu đã dẫn. Cũng xem Kayess, R., & French, P. (2008). Out of darkness into light? Introducing the Convention on the Rights of Persons with Disabilities. Human Rights Law Review, 8(1), 1–34. https://doi.org/10.1093/hrlr/ngm044

[22] Accessible Australian Act, SC 2019, c. 10.

[23] People With Disability Australia, tài liệu đã dẫn.

[24] People With Disability Australia, tài liệu đã dẫn.

[25] NSW Electoral Commission, iVote: A guide to voting remotely, https://elections.nsw.gov.au/Voting/iVote.

[26] Commonwealth Electoral Act 1918 (Cth) s 90–93. Cũng xem Harpur, P., Disability human rights law, and the policy of free and informed consent for people with cognitive impairments: A marriage of incompatible ideals, Journal of Law and Medicine, 19(4), 802–816 (2012)

[27] People With Disability Australia, tài liệu đã dẫn.

[28] Australian Electoral Commission, Services for voters with disability, AEC (2023), https://www.aec.gov.au/About_AEC/Disability.htm;People With Disability Australia, Election Accessibility Toolkits, https://pwd.org.au.

[29] Australian Electoral Commission, tài liệu đã dẫn; People With Disability Australia, tài liệu đã dẫn.

[30] Committee on the Rights of Persons with Disabilities, tài liệu đã dẫn.

[31] Australian Human Rights Commission, Ensuring access to democracy: Disability access and federal elections, 2020.

[32] Committee on the Rights of Persons with Disabilities, tài liệu đã dẫn. Australian Electoral Commission, tài liệu đã dẫn.People With Disability Australia, tài liệu đã dẫn.

[33] Australian Human Rights Commission, tài liệu đã dẫn.

[34] Australian Electoral Commission, tài liệu đã dẫn; People With Disability Australia, tài liệu đã dẫn. Cũng xem Soldatic, K., & Meekosha, H., Disability and neoliberal state formations, Critical Sociology, 38(4), 529–543. (2012). https://doi.org/10.1177/0896920511430864

[35] People With Disability Australia, tài liệu đã dẫn.

[36] People With Disability Australia, tài liệu đã dẫn. Cũng xem Australian Law Reform Commission. (2014). Equality, Capacity and Disability in Commonwealth Laws (ALRC Report 124). https://www.alrc.gov.au/publication/equality-capacity-and-disability-in-commonwealth-laws-alrc-report-124/

[37] Degener, T., Disability in a human rights context, Laws, 5(3), 35 (2016). https://doi.org/10.3390/laws5030035

[38] Hội đồng Bầu cử quốc gia, Báo cáo tổng kết công tác bầu cử đại biểu Quốc hội khóa XV và đại biểu Hội đồng nhân dân các cấp nhiệm kỳ 2021–2026, 2021.

[39] Hội đồng Bầu cử quốc gia, tài liệu đã dẫn.

[40] Hội đồng Bầu cử quốc gia, tài liệu đã dẫn.

[41] Nguyễn Văn Quân, Thực hiện quyền chính trị của người khuyết tật ở Việt Nam – một số vấn đề đặt ra, Tạp chí Nhà nước và Pháp luật, (3), 23–31 (2022)

[42] UNDP Vietnam. (2022). Participation of persons with disabilities in political and public life in Viet Nam: Situational analysis and policy recommendations.

[43] Lê Thị Thanh Bình, Tiếp cận quyền của người khuyết tật dưới góc nhìn của Công ước CRPD, Tạp chí Khoa học Pháp lý Việt Nam, (9), 17–26 (2021)

[44] People With Disability Australia, tài liệu đã dẫn.

[45] Đỗ Văn Đại, Luật hóa nguyên tắc điều chỉnh hợp lý trong bảo vệ người yếu thế ở Việt Nam, Tạp chí Luật học, (3), 15–24 (2020)

[46] Nguyễn Thị Hạnh, Các hình thức hỗ trợ người khuyết tật tham gia bầu cử ở Việt Nam – Đánh giá từ thực tiễn, Tạp chí Dân chủ và Pháp luật, (10), 55–61 (2023)

[47] NSW Electoral Commission, tài liệu đã dẫn.

[48] NSW Electoral Commission, tài liệu đã dẫn.

[49] NSW Electoral Commission, tài liệu đã dẫn.

[50] NSW Electoral Commission, tài liệu đã dẫn.

[51] NSW Electoral Commission, tài liệu đã dẫn.

[52] NSW Electoral Commission, tài liệu đã dẫn.

[53] NSW Electoral Commission, tài liệu đã dẫn.

Cùng chuyên mục

Hé lộ đề xuất của Tổng thống Nga Putin nhằm chấm dứt xung đột ở Ukraine

Hé lộ đề xuất của Tổng thống Nga Putin nhằm chấm dứt xung đột ở Ukraine

Pháp luật quốc tế -  5 giờ trước

(PLPT) - Đề xuất hòa bình của Tổng thống Nga Vladimir Putin được cho là bao gồm việc Ukraine nhượng bộ lãnh thổ cùng với điều kiện ràng buộc về an ninh và chính trị. Đây được xem là một trong những tín hiệu đáng chú ý sau hội nghị thượng đỉnh ở Alaska giữa Nga và Mỹ.

Tương lai quản trị AI toàn cầu: Góc nhìn ngoại giao đa phương

Tương lai quản trị AI toàn cầu: Góc nhìn ngoại giao đa phương

Pháp luật quốc tế -  11 giờ trước

Kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo (AI) đang mở ra một thời kỳ mới cho nhân loại với tốc độ phát triển nhanh chóng, vượt xa khả năng kiểm soát của nhiều hệ thống pháp luật quốc gia, trong khi hệ sinh thái AI trên thế giới thực sự phân mảnh.

Tàu mặt nước tự vận hành dưới góc nhìn luật so sánh: Trường hợp của Vương quốc Anh và Trung Quốc, và gợi mở cho Việt Nam

Tàu mặt nước tự vận hành dưới góc nhìn luật so sánh: Trường hợp của Vương quốc Anh và Trung Quốc, và gợi mở cho Việt Nam

Pháp luật quốc tế -  3 tuần trước

(PLPT) - Thông qua phân tích văn bản pháp luật và báo cáo chính sách, tài liệu kỹ thuật và học thuật, bài viết làm rõ điểm mạnh, hạn chế và xu hướng điều chỉnh pháp luật của hai quốc gia này.

Xung đột Israel - Iran dưới lăng kính pháp luật quốc tế

Xung đột Israel - Iran dưới lăng kính pháp luật quốc tế

Pháp luật quốc tế -  3 tuần trước

(PLPT) - Bài viết phân tích cuộc xung đột quân sự giữa Israel và Iran dưới góc độ pháp luật quốc tế, đặc biệt tập trung vào vấn đề sử dụng vũ lực và quyền tự vệ theo quy định của Hiến chương Liên Hợp Quốc.

Thủ tướng làm việc với các tập đoàn, liên đoàn doanh nghiệp Brazil

Thủ tướng làm việc với các tập đoàn, liên đoàn doanh nghiệp Brazil

Pháp luật quốc tế -  1 tháng trước

Trong chương trình tham dự Hội nghị Thượng đỉnh BRICS mở rộng và hoạt động song phương tại Brazil, chiều 7/7, giờ địa phương, tại thành phố Rio de Janeiro, Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính làm việc với lãnh đạo các tập đoàn kinh tế và tổ chức doanh nghiệp Brazil để thúc đẩy hợp tác trong các lĩnh vực; đồng thời đóng góp vào đàm phán ký kết các hiệp định thương mại tự do giữa Việt Nam với Brazil và Khối thị trường chung Nam Mỹ (MERCOSUR).

Bước phát triển mới trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam

Bước phát triển mới trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam

Pháp luật quốc tế -  1 tháng trước

Việc Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính và đoàn đại biểu cấp cao Việt Nam tham dự Hội nghị Đại dương Liên Hợp Quốc lần thứ 3 (UNOC 3) là một mốc đáng nhớ, với nhiều dấu ấn rõ nét, góp phần nâng cao vị thế, vai trò của Việt Nam trong lĩnh vực biển và đại dương, đồng thời cho thấy bước phát triển mới trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam.

Định vị giá trị Việt ở nước ngoài trong kỷ nguyên số và trí tuệ nhân tạo

Định vị giá trị Việt ở nước ngoài trong kỷ nguyên số và trí tuệ nhân tạo

Pháp luật quốc tế -  1 tháng trước

Ngày 15/6, tại phòng họp Thượng viện nhà Quốc hội Hungary, hơn 300 đại biểu đại diện cho các hội phụ nữ đến từ 18 nước châu Âu đã tham dự Diễn đàn

Hợp tác cùng Việt Nam thúc đẩy tuân thủ luật pháp quốc tế và chủ nghĩa đa phương

Hợp tác cùng Việt Nam thúc đẩy tuân thủ luật pháp quốc tế và chủ nghĩa đa phương

Pháp luật quốc tế -  2 tháng trước

Nhân dịp tham dự Hội nghị Cấp cao lần thứ 3 của Liên Hợp Quốc về Đại dương (UNOC 3) tại thành phố Nice, Cộng hoà Pháp, ngày 9/6, Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính đã có cuộc gặp với Chủ tịch Đại hội đồng Liên Hợp Quốc Philemon Yang.