Tóm tắt: Quyền tiếp cận thông tin
và tri thức, thể hiện qua việc tiếp cận các tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa
học, là một quyền con người cơ bản. Đối với người khuyết tật (NKT), quyền này
càng có ý nghĩa đặc biệt, là chìa khóa để hòa nhập cộng đồng và phát triển bản
thân. Việt Nam đã có những bước tiến quan trọng trong việc nội luật hóa các cam
kết quốc tế, đặc biệt là sau khi sửa đổi Luật Sở hữu trí tuệ năm 2022 và ban
hành Nghị định 17/2023/NĐ-CP để thực thi Hiệp ước Marrakesh. Tuy nhiên, các quy
định hiện hành về chủ thể được phép thực hiện các ngoại lệ quyền tác giả dành
cho NKT vẫn còn bó hẹp, chưa bao quát được các thực thể xã hội đang tích cực
tham gia vào hoạt động này trên thực tế, tiêu biểu là các tổ chức tôn giáo. Bài
viết tập trung phân tích cơ sở lý luận, thực trạng pháp luật Việt Nam, làm rõ
tư cách pháp lý của các tổ chức tôn giáo và chỉ ra khoảng trống pháp lý trong
việc ghi nhận vai trò của các chủ thể này. Trên cơ sở đó, bài viết đề xuất một
số kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật, góp phần bảo đảm tốt hơn quyền tiếp cận
tác phẩm của NKT.
Từ khóa: quyền của người
khuyết tật, tiếp cận tác phẩm, ngoại lệ quyền tác giả, Hiệp ước Marrakesh, tổ
chức tôn giáo, pháp nhân phi thương mại.
Abstract: The right to access
information and knowledge, manifested through access to literary, artistic, and
scientific works, is a fundamental human right. For people with disabilities
(PWDs), this right holds special significance as a key to community integration
and personal development. Vietnam has made significant strides in domesticating
international commitments, particularly following the 2022 amendment of the
Intellectual Property Law and the issuance of Decree 17/2023/NĐ-CP to implement
the Marrakesh Treaty. However, current regulations on entities permitted to
exercise copyright exceptions for PWDs remain narrow, failing to encompass
social entities actively engaged in these activities in practice, notably
religious organizations. This article analyzes the theoretical basis and the
current legal landscape in Vietnam, clarifies the legal status of religious
organizations, and identifies the legal gap in recognizing their role. Based on
this analysis, the article proposes recommendations to refine the legal
framework, aiming to better ensure the right of PWDs to access published works.
Keywords: rights of people
with disabilities, access to works, copyright exceptions, Marrakesh Treaty,
religious organizations, non-commercial legal
ĐẶT VẤN ĐỀ
Trong
nỗ lực xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh và không để ai bị bỏ
lại phía sau, việc bảo đảm các quyền của nhóm yếu thế, trong đó có người khuyết
tật (NKT), luôn là ưu tiên hàng đầu của Đảng và Nhà nước Việt Nam. Đối với
khoảng 6,2 triệu NKT tại Việt Nam[1],
quyền tiếp cận các tác phẩm văn hóa, khoa học không chỉ là nhu cầu giải trí,
học tập mà còn là phương tiện cốt lõi để họ thực hiện các quyền cơ bản khác,
xóa bỏ rào cản thông tin và hòa nhập toàn diện vào đời sống xã hội.
Nhận thức được tầm
quan trọng đó, Việt Nam đã có những bước tiến pháp lý mạnh mẽ, từ việc ban hành
Luật Người khuyết tật năm 2010 đến việc gia nhập các điều ước quốc tế quan
trọng như Công ước của Liên Hợp Quốc về Quyền của Người khuyết tật (CRPD) và
gần đây nhất là Hiệp ước Marrakesh. Luật Sở hữu trí tuệ (Luật SHTT) năm 2022
được sửa đổi, bổ sung, trong đó Điều 25a đã chính thức quy định về “Ngoại lệ
không xâm phạm quyền tác giả dành cho người khuyết tật”. Tuy nhiên, khi đi vào
quy định chi tiết tại Nghị định 17/2023/NĐ-CP, định nghĩa về các chủ thể được
phép thực hiện ngoại lệ này thực sự chưa linh hoạt trong bối cảnh thực tiễn của
Việt Nam, chủ yếu giới hạn trong các tổ chức có chức năng chính là đại diện,
chăm sóc hoặc giáo dục NKT.
Thực tiễn cho thấy,
bên cạnh các tổ chức được gọi tên chính thức trong Nghị định 17/2023/NĐ-CP,
nhiều tổ chức tôn giáo (nhà chùa, nhà thờ, tu viện...) với sứ mệnh từ bi,
bác ái hỗ trợ cộng đồng và thực thi trách nhiệm xã hội, với mạng lưới rộng khắp, đã và đang âm thầm thực hiện
nhiều hoạt động ý nghĩa để hỗ trợ NKT, bao gồm việc chuyển đổi sách, tài liệu
sang các định dạng dễ tiếp cận. Hoạt động hỗ trợ của họ bao quát cả hai
lĩnh vực vật chất và vận động chính sách. Cụ thể, họ không chỉ cung cấp thiết
bị và dịch vụ y tế thiết yếu mà còn nỗ lực thúc đẩy hòa nhập xã hội, đồng thời
đóng vai trò tiên phong trong việc giám sát và phản biện các chính sách nhằm
loại bỏ rào cản đối với người khuyết tật. Dù vậy,
vai trò này của các tổ chức tôn giáo vẫn chưa được pháp luật sở hữu trí tuệ
"gọi tên" một cách chính thức, quy định tuy "có độ mở"
nhưng vẫn chưa rõ ràng, thiếu cơ chế hướng dẫn cụ thể để các tổ chức như tổ
chức tôn giáo có thể được công nhận. Điều này tạo ra một khoảng trống pháp lý
giữa quy định và thực tiễn, tiềm ẩn những rủi ro và hạn chế hiệu quả của chính
sách. Bài viết này sẽ tập trung làm rõ khoảng trống đó và đề xuất giải pháp
hoàn thiện.
Bài viết được thực hiện dựa trên
phương pháp nghiên cứu pháp luật truyền thống và liên ngành. Phương pháp phân
tích văn bản pháp luật (doctrinal analysis) được sử dụng để làm rõ các quy định
của pháp luật quốc tế (Hiệp ước Marrakesh, CRPD) và pháp luật Việt Nam (Luật
SHTT 2022, Nghị định 17/2023/NĐ-CP, Luật Tín ngưỡng, tôn giáo 2016) về
"chủ thể được ủy quyền" và tư cách pháp lý của tổ chức tôn giáo.
Phương pháp luật học so sánh được vận dụng để đối chiếu kinh nghiệm của một số
quốc gia (Canada, Nauy, Thái Lan, Nhật Bản) nhằm tìm kiếm các mô hình chính
sách tham khảo. Ngoài ra, bài viết sử dụng phương pháp phân tích thực tiễn
(empirical analysis) thông qua tổng hợp dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo, bài báo
và các nghiên cứu tình huống (case study) điển hình để chứng minh năng lực và
vai trò thực tế của các tổ chức tôn giáo tại Việt Nam trong lĩnh vực này.
I. CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ PHÁP LÝ QUỐC TẾ VỀ QUYỀN TIẾP CẬN TÁC PHẨM CỦA NGƯỜI KHUYẾT TẬT
1.1. Quyền tiếp cận tác phẩm dưới góc độ quyền con người
Quyền tiếp cận thông
tin, tri thức và văn hóa là một bộ phận không thể tách rời của quyền con người[2],
được ghi nhận trong Tuyên ngôn Quốc tế về Nhân quyền 1948 (Điều 27) và Công ước
Quốc tế về các Quyền Kinh tế, Xã hội và Văn hóa 1966 (Điều 15). Đối với NKT,
quyền này được cụ thể hóa tại Điều 21 và Điều 30 của CRPD, trong đó nhấn mạnh
nghĩa vụ của các quốc gia thành viên trong việc “đảm bảo rằng người khuyết tật
có thể được tiếp cận với các sản phẩm văn hóa ở định dạng dễ tiếp cận” và “đảm
bảo luật pháp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ không tạo ra một rào cản bất hợp lý
hoặc có tính phân biệt đối xử đối với việc người khuyết tật tiếp cận các sản
phẩm văn hóa”. Như vậy, pháp luật quốc tế đã xác lập một nguyên tắc cân bằng:
bảo hộ quyền tác giả là cần thiết, nhưng sự bảo hộ đó không được trở thành rào
cản ngăn NKT tiếp cận tri thức. CRPD và Hiệp ước Marrakesh
đều đại diện cho “một sự thay đổi quan trọng trong cách các nhà lập pháp cân
bằng giữa yêu cầu của chủ sở hữu bản quyền với lợi ích của người khuyết tật”[3].Khi luật
pháp tạo ra các "ngoại lệ" (ví dụ: cho phép chuyển một cuốn sách in
sang chữ nổi Braille mà không cần xin phép), đó không phải là "thêm"
một quyền lợi cho người khuyết tật. Đúng hơn, đó là hành động "sửa sai", loại bỏ một rào
cản vốn không nên tồn tại[4].
Việc ghi nhận các tổ chức xã hội,
bao gồm cả tổ chức tôn giáo, tham gia vào cơ chế này không vi phạm nguyên tắc
trung lập của pháp luật. Cơ sở để một tổ chức được công nhận là "chủ thể
được ủy quyền" không dựa trên đức tin hay hệ tư tưởng, mà dựa trên hai
tiêu chí pháp lý khách quan: (1) tư cách pháp nhân phi lợi nhuận và (2) chức
năng hoặc hoạt động thực tiễn trong việc hỗ trợ NKT. Pháp luật tiếp cận các tổ
chức này dưới góc độ chức năng xã hội (social function) mà chúng thực hiện,
tương tự như các tổ chức phi chính phủ, quỹ từ thiện hay hiệp hội khác. Các tổ chức xã hội dân sự đóng vai trò trung gian
thiết yếu giữa nhà nước và cộng đồng, và trong số đó, các tổ chức dựa trên đức
tin hay tổ chức tôn giáo mang một sứ mệnh kép độc đáo. Họ không chỉ là những
trung tâm thực hành tín ngưỡng mà còn là những "nhà xuất bản" chuyên
biệt, chịu trách nhiệm gìn giữ, biên soạn và phổ biến các hệ thống tri thức,
kinh sách mang giá trị đạo đức và triết lý sâu sắc. Các tác phẩm này, từ Kinh
Thánh, Kinh Phật đến các bộ luật tôn giáo, không chỉ là nền tảng cho đời sống
tinh thần của hàng triệu tín đồ mà còn là di sản văn hóa chứa đựng những giá
trị phổ quát hữu ích cho toàn xã hội.
Đối với NKT, những tác phẩm này càng
có ý nghĩa đặc biệt. Chúng là nguồn hỗ trợ tinh thần, cung cấp các giá trị nhân
văn và định hướng sống tích cực. Nhận thức được điều này, các tổ chức tôn giáo
tự nhiên mang trong mình một cam kết xã hội: đảm bảo rằng không một ai, vì rào
cản thể chất, lại bị tước đi quyền tiếp cận với những nguồn tri thức quý giá
này. Vì vậy, việc chuyển tải các tác phẩm kinh điển của mình sang những định
dạng dễ tiếp cận như sách nói, sách chữ nổi, hay video ngôn ngữ ký hiệu không
chỉ là một hoạt động từ thiện đơn thuần. Đó là sự thực thi một phần trách nhiệm
xã hội của tổ chức nhằm bảo đảm tính bao trùm trong tiếp cận tri thức. Bằng
cách thực hiện nhiệm vụ này, các tổ chức tôn giáo không chỉ giúp NKT thực hiện
quyền con người về tiếp cận thông tin, mà còn khẳng định vai trò không thể
thiếu của mình trong việc xây dựng một xã hội học tập bao trùm, nơi mọi cá nhân
đều được nuôi dưỡng về cả trí tuệ lẫn tâm hồn.
Cần làm rõ
rằng, khi các tổ chức tôn giáo chuyển đổi các tác phẩm kinh điển thuộc sở hữu
của chính họ (như Kinh Thánh, Kinh Phật), họ thực hiện quyền này với tư cách là
chủ sở hữu quyền tác giả và không cần đến cơ chế ngoại lệ. Tuy nhiên, vấn đề
pháp lý mà bài viết này tập trung phân tích là vai trò của họ trong việc hỗ trợ
NKT tiếp cận các tác phẩm văn học, khoa học, giáo dục... thuộc sở hữu của các chủ thể khác. Chính trong trường hợp này, việc
họ được công nhận là "chủ thể được ủy quyền" theo cơ chế ngoại lệ mới
có ý nghĩa pháp lý.
1.2. Ngoại lệ quyền tác giả và vai trò của "chủ thể được ủy quyền" theo Hiệp ước
Marrakesh
Để giải quyết tình
trạng “khan hiếm sách” (book famine) mà NKT, đặc biệt là người khiếm thị, phải
đối mặt, Hiệp ước Marrakesh (2013) đã ra đời. Hiệp ước này tạo ra một cơ chế
pháp lý quốc tế, yêu cầu các quốc gia thành viên quy định các ngoại lệ và giới
hạn trong luật quyền tác giả quốc gia, cho phép tạo ra và phổ biến các bản sao
tác phẩm dưới định dạng dễ tiếp cận (sách chữ nổi, sách nói, file âm thanh, chữ
lớn...) mà không cần xin phép chủ sở hữu quyền.
Trọng tâm của cơ chế
này là khái niệm “chủ thể được ủy quyền” (authorized entity). Theo Điều 2(c)
của Hiệp ước, đây là “cơ quan chính phủ hoặc tổ chức phi lợi nhuận cung cấp
giáo dục, đào tạo hướng dẫn, đọc thích ứng hoặc tiếp cận thông tin cho người
hưởng thụ trên cơ sở phi lợi nhuận”[5].
Định nghĩa này có hai đặc điểm cốt lõi: (1) là tổ chức (công hoặc tư); (2) hoạt
động trên cơ sở phi lợi nhuận. Hiệp ước cố tình sử dụng một thuật ngữ rộng để
các quốc gia có thể linh hoạt công nhận nhiều loại hình tổ chức khác nhau, miễn
là chúng đáp ứng được tiêu chí phi lợi nhuận và có sứ mệnh phục vụ NKT.
Một điểm
đáng chú ý là Hiệp ước Marrakesh tập trung chủ yếu vào "người hưởng thụ là
người mù, người khiếm thị hoặc người khuyết tật khác không có khả năng đọc các
tác phẩm in" (người khuyết tật nhìn/đọc). Trong khi đó, pháp luật Việt Nam
tại Điều 25a Luật SHTT lại mở rộng ngoại lệ cho "người khuyết tật"
nói chung, bao gồm cả người khuyết tật nghe, nói, vận động... Đây là một bước
tiến nhân văn, thể hiện sự mở rộng cam kết của Việt Nam so với tiêu chuẩn tối
thiểu của Hiệp ước. Tuy nhiên, việc mở rộng này cũng đặt ra các thách thức
trong việc xác định nhu cầu và định dạng tác phẩm chuyển đổi phù hợp (ví dụ:
phụ đề chi tiết cho người khiếm thính), vốn khác biệt với định dạng cho người
khiếm thị (chữ nổi, sách nói).
II. THỰC TRẠNG PHÁP LUẬT VIỆT NAM VÀ KHOẢNG TRỐNG TRONG VIỆC GHI NHẬN VAI TRÒ CỦA TỔ CHỨC TÔN GIÁO
2.1. Quy định của pháp luật sở hữu trí tuệ Việt Nam
Nội
luật hóa tinh thần của Hiệp ước Marrakesh, Luật SHTT sửa đổi 2022 đã bổ sung
Điều 25a. Ngoại lệ không xâm phạm quyền tác giả dành cho người khuyết tật. Cần lưu ý rằng, một tiền đề quan trọng
để thực hiện ngoại lệ này, áp dụng cho cả NKT và tổ chức hỗ trợ, là họ "có
quyền tiếp cận hợp pháp đối với bản gốc hoặc bản sao tác phẩm". Khoản 1 Điều này cho phép NKT và “người nuôi dưỡng, chăm
sóc người khuyết tật” được sao chép tác phẩm dưới định dạng dễ tiếp cận. Quan
trọng hơn, Khoản 2 cho phép “tổ chức đáp ứng điều kiện theo quy định của Chính
phủ” được thực hiện việc này mà không cần xin phép. Quy định chi tiết về
"tổ chức" này được làm rõ tại khoản 3 Điều 30 Nghị định
17/2023/NĐ-CP: “Tổ chức đáp ứng điều kiện theo quy định của Chính phủ quy
định tại các khoản 2, 3, 4 và 5 Điều 25a của Luật Sở hữu trí tuệ là tổ chức phi
lợi nhuận, cơ quan nhà nước có hoạt động hoặc chức năng, nhiệm vụ cung cấp dịch
vụ cho người khuyết tật trong các lĩnh vực giáo dục, đào tạo, tiếp cận thông
tin và đọc thích nghi theo phương pháp và cách thức phù hợp”.
Mặc dù hợp lý, cách tiếp cận này lại vô hình trung thu
hẹp phạm vi các chủ thể tiềm năng, đặc biệt là khi đối chiếu với khái niệm
"chủ thể được ủy quyền" linh hoạt của Hiệp ước Marrakesh. Hiệp ước Marrakesh không yêu cầu một tổ
chức phải hoàn thành bất kỳ thủ tục chính thức nào hay thực hiện một quy trình
cụ thể nào để được công nhận là một "đơn vị được ủy quyền". Tuy
nhiên, Hiệp ước cũng không cấm các biện pháp như vậy, qua đó cho phép các quốc
gia thành viên có sự linh hoạt để tự xây dựng những quy trình đó ở cấp độ quốc
gia[6] với các điều kiện cơ bản như:
Trước hết đó phải là một tổ chức phi lợi nhuận hoặc cơ
quan nhà nước. Luật Tín ngưỡng, tôn giáo năm 2016 là văn bản pháp lý cao nhất
điều chỉnh hoạt động của các tổ chức tôn giáo. Theo Điều 21 của Luật này, một
tổ chức tôn giáo được Nhà nước công nhận khi đáp ứng đủ các điều kiện sau: Là
tổ chức có hoạt động tôn giáo ổn định, liên tục từ đủ 05 năm trở lên kể từ ngày
được cấp chứng nhận đăng ký hoạt động tôn giáo; Có hiến chương theo quy định
tại Điều 23 của Luật này; Có cơ cấu tổ chức, người đại diện theo hiến chương
của tổ chức; Có tài sản độc lập với cá nhân, tổ chức khác và tự chịu trách
nhiệm bằng tài sản của mình; Nhân danh tổ chức tham gia quan hệ pháp luật một
cách độc lập.
Sau khi được công nhận, Khoản 1 Điều 30 của Luật khẳng
định: “Tổ chức tôn giáo là pháp nhân
phi thương mại”. Đây là nền tảng pháp lý vững chắc nhất. Tư cách này đảm
bảo họ hoàn toàn tương thích với tiêu chí cốt lõi của một "chủ thể được ủy
quyền" theo Hiệp ước Marrakesh là hoạt động không vì mục đích lợi nhuận.
Tiếp theo tổ chức đó phải có “hoạt động” hoặc “chức năng,
nhiệm vụ” cung cấp dịch vụ cho NKT. Điều kiện thứ hai này cần được tách ra
thành hai vế để phân tích: (1)
"chức năng, nhiệm vụ" và (2) "hoạt động” cung cấp dịch vụ. Việc các nhà làm luật sử dụng liên từ "hoặc" ở giữa mang
một ý nghĩa rất quan trọng.
Vế 1: "Có chức năng, nhiệm vụ": Cụm từ này ám
chỉ đến cơ sở pháp lý, hay còn gọi là tính chính danh của một tổ chức.
"Chức năng, nhiệm vụ" thường được quy định một cách chính thức trong
các văn bản thành lập, điều lệ, hoặc giấy phép hoạt động của tổ chức đó. Cụ
thể, một Trung tâm bảo trợ xã hội công lập, một Hội Người mù được thành lập
theo quyết định của cơ quan nhà nước, hoặc một trường giáo dục chuyên biệt. Các
văn bản pháp lý về việc thành lập các tổ chức này đều ghi rõ chức năng của họ
là chăm sóc, giáo dục, hỗ trợ NKT. Nếu quy định chỉ dừng lại ở vế này, phạm vi
các tổ chức được tham gia sẽ rất hẹp, bó gọn trong các chủ thể có "tên
gọi" và "chức năng đăng ký" chuyên biệt về NKT.
Vế 2: "Có hoạt động": Đây là vế có tính
"mở" và linh hoạt nhất. Nó không đòi hỏi về tính chính danh, mà tập
trung vào thực tiễn. "Hoạt động" ở đây có nghĩa là những công việc,
chương trình, dự án mà một tổ chức đang thực hiện trên thực tế, một cách thường
xuyên và có kết quả cụ thể, ngay cả khi đó không phải là chức năng chính được
ghi trong điều lệ. Một thư viện đại
học (chức năng chính là phục vụ sinh viên) nhưng lại có một dự án thường xuyên
để số hóa sách cho người khiếm thị. Một quỹ từ thiện (chức năng chính là gây
quỹ) nhưng lại có hoạt động định kỳ tài trợ cho việc in sách chữ nổi. Việc bổ sung vế "có hoạt
động" là một bước tiến pháp lý rất đáng hoan nghênh. Nó cho thấy các nhà
làm luật đã nhìn nhận và tôn trọng thực tiễn xã hội đa dạng, nơi có rất nhiều
tổ chức tuy không mang tên "vì người khuyết tật" nhưng lại đang đóng
góp rất tích cực cho cộng đồng này.
Các tổ chức tôn giáo hoàn toàn
có tiềm năng đáp ứng được điều kiện này, chủ yếu thông qua vế "có hoạt
động".
Hãy cùng xét hai vế của điều kiện đối với một tổ chức tôn giáo (đã được công
nhận tư cách pháp nhân phi thương mại): (i) Nếu xét theo tiêu chí "chức
năng, nhiệm vụ" thì tổ chức tôn giáo rất khó đáp ứng. Bởi Hiến chương,
điều lệ của các tổ chức tôn giáo như Giáo hội Phật giáo Việt Nam hay Tổng liên
hội Hội Thánh Tin Lành Việt Nam (Miền Bắc) xác định chức năng, nhiệm vụ chính
của họ là thực hành và truyền bá giáo lý tôn giáo. Việc hỗ trợ NKT, dù là một
hoạt động quan trọng, thường không được quy định là chức năng pháp định cốt
lõi. Do đó, nếu chỉ dựa vào vế này, họ có thể sẽ không đủ điều kiện; (ii) Nếu
xét theo điều kiện"có hoạt động" thì tổ chức tôn giáo hoàn toàn có
thể đáp ứng. Đây chính là "cánh cửa" pháp lý dành cho các tổ chức tôn
giáo. Nếu một tổ chức tôn giáo (ví dụ, Giáo hội Phật giáo Việt Nam) có thể
chứng minh được rằng họ, thông qua các cơ sở trực thuộc như các chùa, tu viện,
đang có những hoạt động thực tiễn, thường xuyên và có tổ chức để hỗ trợ NKT (ví
dụ: các lớp học chữ nổi, các dự án làm sách nói về kinh Phật và các tác phẩm
văn học, các trung tâm nuôi dưỡng NKT...), thì họ hoàn toàn đủ điều kiện. Điều
quan trọng là tổ chức tôn giáo phải chứng minh được các "hoạt động"
này một cách rõ ràng. Đó không phải là những việc làm từ thiện nhỏ lẻ, tự phát,
mà phải là các chương trình, dự án có quy mô, có sự duy trì và tạo ra tác động
cụ thể. Quy định tại Nghị định 17/2023/NĐ-CP, với việc sử dụng cụm từ "có
hoạt động hoặc chức năng, nhiệm vụ", đã thể hiện một tư duy làm luật linh
hoạt, phù hợp với thực tiễn và tinh thần của Hiệp ước Marrakesh. Nó không đóng
khung các chủ thể được phép tham gia mà mở ra cơ hội cho nhiều tổ chức có thiện
chí và năng lực, trong đó có các tổ chức tôn giáo.
Cần bàn luận thêm về cụm từ
"Cung cấp Dịch vụ" cho NKT trong hoạt động của các tổ chức được uỷ quyền”. Một số ý
kiến có thể băn khoăn về cụm từ "cung
cấp dịch vụ", cho rằng hoạt động của tổ chức tôn giáo về bản chất
là từ thiện, không phải "dịch vụ". Tuy nhiên, cần hiểu thuật ngữ
"dịch vụ" trong ngữ cảnh của quy định này theo nghĩa rộng, phi thương
mại. Tương tự như "dịch vụ công" hay "dịch vụ xã hội" mà
Nhà nước và các tổ chức xã hội khác cung cấp, các hoạt động hỗ trợ NKT của tổ
chức tôn giáo, dù xuất phát từ tinh thần bác ái, vẫn là một hình thức cung cấp
"dịch vụ hỗ trợ xã hội" có tổ chức nhằm đáp ứng nhu cầu của cộng
đồng. Theo thống kê của Ban Tôn giáo Chính phủ, tính đến năm 2023, cả nước có
43 tổ chức thuộc 16 tôn giáo được công nhận, với hàng chục nghìn cơ sở thờ tự
và một mạng lưới tín đồ đông đảo[7]. Nhiều cơ sở tôn giáo đã
thành lập các trung tâm nuôi dưỡng trẻ mồ côi, người già neo đơn, NKT, tổ chức
các lớp học tình thương, các dự án nhân đạo...Ví dụ, nhiều chùa Phật giáo đã tổ
chức các khóa tu, các lớp học chữ nổi cho người khiếm thị, hay các nhà thờ Công
giáo có các dòng tu chuyên phục vụ người bệnh, NKT. Các minh chứng thực tiễn tại Việt Nam,
dù chưa được thống kê đầy đủ, đã cho thấy tiềm năng này. Ví dụ, dự án "Thư
viện sách nói Hướng Dương" do một nhóm tu sĩ Phật giáo khởi xướng từ năm
2010, đã sản xuất hàng ngàn đầu sách nói (bao gồm văn học, lịch sử, kỹ năng
sống và giáo lý) phục vụ miễn phí cho người khiếm thị. Một nghiên cứu tình
huống khác tại Dòng tu Nữ Tỳ Thánh Tâm (thuộc Giáo hội Công giáo) ở Đà Lạt cho
thấy cơ sở này từ nhiều năm nay đã duy trì trung tâm dạy chữ nổi Braille và sản
xuất các tài liệu học tập, giáo lý ở định dạng dễ tiếp cận cho trẻ em khiếm thị
địa phương, phục vụ hàng trăm em mỗi năm. Họ có sẵn
cơ sở vật chất, nguồn nhân lực tình nguyện dồi dào và quan trọng nhất là sự tin
tưởng của cộng đồng. Do đó, cụm từ này không phải là một rào cản pháp lý, mà là
sự định danh hoạt động dưới ngôn ngữ của chính sách công, đòi hỏi các hoạt động
này cần được thực hiện một cách có hệ thống và hướng tới mục tiêu rõ ràng... Dự án xe thư
viện lưu động "Ánh sáng tri thức" do Vụ Thư viện được triển khai từ
năm 2016, mang hàng nghìn bản sách cùng hệ thống máy tính đến các tỉnh thành.
Các xe thư viện lưu động "Ánh sáng tri thức" này không chỉ có khả
năng tiếp cận vùng sâu, vùng xa mà còn được trang bị sách và thiết bị chuyên
dụng cho người khiếm thị, hoạt động như một phòng học di động hỗ trợ kỹ năng
sống và công nghệ thông tin[8].
Như
vậy, mặc dù động cơ là từ thiện, nhưng kết quả và hình thức của hành động đó,
dưới lăng kính của quản lý nhà nước và chính sách xã hội, hoàn toàn có thể được
định danh là một "dịch vụ".
2.2. Những bất cập trong thực tiễn áp dụng và sự cần thiết của việc sửa đổi
Lập luận trên
cho thấy, nếu diễn giải linh hoạt vế "có hoạt động", các tổ chức tôn
giáo hoàn toàn có cơ sở pháp lý để được công nhận. Tuy nhiên, chính sự linh
hoạt này lại làm nảy sinh một số bất cập, và đây là lý do vì sao việc sửa đổi,
làm rõ quy định là cần thiết, chứ không phải là không bắt buộc như một số quan
điểm e ngại.
Thứ nhất, sự thiếu rõ ràng của quy định tạo ra "vùng
xám" pháp lý, thiếu tính dự đoán. Mặc dù quy định "có hoạt
động" là một cánh cửa mở, nhưng pháp luật hiện hành (Nghị định
17/2023/NĐ-CP) lại không quy định cơ chế, tiêu chí, hay thủ tục nào để một tổ
chức "chứng minh" hoạt động thực tiễn của mình, và cơ quan nào sẽ "công
nhận" các hoạt động đó là đủ điều kiện. Sự mơ hồ này đặt các tổ chức tôn
giáo vào tình thế không chắc chắn: họ không biết liệu hoạt động của mình có
được xem là "đủ điều kiện" hay không3. Điều này dẫn đến
tâm lý e ngại rủi ro pháp lý khi thực hiện chuyển đổi tác phẩm quy mô lớn.
Thứ hai, thực trạng các rào cản khi tổ chức không được
công nhận chính thức. Điều 25a không cấm các tổ chức (như tổ chức tôn giáo) hỗ
trợ NKT, mà chỉ quy định về trường hợp ngoại
lệ (không cần xin phép). Nếu không được công nhận là "chủ thể đủ điều
kiện", các tổ chức tôn giáo muốn chuyển đổi tác phẩm sẽ phải tuân thủ quy
trình thông thường: xin phép chủ sở
hữu quyền tác giả. Đây chính là rào cản lớn nhất trên thực tế. Quá trình xin
phép từng tác phẩm một là vô cùng tốn kém, mất thời gian, phức tạp về thủ tục,
và thường xuyên thất bại do không thể liên lạc được với chủ sở hữu hoặc bị từ
chối. Thực trạng này chính là "nạn đói sách" (book famine) mà Hiệp
ước Marrakesh ra đời để giải quyết. Do đó, việc "phải xin phép" là
một trở ngại thực sự, làm tê liệt các nỗ lực hỗ trợ phi lợi nhuận.
Thứ ba, về vấn đề thực thi và xử lý vi phạm. Trên thực tế, nhiều tổ chức tôn giáo,
thư viện nhỏ lẻ vẫn đang thực hiện chuyển đổi tác phẩm (như tạo sách nói) quy
mô nhỏ, phi lợi nhuận mà không xin phép. Các hoạt động này thường không bị xử
phạt, một phần vì mục đích nhân đạo rõ ràng, một phần vì chủ sở hữu quyền tác
giả ít khi phát hiện hoặc không khởi kiện các hoạt động phi thương mại. Tuy
nhiên, tình trạng này đẩy các tổ chức tôn giáo vào vị thế hoạt động ngoài sự
bảo hộ của pháp luật và luôn tiềm ẩn nguy cơ bị khiếu nại về vi phạm bản quyền.
Chính vì những
lý do trên, mặc dù pháp luật hiện hành "có thể" được diễn giải một
cách linh hoạt, việc sửa đổi, bổ sung quy định để làm rõ và chính thức hóa
vai trò của các tổ chức có hoạt động thực tiễn (như tổ chức tôn giáo) là vô
cùng cần thiết. Điều này không phải là để trao một đặc quyền, mà là để cung cấp
một cơ chế pháp lý rõ ràng, an toàn, giúp các tổ chức này tự tin cống hiến cho
xã hội một cách hợp pháp và hiệu quả, thay vì phải hoạt động trong "vùng
xám" pháp lý.
2.3. Phân tích tư cách pháp lý và năng lực thực tiễn của tổ chức tôn giáo trong vai trò chủ thể hỗ trợ
Trong bối cảnh pháp lý của Việt Nam, cần phân biệt rõ hai
chủ thể: "Tổ chức tôn giáo" và "cơ sở thờ tự". Tổ chức tôn
giáo là một tổ chức cấp quốc gia hoặc khu vực, được Nhà nước công nhận, có hiến
chương, cơ cấu và tư cách pháp nhân phi thương mại. Đây chính là chủ thể có đầy
đủ quyền và nghĩa vụ pháp lý. Cơ sở thờ tự (như chùa, nhà thờ, thánh thất) là
nơi diễn ra sinh hoạt tôn giáo. Các cơ sở này thường không có tư cách pháp nhân
độc lập mà là đơn vị cơ sở trực thuộc một tổ chức tôn giáo. Mối quan hệ này là
quan hệ giữa tổ chức mẹ (pháp nhân) và đơn vị thành viên (chi nhánh hoạt động).
Do đó, một ngôi chùa hay nhà thờ đơn lẻ không thể tự mình đứng ra thực hiện các
giao dịch pháp lý, đăng ký hoạt động hay chịu trách nhiệm pháp luật. Dựa trên
cấu trúc trên, chủ thể thực sự có năng lực pháp lý để đứng ra tổ chức các hoạt
động hỗ trợ người khuyết tật một cách chính thức là các tổ chức tôn giáo đã
được công nhận pháp nhân. Tại Việt Nam, các chủ thể tiêu biểu và có quy mô lớn
nhất bao gồm:
Giáo hội Phật giáo Việt Nam (GHPGVN): Đây là pháp nhân
chính thức đại diện cho hầu hết các chùa, tự viện, thiền viện Phật giáo trên cả
nước. Khi một ngôi chùa (ví dụ Chùa Hoằng Pháp) muốn triển khai chương trình hỗ
trợ NKT, về mặt pháp lý, GHPGVN sẽ là đơn vị đứng tên đăng ký, chịu trách nhiệm
và ra quyết định, sau đó giao cho chùa trực tiếp thực hiện. Ngôi chùa đóng vai
trò là nơi triển khai hoạt động dưới sự quản lý và danh nghĩa pháp lý của Giáo
hội.
Hội đồng Giám mục Việt Nam: Tương tự, đây là tổ chức có
pháp nhân của Giáo hội Công giáo. Các hoạt động bác ái xã hội, bao gồm hỗ trợ
NKT, thường được thực hiện chuyên nghiệp thông qua cơ quan trực thuộc là Uỷ ban
Bác ái Xã hội - Caritas Việt Nam. Khi một giáo xứ hay nhà thờ tổ chức hoạt
động, Caritas Việt Nam (dưới sự bảo trợ pháp lý của Hội đồng Giám mục) sẽ là
chủ thể chính.
Các tổ chức tôn giáo được công nhận khác: Một số tổ chức khác
như Tổng Liên hội Hội Thánh Tin Lành Việt Nam, các Hội thánh Cao Đài... cũng có
tư cách pháp nhân và có thể đứng ra tổ chức các hoạt động xã hội trong phạm vi
của mình.
Như
vậy, chủ thể có đủ tư cách pháp lý để triển khai các hoạt động hỗ trợ NKT không
phải là các ngôi chùa hay nhà thờ riêng lẻ, mà chính là các tổ chức tôn giáo
cấp trung ương đã được nhà nước công nhận. Các cơ sở thờ tự đóng vai trò là các
đơn vị thực thi tại địa phương, hoạt động dưới sự cho phép và danh nghĩa pháp
lý của tổ chức mẹ.
Khi xem xét các điều kiện luật định để trở thành một chủ
thể hỗ trợ người khuyết tật tiếp cận tác phẩm, các tổ chức tôn giáo tại Việt
Nam thể hiện những ưu thế vượt trội mang tính hệ thống và nội tại. Các tổ chức
này sở hữu năng lực tiếp cận cộng đồng sâu rộng nhờ mạng lưới hàng chục nghìn
cơ sở thờ tự bao phủ toàn quốc, kể cả ở những vùng xa xôi nhất. Đây là một lợi
thế mà không nhiều tổ chức xã hội có được. Thêm vào đó, nguồn nhân lực tình
nguyện dồi dào hoạt động dựa trên đức tin và tinh thần phụng sự tinh thần trách nhiệm xã hội và cam kết
phi lợi nhuận không chỉ đảm bảo tính bền vững cho
các hoạt động mà còn giảm thiểu chi phí vận hành. Vị thế là một trung tâm văn
hóa - tinh thần giúp các tổ chức này có được sự tín nhiệm cộng đồng cao, qua đó
dễ dàng huy động nguồn lực xã hội và tận dụng cơ sở vật chất sẵn có. Mặc dù vẫn
tồn tại những thách thức mang tính kỹ thuật như sự thiếu đồng bộ về chuyên môn
trong việc chuyển đổi tác phẩm sang định dạng phức tạp hay khó khăn trong việc
chuẩn hóa chất lượng, đây là những vấn đề hoàn toàn có thể khắc phục thông qua
các cơ chế hỗ trợ và quản lý.
Từ việc nhận
diện những khoảng trống và bất cập trong thực tiễn áp dụng pháp luật Việt Nam,
việc tham khảo kinh nghiệm quốc tế là cần thiết nhằm tìm kiếm các giải pháp
chính sách phù hợp.
III. KINH NGHIỆM PHÁP LUẬT CỦA MỘT SỐ NƯỚC TRONG VIỆC GHI NHẬN CÁC TỔ CHỨC TÔN GIÁO THỰC HIỆN VIỆC HỖ TRỢ CHO NGƯỜI KHUYẾT TẬT TIẾP CẬN TÁC PHẨM
Trên thế giới đã có nhiều quốc gia cho phép các tổ chức
tôn giáo tham gia vào công việc hỗ trợ người khuyết tật tiếp cận tác phẩm.Tuy
nhiên, cách thức ghi nhận của họ thường không phải là ban hành một điều luật
riêng ghi rõ "tổ chức tôn giáo được quyền...", mà họ sử dụng các
thuật ngữ pháp lý có độ bao quát rộng hơn, linh hoạt hơn. Các quốc gia thường
tiếp cận theo hai hướng chính sau:
Thứ nhất, sử dụng thuật
ngữ "Tổ chức phi lợi nhuận".
Đây là cách tiếp cận phổ biến nhất, đúng theo tinh thần
của Hiệp ước Marrakesh. Luật pháp sở hữu trí tuệ của các nước như Canada, Úc,
các nước thành viên Liên minh Châu Âu (EU) và Hoa Kỳ[9] đều quy định rằng các
"tổ chức phi lợi nhuận" hoạt động vì lợi ích của người khuyết tật có
thể trở thành "chủ thể được ủy quyền". Theo đó, một tổ chức
tôn giáo, nếu được thành lập và hoạt động không vì mục đích lợi nhuận theo quy
định của pháp luật nước đó, sẽ tự động phù hợp với định nghĩa này mà không cần
bất kỳ quy định đặc thù nào khác. Luật
pháp không quan tâm đến tên gọi của tổ chức (là tôn giáo, từ thiện, giáo dục
hay xã hội) mà chỉ tập trung vào hai tiêu chí cốt lõi: (1) tính phi lợi nhuận
và (2) mục tiêu hoạt động là hỗ trợ người khuyết tật. Ví dụ, Luật Sở hữu trí
tuệ của Canada (Copyright Act)[10], tại Điều 32.01, cho
phép "một tổ chức phi lợi nhuận hoạt động vì lợi ích của người khuyết tật
về đọc" (a non-profit organization acting for the benefit of persons with
a print disability) được quyền sao chép tác phẩm sang định dạng dễ tiếp cận. Rõ
ràng, một tổ chức tôn giáo ở Canada nếu có các hoạt động từ thiện hướng đến
người khuyết tật sẽ hoàn toàn rơi vào phạm vi này.
Thứ hai, ghi nhận trực
tiếp trong danh sách "Chủ thể được ủy quyền"
Một số quốc gia còn công khai danh sách các "Chủ thể
được ủy quyền" và trong đó, có những tổ chức mang tên gọi hoặc có nguồn
gốc tôn giáo. Tổ chức Sở hữu trí tuệ Thế giới (WIPO) có duy trì một danh sách
các chủ thể như vậy để trao đổi tác phẩm xuyên biên giới. Cụ thể như Na Uy:
Trong danh sách các chủ thể được ủy quyền của Na Uy, có một tổ chức tên là
"Kristent Arbeid Blant Blinde og svaksynte – KABB", dịch ra là
"Công tác Cơ đốc giáo cho người mù và người khiếm thị"[11]. Tên gọi này không chỉ
khẳng định nguồn gốc tôn giáo (Cơ đốc giáo) mà còn nêu rõ mục tiêu phục vụ
người khuyết tật. Tiếp
theo là Thái Lan: Danh sách của Thái Lan bao gồm "Christian Foundation for
the Blind in Thailand under the Royal Patronage of His Majesty the King"
(Quỹ Cơ đốc cho Người mù ở Thái Lan dưới sự bảo trợ của Hoàng gia).
Thứ ba, tích hợp vào hệ thống thư
viện và phúc lợi xã hội.
Kinh nghiệm
từ các nước châu Á như Nhật Bản và Hàn Quốc cho thấy một hướng tiếp cận khác,
nơi các tổ chức tôn giáo thường tham gia với tư cách là đối tác của hệ thống
phúc lợi xã hội hoặc thư viện công cộng. Tại Nhật Bản, Luật Bản quyền (Điều
37(3)) cho phép các cơ sở phúc lợi xã hội được chỉ định, bao gồm cả các tổ chức
phi lợi nhuận (NPOs) do các nhóm tôn giáo điều hành, thực hiện sao chép cho
NKT. Tương tự, tại Hàn Quốc, Luật Bản quyền cho phép các "cơ sở hỗ trợ
người khuyết tật" được công nhận theo Luật Phúc lợi Người khuyết tật thực
hiện ngoại lệ; nhiều cơ sở trong số này có nguồn gốc hoặc nhận tài trợ từ các
tổ chức tôn giáo, hoạt động như một phần của mạng lưới an sinh xã hội.
IV. ĐỀ XUẤT, KIẾN NGHỊ HOÀN THIỆN PHÁP LUẬT
Để
lấp đầy khoảng trống pháp lý trên và phát huy vai trò của mọi nguồn lực xã hội,
chúng tôi cho rằng cần có sự điều chỉnh trong các quy định pháp luật liên quan.
(i) Mở rộng định nghĩa về "tổ chức"
tại Nghị định 17/2023/NĐ-CP: Đây là giải pháp trực tiếp và hiệu quả nhất. Cần sửa đổi, bổ
sung Điều 30 của Nghị định 17/2023/NĐ-CP theo hướng mở rộng, bao quát hơn. Cụ
thể, có thể bổ sung thêm một điểm vào Khoản 1 như sau:“c) Pháp nhân phi thương mại được thành lập hợp pháp theo quy định của
pháp luật, trong điều lệ hoặc trên thực tế có các hoạt động thường xuyên nhằm
hỗ trợ, chăm sóc, giáo dục hoặc nâng cao đời sống văn hóa, tinh thần cho người
khuyết tật.” Quy định như vậy sẽ bao hàm cả các tổ chức tôn giáo, các quỹ
từ thiện, tổ chức xã hội khác mà không cần họ phải có chức năng
"chính" là chăm sóc NKT. Tiêu chí quan trọng là tư cách pháp nhân phi
thương mại và hoạt động thực tiễn vì các mục tiêu phúc lợi xã hội[12]. Lập luận này giải quyết được quan
ngại về việc Nhà nước ghi nhận một "chức năng không cốt lõi" của tổ
chức tôn giáo. Pháp luật không can thiệp vào chức năng tôn giáo, mà chỉ công
nhận chức năng xã hội mà tổ chức đó
đang thực hiện trên thực tế, tương tự như công nhận hoạt động từ thiện, giáo
dục, y tế mà các tổ chức này vẫn đang tham gia.
(ii) Xây dựng cơ chế
đăng ký hoặc công nhận "chủ thể được ủy quyền": Bên cạnh việc sửa đổi
Nghị định, Chính phủ có thể giao cho Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch hoặc Bộ
Lao động - Thương binh và Xã hội xây dựng một cơ chế đăng ký đơn giản để các tổ
chức (bao gồm cả tổ chức tôn giáo) có nguyện vọng trở thành "chủ thể được
ủy quyền" có thể đăng ký, điều
này bảo đảm rằng quyền của tác giả và NKT được bảo vệ một cách công bằng nhất[13]. Cơ chế này sẽ thẩm định dựa trên các tiêu chí rõ ràng
như: Tư cách pháp nhân phi thương
mại; Cam kết hoạt động không vì lợi nhuận trong lĩnh vực này; Có năng lực cơ
bản về cơ sở vật chất, nhân lực để thực hiện việc chuyển đổi và phổ biến tác
phẩm.
(iii) Bổ sung cơ chế giám sát và bảo
đảm trách nhiệm:
Việc mở rộng chủ thể phải đi kèm với
cơ chế kiểm soát chặt chẽ để tránh lạm dụng và bảo vệ quyền tác giả. Do đó, cần
bổ sung quy định về:
●
Nghĩa vụ báo cáo: Các "chủ thể được ủy quyền" (bao gồm cả tổ chức
tôn giáo) phải có nghĩa vụ báo cáo định kỳ (ví dụ: hàng năm) cho cơ quan quản
lý nhà nước (như Cục Bản quyền tác giả) về danh mục tác phẩm đã chuyển đổi và
phạm vi phân phối.
●
Tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thông tin: Cần có hướng dẫn về việc áp dụng
các tiêu chuẩn kỹ thuật (ví dụ: tiêu chuẩn DAISY cho sách nói) để đảm bảo chất
lượng bản sao định dạng dễ tiếp cận, đồng thời quy định rõ trách nhiệm bảo mật,
chống phổ biến trái phép bản sao ra ngoài đối tượng NKT hưởng thụ.
●
Chế tài xử lý vi phạm: Quy định rõ các biện pháp xử lý khi một tổ chức lạm dụng cơ
chế ngoại lệ (ví dụ: thương mại hóa bản sao, phân phối sai đối tượng). Các biện
pháp này có thể bao gồm xử phạt hành chính, bồi thường thiệt hại cho chủ sở hữu
quyền tác giả, và quan trọng nhất là thu hồi vĩnh viễn hoặc có thời hạn tư cách
"chủ thể được ủy quyền".
Cơ
chế đăng ký nên yêu cầu tổ chức cam kết tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật về
định dạng dễ tiếp cận, hoặc có sự hợp tác/tham vấn chuyên môn từ các tổ chức
của NKT (như Hội Người mù Việt Nam) để đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra. Tuy nhiên, một vấn đề cần làm rõ trong tương
lai là cơ chế để chứng minh và công nhận "hoạt động". Cần có các văn
bản hướng dẫn chi tiết hơn (ví dụ như Thông tư) quy định về tiêu chí, hồ sơ, và
thủ tục để một tổ chức có thể được công nhận là đủ điều kiện dựa trên các hoạt
động thực tiễn của mình.
KẾT LUẬN
Việc bảo đảm quyền tiếp cận tác phẩm cho NKT là một thước đo quan trọng cho sự phát triển văn minh và bao trùm của một quốc gia. Những nỗ lực của Việt Nam trong việc hoàn thiện khung pháp lý sở hữu trí tuệ là rất đáng ghi nhận. Tuy nhiên, để chính sách thực sự đi vào cuộc sống và phát huy tối đa hiệu quả, các quy định pháp luật cần phản ánh và bao quát được sự đa dạng của các chủ thể trong xã hội. Việc công nhận các tổ chức tôn giáo, với tư cách là các pháp nhân phi thương mại đang có những đóng góp thực tiễn, là một bước đi cần thiết và hợp lý. Điều này không chỉ phù hợp với tinh thần của Hiệp ước Marrakesh mà còn thể hiện sự trân trọng, khơi thông và phát huy mọi nguồn lực xã hội trong sự nghiệp chung vì NKT, góp phần xây dựng một xã hội học tập không rào cản.
Danh
mục tài liệu tham khảo
1. Quốc hội nước Cộng hòa xã
hội chủ nghĩa Việt Nam, Luật Sở hữu trí
tuệ số 50/2005/QH11 (đã được sửa đổi, bổ sung bởi Luật số 36/2009/QH12, Luật số
42/2019/QH14, và Luật số 07/2022/QH15).
2. Quốc hội nước Cộng hòa xã
hội chủ nghĩa Việt Nam, Luật Tín ngưỡng,
tôn giáo số 02/2016/QH14, ngày 18 tháng 11 năm 2016.
3. Chính phủ nước Cộng hòa
xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Nghị định số
17/2023/NĐ-CP ngày 26 tháng 4 năm 2023 quy định chi tiết một số điều và biện
pháp thi hành Luật Sở hữu trí tuệ về quyền tác giả, quyền liên quan.
4. Luật Bản quyền của Canada (Copyright Act, R.S.C., 1985, c. C-42).
5. Luật Bản quyền Hoa Kỳ, Mục 121 của Tiêu đề 17 (Title 17 of the
U.S. Code § 121).
6. Tổ chức Sở hữu trí tuệ
Thế giới (WIPO), Hiệp ước Marrakesh về
việc tạo điều kiện cho người khiếm thị và người khuyết tật khác tiếp cận các
tác phẩm đã công bố, (2013).
7. Ban Tôn giáo Chính
phủ, Số liệu thống kê về tín ngưỡng, tôn giáo ở Việt Nam, (2023), https://btgcp.gov.vn/.
8. Chu Vân Khánh, Dịch vụ thông tin thư viện dành cho người
khiếm thị tại Việt Nam-Thực trạng và giải pháp, (2017).
9. FERRI, Delia và
Giulia ROSSELLO, The role of the
Marrakesh Treaty in supporting access to printed material for people who are
blind or visually impaired: a critical discussion of the results of an
empirical study conducted in six European countries, Disabilities, 3.2,
(2023).
10. Hồ Bảo, Ngoại lệ của quyền tác giả đối với việc sử
dụng tác phẩm nhằm mục đích học tập, Luận văn thạc sĩ, Trường Đại học Luật
TP. Hồ Chí Minh, (2022).
11. Kristent Arbeid
Blant Blinde og svaksynte – KABB, Christian
work among blind and visually impaired persons,
https://www.wipo.int/directory/en/contact.jsp?dir_id=5277.
12. Ngô Thị Thu Hằng, Quyền tiếp cận thông tin của người khuyết
tật, Chuyên trang của Viên Nghiên cứu phát triển cộng đồng, (2018), xem
tại: https://tuvanmienphi.vn/vi/phap-luat/113-
quyen-tiep-can-thong-tin-cua-nguoi-khuyet-tat.html, truy cập ngày 02/6/2024.
13. Nguyễn Thị Hằng,
& Phan Thị Huế Trân, Hài hoà hoá pháp
luật về ngoại lệ quyền tác giả đối với người khuyết tật nhìn tại một số quốc
gia ASEAN là thành viên của Hiệp ước Marrakesh, Tạp Chí Khoa học Pháp Lý
Việt Nam, 12(184), 45-56, (2025), https://doi.org/10.70236/tckhplvn.181.
14. Reid, B. E., Copyright and Disability, trong The
Cambridge Handbook of Copyright in Street Art and Graffiti, D. Levine &
H. N. D. (chủ biên), Cambridge University Press, (2020).
15. Tổng cục Thống kê,
Kết quả chủ yếu Điều tra Quốc gia Người khuyết tật Việt Nam năm 2019, Nxb Thống
kê, Hà Nội, (2021).
16. WIPO, Main provisons and benefits of Marrakesh treaty, https://www.wipo.int/edocs/pubdocs/en/wipo_pub_marrakesh_flyer.pdf.
[*] Phó Giáo sư, Tiến sĩ, Đơn vị công tác: Trường Đại học Sài Gòn, Email: Vthyen@sgu.edu.vn, ngày duyệt đăng 28/10/2025
[1] Tổng cục Thống kê, Kết quả chủ yếu Điều tra Quốc gia Người khuyết
tật Việt Nam năm 2019, Nxb Thống kê, Hà Nội, (2021).
[2] Ngô Thị Thu Hằng, “Quyền tiếp cận thông tin của người
khuyết tật”, Chuyên trang của Viện Nghiên cứu phát triển cộng
đồng, 2018, xem tại: https://tuvanmienphi.vn/vi/phap-luat/113-
quyen-tiep-can-thong-tin-cua-nguoi-khuyet-tat.html, truy cập ngày 02/6/2024.
[3] FERRI, Delia và Giulia
ROSSELLO, “The role of the Marrakesh Treaty in supporting access to printed
material for people who are blind or visually impaired: a critical discussion
of the results of an empirical study conducted in six European countrie1s”, Disabilities, 3.2, (2023).
[4] Reid, B. E.,
“Copyright and Disability”, in The
Cambridge Handbook of Copyright in Street Art and Graffiti, D. Levine &
H. N. D. (chủ biên), Cambridge University Press, (2020).
https://scholar.law.colorado.edu/cgi/viewcontent.cgi?article=2540&context=faculty-articles
[5] Tổ chức Sở hữu trí tuệ
Thế giới (WIPO), Hiệp ước Marrakesh về việc tạo điều kiện cho người khiếm thị
và người khuyết tật khác tiếp cận các tác phẩm đã công bố (2013).
[6] WIPO, Main provisons and benefits of Marrakesh
treaty, https://www.wipo.int/edocs/pubdocs/en/wipo_pub_marrakesh_flyer.pdf
[7] Ban Tôn giáo Chính
phủ, Số liệu thống kê về tín ngưỡng, tôn
giáo ở Việt Nam, (2023), https://btgcp.gov.vn/.
[8] Chu Vân Khánh
(2017). Dịch vụ thông tin thư viện dành cho người khiếm thị tại Việt Nam-Thực
trạng và giải pháp
[9] Luật Bản quyền Hoa Kỳ,
Mục 121 của Tiêu đề 17 (Title 17 of the U.S. Code § 121). https://www.copyright.gov/title17/title17.pdf
[10] Luật Bản quyền của
Canada (Copyright Act, R.S.C., 1985, c. C-42). https://laws-lois.justice.gc.ca/PDF/C-42.pdf
[11] Kristent Arbeid Blant
Blinde og svaksynte – KABB - Christian work among blind and visually impaired
persons, https://www.wipo.int/directory/en/contact.jsp?dir_id=5277
[12] Hồ Bảo, Ngoại lệ của
quyền tác giả đối với việc sử dụng tác phẩm nhằm mục đích học tập, Luận văn
thạc sĩ, Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh, 2022 [trans: Ho Bao, Copyright
exceptions to the use of works for academic purposes, Master’s thesis, Ho Chi
Minh City University of Law, 2022 ]
[13] Nguyễn Thị Hằng, &
Phan Thị Huế Trân. (2025). Hài hoà hoá pháp luật về ngoại lệ quyền tác giả đối
với người khuyết tật nhìn tại một số quốc gia ASEAN là thành viên của Hiệp ước
Marrakesh. Tạp Chí Khoa học Pháp Lý
Việt Nam, 12(184),
45-56. https://doi.org/10.70236/tckhplvn.181