Tóm tắt: Việt Nam đang trong quá trình thực hiện một cuộc cải cách hành chính sâu rộng, trong đó việc chuyển đổi sang mô hình chính quyền địa phương (CQĐP) hai cấp là một bước đi mang tính đột phá và chiến lược. Sự thay đổi này không chỉ đơn thuần là việc tái cấu trúc bộ máy hành chính mà còn là một nỗ lực nhằm nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý nhà nước, hướng tới một nền hành chính phục vụ nhân dân và kiến tạo phát triển. Thực tiễn việc chuyển đổi mô hình chính quyền địa phương trong thời gian qua đã đạt được những thành tựu quan trọng bước đầu. Tuy nhiên, trong quá trình triển khai còn nhiều vướng mắc, bất cập, đặc biệt là trong việc xây dựng pháp luật và hoạch định chính sách công. Bài viết này tiếp cận dưới góc độ pháp lý, phân tích một số hạn chế, một số vấn đề cần tiếp tục nghiên cứu và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu của chính quyền địa phương hai cấp ở Việt Nam trong xây dựng pháp luật và hoạch định chính sách công hiện nay.
Từ khóa: Chính quyền địa phương hai cấp, xây dựng pháp luật, chính sách công, cải cách hành chính, Việt Nam.
Abstract: Vietnam is in the midst of a comprehensive administrative reform, in which the transition to a two-tier local government model represents a groundbreaking and strategic step. This transformation is not merely a restructuring of the administrative apparatus, but also an effort to enhance the effectiveness and efficiency of state governance, aiming towards a people-centered administration that fosters development. The practical implementation of the two-tier local government model in recent years has achieved important initial progress. However, the process still faces numerous obstacles and shortcomings, particularly in lawmaking and public policy formulation. This article adopts a legal perspective to analyze certain limitations, identify issues that require further research, and propose solutions to improve the performance of the two-tier local government in Vietnam in the current context of lawmaking and public policy formulation.
Keywords: Two-tier local government, lawmaking, public policy, administrative reform, Vietnam.
1. Mở đầu
Chính quyền địa phương đóng vai trò
thiết yếu trong việc thực thi chính sách, cung cấp dịch vụ công và thúc đẩy
phát triển kinh tế - xã hội. Tại Việt Nam, việc cải cách tổ chức chính quyền
địa phương là một nội dung trọng tâm trong lộ trình cải cách hành chính nhà
nước, hướng tới xây dựng một bộ máy tinh gọn, hiệu lực, hiệu quả và gần dân
hơn.
Trong suốt 80 năm qua, kể từ ngày thành lập nước Việt Nam dân chủ cộng hòa, nay là Nước Cộng hòa XHCN Việt Nam, đơn vị hành chính địa phương của Việt Nam chủ yếu được tổ chức theo mô
hình ba cấp truyền thống: cấp tỉnh, cấp huyện và cấp xã. Mặc dù mô hình này đã
hoàn thành sứ mệnh lịch sử của mình trong nhiều thập kỷ, nhưng trong bối cảnh
phát triển kinh tế - xã hội hiện đại, nó dần bộc lộ những hạn chế như sự cồng
kềnh, phân tán quyền lực và thiếu rõ ràng về trách nhiệm, dẫn đến nguy cơ
chồng chéo thẩm quyền và giảm tính linh hoạt trong điều hành.
Mô
hình chính quyền địa phương hai cấp, bao gồm cấp tỉnh và cấp xã, được xác định
là một cải cách lớn, đánh dấu lần đầu tiên mô hình này được áp dụng thống nhất
trên phạm vi toàn quốc. Đây là một quyết định mang tính bước ngoặt trong lộ
trình đổi mới hệ thống chính trị và quản trị quốc gia, hướng tới một nền hành
chính tinh gọn, hiệu năng, hiệu lực và hiệu quả. Mục tiêu cốt lõi của cải cách
này là tinh giản bộ máy, nâng cao chất lượng cung ứng dịch vụ công, và hỗ trợ
phát triển bền vững. Trong quá trình đổi mới sâu rộng về cơ cấu tổ chức và hoạt
động của bộ máy nhà nước, đã, đang và sẽ có những sự thay đổi và cần tiếp tục có những
nghiên cứu, khảo nghiệm lâu dài và rộng rãi trong xây dựng pháp luật và hoạch định chính sách công.
2. Ý nghĩa và những kết quả bước đầu của việc triển khai mô hình chính quyền địa phương
hai cấp
Quá
trình chuyển đổi sang mô hình chính quyền địa phương hai cấp được xây dựng trên
một nền tảng pháp lý đang phát triển và hoàn thiện. Kết luận số 126-KL/TW ngày 14/02/2025 và Kết luận 127-KL/TW ngày
28/02/2025, Bộ Chính trị, Ban Bí thư đã đề ra chủ trương, lộ trình sáp nhập một
số đơn vị hành chính cấp tỉnh, cấp xã, không tổ chức cấp huyện; đồng thời, thực
hiện mô hình chính quyền địa phương hai cấp (đảng, chính quyền, đoàn thể) theo
hướng tinh gọn, hiệu quả. Mô hình này đã được nhiều quốc gia áp dụng thành
công, góp phần nâng cao hiệu quả quản trị và tính tự chủ địa phương.
Bên cạnh những thay đổi có tính
nguyên tắc trong Hiến pháp 2013 (sửa đổi), Luật Tổ chức chính quyền địa phương
2025 là văn bản pháp lý nền tảng ban đầu, quy định cấp chính quyền địa phương
bao gồm Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân được tổ chức ở các đơn vị hành
chính. Luật sửa đổi đã chính thức xác lập mô hình chính quyền địa phương hai
cấp trên phạm vi toàn quốc: Cấp tỉnh (tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương) và
cấp xã (xã, phường, đặc khu trực thuộc cấp tỉnh). Đây là một sự thay đổi căn
bản so với mô hình ba cấp (tỉnh, huyện, xã) trước đây. Để cụ thể hóa việc triển
khai, Chính phủ đã ban hành Nghị quyết số 74/NQ-CP ngày 7/4/2025, quy định Kế
hoạch thực hiện sắp xếp đơn vị hành chính và xây dựng mô hình tổ chức chính
quyền địa phương 2 cấp. Nghị quyết này nhấn mạnh nhiệm vụ hoàn thiện chính
sách, pháp luật và văn bản hướng dẫn làm cơ sở cho việc sắp xếp đơn vị hành
chính và tổ chức chính quyền địa phương 2 cấp.
Nhiều Nghị định cụ thể đã được ban
hành để phân quyền, phân cấp trong các lĩnh vực quản lý nhà nước. Ví dụ, Nghị
định số 148/2025/NĐ-CP quy định về phân quyền, phân cấp trong lĩnh vực y tế ;
Nghị định số 151/2025/NĐ-CP quy định về phân định thẩm quyền của chính quyền
địa phương hai cấp, phân quyền, phân cấp trong lĩnh vực đất đai; Nghị định số
144/2025/NĐ-CP quy định về phân quyền, phân cấp trong lĩnh vực quản lý nhà nước
của Bộ Xây dựng.
Quá trình ban hành liên tiếp các văn
bản pháp luật từ Luật đến các Nghị định chuyên ngành cho thấy khung pháp lý
không phải là một cấu trúc tĩnh mà là một hệ thống năng động, liên tục được
tinh chỉnh và bổ sung. Việc này, dù cần thiết để thích ứng với thực tiễn, cũng
có thể là nguồn gốc của các vấn đề thực tiễn khi các văn bản pháp lý được ban
hành nhanh chóng có thể dẫn đến sự không nhất quán tạm thời, khoảng trống pháp
lý, hoặc thiếu sự hiểu biết toàn diện từ phía các cơ quan thực hiện. Điều này
nhấn mạnh thách thức trong việc duy trì tính nhất quán và ổn định của hệ thống
pháp luật trong giai đoạn cải cách quan trọng.
Việc triển khai mô hình chính quyền
địa phương hai cấp mang theo những kỳ vọng lớn lao về việc chuyển đổi quản trị
và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, nhằm khai thác tiềm năng tại địa
phương và nâng cao sự thịnh vượng chung của quốc gia. Mô hình này hướng tới việc tối ưu hóa việc sử
dụng các nguồn lực, đặc biệt là đất đai và dân số, đồng thời hạn chế đầu tư dàn
trải, xóa bỏ sự cạnh tranh không lành mạnh và các xung đột về lợi ích cục bộ
giữa các địa phương. Bộ máy chính quyền tinh gọn, hiệu quả, loại bỏ cấp trung gian (cấp huyện)
giúp giảm bớt bộ máy hành chính, tinh giản biên chế, và tăng cường sự phối hợp
giữa cấp tỉnh và cấp xã. Tăng cường phân cấp, phân quyền, trao quyền tự chủ
và trách nhiệm nhiều hơn cho cấp xã, giúp địa phương chủ động hơn trong việc
quản lý và phát triển kinh tế - xã hội. Chính quyền sẽ gần dân, sát
dân hơn, việc trao quyền cho cấp xã giúp người dân dễ dàng tiếp cận chính quyền,
tham gia vào các quyết định liên quan đến đời sống của mình và giám sát hoạt
động của chính quyền.
Mô hình chính quyền địa phương hai
cấp cũng được nhìn nhận là phù hợp với xu hướng phát triển hiện nay của đa số
các quốc gia trên thế giới. Kinh nghiệm từ các nước như Pháp cho thấy, việc áp
dụng mô hình hai cấp đã giúp cắt giảm hàng nghìn đơn vị hành chính, tinh giản
biên chế, giảm chi phí ngân sách và nâng cao hiệu quả điều hành, đồng thời chú
trọng chuyển đổi số và đổi mới mô hình quản trị công. Điều này cho thấy, việc cải cách không chỉ tập trung vào hiệu quả mà còn vào chất lượng dịch vụ.
Thách thức cơ bản nằm ở việc cân bằng hai mục tiêu quan trọng này trong suốt
quá trình cải cách, đảm bảo rằng những thay đổi về cấu trúc thực sự mang lại
lợi ích hữu hình cho người dân và doanh nghiệp. Các vấn đề thực tiễn được thảo
luận sau này, như quản lý nhân sự, hạ tầng công nghệ thông tin, và sự rõ ràng
về pháp lý, không chỉ là những vấn đề hoạt động riêng lẻ mà còn là những mối đe
dọa trực tiếp đến việc đạt được cả hiệu quả và cải thiện chất lượng dịch vụ.[1]
Mục
tiêu của cải cách là tạo ra một bộ máy chính quyền tinh gọn, hiệu lực, hiệu
quả, đặt nền móng cho một phương thức quản trị mới, hiện đại và linh hoạt. Kỳ
vọng là sự chỉ đạo điều hành của chính quyền cấp tỉnh sẽ trực tiếp hơn xuống
tận cơ sở, hoạt động của bộ máy chính quyền cấp xã sẽ sát với nhu cầu thực tế
của người dân, nhanh chóng và hiệu quả hơn. Đồng thời, tạo không gian để có thể thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương và cả
nước.
Những
mục tiêu này cho thấy tiềm năng chuyển đổi vượt xa hiệu quả hành chính đơn
thuần. Việc tập trung vào "kiến tạo không gian phát triển mới", "thúc đẩy tăng trưởng kinh tế - xã hội," và "cải thiện đời sống
nhân dân" chỉ ra rằng mô hình hai cấp được hình dung như một chất xúc tác
mạnh mẽ cho sự phát triển quốc gia rộng lớn hơn, không chỉ là một sự tái tổ
chức nội bộ của Chính phủ. Việc tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và loại bỏ
cạnh tranh không lành mạnh cho thấy một cách tiếp cận chiến lược và phối hợp
hơn đối với sự phát triển khu vực và quốc gia.
3. Một số vấn đề thực tiễn cần tiếp tục nghiên cứu trong xây dựng pháp luật và hoạch định chính
sách công
Quá trình triển khai mô hình chính
quyền địa phương hai cấp, bên cạnh những kết quả quan trọng bước đầu nói trên,
vẫn còn bộc lộ nhiều vấn đề thực tiễn trong cả khâu xây dựng pháp luật và hoạch
định chính sách công. Những vướng mắc này đòi hỏi sự phân tích sâu sắc để tìm
ra giải pháp phù hợp, đảm bảo hiệu quả của cải cách.
Các vấn đề thực tiễn được xác định
trong quá trình xây dựng pháp luật và hoạch định chính sách công có tác động
trực tiếp đến việc hiện thực hóa các mục tiêu kinh tế - xã hội. Nếu khung pháp
lý và chính sách không đủ vững chắc, rõ ràng và được thực hiện nhất quán, tiềm
năng phát triển nâng cao và phúc lợi công cộng được cải thiện có thể không được
khai thác đầy đủ, từ đó làm suy yếu lý do chiến lược cho cải cách.
Thứ nhất, vướng mắc trong khung pháp lý
Khung pháp lý, đặc biệt là Luật Tổ
chức chính quyền địa phương, dù đã được sửa đổi, vẫn còn những bất cập nhất
định trong việc quy định về phân quyền, phân cấp và ủy quyền, cũng như sự thiếu
rõ ràng trong nhiệm vụ, quyền hạn giữa các cấp. Luật Tổ chức chính quyền địa phương 2025 mới
chỉ quy định nguyên tắc chung, trong khi nhiều luật chuyên ngành (đất đai, xây
dựng, giáo dục, y tế…), Luật Ban hành VBQPPL 2025 vẫn thiết kế thẩm quyền cho 3
cấp, dẫn đến khoảng trống hoặc xung đột
khi bỏ một cấp CQĐP. Một số luật chuyên ngành đã có các nghị định hướng dẫn khi
chưa sửa đổi luật chuyên ngành dẫn đến sự chắp vá, thiếu đồng bộ, thống nhất và
khó áp dụng.[2]
Rất nhiều luật được ban
hành, sửa đổi bổ sung có hiệu lực từ 01/7/2025 nhưng thiếu văn bản hướng dẫn
chi tiết. Một số Nghị định, Thông tư chưa kịp ban hành hoặc chưa điều
chỉnh phù hợp mô hình 2 cấp, khiến địa phương phải áp dụng theo thói quen cũ hoặc
chờ hướng dẫn.
Thứ
hai, vướng mắc trong phân định thẩm quyền
Có sự chồng chéo giữa
các cấp chính quyền địa phương, đặc biệt nhất là trong các lĩnh vực
(quản lý đất đai, cấp phép xây dựng, quản lý dự án đầu tư...), dẫn đến trùng lặp
hoặc né tránh trách nhiệm. Vấn đề ủy quyền, đôi khi thiếu cơ chế kiểm soát hoặc quy định trách nhiệm pháp lý
rõ ràng, dẫn đến tình trạng ủy quyền nhưng không đi kèm trách nhiệm. Trong
quá trình thực hiện còn gặp nhiều khó khăn do mô hình 2 cấp đòi hỏi bộ máy cấp xã đảm nhiệm khối lượng công việc lớn
hơn, nhưng biên chế, ngân sách và năng lực cán bộ chưa được điều chỉnh tương ứng.[3]
Thứ ba, về sự đảm bảo nguồn lực tài chính và cơ sở vật chất cho hoạch định và
thực hiện chính sách
Việc triển khai mô hình chính quyền hai cấp đi kèm với những
thách thức đáng kể về tài chính và cơ sở vật chất, đặc biệt là sau khi sáp nhập
các đơn vị hành chính. Các vấn đề như tài chính, tài sản, cơ sở vật chất và
điều kiện làm việc cần được tập trung xử lý trong quá trình sắp xếp và triển
khai.
Việc thiếu hụt hoặc chậm trễ trong
phân bổ tài chính có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng lực hoạt động của các
đơn vị mới sáp nhập, dẫn đến gián đoạn dịch vụ và cản trở việc đạt được các mục
tiêu của cải cách. Ví dụ, tại Hưng Yên, ban đầu các đơn vị gặp khó khăn như
thiếu máy tính, máy in, máy scan để số hóa hồ sơ, cho thấy những thiếu thốn về
cơ sở vật chất ban đầu. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả công việc mà
còn cản trở quá trình chuyển đổi số, một yếu tố quan trọng để nâng cao chất
lượng dịch vụ công. Sự thiếu hụt về hạ tầng vật chất và kỹ thuật số có thể trở
thành một nút thắt, làm chậm quá trình cải cách và tạo ra sự chênh lệch về chất
lượng dịch vụ giữa các địa phương.
Thứ tư, những thách thức trong sắp xếp, tinh giản biên chế và giải quyết cán bộ
dôi dư
Quản lý nhân sự là một trong những thách thức phức tạp nhất trong quá trình
chuyển đổi sang mô hình hai cấp. Mục tiêu là tinh giản biên chế gắn với cơ cấu
lại, nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức. Số lượng cán bộ, công chức,
viên chức cấp tỉnh sau sắp xếp tối đa không vượt quá tổng số trước sắp xếp, và
các địa phương phải thực hiện tinh giản theo lộ trình, đảm bảo trong thời hạn 5
năm cơ bản số lượng biên chế thực hiện theo đúng quy định.
Việc xử lý không tốt cán bộ dôi dư
có thể dẫn đến sự mất động lực, giảm sút năng suất và mất đi kinh nghiệm quý
báu của tổ chức. Nghị định 178/2025 của Chính phủ đã giải quyết được nhiều vấn
đề tài chính và nhân lực khi giải quyết chế độ cho cán bộ dôi dư khi sáp
nhập nhưng đến nay đã bộc lộ nhiều nhược điểm cần phải tiếp tục nghiên cứu để
bảo đảm hiệu quả của công tác cải cách bộ máy hiệu quả và nhân văn.
Bên cạnh đó,
thách thức lớn còn nằm ở tâm lý của cán bộ do thay đổi vị trí công tác và việc
đồng bộ, hợp nhất cơ sở dữ liệu từ nhiều hệ thống phân mảng, đặc biệt là dữ
liệu chuyên ngành. Điều này đòi hỏi các chính sách không chỉ mang tính hỗ trợ
tài chính mà còn cần có sự quan tâm đến yếu tố tâm lý và sự ổn định chuyên môn,
nghề nghiệp của cán bộ.[4]
Việc cân bằng giữa mục tiêu tinh gọn về số lượng và đảm bảo chất lượng dịch vụ
là một thách thức lớn, đòi hỏi các giải pháp linh hoạt và nhân văn.
Thứ năm, những vấn đề thực tiễn
trong đảm bảo dịch vụ công và chuyển đổi số.
Một trong những ưu tiên hàng đầu khi
vận hành mô hình chính quyền hai cấp là đảm bảo dịch vụ công không bị gián đoạn
và được cải thiện. Tổng Bí thư Tô Lâm đã chỉ rõ rằng bộ máy có thể thay đổi
nhưng tinh thần phục vụ nhân dân thì không được phép gián đoạn, mà phải phục vụ
nhanh hơn, tốt hơn [5]. Điều này đòi hỏi các địa phương phải tập trung tạo đột phá trong cải cách hành
chính và chuyển đổi số, đẩy mạnh kết nối dữ liệu để người dân có thể tiếp cận
dịch vụ công nhanh chóng, minh bạch, thuận lợi.
Chuyển đổi số, dù là một yếu tố then
chốt để nâng cao hiệu quả và chất lượng dịch vụ, cũng đặt ra những thách thức
đáng kể liên quan đến hạ tầng, đồng bộ hóa dữ liệu và đào tạo nhân sự. Việc duy
trì niềm tin của công chúng trong bối cảnh cải cách là vô cùng quan trọng. Điều
này đòi hỏi phải đảm bảo các dịch vụ công không bị gián đoạn và được cải thiện
liên tục, đặc biệt trong giai đoạn chuyển đổi hành chính quan trọng này.
4. Một số giải pháp và đề xuất về xây dựng pháp luật và hoạch định chính sách công trong quá trình triển khai thực hiện chính quyền địa
phương 02 cấp ở Việt Nam trong thời gian tới
Để giải quyết các vấn đề thực tiễn
trong xây dựng pháp luật và hoạch định chính sách công trong quá trình triển
khai mô hình chính quyền địa phương hai cấp, cần có một cách tiếp cận toàn diện
và đồng bộ, tập trung vào hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao năng lực hoạch
định và triển khai chính sách, cùng với việc tăng cường giám sát và đánh giá.
4.1. Kịp thời hoàn thiện khung pháp lý đồng phù hợp với tổ chức và hoạt động của bộ máy chính quyền địa phương hai cấp
Việc
hoàn thiện khung pháp lý là nền tảng để đảm bảo sự vận hành thông suốt và hiệu
quả của mô hình chính quyền hai cấp. Cùng với Luật Hiến pháp và Luật tổ chức
chính quyền địa phương 2025, việc nghiên cứu triển khai một hệ thống pháp luật
quá rộng rãi sẽ không tránh khỏi những vướng mắc, chồng chéo, nhất là quá trình
triển khai đồng bộ cùng với sắp xếp tổ chức bộ máy.[6]
Việc
hoàn thiện khung pháp lý cho chính quyền địa phương 2 cấp là một quá trình lâu
dài và phức tạp, đòi hỏi sự đồng thuận cao. Với hàng trăm văn bản QPPL gồm Hiến
pháp, các luật và các văn bản dưới luật đòi hỏi một nỗ lực rất lớn của cả các
cá nhân và cơ quan tham mưu, ban hành chính sách. Nếu không được tiến hành đồng
bộ, nhất quán và nâng cao khả năng dự báo với tầm nhìn xa, các chính sách pháp
luật có nguy cơ chồng chéo, mâu thuẫn, không phát huy được tác dụng, tác động
tiêu cực đến đời sống kinh tế xã hội của đất nước, gây lãng phí trong xây dựng
và điều hành chính sách. Trong quá trình xây dựng pháp luật và hoạch định chính
sách công cần có những quy định linh hoạt để phù hợp với đặc điểm của từng vùng
miền. Đồng thời, để giải quyết những thách thức này, cần tiếp tục nghiên cứu,
đánh giá các mô hình thí điểm và học hỏi kinh nghiệm quốc tế, từ đó xây dựng
một khung pháp lý vững chắc, phù hợp với thực tiễn của Việt Nam.
4.2. Nâng cao năng lực hoạch định và triển khai chính sách công đáp ứng yêu cầu việc tổ chức và hoạt động của bộ máy chính quyền địa
phương hai cấp
Nâng cao năng lực hoạch định và
triển khai chính sách công đòi hỏi một cách tiếp cận tổng thể, bao gồm các khía
cạnh về nguồn lực, nhân sự và công nghệ.
Thứ nhất, đảm bảo nguồn lực tài chính và cơ sở vật chất
Chính phủ và các
bộ, ngành liên quan cần đảm bảo phân bổ ngân sách kịp thời và đầy đủ cho các
đơn vị hành chính mới được sắp xếp, đặc biệt là trong giai đoạn đầu chuyển đổi.
Cần có cơ chế tạm cấp dự toán linh hoạt để tránh gián đoạn các khoản chi thiết yếu
như lương và hoạt động thường xuyên khi ngân sách chưa được phê duyệt chính
thức. Đồng thời, cần ưu tiên đầu tư trang bị đầy đủ máy móc, thiết bị và hạ
tầng công nghệ thông tin tại các Trung tâm phục vụ hành chính công cấp xã, đảm
bảo điều kiện làm việc và khả năng số hóa hồ sơ, như kinh nghiệm của Hưng Yên
đã cho thấy tầm quan trọng của việc này.
Thứ
hai, quản lý và phát triển nhân sự
hiệu quả.
Về nhiệm vụ sắp xếp và tinh
giản biên chế, các địa phương cần rà soát, hoàn thiện vị trí việc
làm và xác định biên chế phù hợp với mô hình mới, đảm bảo tinh giản biên chế
gắn với cơ cấu lại và nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức. Về nhiệm vụ giải quyết cán bộ dôi dư, cần triển khai kịp thời và hiệu quả các chính sách hỗ trợ đối với
cán bộ, công chức, viên chức dôi dư sau sáp nhập, bao gồm các chế độ trợ cấp và
phụ cấp hợp lý. Đồng thời, cần có các chương trình hỗ trợ chuyển đổi nghề
nghiệp, tư vấn tâm lý để giảm thiểu tác động tiêu cực đến đời sống và tinh thần
của cán bộ.
Về nhiệm vụ đào tạo và nâng cao năng lực, cần tổ chức các chương trình tập
huấn chuyên sâu, cấp tốc cho hàng ngàn cán bộ, công chức tại các phường, xã mới
để họ sử dụng thành thạo các hệ thống mới, đặc biệt là các hệ thống số hóa. Cần
tiếp tục phát triển các chương trình tư vấn và đào tạo để nâng cao kiến thức,
trình độ và kỹ năng cho cán bộ, đặc biệt là trong bối cảnh chuyển đổi số và
quản trị hiện đại.
Thứ
ba, đẩy mạnh chuyển đổi số và cải
thiện dịch vụ công
Nhà nước cần có những chính sách phù hợp và cấp thiết như:
Hoàn thiện các hệ thống dùng chung, đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ thông tin
và đường truyền để đảm bảo vận hành không bị gián đoạn; tái cấu trúc thủ tục hành chính, tiếp
tục rà soát, cắt giảm và đơn giản hóa thủ tục hành chính, điều kiện kinh doanh
để giảm thời gian và chi phí tuân thủ cho người dân và doanh nghiệp; đẩy mạnh
kết nối dữ liệu, đảm bảo người dân có thể tiếp cận dịch vụ công nhanh chóng,
minh bạch, thuận lợi thông qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia và các nền tảng số
khác, khắc phục các lỗi kỹ thuật và nâng cao tính thân thiện của các cổng dịch
vụ công; nghiên cứu và áp dụng
các bài học kinh nghiệm từ các địa phương đã triển khai thành công mô hình hai
cấp như TP. HCM và Hưng Yên, đặc biệt trong việc chủ động xây dựng kế hoạch, phối
hợp liên tịch từ sớm và chia công việc thành các giai đoạn để tập trung nguồn
lực.
Việc xây dựng năng lực tổng hợp là
rất quan trọng. Việc thực hiện chính sách hiệu quả đòi hỏi một cách tiếp cận
toàn diện để xây dựng năng lực, bao gồm các nguồn lực tài chính, con người và
công nghệ. Quản trị thích ứng và học hỏi từ thực tiễn cũng là yếu tố then chốt.
Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học hỏi liên tục từ việc triển khai
thực tiễn để điều chỉnh chính sách và chiến lược, thúc đẩy một mô hình quản trị
linh hoạt và nhạy bén.
4.3. Tăng cường giám sát và đánh giá tổ chức và hoạt động của bộ máy chính quyền địa phương hai cấp
Để đảm bảo hiệu quả lâu dài của mô
hình chính quyền địa phương hai cấp, cần thiết lập và duy trì các cơ chế giám
sát, kiểm tra và đánh giá thường xuyên, chặt chẽ. Cần có cơ chế kiểm tra, giám
sát liên tục từ các cơ quan lãnh đạo cao nhất, cùng với sự hỗ trợ chuyên môn
kịp thời từ các bộ, ngành, để giúp công tác phối hợp xử lý đạt hiệu quả cao,
đáp ứng yêu cầu trong thời gian gấp rút. Tổ chức đánh giá, tổng kết định kỳ các
Nghị định của Chính phủ, Thông tư của các bộ, cơ quan ngang bộ về phân quyền,
phân cấp, phân định thẩm quyền trong các lĩnh vực. Từ đó, đề xuất sửa đổi, bổ
sung các luật, pháp lệnh, nghị quyết của Quốc hội, Ủy ban Thường vụ Quốc hội
khi cần thiết. Tăng cường minh bạch hóa thông tin về hoạt động của chính quyền
địa phương và các dịch vụ công. Đồng thời, trao quyền cho người dân thông qua
các kênh phản hồi và giám sát, đảm bảo tiếng nói của người dân được lắng nghe
và các vấn đề được giải quyết kịp thời.
Các vòng phản hồi để cải tiến liên
tục là rất quan trọng. Giám sát và đánh giá có hệ thống là cần thiết để xác
định các vấn đề mới nổi, đánh giá hiệu quả chính sách và cung cấp phản hồi dựa
trên dữ liệu để cải tiến liên tục khung pháp lý và chính sách. Trách nhiệm giải
trình và minh bạch cũng được tăng cường. Việc giám sát chặt chẽ giúp nâng cao
trách nhiệm giải trình và minh bạch, xây dựng niềm tin của công chúng và đảm
bảo rằng cải cách mang lại những lợi ích như dự kiến.
5. Kết luận
Việc triển khai mô hình chính quyền
địa phương hai cấp tại Việt Nam là một cuộc cải cách hành chính mang tính chiến
lược, hướng tới một nền hành chính tinh gọn, hiệu lực, hiệu quả và phục vụ nhân
dân tốt hơn. Mặc dù đã đạt được những kết quả bước đầu đáng khích lệ, quá trình
này vẫn còn đối mặt với nhiều vấn đề thực tiễn phức tạp trong cả khâu xây dựng
pháp luật và hoạch định chính sách công.
Các vướng mắc trong khung pháp lý,
từ bất cập trong quy định về ủy quyền, thiếu cơ chế tự bãi bỏ văn bản, đến sự
thiếu rõ ràng và chồng chéo trong phân định nhiệm vụ, quyền hạn, đã tạo ra
những rào cản hành chính và gây khó khăn cho các địa phương trong quá trình
thực hiện. Bên cạnh đó, các thách thức trong hoạch định và triển khai chính
sách công, bao gồm việc đảm bảo nguồn lực tài chính và cơ sở vật chất, sắp xếp
và giải quyết cán bộ dôi dư, cũng như duy trì và nâng cao chất lượng dịch vụ
công trong bối cảnh chuyển đổi số, đòi hỏi sự linh hoạt và nỗ lực rất lớn từ
các cấp chính quyền.
Để đảm bảo thành công toàn diện của
cải cách này, cần có một cách tiếp cận đa chiều và phối hợp chặt chẽ. Điều này
bao gồm việc liên tục rà soát và hoàn thiện khung pháp lý để đảm bảo tính rõ
ràng, nhất quán và phù hợp với thực tiễn. Đồng thời, cần nâng cao năng lực
hoạch định và triển khai chính sách công thông qua việc đảm bảo đầy đủ nguồn
lực, quản lý nhân sự hiệu quả và đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin. Cuối
cùng, việc tăng cường giám sát, đánh giá và học hỏi từ kinh nghiệm thực tiễn
của các địa phương là yếu tố then chốt để liên tục cải tiến và thích ứng với
những thay đổi, đảm bảo rằng mô hình chính quyền địa phương hai cấp thực sự
phát huy hiệu quả, góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước và nâng cao
chất lượng cuộc sống của người dân.
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
(1) Kết luận số 48-KL/TW ngày 30/01/2023 của Bộ Chính trị về “Tiếp tục thực hiện sắp xếp đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã” giai đoạn 2023 – 2030.
(2) Kết luận số 126-KL/TW ngày 14/02/2025 của Bộ Chính trị, Ban Bí thư về “Một số nội dung, nhiệm vụ tiếp tục sắp xếp, tinh gọn tổ chức bộ máy của HTCT năm 2025”.
(3) Kết luận số 127-KL/TW ngày 28/02/2025 của Bộ Chính trị, Ban Bí thư về “Triển khai nghiên cứu, đề xuất tiếp tục sắp xếp tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị”.
(4) Kết luận số 130-KL/TW ngày 14/3/2025 của Bộ Chính trị, Ban Bí thư về “Số lượng đơn vị hành chính cấp tỉnh sau sắp xếp”.
(5) Nghị quyết số 18-NQ/TW ngày 25/10/2017 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XII về “Một số vấn đề tiếp tục đổi mới, sắp xếp tổ chức bộ máy của hệ thống chính trị tinh gọn, hoạt động hiệu lực, hiệu quả”.
(6) Nghị quyết số 37/NQ-TW ngày 24/12/2018 của Bộ Chính trị về “Sắp xếp các đơn vị hành chính cấp huyện và cấp xã”.
(7) Nghị quyết số 27-NQ/TW ngày 09/11/2022 của Hội nghị lần thứ 6 Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII về “Tiếp tục xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong giai đoạn mới”.
(8) Nghị quyết số 66-NQ/TW ngày 30/4/2025 về “Đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong kỷ nguyên mới”.
(9) Tô Lâm (2025). Tiếp tục đổi mới tổ chức và hoạt động của chính quyền địa phương đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững đất nước. Tạp chí Cộng sản, số tháng 6/2025.
(10) Quốc hội (2025) Hiến pháp Việt Nam 2013 (Sửa đổi, bổ sung năm 2025.
(11) Quốc hội (2025) Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2025.
[1] https://dangcongsan.org.vn/bocongthuong/tin-tuc-hoat-dong/mo-hinh-to-chuc-chinh-quyen-dia-phuong-o-mot-so-quoc-gia-va-nhung-goi-mo-cho-viet-nam.html
(truy cập ngày 08/8/2025)
[2] Nghị
định số 151/2025/NĐ-CP ngày 12 tháng 6 năm 2025 Quy định về phân định thẩm quyền
của chính quyền địa phương 02 cấp, phân quyền, phân cấp trong lĩnh vực đất đai.
Điều 2: Nguyên
tắc phân định thẩm quyền, phân quyền, phân cấp trong lĩnh vực đất đai ....(5)Bảo đảm đồng bộ, tổng thể, liên thông, không bỏ
sót hoặc chồng lấn, giao thoa nhiệm vụ; bảo đảm cơ sở pháp lý cho hoạt động
bình thường, liên tục, thông suốt của các cơ quan; đáp ứng yêu cầu quản trị địa
phương; ứng dụng khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Tuy nhiên, nguyên tắc này khó thực hiện khi Luật
Đất đai 2024 chưa kịp thời sửa đổi
[3] Báo cáo của nhiều địa phương cho
thấy có tới 50% đơn vị hành chính cấp xã không có lãnh đạo, cán bộ từng công
tác trong ngành giáo dục để theo dõi, quản lý nhà nước trong lĩnh vực giáo dục.
Nhiều công chức giáo dục cấp xã
là cử nhân quản lý đất đai, kỹ sư chăn nuôi. Theo hướng dẫn, mỗi Phòng Văn hóa
- Xã hội bố trí tối đa 2 biên chế phụ trách lĩnh vực giáo dục. Với tổng số
3.321 xã phường, đặc khu sau sắp xếp bộ máy chính quyền 2 cấp thì cần hơn 6.000
công chức cấp xã. Tuy nhiên, theo ông Phạm Tuấn Anh, Phó Cục trưởng Cục Nhà
giáo và Cán bộ quản lý giáo dục (Bộ GD-ĐT), đến thời điểm hiện nay, việc phân
công, bố trí các bộ phận chuyên môn thuộc UBND cấp xã nói chung và đội ngũ công
chức cấp xã phụ trách lĩnh vực giáo dục, đào tạo nói riêng chưa phù hợp với vị
trí việc làm và định mức số lượng. Nguồn: https://vietnamnet.vn/thieu-can-bo-quan-ly-giao-duc-cap-xa-co-chuyen-mon-kinh-nghiem-ve-giao-duc-2428142.html
(truy cập ngayf 08/8/2025)
[4] Báo cáo của nhiều địa
phương cho thấy có tới 50% đơn vị hành chính cấp xã không có lãnh đạo, cán bộ
từng công tác trong ngành giáo dục để theo dõi, quản lý nhà nước trong lĩnh vực
giáo dục. Nhiều công
chức giáo dục cấp xã là cử nhân quản lý đất đai, kỹ sư chăn nuôi. Theo hướng
dẫn, mỗi Phòng Văn hóa - Xã hội bố trí tối đa 2 biên chế phụ trách lĩnh vực
giáo dục. Với tổng số 3.321 xã phường, đặc khu sau sắp xếp bộ máy chính quyền 2
cấp thì cần hơn 6.000 công chức cấp xã. Tuy nhiên, theo ông Phạm Tuấn Anh, Phó
Cục trưởng Cục Nhà giáo và Cán bộ quản lý giáo dục (Bộ GD-ĐT), đến thời điểm
hiện nay, việc phân công, bố trí các bộ phận chuyên môn thuộc UBND cấp xã nói
chung và đội ngũ công chức cấp xã phụ trách lĩnh vực giáo dục, đào tạo nói
riêng chưa phù hợp với vị trí việc làm và định mức số lượng. Nguồn: https://vietnamnet.vn/thieu-can-bo-quan-ly-giao-duc-cap-xa-co-chuyen-mon-kinh-nghiem-ve-giao-duc-2428142.html
(truy cập ngày 08/8/2025)
[5] https://www.hcmcpv.org.vn/tin-tuc/tong-bi-thu-to-lam-chinh-quyen-moi-phai-phuc-vu-nhan-dan-tot
-hon-khong-de-gian-doan-1491937427 (truy cập 08/8/2025)
[6] Nguồn:
https://thuvienphapluat.vn/chinh-sach-phap/-luat-moi/vn/ho-tro-phap-luat/chinh-sach-moi/88593/tong-hop-cac-luat-co-hieu-luc-tu-ngay-01-7-2025
(ngày truy cập 08/8/2025)